
D CH V T V N GIÁ VÀ TH M Đ NH GIÁ B T Đ NG S NỊ Ụ Ư Ấ Ẩ Ị Ấ Ộ Ả
( ACBR ph i h p v i AREV th c hi n)ố ợ ớ ự ệ
BI U PHÍ D CH V Ể Ị Ụ
1. Bi u phí d ch v cung c p thông tin t v n v giá đ i v i tài s n làể ị ụ ấ ư ấ ề ố ớ ả
b t đ ng s n ấ ộ ả
QUY Đ NH V M CTHU D CH V CUNG C P THÔNG TIN T V NỊ Ề Ứ Ị Ụ Ấ Ư Ấ
V GIÁ Đ I V I TÀI S N LÀ B T ĐÔNG S NỀ Ố Ớ Ả Ấ Ả
(Kèm theo Quy t đ nh s : 08104196/QĐ.AREV-2008 ngày 20 tháng 10 nămế ị ố
2008 c a T ng Giám đ c Công Ty TNHH M t Thành Viên Th m Đ nh Giá Đ aủ ổ ố ộ ẩ ị ị
c Á Châu - AREV)Ố
Đi u 1. Quy đ nh chung ề ị
1. Áp d ng m c thu d ch v cung c p thông tin v giá đ i v i b t đ ng s n làụ ứ ị ụ ấ ề ố ớ ấ ộ ả
nh ng tài s n thu c đ i t ng khách hàng th nhân (QSDĐ, CTXD nhà vàữ ả ộ ố ượ ể ở
QSDĐ không g n v i d án) ph c v cho các m c đích tham kh o, mua, bán,ắ ớ ự ụ ụ ụ ả
chuy n nh ng, ch ng minh tài chính du h c, du l ch,… trên th tr ng.ể ượ ứ ọ ị ị ườ
2. B t đ ng s n yêu c u th m đ nh giá ph i có gi y t h p l , h p pháp.ấ ộ ả ầ ẩ ị ả ấ ờ ợ ệ ợ
3. K t qu cung c p thông tin, t v n v giá không ph i là ch ng th th mế ả ấ ư ấ ề ả ứ ư ẩ
đ nh giá hay ch ng th đ nh giá b t đ ng s n theo quy đ nh c a pháp lu tị ứ ư ị ấ ộ ả ị ủ ậ
hi n hành. AREV tr l i b ng Phi u cung c p thông tin, t v n v giá; khôngệ ả ờ ằ ế ấ ư ấ ề
c p ch ng th th m đ nh giá.ấ ứ ư ẩ ị
4. K t qu cung c p thông tin, t v n v giá b t đ ng s n ch ph c v choế ả ấ ư ấ ề ấ ộ ả ỉ ụ ụ
m t m c đích duy nh t theo yêu c u c a ch tài s n. Tr ng h p s d ngộ ụ ấ ầ ủ ủ ả ườ ợ ử ụ
vào m c đích khác v i m c đích đã đăng ký, khách hàng hoàn toàn ch u tráchụ ớ ụ ị
nhi m. Khi đó, AREV không ch u b t kỳ trách nhi m nào v i b t kỳ cá nhân,ệ ị ấ ệ ớ ấ
t ch c nào v vi c cung c p thông tin, t v n v giá b t đ ng s n này.ổ ứ ề ệ ấ ư ấ ề ấ ộ ả
5. AREV ch th c hi n b ng m t ph ng pháp duy nh t: ỉ ự ệ ằ ộ ươ ấ ph ng pháp soươ
sánh giá bán thị
Đi u 2. : M c thu d ch v cung c p thông tin, t v n v giá b t đ ngề ứ ị ụ ấ ư ấ ề ấ ộ
s n nh sau:ả ư
STT GIÁ TR B T Đ NG S NỊ Ấ Ộ Ả
(Tri u đ ng)ệ ồ Phí t i thi u ố ể
(đ ng)ồ
TừĐ nế

1 1.000 1,400,000
Trên 1.000 1.200 1.550.000
Trên 1.200 1.500 1.700.000
2 1.500 1.800 1.850.000
2.000 d i 2.200ướ 2.150.000
Trên 2.200 2.500 2.300.000
Trên 2.500 D i 2.800ướ 2.450.000
3 2.800 d i 3.000ướ 2.600.000
3.000 3.300 2.750.000
Trên 3.300 3.500 2.900.000
Trên 3.500 D i 3.800ướ 3.050.000
4 Trên 3.800 d i 4.000ướ 3.200.000
4.000 4.300 3.350.000
Trên 4.300 4.500 3.500.000
Trên 4.500 4.800 3.650.000
5 trên 4.800 d i 5.000ướ 3.800.000
5.000 5.200 3.950.000
Trên 5.200 5.400 4.100.000
Trên 5.400 5.600 4.250.000
6 trên 5.600 5.800 4.400.000
Trên 5.800 D i 6.000ướ 4.550.000
6.000 6.500 4.700.000
Trên 6.500 7.000 4.850.000
Trên 7.000 7.500 5.350.000

Trên 7.500 8.000 5.850.000
8.000 8.500 6.350.000
Trên 8.500 9.000 6.850.000
Trên 9.000 9.500 7.350.000
Trên 9.500 10.000 7.850.000
Trên 10.000 30.000 8.350.000
Trên 30.000 50.000 8.850.000
Trên 100.000
11.000.000
L u Ý ư
- M c thu trên ch a bao g m thu GTGT 10%.ứ ư ồ ế
- M c thu này ch áp d ng đ i v i các tài s n n m trên đ a bàn thành ph Hứ ỉ ụ ố ớ ả ằ ị ố ồ
Chí Minh. Tr ng h p các tài s n n m ngoài đ a ph n thành ph H Chíườ ợ ả ằ ị ậ ố ồ
Minh, AREV thu thêm chi phí phát sinh: xăng xe, công tác phí, ăn u ng, kháchố
s n (n u có),…Chi phí này đ c th a thu n cho t ng tr ng h p c th .ạ ế ượ ỏ ậ ừ ườ ợ ụ ể
2.1 Khi khách hàng đăng ký ph i n p ti n t m ng d ch vả ộ ề ạ ứ ị ụ : 550.000 đ ng/hồ ồ
s (Năm trăm năm m i ngàn đ ng/h s ). Ngay khi khách hàng đ n nh nơ ươ ồ ồ ơ ế ậ
k t qu , thanh toán ph n còn l i và các chi phí khác (n u có).ế ả ầ ạ ế
2.2 Khách hàng có nhu c u s d ng d ch v cung c p thông tin t l n th 2ầ ử ụ ị ụ ấ ừ ầ ứ
tr đi đ i v i b t đ ng s n đã đ c c p “Phi u cung c p thông tin, t v nở ố ớ ấ ộ ả ượ ấ ế ấ ư ấ
v giá” tr c đó s đ c h ng chi t kh u phí d ch v nh sau:ề ướ ẽ ượ ưở ế ấ ị ụ ư
+ Th i h n không quá 6 tháng: chi t kh u 30% phí d ch v . ờ ạ ế ấ ị ụ
+ Th i h n quá 6 tháng: chi t kh u 10% phí d ch v .ờ ạ ế ấ ị ụ

Giá tr chi t kh u đ c tính kh u tr khi khách hàng thanh toán đ t 2 t l nị ế ấ ượ ấ ừ ợ ừ ầ
th hai.ứ
2.3 AREV ch cung c p cho khách hàng 01 b n chính phi u tr l i b ng ti ngỉ ấ ả ế ả ờ ằ ế
Vi t, không cung c p b n ti ng Anh. ệ ấ ả ế
Tr ng h p khách hàng yêu c u cung c p thêm b n chính phi u cung c pườ ợ ầ ấ ả ế ấ
thông tin:
+ Thu thêm 55.000 đ / 01 phi u tr l i ti ng Vi t.ế ả ờ ế ệ
+ Thu thêm 110.000 đ/01 phi u tr l i ti ng Anh.ế ả ờ ế
2.4 Tr ng h p khách hàng yêu c u AREV ph i kh o sát hi n tr ng tài s nườ ợ ầ ả ả ệ ạ ả
ngoài gi làm vi c chính th c: thu thêm phí 550.000 đ/h s cho các tr ngờ ệ ứ ồ ơ ườ
h p:ợ
- Các ngày th hai đ n th sáu, bu i tr a t 11h30 đ n 13h00 và bu i t i tứ ế ứ ổ ư ừ ế ổ ố ừ
17h00 đ n 19h00.ế
Ngày th b y bu i chi u t 11h30 đ n 17h00; ngày Ch Nh t t 8h00 đ nứ ả ổ ề ừ ế ủ ậ ừ ế
17h00.
- AREV không nh n th c hi n yêu c u kh o sát tài s n sau 19 gi .ậ ự ệ ầ ả ả ờ
S ti n thu thêm cho vi c kh o sát hi n tr ng ngoài gi dùng thanh toán choồ ề ệ ả ệ ạ ờ
nhân viên th m đ nh tr c ti p ( nhân viên ph i trích n p thu thu nh p).ẩ ị ự ế ả ộ ế ậ
2.5 AREV ngh l theo quy đ nh c a Nhà n c.ỉ ễ ị ủ ướ
2.6 Th i gian th c hi n đ i v i m t v vi c t i đa không quá 03 ngày làmờ ự ệ ố ớ ộ ụ ệ ố
vi c k t th i đi m đăng ký đ n lúc c p phi u tr l i cho khách hàng (khôngệ ể ừ ờ ể ế ấ ế ả ờ
tính ngày l , ngày ngh , t t,... theo qui đ nh c a Nhà n c ) ễ ỉ ế ị ủ ướ
2.7 Đ n giá quy n s d ng đ t và công trình xây d ng, k t qu giá tr tài s nơ ề ử ụ ấ ự ế ả ị ả
mà AREV tr l i cho khách hàng đ c tính theo đ n v ti n đ ng vi t Nam ả ờ ượ ơ ị ề ồ ệ
2.8 Trong tr ng h p khách hàng có yêu c u qui đ i giá tr tài s n sang đ nườ ợ ầ ổ ị ả ơ
v đo l ng khác c th nh sau:ị ườ ụ ể ư

2.8.1 Giá vàng d ng đ quy đ i đ c xác đ nh theo giá bán c a Công Ty SJCủ ể ổ ượ ị ủ
và th i đi m tr l i cho khách hàng.ờ ể ả ờ
2.8.2. Các t giá ngo i t khác quy đ i đ c xác đ nh theo b ng giá đ cỷ ạ ệ ổ ượ ị ả ượ
công b c a ngân hàng TMCP Á Châu t i th i đi m tr l i cho khách hàng.ố ủ ạ ờ ể ả ờ
2. Bi u phí th m đ nh BDS c a đ i t ng khách hàng là th nhân t iể ẩ ị ủ ố ượ ể ạ
TP.HCM
QUY Đ NH V M C THU D CH V Đ I V I B T Đ NG S N KH IỊ Ề Ứ Ị Ụ Ố Ớ Ấ Ộ Ả Ố
KHÁCH HÀNG TH NHÂNỂ
(Kèm theo Quy t đ nh s 08094152/QĐ-AREV.2008 ngày 17/09/2008 c aế ị ố ủ
T ng Giám đ c Công Ty TNHH M t Thành Viên Th m Đ nh Giá Đ a c Áổ ố ộ ẩ ị ị Ố
Châu)
Đi u 1: Quy đ nh chung ề ị
1/ Áp d ng m c thu d ch v th m đ nh giá đ i v i b t đ ng s n là nh ng tàiụ ứ ị ụ ẩ ị ố ớ ấ ộ ả ữ
s n là b t đ ng s n c a khách hàng th nhân (g m QSD đ t và CTXD khôngả ấ ộ ả ủ ể ồ ấ
g n v i d án) ph c v cho các m c đích ch ng minh tài chính du h c, duắ ớ ự ụ ụ ụ ứ ọ
l ch, tham kh o, mua, bán, chuy n nh n, góp v n liên doanh,… ị ả ể ượ ố
2/ B t đ ng s n yêu c u th m đ nh giá ph i có gi y t h p l , h p pháp ấ ộ ả ầ ẩ ị ả ấ ờ ợ ệ ợ
3/ Ng i yêu c u th m đ nh giá ph i là ch s h u h p pháp c a tài s nườ ầ ẩ ị ả ủ ở ữ ợ ủ ả
ho c đ c y quy n (có gi y y quy n) ặ ượ ủ ề ấ ủ ề
4/ Khách hàng ph i h ng d n nhân viên AREV th m đ nh hi n tr ng tàiả ướ ẫ ẩ ị ệ ạ
s n. ả
5/ AREV c p ch ng th th m đ nh giá theo quy đ nh pháp lu t.. ấ ứ ư ẩ ị ị ậ
Đi u 2: M c thu d ch v th m đ nh giá (đã bao g m thu GTGT 10%) ề ứ ị ụ ẩ ị ồ ế
STT GIÁ TR B T Đ NG S NỊ Ấ Ộ Ả
(Tri u đ ng)ệ ồ Phí t i thi u ố ể
(đ ng)ồ
TừĐ nế
1 1.000 1.650.000
Trên 1.000 1.500 2.227.500
Trên 1.500 D i 2.000ướ 3.007.400
2 2.000 2.500 4.060.100
Trên 2.500 3.000 5.480.200

