intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Điều chế halogen và muối halogenua

Chia sẻ: Nguyễn Thanh Đàm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

198
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Điều chế halogen và muối halogenua bao gồm những nội dung về điều chế halogen; điều chế HX; muối halogenua và cách nhận biết ion halogenua. Với các bạn yêu thích Hóa học thì đây là tài liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Điều chế halogen và muối halogenua

  1. 1 – F2 Cl2 Br2, I2 Nguyên Oxi hóa ion X– thành X2 KF và HF. 2, KMnO4… –, I– pháp VD1: MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O 2KMnO4 + 16HCl 2KCl + MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O K2Cr2O7 + 14HCl 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O NaCl + H2O 2NaOH + H2 + Cl2 21 PP sunfat H2 + X2 2HX Dùng H2SO4 2 và Br– và I– 2SO4 2SO4 oxi hóa thành I2 và Br2. to 2HBr + H2SO4 Br2 + SO2 + 2H2O to 8HI + H2SO4 4I2 + H2S + 4H2O 1
  2. 1 (A (B (C (D 2 không (A (B (C (D NaI. 3 Trong phòn (A) (B) 2, đun nóng. (C) (D) cho F2 2 4 Cho KMnO4 (A) O2. (B) H2. (C) Cl2. (D) F2. 5 2 PbCl2 + Cl2 + H2 là (A) 2 và 2. (B) 2 và 4. (C) 4 và 2. (D) 4 và 4. 6 2Cr2O7 + HCl KCl + CrCl3 + Cl2 + H2 là (A) 25. (B) 29. (D) 33. (D) 20. 2
  3. 7 (A (B (C (D 8 (A) 2AgBr 2Ag + Br2. (B) 2NaBr + Cl2 2NaCl + Br2. (C) 2HBr + Cl2 2HCl + Br2. (D) 4HBr + MnO2 MnBr2 + Br2 + 2H2O. 9 2 NaI + H2SO4 + MnO2 Na2SO4 + MnI2 + I2 + H2O. (A) 5. (B) 13. (C) 12. (D) 9. A Cho 3,16 gam KMnO4 hóa là (A) 0,10. (B) 0,05. (C) 0,02. (D) 0,16. B 2, KMnO4, K2Cr2O7 MnO2 2 (A) KMnO4. (B) MnO2. (C) CaOCl2. (D) K2Cr2O7. Chú ý C 2, KMnO4, K2Cr2O7, KClO3 m D V (A) MnO2. (B) KMnO4. (C) KClO3. (D) K2Cr2O7. 3
  4. D 4 và MnO2 2 (A) 2,016 lít. (B) 5,1968 lít. (C) 0,012 lít. (D) 4,982 lít. E to 2SO4 HX + NaHSO4 (A) HBr. (B) HCl. (C) HCl và HBr. (D) HI. F HBr và HI không (A) H2SO4 (B 2 và I2. (C 2SO4 2 và I2. (D 2. X1 G . X1 Cl2 HCl (A) NaBr. (B) H2SO4. (C) NaCl. (D) NaClO. 4
  5. 31 –) Ag+ và Pb2+ 2… – (F–, Cl–, Br–, I–) ++ Cl– AgCl Cl– ++ Br– Br– AgNO3 AgCl I– ++ Br– AgCl F– AgNO3 – Ag+ là AgNO3; X– VD2: NaCl NaBr NaI NaF AgNO3 AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3 AgNO3 + NaBr AgBr + NaNO3 AgNO3 + NaI AgI + NaNO3 VD3: KCl KI KBr HCl HF Quì tím tím AgNO3 AgNO3 + KCl AgCl + KNO3 AgNO3 + KI AgI + KNO3 AgNO3 + KBr AgBr + KNO3 AgNO3 + HCl AgCl + HNO3 H (A) AgCl. (B) AgBr. (C) AgF. (D) AgI. 5
  6. I không tan? (A) NaI. (B) CuCl2. (C) KBr. (D) PbCl2. J (A) AgCl. (B) PbCl2. (C) AgI. (D) CaCO3. K là 3 (A) H2SO4. (B) KOH. (C) AgNO3. (D) MgSO4. L 2là (A) CO2. (B) NaOH. (C) HCl. (D) AgNO3. M Dùng AgNO3 (A) HCl, HF. (B) NaF, NaNO3. (C) NaCl, KI. (D) NaI, NaBr. N (A) AgNO3. (B) Ba(OH)2. (C) quì tím. (D) Na2CO3. O là (A) AgNO3. (B) phenolphatalein, AgNO3. (C) quì tím, AgNO3. (D) quì tím, NaNO3. P 3, AgNO3 là (A) KOH. (B) quì tím. (C) HCl. (D) Ca(OH)2. Q (A) (B) 3 sinh ra AgF (C) (D) xit HCl. R không đúng? (A) (B) (C) (D) 2. 6
  7. Câu Câu Câu 1 D A D J C 2 B B A K C 3 B C C L D 4 C D B M B 5 A E B N C 6 B F C O C 7 A G C P C 8 B H C Q A 9 B I D R A 7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0