D CH V T V N GIÁ VÀ TH M Đ NH GIÁ B T Đ NG S N Ẩ Ụ Ư Ấ Ấ Ộ Ả Ị Ị
( ACBR ph i h p v i AREV th c hi n) ố ợ ớ ự ệ
BI U PHÍ D CH V Ụ Ể Ị
1.
v n v giá đ i v i tài s n là ụ ấ ư ấ ố ớ ề ả
Bi u phí d ch v cung c p thông tin t b t đ ng s n ể ấ ộ ị ả
Ị Ề Ứ Ị
QUY Đ NH V M CTHU D CH V CUNG C P THÔNG TIN T V N Ư Ấ Ấ Ụ V GIÁ Đ I V I TÀI S N LÀ B T ĐÔNG S N Ả Ả Ố Ớ Ấ Ề
ế ị ố
ủ ẩ ố ộ ị
ổ c Á Châu - AREV) (Kèm theo Quy t đ nh s : 08104196/QĐ.AREV-2008 ngày 20 tháng 10 năm 2008 c a T ng Giám đ c Công Ty TNHH M t Thành Viên Th m Đ nh Giá Đ a ị Ố
Đi u 1. Quy đ nh chung ề ị
ứ ụ ố ớ ấ ộ ề ấ
ữ ả ng khách hàng th nhân (QSDĐ, CTXD nhà ở ụ ị ố ượ ể ộ
ụ ụ ắ
ng. 1. Áp d ng m c thu d ch v cung c p thông tin v giá đ i v i b t đ ng s n là nh ng tài s n thu c đ i t và ả QSDĐ không g n v i d án) ph c v cho các m c đích tham kh o, mua, bán, ớ ự ả chuy n nh ng, ch ng minh tài chính du h c, du l ch,… trên th tr ị ườ ứ ể ụ ị ượ ọ
, h p pháp. 2. B t đ ng s n yêu c u th m đ nh giá ph i có gi y t ẩ ấ ộ h p l ấ ờ ợ ệ ợ ả ầ ả ị
ấ ả ế ư ấ ề
ả
i b ng Phi u cung c p thông tin, t ư ị ả ờ ằ ứ ủ ề ấ
ư ẩ v n v giá không ph i là ch ng th th m 3. K t qu cung c p thông tin, t ả ậ đ nh giá hay ch ng th đ nh giá b t đ ng s n theo quy đ nh c a pháp lu t ị ấ ộ ứ ị hi n hành. AREV tr l v n v giá; không ư ấ ế ệ c p ch ng th th m đ nh giá. ị ư ẩ ấ ứ
ấ ả ế ụ ỉ
ộ ấ ộ ả ề ủ ủ
ụ ụ ấ ớ ụ ị
ệ ấ ị
v n v giá b t đ ng s n ch ph c v cho 4. K t qu cung c p thông tin, t ả ụ ư ấ ợ ử ụ m t m c đích duy nh t theo yêu c u c a ch tài s n. Tr ng h p s d ng ườ ầ vào m c đích khác v i m c đích đã đăng ký, khách hàng hoàn toàn ch u trách nhi m. Khi đó, AREV không ch u b t kỳ trách nhi m nào v i b t kỳ cá nhân, ệ ch c nào v vi c cung c p thông tin, t t ổ ứ v n v giá b t đ ng s n này. ấ ộ ớ ấ ả ề ệ ư ấ ề ấ
ng pháp duy nh t: ng pháp so ệ ằ ộ ươ ấ ph ươ
5. AREV ch th c hi n b ng m t ph ỉ ự sánh giá bán thị
ề ụ ấ ị ư ấ ấ ộ v n v giá b t đ ng ề
Đi u 2. : M c thu d ch v cung c p thông tin, t ứ s n nh sau: ư ả
Ộ Ấ Ả STT ố i thi u ể GIÁ TR B T Đ NG S N Ị (Tri u đ ng) ệ ồ Phí t (đ ng)ồ Từ Đ nế
1 1.000 1,400,000
Trên 1.000 1.200 1.550.000
Trên 1.200 1.500 1.700.000
2 1.500 1.800 1.850.000
d i 2.200 2.150.000 2.000 ướ
Trên 2.200 2.500 2.300.000
Trên 2.500 D i 2.800 2.450.000 ướ
3 d i 3.000 2.600.000 2.800 ướ
3.000 3.300 2.750.000
Trên 3.300 3.500 2.900.000
Trên 3.500 D i 3.800 3.050.000 ướ
4 Trên 3.800 d i 4.000 3.200.000 ướ
4.000 4.300 3.350.000
Trên 4.300 4.500 3.500.000
Trên 4.500 4.800 3.650.000
5 trên 4.800 d i 5.000 3.800.000 ướ
5.000 5.200 3.950.000
Trên 5.200 5.400 4.100.000
Trên 5.400 5.600 4.250.000
6 trên 5.600 5.800 4.400.000
Trên 5.800 D i 6.000 4.550.000 ướ
6.000 6.500 4.700.000
Trên 6.500 7.000 4.850.000
Trên 7.000 7.500 5.350.000
Trên 7.500 8.000 5.850.000
8.000 8.500 6.350.000
Trên 8.500 9.000 6.850.000
Trên 9.000 9.500 7.350.000
Trên 9.500 10.000 7.850.000
Trên 10.000 30.000 8.350.000
Trên 30.000 50.000 8.850.000
Trên 100.000 11.000.000
L u Ý ư
- M c thu trên ch a bao g m thu GTGT 10%. ứ ư ế ồ
- M c thu này ch áp d ng đ i v i các tài s n n m trên đ a bàn thành ph H ố ớ ố ồ ứ ụ ả ằ ỉ ị
Chí Minh. Tr ng h p các tài s n n m ngoài đ a ph n thành ph H Chí ườ ố ồ ả ằ ậ ợ ị
Minh, AREV thu thêm chi phí phát sinh: xăng xe, công tác phí, ăn u ng, khách ố
c th a thu n cho t ng tr s n (n u có),…Chi phí này đ ạ ế ượ ừ ậ ỏ ườ ng h p c th . ợ ụ ể
2.1 Khi khách hàng đăng ký ph i n p ti n t m ng d ch v ề ạ ứ ả ộ ị ụ : 550.000 đ ng/h ồ ồ
ậ s (Năm trăm năm m i ngàn đ ng/h s ). Ngay khi khách hàng đ n nh n ơ ồ ơ ươ ế ồ
i và các chi phí khác (n u có). k t qu , thanh toán ph n còn l ế ầ ả ạ ế
2.2 Khách hàng có nhu c u s d ng d ch v cung c p thông tin t ầ ử ụ ụ ấ ị ừ ầ ứ l n th 2
tr đi đ i v i b t đ ng s n đã đ c c p “Phi u cung c p thông tin, t ố ớ ấ ộ ả ở ượ ấ ế ấ ư ấ v n
c đó s đ c h ng chi t kh u phí d ch v nh sau: v giá” tr ề ướ ẽ ượ ưở ế ụ ư ấ ị
+ Th i h n không quá 6 tháng: chi ờ ạ ế t kh u 30% phí d ch v . ụ ấ ị
+ Th i h n quá 6 tháng: chi ờ ạ ế t kh u 10% phí d ch v . ụ ấ ị
c tính kh u tr khi khách hàng thanh toán đ t 2 t Giá tr chi ị ế t kh u đ ấ ượ ấ ừ ợ ừ ầ l n
th hai. ứ
2.3 AREV ch cung c p cho khách hàng 01 b n chính phi u tr l ả ờ ằ ế i b ng ti ng ế ấ ả ỉ
Vi t, không cung c p b n ti ng Anh. ệ ế ấ ả
Tr ườ ấ ng h p khách hàng yêu c u cung c p thêm b n chính phi u cung c p ấ ế ầ ả ợ
thông tin:
+ Thu thêm 55.000 đ / 01 phi u tr l i ti ng Vi t. ả ờ ế ế ệ
+ Thu thêm 110.000 đ/01 phi u tr l i ti ng Anh. ả ờ ế ế
2.4 Tr ườ ả ng h p khách hàng yêu c u AREV ph i kh o sát hi n tr ng tài s n ệ ầ ả ả ạ ợ
ngoài gi làm vi c chính th c: thu thêm phí 550.000 đ/h s cho các tr ờ ồ ơ ứ ệ ườ ng
h p:ợ
11h30 đ n 13h00 và bu i t i t - Các ngày th hai đ n th sáu, bu i tr a t ế ổ ư ừ ứ ứ ổ ố ừ ế
17h00 đ n 19h00. ế
Ngày th b y bu i chi u t 11h30 đ n 17h00; ngày Ch Nh t t ứ ả ề ừ ổ ậ ừ ủ ế ế 8h00 đ n
17h00.
- AREV không nh n th c hi n yêu c u kh o sát tài s n sau 19 gi ự ệ ậ ầ ả ả . ờ
S ti n thu thêm cho vi c kh o sát hi n tr ng ngoài gi dùng thanh toán cho ồ ề ệ ệ ả ạ ờ
nhân viên th m đ nh tr c ti p ( nhân viên ph i trích n p thu thu nh p). ự ế ế ẩ ả ậ ộ ị
2.5 AREV ngh l theo quy đ nh c a Nhà n c. ỉ ễ ủ ị ướ
2.6 Th i gian th c hi n đ i v i m t v vi c t i đa không quá 03 ngày làm ộ ụ ệ ố ố ớ ự ệ ờ
vi c k t i cho khách hàng (không ệ ể ừ ờ th i đi m đăng ký đ n lúc c p phi u tr l ế ả ờ ể ế ấ
tính ngày l , ngày ngh , t c ) ễ ỉ ế t,... theo qui đ nh c a Nhà n ị ủ ướ
ả 2.7 Đ n giá quy n s d ng đ t và công trình xây d ng, k t qu giá tr tài s n ề ử ụ ự ế ấ ả ơ ị
mà AREV tr l i cho khách hàng đ c tính theo đ n v ti n đ ng vi t Nam ả ờ ượ ơ ị ề ồ ệ
2.8 Trong tr ườ ơ ng h p khách hàng có yêu c u qui đ i giá tr tài s n sang đ n ầ ả ợ ổ ị
ng khác c th nh sau: v đo l ị ườ ụ ể ư
c xác đ nh theo giá bán c a Công Ty SJC 2.8.1 Giá vàng d ng đ quy đ i đ ủ ổ ượ ể ủ ị
và th i đi m tr l i cho khách hàng. ả ờ ể ờ
2.8.2. Các t giá ngo i t khác quy đ i đ c xác đ nh theo b ng giá đ ỷ ạ ệ ổ ượ ả ị ượ c
công b c a ngân hàng TMCP Á Châu t i cho khách hàng. ố ủ ạ i th i đi m tr l ể ả ờ ờ
ng khách hàng là th nhân t 2. Bi u phí th m đ nh BDS c a đ i t ị ố ượ ủ ể ẩ ể ạ i
TP.HCM
Ụ Ố Ớ Ấ Ộ Ả Ị Ị
Ố QUY Đ NH V M C THU D CH V Đ I V I B T Đ NG S N KH I KHÁCH HÀNG TH NHÂN Ề Ứ Ể
ế ố ị
ẩ ố ộ ị
(Kèm theo Quy t đ nh s 08094152/QĐ-AREV.2008 ngày 17/09/2008 c a ủ ị Ố T ng Giám đ c Công Ty TNHH M t Thành Viên Th m Đ nh Giá Đ a c Á ổ Châu)
Đi u 1: Quy đ nh chung ề ị
ứ ố ớ ấ ộ ụ ẩ ữ ả ị
ụ ấ ộ ấ
ị ả ủ ụ ớ ự ụ ọ
n, góp v n liên doanh,… 1/ Áp d ng m c thu d ch v th m đ nh giá đ i v i b t đ ng s n là nh ng tài s n là b t đ ng s n c a khách hàng th nhân (g m QSD đ t và CTXD không ể ả g n v i d án) ph c v cho các m c đích ch ng minh tài chính du h c, du ụ ắ l ch, tham kh o, mua, bán, chuy n nh ượ ị ồ ứ ố ể ả
2/ B t đ ng s n yêu c u th m đ nh giá ph i có gi y t , h p pháp ấ ộ h p l ấ ờ ợ ệ ợ ả ầ ẩ ả ị
ủ ở ữ ủ ầ ẩ ợ
3/ Ng ho c đ i yêu c u th m đ nh giá ph i là ch s h u h p pháp c a tài s n ả c y quy n (có gi y y quy n) ườ ặ ượ ủ ị ấ ủ ả ề ề
ng d n nhân viên AREV th m đ nh hi n tr ng tài ả ướ ệ ẫ ẩ ạ ị
4/ Khách hàng ph i h s n. ả
5/ AREV c p ch ng th th m đ nh giá theo quy đ nh pháp lu t.. ị ư ẩ ứ ấ ậ ị
Đi u 2: M c thu d ch v th m đ nh giá (đã bao g m thu GTGT 10%) ụ ẩ ứ ồ ế ề ị ị
Ả STT Phí t ố i thi u ể GIÁ TR B T Đ NG S N Ị Ấ (Tri u đ ng) ệ Ộ ồ (đ ng)ồ Từ Đ nế
1 1.000 1.650.000
Trên 1.000 1.500 2.227.500
Trên 1.500 D i 2.000 3.007.400 ướ
2 2.000 2.500 4.060.100
Trên 2.500 3.000 5.480.200
Trên 3.000 3.500 6.028.000
Trên 3.500 D i 4.000 6.631.900 ướ
3 4.000 4.500 7.294.100
Trên 4.500 5.000 8.024.500
Trên 5.000 5.500 8.826.400
Trên 5.500 D i 6.000 9.708.600 ướ
4 6.000 6.500 10.194.800
Trên 6.500 7.000 10.704.100
Trên 7.000 7.500 11.239.800
Trên 7.500 D i 8.000 11.801.900 ướ
5 8.000 8.500 12.391.500
Trên 8.500 9.000 13.010.800
Trên 9.000 9.500 13.662.000
Trên 9.500 D i 10.000 14.345.100 ướ
6 10.000 20.000 15.062.300
Trên 20.000 30.000 15.814.700
Trên 30.000 40.000 16.605.600
Trên 40.000 50.000 17.436.100
T trên 50.000 ừ 22.000.000
ầ ẩ ị ị
ề ạ ứ ồ ơ
ả ộ ồ ạ ươ ầ ứ ế ậ
ụ 2.1 Khi khách hàng yêu c u th m đ nh giá ph i n p ti n t m ng d ch v : ồ ơ ( Tám trăm tám m i ngàn đ ng/h s ). Ngay khi khách 880.000đ ng/h s ồ hàng đ n nh n ch ng th . thanh toán ph n còn l ế i và các chi phí khác (n u ư có).
ư ẩ ứ ấ ị
ả t ( kèm ph l c nh – n u có) 2.2 AREV ch cung c p cho khách hàng 01 b n chính Ch ng th th m đ nh giá ỉ b ng ti ng Vi ế ế ằ ụ ụ ả ệ
ng h p khách hàng yêu c u cung c p thêm b n Ch ng th th m đ nh giá ầ ấ ợ ị
ứ t ho c ti ng Anh: theo quy đ nh hi n hành t ư ẩ i AREV Tr ườ b ng ti ng Vi ế ằ ả ệ ệ ế ặ ạ ị
ả ẩ
ố ớ ị ị ả ẩ ậ ị
c th a thu n cho t ng tr ng h p c th 2.3 Chi phí khác liên quan phát sinh đ i v i các v trí tài s n th m đ nh giá: ố ớ - Đ i v i các tài s n th m đ nh giá n m ngoài đ a ph n thành ph H Chí ằ Minh. AREV thu thêm chi phí phát sinh: xăng xe. công tác phí. ăn u ng. khách s n (n u có).…Chi phí này đ ạ ị ố ồ ố ợ ụ ể ượ ườ ừ ế ậ ỏ
ẩ ạ ầ ợ ị
ng h p khách hàng yêu c u AREV ph i th m đ nh hi n tr ng tài s n 2.4 Tr ả ườ làm vi c chính th c: 550.000 đ ng/h s trong các tr ngoài gi ờ ả ồ ơ ng h p: ợ ệ ườ ứ ệ ồ
11h30 đ n 13h00 và bu i t i t ổ ư ừ ứ ứ ổ ố ừ ế
- Các ngày th hai đ n th sáu. bu i tr a t ế 17h00 đ n 19h00. ế
11h30 đ n 17h00; ngày Ch Nh t t ứ ả ề ừ ổ ậ ừ ủ ế ế 8h00 đ n
- Ngày th b y bu i chi u t 17h00.
. ậ ẩ ị
ố ề ẩ ự ệ ẩ ờ
ờ S ti n thu thêm cho - AREV không nh n yêu c u th m đ nh giá sau 19 gi ầ ế vi c th m đ nh ngoài gi dùng thanh toán cho nhân viên th m đ nh tr c ti p ị ị (nhân viên ph i trích n p thu thu nh p). ộ ế ả ậ
2.5. AREV ngh l c ỉ ễ theo quy đ nh c a Nhà n ị ủ ướ
ự ố ớ
ờ ệ ộ ụ ệ ố ự ố ể ừ ờ ế ạ ụ ở
i đa không quá 04 (b n) ngày th i đi m ể ỉ . ngày ngh . ế ế
c). 2.6 Th i gian th c hi n đ i v i m t v vi c t ệ i tr s AREV k t làm vi c n u khách hàng đăng ký tr c ti p t đăng ký đ n lúc c p ch ng th cho khách hàng (không tính ngày l ễ ư T t.… theo quy đ nh c a Nhà n ướ ứ ủ ấ ị ế
ơ ấ ả
2.7 Đ n giá quy n s d ng đ t và công trình xây d ng. k t qu giá tr tài s n ả mà AREV tr l ự c tính theo đ n v ti n đ ng vi ề ử ụ i cho khách hàng đ ị t Nam. ế ị ề ả ờ ượ ệ ơ ồ
ng h p khách hàng có yêu c u quy đ i giá tr tài s n sang đ n v ầ ả ổ ơ ị ị ườ
ợ ng khác. c th nh sau: 2.8 Trong tr đo l ườ ụ ể ư
c xác đ nh theo giá bán c a Công ty SJC ể ủ ị
ổ ượ i cho khách hàng. 2.8.1 Giá vàng dùng đ quy đ i đ vào th i đi m tr l ả ờ ể ờ
giá ngo i t khác quy đ i đ c xác đ nh theo b ng giá đ ỷ ạ ệ ị
ả c Vi ổ ượ ặ c công ượ ờ i th i t Nam t ạ ệ ướ
i cho khách hàng. 2.8.2 Các t b c a ngân hàng TMCP Á Châu ho c ngân hàng Nhà n ố ủ đi m tr l ể ả ờ
3. Bi u phí th m đ nh tài s n c a đ i t ng khách hàng là pháp nhân ả ủ ố ượ ể ẩ ị
QUY Đ NH V M C THU D CH V TH M Đ NH GIÁ Ề Ứ Ụ Ẩ Ị Ị Ị
ế ố ị
ẩ ổ ố ộ ị
ủ (Kèm theo Quy t đ nh s 08094152/QĐ-AREV.2008 ngày 17/09/2008 c a T ng Giám đ c Công Ty TNHH M t Thành Viên Th m Đ nh Giá Đ a c Á ị Ố Châu)
Đi u 1. Quy đ nh chung ề ị
ầ ủ ợ ồ ị
ẩ 1.1 AREV th m đ nh giá trên c s yêu c u c a khách hàng và h p đ ng th m đ nh giá đ ị ơ ở ẩ c ký k t gi a hai bên. ữ ượ ế
c căn c vào đi u 7 - ch ng I, Ngh đ nh s ứ ề ị ươ ị ị ố
1.2 M c phí d ch v đ ụ ượ 101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 c a Chính Ph . ủ ứ ủ
ự ứ ả ẩ ị ị ị
i đi u 2 c a quy đ nh này. ụ ẩ ng d n t quy đ nh nh h 1.3 Căn c tính giá d ch v th m đ nh giá d a trên giá tr tài s n th m đ nh và l t ỷ ệ ị ư ướ ẫ ạ ủ ề ị ị
1.4 Khách hàng ph i h ả ướ ng d n AREV th m đ nh hi n tr ng tài s n. ị ệ ẫ ẩ ạ ả
i cho khách hàng đ ả ả
t Nam. Trong tr ế ị ề c tính theo ượ ổ ng h p khách hàng có yêu c u quy đ i ầ ườ
l ả ờ ợ ng khác, c th nh sau: 1.5 K t qu giá tr tài s n mà AREV tr ị đ n v ti n đ ng vi ệ ồ ơ giá tr tài s n sang đ n v đo l ơ ụ ể ư ườ ả ị ị
c xác đ nh theo giá bán c a Công ty SJC vào ể ủ ị
ổ ượ i cho khách hàng. - Giá vàng dùng đ quy đ i đ th i đi m tr l ả ờ ể ờ
giá ngo i t c xác đ nh theo b ng giá đ ỷ ạ ệ ị
c Vi ượ t Nam t khác quy đ i đ ổ ượ ặ ả ướ ệ c công b ạ ố ờ i th i
i cho khách hàng. - Các t c a ngân hàng TMCP Á Châu ho c ngân hàng Nhà n ủ đi m tr l ể ả ờ
Ả STT Phí t ố i thi u ể GIÁ TR B T Đ NG S N Ị Ấ (Tri u đ ng) ệ Ộ ồ (đ ng)ồ Từ Đ nế
1.000 1 5.500.000
Trên 1.000 5.000 11.000.000
Trên 5.000 D i 10.000 14.300.000 ướ
2 18.590.000 10.000 15.000
24.200.000 Trên 15.000 20.000
31.460.000 Trên 20.000 25.000
Trên 25.000 D i 30.000 40.810.000 ướ
3 44.880.000 30.000 35.000
49.390.000 Trên 35.000 40.000
54.340.000 Trên 40.000 45.000
59.840.000 Trên 45.000 50.000
Trên 50.000 D i 55.000 62.810.000 ướ
4 55.000 60.000 65.890.000
Trên 60.000 65.000 69.190.000
Trên 65.000 70.000 72.710.000
Trên 70.000 D i 75.000 76.340.000 ướ
5 75.000 80.000 80.080.000
Trên 80.000 85.000 84.150.000
Trên 85.000 90.000 88.330.000
Trên 90.000 D i 95.000 92.730.000 ướ
6 95.000 100.000 97.350.000
T trên 100.000 ừ Th a thu n ậ ỏ
Đi u 3. Tr ng h p áp d ng đ i v i tài s n tái th m đ nh ề ườ ố ớ ụ ợ ả ẩ ị
c áp d ng đ i v i t t c tài ườ ẩ ầ ợ ợ ị ố ớ ấ ả ụ
ng h p H p đ ng tái th m đ nh (l n 2) đ Tr ượ s n có trong danh m c tài s n th m đ nh l n đ u. và: ầ ả ả ồ ụ ẩ ầ ị
ự ạ
- Đ i v i công trình xây d ng : các h ng m c công trình xây d ng không thay ố ớ đ i v hi n tr ng, di n tích, k t c u so v i l n th m đ nh tr ổ ề ệ ụ ớ ầ ự c. ướ ế ấ ệ ạ ẩ ị
ố ớ ấ ứ ụ ể ệ ị
- Đ i v i đ t: di n tích, đ a đi m, qui mô, hình th c, m c đích và hi n tr ng ạ ệ s d ng không đ i. ổ ử ụ
ờ ể ừ ờ ầ ờ ị
th i đi m th m đ nh giá l n đ u đ n th i gian th m đ nh ị c tính ẩ ượ ế ứ ầ
N u th i gian k t ẩ ế ể l n 2 không quá 06 tháng đ i v i b t đ ng s n thì m c thu l n 2 đ ố ớ ấ ộ ầ i đi u 2 c a quy đ nh này. b ng 50% so v i m c thu t ạ ằ ầ ả ị ủ ứ ề ớ
ờ ể ừ ờ ể ế ẩ ầ ầ ị ị
th i đi m th m đ nh giá l n đ u đ n th i gian th m đ nh ẩ c tính b ng 70% ằ ố ớ ấ ộ ờ ượ ứ ả ầ
N u th i gian k t ế l n 2 trên 6 tháng đ i v i b t đ ng s n thì m c thu l n 2 đ ầ i đi u 2 c a quy đ nh này. so v i m c thu t ủ ứ ề ạ ớ ị
ẩ ầ ầ ặ ị
ằ ự ử ứ ụ ắ ớ
ổ Các tài s n không n m trong danh m c th m đ nh l n đ u ho c có thay đ i ụ nh c i t o, xây d ng thêm, s a ch a, l p ráp m i, … thì áp d ng m c thu ữ ti n th m đ nh l n đ u đ i v i t ng h ng m c thay đ i. ạ ố ớ ừ ả ư ả ạ ẩ ề ụ ầ ầ ổ ị
Đi u 4. Ph ng th c thanh toán ề ươ ứ
4.1 T m ng th c hi n: ạ ứ ự ệ
ợ ả ộ ạ ứ ẩ ồ
c ướ ẩ c tính đ i v i tài s n yêu c u th m ị ố ớ ủ ả ầ ợ ồ
Sau khi ký h p đ ng, khách hàng yêu c u Th m đ nh ph i n p t m ng tr ầ 50% m c thu c a H p đ ng trên m c ứ ướ ứ đ nh giá. ị
ng h p ch a c tính đ ườ ả ợ ị c giá tr tài s n yêu c u th m đ nh thì khách ầ ẩ ị
Tr hàng ph i n p t m ng theo m c sau: 5.000.000 đ ng. ư ướ ả ộ ạ ứ ượ ứ ồ
4.2 Thanh toán khi k t thúc h p đ ng: ế ợ ồ
ủ ợ ộ
- Khi k t thúc h p đ ng, n u s ti n t m n p c a khách hàng l n h n m c ứ ế ố ề ạ ồ thu c a h p đ ng thì Công ty s hoàn tr l i cho khách hàng và ng ớ ơ i c l ượ ạ ế ủ ợ ả ạ ẽ ồ
c hoàn tr l ượ ậ ị
ả ẩ ể ố ề ả
ả ạ ố - Khách hàng không nh n k t qu th m đ nh thì không đ i s ế ạ ộ ti n t m ng. S ti n đó dùng đ thanh toán các kho n chi phí cho ho t đ ng thu th p và x lý thông tin. ử ề ạ ứ ậ
ợ ầ ự ư ườ ệ ạ ồ ợ
ể i th i đi m phát ị ế ả ẩ
ườ ụ ẩ ợ ị
ố ớ ườ ụ ẩ ồ ị ự ữ
ị ng ti n đi l ệ ươ ề
ng h p khách hàng yêu c u ng ng th c hi n h p đ ng t - Tr ờ ch a có k t qu th m đ nh thì yêu c u khách hàng thanh toán theo th c t ự ế ầ ư sinh. ả ng h p th m đ nh tài s n M c thu d ch v th m đ nh áp d ng đ i v i các tr ứ ị ng h p th m đ nh ngoài ph m vi i khu v c TP. H Chí Minh. Nh ng tr t ạ ẩ ợ ạ TP. H Chí Minh. AREV c ng thêm các chi phí v ph i. xét ạ ộ ồ nghi m m u… ệ ẫ
ng h p th m đ nh đ xác đ nh giá tr quy n thuê đ t, giá tr l i th ườ ể ị ị ị
ế ấ c áp d ng m c phí th a thu n ghi ả ị ợ ậ ề ụ ứ ỏ ượ
Các tr ẩ ợ kinh doanh c a đ t,… (tài s n vô hình) đ ủ ấ trong H p đ ng Th m đ nh ẩ ồ ợ ị