Ố Ồ Đ I H C QU C GIA THÀNH PH H CHÍ MINH Ố NG Đ I H C KHOA H C T NHIÊN Ạ Ọ TR Ọ Ự Ạ Ọ ƯỜ KHOA TOÁN – TIN H CỌ

  

MÔN:

PHÂN TÍCH THI T K H TH NG THÔNG TIN Ế Ệ Ố Ế

Đ ÁN:Ồ

PHÂN TÍCH THI T K H TH NG QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ế Ệ Ố Ả Ế

GVHD: ThS. NGUY N GIA TU N ANH Ễ Ấ

Ệ NHÓM TH C HI N: Ự Ị LÊ TH HOA - 0511098 BÙI TH NGA – 0511164 Ị

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

TP.H CHÍ MINH, THÁNG 6/2008 Ồ

M C L C Ụ Ụ

Ph m vi đ tài Phân tích hi n tr ng h th ng M C L C L I NÓI Đ U L I C M N I. M c tiêu ph m vi đ tài ạ 1. M c tiêu ụ ạ 2. 3. ạ ệ

ch c qu n lí kí túc xá:

ể quan h : ả t ng k t: ả ổ

III.Thi IV. Thi

2

ế Ụ ............................................................................................................2 Ụ Ầ .....................................................................................................3 Ờ Ờ Ả Ơ ...................................................................................................4 ề ...................................................................................5 ............................................................................................5 ề ..................................................................................5 ệ ố ........................................................5 II. Phân tích:..........................................................................................................8 ể .........................................................................8 1. Phát hi n th c th : ự ệ 2. S đ t ....................................................11 ả ơ ồ ổ ứ 3. Mô hình ERD:.................................................................................12 ệ .............................13 4. Chuy n mô hình ERD sang mô hình quan h : ệ ...............................................................................14 5. Mô t 6. Mô t ế ..............................................................................21 ử ..............................................................................................23 t k ô x lý ế ế ệ ........................................................................................34 t k giao di n: ế ế 1. Giao di n chính: ..............................................................................34 ệ 2. Các menu chính:..............................................................................34 3. Các form chính:...............................................................................37 V. Đánh giá u khuy t đi m ể ..............................................................................52 ư VI.Phân công.........................................................................................................52

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

L I NÓI Đ U Ờ Ầ

ọ ọ ệ ế ờ ạ ồ ổ ế ề ỉ ề t. Sinh viên t nh ầ ng hay xin vào ng th ế các t nh l ỉ ở các tr ở ỉ ở ở kí túc xá do ọ ậ ề ệ ả

ầ ằ ồ ả ầ ơ i r t chú tr ng đ n vi c h c t p, b i b ki n th c. Th i đ i ngày này m i ng ứ ườ ấ ọ ậ ề ọ ậ các t nh v h c t p. Thành ph H Chí Minh là n i t p trung r t nhi u sinh viên ở ấ ơ ậ ố ồ ấ t p trung v nên nhu c u ch ngày càng tr lên c p Vì là sinh viên ở ỗ ở ẻ ậ trong kí túc xá thi ườ ườ t nên quá thì an ninh, ti n phòng không quá đ t và có mô hình h c t p sinh ho t t ạ ố ắ trình qu n lí kí túc xá ( không s d ng công ngh thông tin ) g p nhi u khó khăn. ặ ề ử ụ ả Thông qua nhu c u đó, nhóm chúng em làm đ án “phân tích thi t k h th ng qu n ế ế ệ ố lí kí túc xá” nh m ph n nào giúp cho ban qu n lí kí túc xá d dàng h n trong quá ễ trình qu n lí sinh viên. ả

3

ồ ượ c kh o sát t ả ườ ọ ự ủ ạ ạ ọ nhiên và đ i h c i kí túc xá c a tr Đ án đ khoa h c xã h i và nhân văn - 135B Tr n H ng Đ o – Qu n 1. ầ ọ ng đ i h c khoa h c t ư ạ ọ ạ ậ ộ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

L I C M N Ờ Ả Ơ

ả ơ ự ỉ ả ậ ủ ễ ầ ấ ầ Chúng em chân thành c m n s ch b o t n tình c a th y Nguy n Gia Tu n Anh – Gi ng viên b môn Phân tích thi t k h th ng thông tin. Th y đã cho chúng em nh ng ki n th c quý giá v lĩnh v c phân tích thi t k h th ng thông tin. ế ế ệ ố ự ế ế ệ ố ộ ứ ả ữ ế ề

ồ ờ ỡ ủ ả ả ơ ự ữ ữ ể ấ Đ ng th i, chúng em cũng c m n s giúp đ c a các cô chú trong ban qu n lý kí túc xá đã cung c p cho chúng em nh ng thông tin h u ích đ giúp chúng em hoàn thành đ án này. ồ

ế ồ ồ ế ế ư ầ ứ ề ữ ắ ả ẽ Trong quá trình làm đ án, do ki n th c v phân tích thi t k ch a sâu s c nên đ án c a chúng em s không tránh kh i nh ng sai sót. Mong th y thông c m và góp ý ỏ ủ c hoàn ch nh h n. thêm cho chúng em đ đ án đ ỉ ể ồ ượ ơ

4

Xin chân thành c m n! ả ơ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

I.M c tiêu và ph m vi đ tài ụ ề ạ

: 1. M c tiêu ụ

Phân tích thi t k h th ng qu n lý kí túc xá nh m tin h c hóa vi c qu n lý ệ ả ả ọ t gi a sinh viên và nhà tr ng. sinh viên, t o m i quan h m t thi ố ạ ữ ế ế ệ ố ệ ậ ế ằ ườ

: 2.Ph m vi ạ

Đ án đ c th c hi n trong ph m vi gi i h n c a môn phân tích thi t k h th ng và m c tiêu đã ồ ượ ạ ớ ạ ủ ế ế ệ ố ụ ệ ự nêu trên.

ệ ố : 3.Phân tích hi n tr ng h th ng ệ ạ

BAN QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ả Phi u s ………………. ế ố PHI U BÁO ĐI N N C Ệ ƯỚ Ế Ngày……Tháng……Năm 200… PHÒNG………

Tên SP ộ CS Cu iố Đ nơ giá TSSV T.Thụ TSSV:………N i trú:………..T m trú:………….. Đ nhị m cứ ạ T.Thụ V tượ m cứ CS Đ uầ Thành ti nề

N cướ Đi nệ

T ng s s n ph m:2 T ng s ti n: ố ả ẩ ổ ố ề ổ

Ng Ngày……Tháng……Năm 2008 i thu ti n ề ườ

:

5

ẽ ậ ấ ỗ ệ ướ ề cđ ngh đ i di n phòng đóng ệ ị ạ Sau m i tháng m i phòng s nh n gi y báo đi n n ỗ đúng th i h n. ờ ạ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

BAN QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ả S :………… ố TH N I TRÚ Ẻ Ộ H tên sinh viên:………………………. ọ

ẩ ườ

ườ

Ngày sinh…………..…….N i sinh……… ơ ng trú……………………….. H kh u th ộ MASV:……Lóp………..Khoa…………… Tr ng……………..N i trú phòng……….. ộ Ngày……..Tháng……….Năm……………. GIÁM Đ CỐ

c xét vào kí túc xá.Sinh viên b t bu c ph i có m i quan h ràng bu c v i ban ượ ộ ớ ệ ố ắ ể ộ ẽ ả ệ ậ ả ừ ả Khi đ ộ qu n lý kí túc xá thông qua vi c l p th n i trú.T đó ban qu n lý s qu n lý sinh viên ả b ng th n i trú này. ẻ ộ ằ

BAN QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ả

Số phi u…ế ………

Ế PHI U GIAO CA Ngày……Tháng…..Năm…….. Ca:…………………………………………………………………………

STT Ghi chú MANV Th i gian giao ca ờ

Ng i giao ca Ng ườ ườ i nh n ca ậ

6

ủ ả Khi nhân viên b o v qu n lý vi c ra vào c a sinh viên,cho phép sinh viên b o lãnh i thân đ n thăm.M i ngày g m hai nhân viên b o v thay ca nhau tr c. ng ả ệ ả ỗ ả ệ ệ ồ ườ ự ế

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

BAN QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ả

BIÊN LAI THU L PHÍ Ệ

M u:ẫ

S :……………………………….. ố Ký hi u:…………………………. ệ

Ngày………..Tháng………..Năm……

ọ L p:…………………… H đào t o:…………….. ớ ệ ạ

t b ng ch : ........................................ H tên sinh viên: Khóa ........................................................... N i dung thu: .............................................. ộ S ti n thu: ố ề Vi ế ằ ữ ...........................................

i n p ti n Ng ườ ộ ườ ề i nh n ti n Ng ề ậ (Kí,ghi rõ h tên) (Kí,ghi rõ h tên) ọ ọ

H ng năm sinh viên có nhiêm v ph i đóng ti n l phí cho ban qu n lý. ụ ả ề ệ ằ ả

S :ố BAN QU N LÝ KÍ TÚC XÁ Ả ……………………

BIÊN LAI TH CHÂN TÀI S N Ả Ế i n p ti n:……………………..Phòng:……………………… ườ ộ ề

H và tên ng ọ S ti n n p:………………………………………. ố ề ộ Lý do n p: TI N THU CHÂN TÀI S N NĂM H C 200…200… Ọ Ả Ế Ề ộ

K toán Th qu ế Ngày…..Tháng….Năm…… ủ ỹ

7

M i năm sinh viên ph i đóng kèm theo ti n th chân tài s n. ề ế ả ả ỗ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

II. Phân tích yêu c uầ :

1.Phát hi n th c th : ể ệ ự

1/ Th c th : ự trong kí túc xá. ng tr ng cho m t sinh viên ể SINHVIEN ể ượ ỗ ở ộ ư

t v i các ộ ể ệ ớ

i tính

- M i th c th t ự Các thu c tính: - ộ :Mã s sinh viên là thu c tính khóa dùng đ phân bi  MSSV ố sinh viên khác  HOTENSV:H và tên sinh viên ọ  GIOITINH: Gi ớ  NGAYSINH: Ngày sinh  NOISINH: N i sinh ơ  DIACHI:Đ a ch ị ỉ  SDT:S đi n tho i ạ ố ệ ngườ  TRUONG:Tr  PHONG:Phòng

 MSSVNT

2/Th c th ự - ể SV_NOITRU: Các thu c tính: ộ :Mã s sinh viên n i trú là thu c tính khóa dùng đ phân ể ố ộ ộ bi t v i sinh viên t m trú ệ ớ ạ

 MSSVTT

3/Th c th ự - ể SV_TAMTRU: Các thu c tính: ộ :Mã s sinh viên t m trú là thu c tính khóa ạ ố ộ

 MAPHG :Mã S Phòng là thu c tính khóa dùng đ phân bi ố phòng v i nhau ớ  TENPHG:tên phòng  TRPHG:Tr

4/ Th c thự ng tr ng cho m t phòng có sinh viên đăng kí ể ượ ư ộ ở ể: PHONG - M i th c th t ự ỗ Các thu c tính: - ộ t các ể ộ ệ

ng phòng ưở

t thông tin v phòng làm vi c c a nhân viên ế ệ ủ ề ể -

:Mã phòng hành chính là thu c tính khóa 5/Th c th : ể PHONG_HC ự - M i th c th cho bi ự ỗ Các thu c tính: ộ  MPHC ộ

- M i th c th cho bi ự Các thu c tính: ộ

8

t thông tin v phòng c a sinh viên 6/Th c thự ể:PHONG_O ỗ ể ế ề ở ủ -

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

 MSPHO

là thu c tính khóa :Mã s phòng ố ở ộ

7/ Th c th : ự

ỗ ế t thông tin v nhân viên ề -

 HOTENNV:H và tên nhân viên ọ  GIOITINH: Gi i tính ớ  DIACHI:Đ a ch ỉ  SDT:S đi n tho i ạ

ể NHANVIEN - M i th c th cho bi ể ự Các thu c tính: ộ  MANV :Mã s nhân viên là thu c tính khóa dùng đ phân bi t nhân ố ể ộ ệ viên khác

ị ố ệ

8/ Th c th : ự t vai trò c a t ng nhân viên trong phòng hành ể NV_HC - M i th c th cho bi ể ự ế ủ ừ

-

ỗ chính Các thu c tính: ộ  MSNVHC :Mã s nhân viên hành chính ố

9/ Th c th : ự ể NV_BV - ả ệ -

Cho biêt vai trò c a t ng nhân viên b o v ủ ừ Các thu c tính: ộ  MSNVBV :Mã s nhân viên b o v ả ệ ố

ể HOADON

ế ố ề t s ti n mà sinh viên trong m t phòng ph i tr . ả ả ộ ể -

:Mã s hóa đ n là thu c tính khóa dùng đ phân bi t hóa ể ộ ệ ố ơ

10/ Th c th : ự - M i th c th cho bi ự ỗ Các thu c tính: ộ  MAHD đ n t ng phòng ơ ư  MAPHG:Mã s phòng ố  TTIEN:T ng ti n ề ổ

t th i gian b t đ u và k t thúc c a sinh viên khi ế ắ ầ ủ ờ ế

-

ể: HOPDONG 11/Th c thự - M i th c th cho bi ự ỗ ể đăng kí .ở Các thu c tính: ộ :Mã s h p đ ng  MSHDG ố ợ ồ  TGBD:Th i gian b t đ u ắ ầ ờ  TGKT:Th i gian k t thúc ế ờ 12/Th c th : ự ể TRUONG

t thông tin v tr ng n i mà sinh viên có sinh ế ề ườ ơ ỗ ể

9

- - M i th c th cho bi ự viên đang theo h cọ Các thu c tính: ộ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

 MSTRG:Mã s tr ườ

ng là thui c tính khóa dung đ phân bi ể ộ ệ ữ t gi a các tr

ngườ

ố ườ ng v i nhau ớ  TENTRUONG:Tên tr  DIACHI:Đ a ch ỉ ị

13/Th c th : ự

t thông tin v nh ng ho t đ ng mà sinh viên tham ạ ộ ề ữ ể HOATDONG - M i th c th cho bi ế ể ự

-

:Mã s ho t đ ng là thu c tính khóa phân bi ố ạ ộ ộ ệ ạ t các ho t ổ gia Các thu c tính: ộ  MHDONG đ ngộ

 TENHD:Tên ho t đ ng  TGTCHUC:Th i gian t ạ ộ ờ ch c ổ ứ

- M i th c th cho bi ự Các thu c tính: ộ  MSCV

14/Th c th : ự ể CHUCVU t ch c v c a nhân viên và sinh viên(n u có) ỗ ể ế ứ ụ ủ ế -

:Mã s ch c v là thu c tính khóa phân bi ố ứ ụ ộ ệ ạ t giũa các lo i ch c vứ ụ

 TENCV:Tên ch c vứ ụ

15/Th c th : ự t m i quan h c a sinh viên v i gia đình ỗ ệ ủ ố ớ -

ể THANNHAN - M i th c th cho bi ế ể ự Các thu c tính: ộ  MSSV t thân nhân đó h ộ ố ế ọ

10

:Mã s sinh viên là thu c tinh khóa cho bi hàng v i sinh viên nào ớ :Tên thân nhân  TENTN  DIACHI:Đ a ch ỉ  QUANHE:Quan hệ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

BAN GIÁM Đ CỐ

TR

NG LÀU

ƯỞ

PHÒNG HÀNH CHÍNH

SINH VIÊN

TR

NG PHÒNG

ƯỞ

NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH

NHÂN VIÊN B O VẢ

2.S đ t ch c qu n lí kí túc xá: ơ ồ ổ ứ ả

- T s đ t

: Nh n xét ậ

11

c quy cách ả ượ ề ơ ồ ỉ ch c qu n lí ký túc xá chúng ta có th hình dung ra đ c hoàn ch nh nh ng giúp ban ư ủ t đòi h i ban ỏ ố ượ ẽ ơ ể ừ ơ ồ ổ ứ ho t đ ng c a ký túc xá.Tuy s đ không đ qu n lý ký túc xá qu n lý sinh viên ch t ch h n.Đ quàn lý t ả ặ ch c l n khâu qu n lý. qu n lý ph i linh ho t c v khâu t ạ ả ề ạ ộ ả ả ổ ứ ẩ ả ả

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

12

: 3.Mô hình ERD

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

NHANVIEN_BAOVE

NHANVIEN_HC

(0,n)

MSNVBV

MSNVHC

(1,n)

NHANVIEN

(1,1)

(1,1)

Thu cộ

Thu cộ

(0,n)

L pậ

MANV HOTENNV GIOITINH SDT DIACHI

(1,n)

(1,n)

(1,n)

PHONG_HC

(0,n)

(1,n)

CHUCVU

MPHC

PHONG_O MSPHO

(1,1)

MACV TENCV

Qu n ả lý

(1,n)

PHONG

Thu cộ

(1,n)

SINHVIEN

(1,n)

MAPHG TENPHG TRPHG

TRUONG

(1,1)

(0,n)

THANNHAN

(1,1)

(1,n)

Qu n ả lý

MSTRG TENTRUONG DIACHI

Quan hệ

(0,n)

MSSV TENTN DIACHI QUANHE

(1,n)

MSSV HOTENSV GIOITINH NGAYSINH NOISINH SDT TRUOMG PHONG DIACHI

(1,1)

(1,1) HOADON MAHD MAPHG TTIEN

SV_NOITRU

SV_TAMTRU

MSSVNT

MSSVTT

Tham gia

HOPDONG

(0,1)

(1,1)

Đăng ký

Qu n ả lý

(1,n)

MSHDG TGBD TGKT

HOATDONG

(1,n)

MHDONG TENHD TGTCHUC

T ổ ch cứ

13

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

4.Chuy n mô hình ERD sang mô hình quan h : ệ ể

SINHVIEN(MSSV, HOTENSV, GIOITINH, NGAYSINH, NOISINH, DIACHI, SDT, TRUONG, PHONG, MSTRG, MAPHG, MACV)

SINHVIEN_NT(MSSVNT)

SINHVIEN_TT(MSSVTT)

NHANVIEN(MANV, HOTENNV, GIOITINH, DIACHI, SDT, MACV)

CHUCVU(MACV , TENCV)

NHANVIEN_HC(MSNVHC)

) NHANVIEN_BAOVE( MSNVBV

PHONG(MAPHG,TENPG,TRPHG)

PHONG_HC(MPHC)

PHONG_O(MSPHO)

HOADON(MAHD,MAPHG,TTIEN)

TRUONG(MSTRG,TENTRUONG,DIACHI)

HOATDONG(MHDONG,TENHD,TGTCHUC)

HOPDONG(MSHDG,TGBD,TGKT)

THANNHAN(MSSV,TENTN,DIACHI,QUANHE)

14

5.Mô t quan h ả : ệ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

SINHVIEN 1) Quan h ệ

STT Tên thu c tính Ki u DL i MGT RB ộ Di n gi ễ Quan h ệ SINHVIEN ể ả

MSSV SN Lo iạ DL B 1 Số byte 7 PK

HOTENSV CD B 2 50 ọ

Mã s sinh ố viên H tên sinh viên Đ a ch ỉ ị S đi n tho i ố ệ ạ ngườ Tr Phòng ớ

DIACHI SDT TRUONG PHONG GIOITINH NGAYSINH NOISINH CD SN CD SN CT N CD B B B B B B B 3 4 5 6 7 8 9 50 10 50 3 5 15 50

233 i tính Gi Ngày sinh N i sinh ơ T ngổ

- Kh i l ng: ố ượ

S dòng t ố S dòng t ố Kích th Kích th i ti u: 900*233(Byte) = 209,7 KB i đa: 1000*233(Byte) = 233 KB i ti u: 900 ố ể i đa: 1000 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

NHANVIEN 2)Quan h ệ

STT Thu c tính MGT i RB ộ Di n gi ễ Quan h ệ NHANVIEN ả

Ki uể DL SN Loai DL B MANV Mã s nhân viên 1 PK Số byte 10 ố

CD B 2 30 HOTENNV H tên nhân viên ọ

DIACHI CD B 3 50 Đ a ch ỉ ị

SDT SN B 4 10 S đi n tho i ạ ố ệ

GIOITINH Gi i tính CT B 5 5

105 ớ T ngổ

15

-Kh i l ng: ố ượ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 20*105(Byte) = 2,1KB i đa: 50*105(Byte) = 5,25KB i ti u: 20 ố ể i đa: 50 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

NHANVIEN_HC: 3)Quan h ệ

Quan h NV_HC ệ

STT Thu c tính i Ki u DL MGT S byte RB ộ Di n gi ễ ả ể ố

1 MSNVHC CT PK Lo iạ DL B 10

10 Mã s nhân ố viên hành chính T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

i ti u: 15*10 = 0,15KB i đa: 30*10 = 0,3KB S d ng t i ti u: 15 ố ồ ố ể i đa: 30 S dòng t ố ố c t Kích th ướ ố ể c t Kích th ướ ố

4)Quan h NHANVIEN_BAOVE: ệ

i MGT STT RB ệ ả Thu c tính ộ

Quan h NHANVIEN_BAOVE Loai Di n gi ễ DL B Ki uể DL CT 1 MSNVBV Mã s nhân viên PK Số byte 10

10 ố b o vả ệ T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 10*5 = 0,015KB i đa: 20*10 = 0,2KB i ti u: 5 ố ể i đa: 20 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

16

: PHONG 5)Quan h ệ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Quan h PHONG ệ

STT i Ki u DL MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ ả ể

PK

Loai DL B B Số byte 3 3

1 2 3 MAPHG TENPHG TRPHG Tr SN CT SN Mã s phòng ố Tên phòng ưở

13 ng phòng T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 105*13 = 1,365KB i đa: 200*13 = 2,600KB i ti u: 105 ố ể i đa: 200 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

: 6)Quan h PHONG_HC ệ

Quan h PH_HCHINH ệ

STT i Ki u DL MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ ả ể

Lo iạ DL B 1 MPHC CT PK Số byte 3

3 Mã phòng hành chính T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

i ti u: 3*5 = 0,015KB i đa: 10*3 = 0,03KB i ti u: 5 ố ể i đa: 10 ố c t ướ ố ể c t ướ ố S dòng t S dòng t Kích th Kích th 7)Quan h PHONG_O: ệ

STT Ki u DL i MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ Quan h PHONG_O ả ể

1 MSPHO CT Loai DL B PK Số byte 3

3 Mã s phòng ố ở T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

17

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 3*100 = 0,3KB i đa: 190*3 = 0,57KB i ti u: 100 ố ể i đa: 190 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

: TRUONG 8)Quan h ệ

STT Quan h ệ TRUONG Ki u DL i MGT RB Thu c tính ộ ể ả Di n gi ễ

PK

Mã s tr Tên tr

1 2 3 MSTRG TENTRUONG DIACHI CT CD CD Loai DL B B B Số byte 10 40 40

90 ng ố ườ ngườ Đ a ch ỉ ị T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 2*90 = 0,180KB i đa: 6*90 = 0,54KB i ti u: 2 ố ể i đa: 6 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

: HOATDONG 9)Quan h ệ

Quan h ệ HOATDONG

STT i Ki u DL MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ ả ể

1 MHDONG CT Loai DL B PK Số byte 10

2 3 TENHD TGTCHUC CD N B B 20 12

42 Mã s ho t ố ạ đ ngộ Tên ho t đ ng ạ ộ Th i gian t ổ ờ ch cứ T ngổ

- Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 5*4 2 = 0,21KB i đa: 10*42 = 0,42KB i ti u: 5 ố ể i đa: 10 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

: HOPDONG 10)Quan h ệ

STT Ki u DL i MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ Quan h ệ HOPDONG ả ễ

18

1 MSHDG CT Loai DL B Số byte 10 PK ố ợ Mã s h p

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

2 3 TENHD TGBD CD N B B 20 10 ờ

4 TGKT N B 10 ờ

50 đ ngồ Tên h p đ ng ợ ắ Th i gian b t đ uầ Th i gian k t ế thúc T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ ố ể ố ố

S dòng t i ti u:900 S dòng tói đa:1000 Kích th Kích th i ti u:900*50(Byte)=45KB i đa:1000*50(Byte)=50KB c t ướ ố ể c t ướ ố

HOADON: 11)Quan h ệ

Quan h ệ HOADON

MGT i Ki u DL MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ ả ể

ơ ố

PK FK

1 2 3 MAHD MAPHG TTIEN CT CT SN Lo iạ DL B B B Số byte 10 4 10 ổ

24 Mã s hóa đ n Mã phòng T ng ti n ề T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u:24*105(Byte)=2,52KB i đa:24*200(Byte)=4,8KB i ti u:105 ố ể i đa:200 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

: CHUCVU 12)Quan h ệ

STT Ki u DL MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ Quan h ệ CHUCVU i ả ể

1 Loai DL B MACV CT PK Số byte 10

2 B TENCV CD 10

19

20 ố ứ Mã s ch c vụ Tên ch c vứ ụ T ngổ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u:20*21(Byte)=0,42KB i đa:51*20(Byte)=1,02KB i ti u:21 ố ể i đa:51 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

: THANNHAN 13) Quan h ệ

STT Ki u DL i MGT RB Thu c tính ộ Di n gi ễ Quan h ệ THANNHAN ả ể

1 MSSV SN Loai DL B PK Số byte 7

PK

2 3 4 TENTH DIACHI QUANHE CD CD CD B B B 30 50 10

97 Mã s sinh ố viên Tên thân nhân Đ a ch ỉ ị Quan hệ T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố i ti u: 900 i đa: 5000 ố ể i ti u: 97*900(Byte) = 83.7KB i đa: 5000*97(Byte) = 485KB S dòng t ố ể S dòng t ố Kích thuóc t c t Kích th ướ ố

14)Quan h SV_NOITRU: ệ

STT MGT S byte RB Thu c tính ộ Quan h SINHVIEN_NOITRU Lo i DL Di n gi ạ ễ ệ i ả ố

1 MSSVNT Ki uể DL CT B PK 7

7 Mã s sinh ố viên n i trúộ T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

20

ố ố S dòng t S dòng t Kích th i ti u: 800 ố ể i đa: 950 ố c t i ti u: 800*7 = 5600(Byte) ướ ố ể

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Kích th i đa: 950*7 = 6650(Byte) c t ướ ố

: 15)Quan h SV_TAMTRU ệ

Ki u DL i MGT STT RB ệ ả Thu c tính ộ

Quan h SINHVIEN_TAMTRU Lo iạ Di n gi ể ễ DL B CT 1 MSSVTT Mã sinh viên PK Số byte 7

7 t m trú ạ T ngổ

-Kh i l ng: ố ượ

ố ố

S dòng t S dòng t Kích th Kích th i ti u: 7*100 = 700(Byte) i đa: 150*7 =1050(Byte) i ti u: 100 ố ể i đa: 150 ố c t ướ ố ể c t ướ ố

**Ghi Chú**

Ki u D Li u: ữ ệ ể

SN : S nguyên ố

CT : Chu i tĩnh ỗ

CD : Chu i đ ng ỗ ộ

N : Ngày tháng

Lo i d li u: ạ ữ ệ

B: B t Bu c ộ ắ

MGT : Mi n Giá Tr ị ề

RB : Ràng Bu cộ

PK : Primary Key(Khóa chính)

FK: Foreign Key(Khóa ngo i)ạ

21

6.Mô t t ng k t: ả ổ ế

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

A..T ng k t quan h : ệ ế ổ

Kích th i đa

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tên quan hệ SINHVIEN SV_NOITRU SV_TAMTRU NHANVIEN NHANVIEN_HC NHANVIEN_BV PHONG PHONG_HC PHONG_O TRUONG HOATDONG HOPDONG DONGIA CHUCVU THANNHAN S byte ố 170 7 7 97 10 10 13 3 3 90 42 50 24 20 97 c t ướ ố 233KB 6,65 KB 1,05KB 5,25KB 0,3KB 0,2KB 2,6KB 0,03KB 0,57KB 0,54KB 0,42KB 50KB 4,8KB 1,02KB 485KB

B:T ng k t thu c tính: ế ộ ổ

i Thu c quan h Tên thu c tính ộ Di n gi ễ ả ộ ệ

MSSV Mã s sinh viên SINHVIEN ST T 1 ố

HOTENSV Tên sinh viên SINHVIEN 2

3 DIACHI Đ a ch ỉ ị

SINHVIEN,NHANVIEN,TRUONG, THANNHAN SINHVIEN,NHANVIEN 4 SDT S đi n tho i ạ ố ệ

Phòng SINHVIEN,PHONG 5 MAPHG

Tr SINHVIEN,TRUONG 6 MSTRG ngườ

7 MSSVNT SV_NOITRU ố

8 MSSVTT SV_TAMTRU

9 MANV NHANVIEN Mã s sinh viên n i ộ trú Mã s sinh viên ố t m trú ạ Mã s nhân viên ố

22

10 11 HOTENNV MSNVHC Tên nhân viên Mã s nhân viên NHANVIEN NHANVIEN_HC ố

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

MSNVBV NHANVIEN_BAOVE 12

TENPHG hành chính Mã s nhân viên ố bào vệ Tên phòng PHONG 13

14 TRPHG Tr ng phòng PHONG ưở

15 MPHC PHONG_HC ố

16 MSPHO Mã s phòng hành chính Mã s phòng PHONG_O ố ở

17 TENTRUONG Tên tr TRUONG ngườ

18 MHDONG Mã s ho t đ ng HOATDONG ạ ộ ố

19 TENHD Tên ho t đ ng HOATDONG ạ ộ

20 TGTOCHUC Th i gian t HOATDONG ờ ch c ổ ứ

21 MSHDG HOPDONG Mã s h p đ ng ố ợ ồ

22 TGBD Th i gian b t đ u HOPDONG ắ ầ ờ

23 TGKT Th i gian k t thúc HOPDONG ế ờ

24 MAHD Mã s hóa đ n HOADON ố ơ

25 TTIEN HOADON Thành ti nề

26 MACV Mã s ch c v CHUCVU ố ứ ụ

27 TENCV CHUCVU Tên ch c vứ ụ

28 TENTN Tên thân nhân THANNHAN

23

29 QUANHE THANNHAN Quan hệ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

III.Thi ế ế ử : t k ô x lý

1.Ô x lý Thông tin nhân viên c a form Qu n lý nhân viên ử ủ ả

ử ả

M table NHANVIEN

In k t quế

Đóng table NHANVIEN

t c nhân viên trong ban qu n lý ký túc xá ề ấ ả ả Tên x lý: Thông tin nhân viên Form: Qu n lý nhân viên Input: Output: Thông tin v t Table liên quan: NHANVIEN

24

: 2.Ô x lý C p nh t c a form Thông tin sinh viên ậ ủ ử ậ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

M table SINHVIEN

In k t quế

Đóng table SINHVIEN

25

t c sinh viên trong ký túc xá ấ ề ấ ả ở Tên x lý:C p nh t ậ ậ Form:Thông tin sinh viên Input: Output:Xu t thông tin v t Table liênquan SINHVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

3.Ô x lý Thêm c a Thông tin sinh viên ử ủ

S

MSSV:mssv HOTENSV:hoten GIOITINH:gtinh SDT:sdt DIACHI:diachi MACV:macv NGAYSINH:ngsinh NOISINH:nsinh MAPHG:maphg MSTRG:matrg

i c a sinh

ự ồ ạ ủ

M table SINHVIEN

Ki m tra s t n t viên

:

Đ

Thêm d li u X vào ữ ệ X.MSSV=mssv X.HOTENSV=hoten X.DIACHI=diachi X.SDT=sdt X.GIOITINH=gtinh X.MACV=macv X.NGAYSINH=ngsinh X.NOISINH=nsinh X.MAPHG=maphg X.MSTRG=mstrg

Đóng table SINHVIEN

26

ả ề ế Tên x lý:Thêm Form:Thông tin sinh viên Input:MSSV,HOTENSV,DIACHI,SDT,NGAYSINH,NOISINH,GIOITINH,MACV Output:Thông báo k t qu v thông tin sinh viên có thêm vào thành công không Table liên quan: SINHVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

4.Ô x lý Thêm c a form Qu n lý nhân viên ử ủ ả

ử ả

S

MANV:manv HOTENNV:hoten GIOITINH:gtinh SDT:sdt DIACHI:diachi MACV:macv

i c a nhân

ự ồ ạ ủ

M table NHANVIEN

Ki m tra s t n t viên

Đ

:

Thêm d li u X vào ữ ệ X.MANV=manv X.HOTENNV=hoten X.DIACHI=diachi X.SDT=sdt X.GIOITINH=gtinh X.MACV=macv

Đóng table NHANVIEN

27

ơ ở ữ ệ ư Tên x lý:Thêm Form:Qu n lý nhân viên Input:MANV,HOTENNV,DIACHI,SDT,GIOITINH,MACV Output:Thông tin nhân viên có đ a vào c s d li u thành công không Table liên quan:NHANVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

5.Ô x lý Tìm ki m c a form Qu n lý sinh viên: ử ủ ế ả

ế ử

MSSV:mssv HOTENSV:hoten

M table SINHVIEN

S

Đ

SINHVIEN.MSSV=MSSV SINHVIEN.HOTENSV=hoten

In k t quế

Thông báo : Không tìm th yấ

Đóng table SINHVIEN

28

Tên x lý:Tìm ki m Form: Qu n lý sinh viên ả Input: MSSV,HOTENSV Output: Xu t ra thông tin c a sinh viên ủ ấ Table liên quan: SINHVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

6.Ô x lý Tìm ki m c a form Qu n lý nhân viên ử ủ ế ả

ế ử

MANV:manv HOTENNV:hoten

M table NHANVIEN

Đ

S

NHANVIEN.MANV=manv NHANVIEN.HOTENNV=hoten

In k t quế

Thông báo : Không tìm th y ấ

Đóng table NHANVIEN

29

ấ Tên x lý:Tìm ki m Form:Qu n lý nhân viên ả Input:MANV,HOTENNV Output:Xu t ra thông tin v nhân viên ề Table liên quan:NHANVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

7.Ô x lý In c a form Hóa đ n ơ ủ ử

MAHD,MAPHG,TTIEN

M table HOADON

ế

In ra k t qu trong hóa đ n ơ

Đóng table SINHVIEN

30

máy in ừ Tên x lý:In ử Form:Hóa đ nơ Input:MAHD,MAPHG,TTIEN Output:In ra màn hình ho c in ra t ặ Table liên quan:HOADON

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

8.Ô x lý S a c a form Qu n lý nhân viên ử ủ ử ả

MANV,HOTENNV,DIACHI, SDT,MACV,GIOITINH

M table NHANVIEN

T o d li u c n s a

ữ ệ

Thêm vào dòng X : MANV=X.MANV HOTENNV=X.HOTENNV DIACHI=X.DIACHI SDT=X.SDT GIOITINH=X.GIOITINH MACV=X.MACV

Đóng table NHANVIEN

31

ủ ụ Tên x lý:S a ử ử Form:Qu n lý nhân viên Input:MANV,HOTENNV,DIACHI,SDT,GIOITINH,MACV Output:Thông tin c a nhân viên trong danh m c nhân viên Table liên quan:NHANVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

9.Ô x lý S a c a form Thông tin sinh viên ử ủ ử

MSSV,HOTENSV,DIACHI,SDT ,MACV,GIOITINH,NGAYSINH, NOISINH

M table SINHVIEN

T o d li u c n s a

ữ ệ

Thêm vào dòng X : MSSV=X.MSSV HOTENSV=X.HOTENSV DIACHI=X.DIACHI SDT=X.SDT GIOITINH=X.GIOITINH MACV=X.MACV NGAYSINH=X.NGAYSINH NOISINH=X.NOISINH

Đóng table SINHVIEN

32

ủ Tên x lý:S a ử ử Form:Thông tin sinh viên Input:MSSV,HOTEN,DIACHI,SDT,GIOITINH,NOISINH,NGAYSINH,MACV Output:Thông tin c a sinh viên Table liên quan:SINHVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

10.Ô x lý Xóa c a form Thông tin sinh viên ử ủ

MSSV

M table SINHVIEN

S

Đ

X.MSSV=MSSV

Đ c ch a h t d li u ế ữ ệ

ư

Đ c d li u dòng X ữ ệ

Đóng table SINHVIEN

Xóa dòng X

33

ng ộ ườ Tên x lý: Xóa ử Form: Thông tin sinh viên Input:MSSV Output:Xóa toàn b thông tin khi sinh viên ra tr Table liên quan:SINHVIEN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

11. Ô x lý Danh sách phòng c a form Thông tin phòng ử ủ

t c các phòng c a sinh viên ấ ủ ấ ả ở ủ Tên x lý: Danh sách phòng Form: Thông tin phòng Input: Output: Xu t ra thông tin c a t Table liên quan: PHONG_O

M table PHONG

_O

In k t quế ả

Đóng table PHONG_O

34

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

IV.Thi ế ế ệ : t k giao di n

1.Giao di n chính ệ

Đây là giao di n chính tr c khi b ệ ướ ướ c vào thao tác đăng nh p ậ

2.Các menu chính

35

ệ ố : 2.1 Menu H th ng

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

ườ ệ i dùng truy nh p, l u d li u đang làm vi c ậ ư ữ ệ ệ ố ỏ Menu H th ng có ch c năng cho ng và thoát kh i ch ươ Menu ch c năng s b n khi ng i dùng ch a đăng nh p ứ ng trình. ẽ ị ẩ ườ ứ ư ậ

2.2 Menu Ch c năng ứ

ứ ụ ề ậ ủ ề

Tùy vào ch c v và quy n hành c a nhân viên mà nhân viên đó có quy n c p nh t ậ hay tìm ki m.ế Đây là ch c năng tìm ki m: g m có tìm ki m sinh viên,nhân viên và phòng ứ ế ế ồ ở

36

ề ề ậ ậ . Đây là ch c năng c p nh t thông tin v sinh viên,thông tin v nhân viên và thông tin ứ v phòng ở ề

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

37

ứ ấ ơ ậ ng d n ng ẫ ự ế ườ ể ướ ợ ậ i dùng cách s d ng và cách thay đ i m t ử ụ ổ Ngoài ra còn có thao tác truy c p tr c ti p vào ch c năng xu t hóa đ n. Menu Tr giúp dùng đ h kh u.ẩ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

3.Các Form chính:

3.1 Form ĐĂNG NH PẬ

ứ c c p phát thì Menu chính s xu t hi n ệ ọ c m i i dùng có th thao tác đ ể ẽ ấ ượ ườ ậ ừ c cho phép. i dùng nh p đúng thông tin đã đ Khi ng ượ ấ ườ Menu ch c năng. T Menu ch c năng này mà ng ứ d li u đã đ ữ ệ ượ

Mô t chi ti t form Đăng nh p ả ế ậ

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

Textbox Nh p tậ ừ Keyboard Tên đăng nh pậ

M t kh u Textbox ậ ẩ Nh p tậ ừ Keyboard

Button DN_click() Đăng nh pậ L y t ấ ừ ơ c s d li u ở ữ ệ Đăng nh p hậ ệ th ngố

Thoát Button Thoat_click()

38

Thoát kh iỏ Form

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

3.2 Form THÔNG TIN SINH VIÊN

t i ký ậ ề ề ẽ ứ ệ ở ạ

ồ ữ ứ ẽ ạ ớ ộ t ở ạ ơ ở ữ ệ ủ ượ c ụ ậ ớ ư ầ ủ ử ề ử ổ ứ ộ ố ủ ị Nhân viên có ch c năng s có quy n truy nh p thông tin v sinh viên hi n túc xá. Form này g m có nh ng ch c năng chính sau: Button Thêm: Khi click vào nút này thì s t o m i m t sinh viên khi sinh viên đó i ký túc xá. đăng ký vào Button L u: Dùng đ l u thông tin c a sinh viên vào c s d li u khi mà đã đ ể ư nh p đ y đ thông tin v i các m c nh trên. ư Button S a: Khi click vào nút này,nhân viên có ch c năng có quy n s a đ i m t s thông tin b sai c a sinh viên. Button Thoát: Dùng đ thoát kh i form. ể ỏ

39

Mô t chi ti ả ế t form Qu n lý sinh viên v i ch c năng đ a ra Thông tin sinh viên ứ ư ớ ả

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

MSSV Textbox 7 kí tự Nh p tậ ừ keyboard

Textbox Nh p tậ ừ keyboard

H tênọ sinh viên Đ a ch ị ỉ Textbox Nh p tậ ừ keyboard

Ngày sinh Date time picker L y t date ấ ừ time picker

Textbox N iơ sinh Nh p tậ ừ keyboard

Phòng Combobox

Tr Combobox ngườ

Textbox L y tấ ừ table PHONG L y tấ ừ table TRUONG Nh p tậ ừ keyboard D ngạ số

Nam / Nữ Số đi nệ tho iạ iớ Gi tính Radio button

Combobox N i trú / T m trú Thu cộ di nệ ộ ạ

Thêm Button Them_Click() ạ T o m i ớ m t SVộ

Button Sua_Click() S aử S a thông ử tin SV

Button Luu_Click() L uư L u thông ư tin SV

40

Thoát Button Thoat_Click() Thoát kh iỏ form

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

3.2 Form TÌM KI M SINH VIÊN Ế

trong ký túc xá hay ở ế ủ ứ ứ ượ ỗ ợ ặ c h tr hai ch c năng chính là tìm theo tên c a sinh viên ho c ủ ố ế ộ ố ụ ế ế ấ t c a SV ế ủ ế ế ố t thông tin chi ti ẽ ệ ế ể ả Ch c năng c a form này là tìm ki m xem sinh viên đó có không, form này đ tìm theo mã s sinh viên. i trong ký túc xá Button Tìm: tìm ki m trong c s d li u xem sinh viên đó có t n t ồ ạ ơ ở ữ ệ ế không, n u có thì m c K t qu s xu t hi n ra m t s thông tin nh trong b ng,n u ả ư ệ ả ẽ ấ không có thì s không xu t gì c . ẽ ả Button Chi ti t SV: SV đó có trong ký túc xá, n u mu n bi ế đó thì click vào nút này, khi đó form THÔNG TIN SINH VIÊN s hi n ra. Button In: dùng đ in d li u trong b ng K t qu ả Button Thoát: thoát kh i form. ữ ệ ỏ

Mô t chi ti t form Qu n lý sinh viên v i ch c năng Tìm ki m sinh viên ả ế ứ ớ ế ả

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default

MSSV Textbox Ràng bu cộ 7 kí tự

41

Tên SV Textbox Nh p tậ ừ keyboard Nh p tậ ừ keyboard

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

STT Textbox

MSSV Textbox 7 kí tự

Textbox

Textbox D ng s ạ L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ

H tênọ SV Số đi nệ tho iạ Đ a ch ị ỉ Textbox

Textbox

L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ

Button CTSV_Click() tế Phòng số Chi ti SV

Tìm Button Tim_Click()

In Thoát Button Button In_click() Thoat_click() Thay đ iổ DL t ừ ả b ng SINHVIEN Tìm ki mế SV In k t quế ả Thoát kh iỏ form

42

3.4 Form NHÂN VIÊN Ch c năng thông tin nhân viên ứ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

ủ ứ ế t t ch in ra ỉ ế ả ế ả ầ t NV: khi ch n m t ng t và click vào nút Chi ti ế t đã đ ọ ượ ộ ộ i thi u ệ ở ướ ế ớ ư ụ ậ nh trên hình v . ẽ ả ư i trong B ng chi ti ế ả ấ i. phía d ơ ở ữ ệ t ế ả Ch c năng c a form này là dùng đ cho nhân viên hành chính xem thông tin chi ti ể c a các nhân viên trong ký túc xá và c p nh t thông tin. M c B ng chi ti ậ ủ c mô t m t s k t qu c n thi ộ ố ế ế Button Chi ti t ườ NV thì form THÔNG TIN CHI TI T s hi n ra và cung c p toàn b thông tin có liên Ế ẽ ệ c gi quan đ n nhân viên đó. Form này s đ ẽ ượ Button L u: Dùng đ l u thông tin c a nhân viên vào c s d li u. ủ Button Xóa: Xóa tr c ti p m t nhân viên trong B ng chi ti ộ Button Thoát: thoát kh i form. ể ư ự ế ỏ

Mô t chi ti ả ế t form NHAN VIEN v i ch c năng Thông tin nhân viên ứ ớ

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

TTNV_click() Button ừ

TK_click() Button ừ In ra danh sách nhân viên Tìm ki mế nhân viên Thông tin nhân viên Tìm ki mế

10 kí tự

43

Textbox Textbox Textbox STT Mã số H tênọ L y DL t ấ b ngả NHANVIEN L y DL t ấ b ngả NHANVIEN đ ng L y t ấ ự ộ đ ng L y t ấ ự ộ đ ng L y t ấ ự ộ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Textbox L y t đ ng ấ ự ộ

L y t đ ng ấ ự ộ

CTNV_click() ỉ Textbox Button tế NV Ch cứ vụ Đ a ch ị Chi ti NV

Button Luu_click() L u ư

Xóa Thoát Button Button Xoa_click() Thoat_click()

Thay đ iổ DL từ b ngả nhân viên L u dư ữ li uệ Xóa DL Thoát kh i form ỏ

Ch c năng Chi ti t NV trong Thông tin nhân viên ứ ế

t m t nhân viên. ứ ử ế ộ

ủ ử ư Form này có ch c năng thêm, s a chi ti Button Thêm: Thêm m t nhân viên m i vào ớ ộ Button S a: S a đ i m t hay m t vài thông tin c a nhân viên ử ổ ộ ộ Button L u: L u vào c s d li u ơ ở ữ ệ ư Button Thoát: Thoát kh i form ỏ

44

t ch c năng Chi ti t NV trong Thông tin nhân viên Mô t chi ti ả ế ứ ế

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

M c đích Ki u ĐT D li u ữ ệ ụ ể Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

Textbox Nh p tậ ừ keyboard

Tên ĐT H tênọ nhân viên Mã số Textbox 10 kí tự

Textbox

Textbox

Textbox D ng s ố ạ Nh p tậ ừ keyboard Nh p tậ ừ keyboard Nh p tậ ừ keyboard Nh p tậ ừ keyboard

Nam/Nữ

Ch cứ vụ Đ aị chỉ Số đi nệ tho iạ Radio iớ Gi tính button Thêm Button Them_click()

Button Luu_click() L u ư

Button Sua_click() S a ử

Thoát Button Thoat_click()

Thêm m tộ NV m iớ ư ế L u k t quả S a thông ử tin c aủ NV Thoát kh i form ỏ

45

Ch c năng Tìm ki m ứ ế

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

ế ứ ỗ ợ ệ ế ế ố ế ế ả ơ ở ữ ệ ấ ế ẽ ấ ẽ ế ả t s xu t hi n k t qu , còn n u không thì s không xu t ra gì c . ả ả t ế Form có ch c năng tìm ki m xem nhân viên đó có làm vi c trong ký túc xá không, form h tr hai ch c năng là tìm ki m theo tên và tìm ki m theo mã s nhân viên. ứ Button Tìm: dùng đ tìm ki m nhân viên trong c s d li u, n u có thì B ng chi ể ti ệ ế Button In: In k t qu trong m c B ng chi ti ụ ả ế Button Thoát: Thoát kh i form ỏ

Mô t chi ti t ch c năng Tìm ki m c a form NHAN VIEN ả ế ủ ứ ế

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

TTNV_click() Button

TK_click() Button

Textbox Nh p tậ ừ keyboard

46

Thông tin nhân viên Tìm ki mế Tìm theo mã số

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Textbox

Tìm theo tên STT Textbox

Nh p tậ ừ keyboard L y tấ ự đ ngộ

Textbox Mã s ố 10 kí tự L y tấ ự đ ngộ

Textbox H tênọ NV L y tấ ự đ ngộ

Textbox Đ a ch ỉ ị L y tấ ự đ ngộ

Textbox

Ch cứ vụ L y tấ ự đ ngộ

In Button In_click()

Thoát Button Thoat_click()

In k tế quả Thoát kh i form ỏ

47

3.5 Form HOA DON THANH TOAN

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

c hàng tháng c a t ng phòng, khi nhân ẫ ề ệ ướ c c p nh t. ơ ậ ọ ữ ệ ủ ừ ẽ ượ ậ ậ ố ặ ị ệ ướ ữ ả c, ngoài ra không ph i tr thêm kho n nào n a). ả ả ồ ặ ị ề ệ ấ ầ ộ c p nh t vào m c này. ụ ủ ệ ố ấ

ặ ị ổ ể ậ

ệ ố ư Đây là m u hóa đ n thanh toán ti n đi n n viên hành chính nh p tên phòng vào thì m i d li u theo s đ M c T ng s SP thì m c đ nh là 2 (vì sinh viên trong ký túc xá hàng tháng ch ph i ỉ ả ụ ổ tr ti n đi n và n ả ề M c T ng s ti n ban đ u m c đ nh là 0 đ ng, khi c t thành ti n xu t hi n thì nó ố ề ổ ụ s t ậ ẽ ự ậ M c ngày, tháng, năm thì m c đ nh l y theo ngày c a h th ng, tuy nhiên nhân viên ụ khi l p phi u có th thay đ i. ế Button In: In hóa đ n ơ Button L u: L u d li u vào h th ng ư ữ ệ Button Thoát: Thoát kh i form ỏ

Mô t ả t form Hóa đ n thanh toán ơ

Tên ĐT M c đích chi ti ế Ki u ĐT ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

Phòng Textbox

48

L y tấ ừ table PHONG_ i Ch nọ phòng đã t n t ồ ạ

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

TSSV Textbox D ng sạ

Textbox N i trúộ D ng sạ

T m trú Textbox ạ D ng sạ

Tên SP Textbox ướ

Textbox D ng sạ

Textbox TSSV T.Thụ Đ nh m c ứ ị D ng sạ

Textbox CS đ uầ D ng sạ

Textbox CS cu iố D ng sạ

Textbox T.Thụ D ng sạ

Textbox D ng sạ

Textbox V tượ đ nh m c ị ứ Đ n giá ơ D ng sạ

Textbox D ng sạ

Textbox ố D ng sạ

Textbox ố D ng sạ

Thành ti nề T ng s ổ SP T ng s ổ ti nề Ngày Combobox O ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ Đi n/Nệ c ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ ố L y tấ ự đ ngộ L y tấ ừ table ngày

Ngày hệ th ngố

Tháng Combobox L y tấ ừ table tháng

Năm Combobox L y tấ ừ table năm Tháng hệ th ngố Năm hệ th ngố

Combobox

iườ Ng l p phi u ế ậ

In Button In_click()

49

Button Luu_click() L uư Ch nọ ngày trong tháng Ch nọ tháng trong năm Ch nọ năm Ch nọ nhân viên t n t i ồ ạ In hóa đ nơ L u DL ư

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Thoát Button Thoat_click()

Thoát kh i form ỏ

3.6 Form DANH MUC PHONG

Ch c năng Thông tin phòng ứ ở

t c phòng c a sinh viên trong ký túc ấ ứ ề ấ ả ở ủ

ủ ể ộ ề ộ ở ử ư Form có ch c năng truy xu t ra thông tin v t xá. Button Thêm: Dùng đ thêm m i v thông tin c a m t phòng ớ ề Button S a: S a m t hay nhi u m c trong thông tin v phòng ề ử ụ Button L u: L u vào c s d li u ơ ở ữ ệ ư Button Thoát: Thoát kh i form ỏ

50

Mô t chi ti ả ế t form DANH MUC PHONG v i ch c năng Thông tin phòng ớ ứ ở

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Giá trị Default Ràng bu cộ

Hàm liên quan TTPO_click() Button ừ Thông tin phòng ở

TK_click() Button Tìm ki mế Xu t raấ thông tin v phòng ề Tìm ki mế phòng

Mã phòng Combo 10 kí tự L y t ấ ừ

box Textbox

Tên phòng N i trúộ

T m trú ạ

D ngạ số D ngạ số >=2 ổ

Numeric UpDown Numeric UpDown Numeric UpDown Textbox

L y DL t ấ table PHONG_O ừ L y DL t ấ table PHONG_O table PHONG_O L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ L y tấ ự đ ngộ

T ng s ố sinh viên ngưở Tr phòng Thêm Button Them_click()

Button Button Luu_click() Suu_click() L uư S aử

51

Thoát Button Thoat_click() Thêm m iớ 1 phòng L u DL ư S a thông ử tin Thoát kh iỏ form

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Ch c năng Tìm ki m ứ ế

ế ứ ồ ạ ủ ấ ỗ ợ ố ế ộ ố

ể ể ử ế ả ả ộ ử ư ư i trong ký túc xá không, Ch c năng c a form này là tìm ki m xem phòng đó có t n t n u có thì xu t ra thông tin liên quan đ n phòng đó. Form h tr hai ch c năng là tìm ứ ế ki m theo mã s và theo s sinh viên n i trú. ế Button Thêm dùng đ thêm d li u c a phòng ữ ệ ủ Button S a dùng đ S a m t hay nhi u m c trong b ng K t qu ụ ề Button L u là l u thông tin vào c s d li u ơ ở ữ ệ Button Thoát dùng đ thoát ra kh i form hi n hành ệ ỏ ể

Mô t chi ti t form DANH MUC PHONG v i ch c năng Tìm ki m ả ế ứ ớ ế

Tên ĐT Ki u ĐT M c đích ể D li u ữ ệ ụ Hàm liên quan Giá trị Default Ràng bu cộ

TTPO_click() Button

TK_click() Button

52

Textbox Thông tin phòng ở Tìm ki mế Tìm theo mã Nh p tậ ừ keyboard

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

Textbox Nh p tậ ừ keyboard

số Tìm theo SVNT Tìm Button

L y t đ ng STT Textbox ấ ự ộ

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ Mã số 10 kí tự

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ

L y t đ ng Textbox ấ ự ộ ngưở

Tên phòng SV n iộ trú SV t mạ trú T ngổ SV Tr phòng Thêm Button Them_click()

Button Thêm m iớ 1 phòng L u DL Luu_click() L uư ư

Button Sua_click() S aử

53

Thoát Button Thoat_click() S a thông ử tin Thoát kh iỏ form

Phân tích thi

t k h th ng qu n lý kí túc xá

ế ế ệ ố

ể : V.Đánh giá u khuy t đi m ư ế

¤ T mô hình qu n lý ký túc xá chúng ta có th bi

Ư ể : 1. u đi m

t đ ể ế ượ ơ ồ ừ ả ủ

túc xá.Thông qua đó chúng ta có th dùng mô hình này đ x lý cho nh ng mô hình có cách t ể ự ư ả ườ

ch c t ổ ứ ươ ư c s đ ho t đ ng c a ký ạ ộ ể ử ữ ạ ầ ầ ế ể ế t đ ti n

ặ ng đ i đ y đ và g n gũi v i th c t giúp m i ng ng,khách s n… ng t nh qu n lý tr ¤ Mô hình đã đ a ra m t s ch c năng phù h p v i yêu c u c n thi ợ ộ ố ứ ớ hành qu n lý sinh viên hi u qu và ch t ch h n. ệ ẽ ơ ả ớ ố ầ ủ ữ ệ ươ ự ế ầ ọ ườ ắ i n m

¤ i đ n gi n,d hi u nh ng t ễ ể ươ ư ề ở ộ đó có th m r ng ả ¤ C u trúc d li u t ấ c m t cách d dàng. đ ễ ộ ượ ng đ i đ y đ t Thu t gi ố ầ ủ ừ ả ả ơ ậ mô hình lên thành h th ng qu n lý ký túc xá r ng kh p. ộ ệ ố ắ ả

ể : 2.Khuy t đi m ế

¤ Mô hình ch a hoàn ch nh ư ¤ ặ ẽ ¤ i đ n gi n ả ơ

c h t m c tiêu yêu c u. ỉ c đ quan h ch a ch t ch L ệ ư ượ ồ Thu t gi ả ậ ¤ Giao di n không đ ượ ẹ ệ c đ p và ch a th hi n đ ư ể ệ ượ ế ụ ầ

VI.Phân công

i thu t. ả

Lê Th Hoa: ị • Kh o sát. ả • Thi ế ế • Chuy n t t k ô x lý và gi ử ể ừ ậ mô hình ERD sang mô hình quan h . ệ

Bùi Th Nga: ị • Kh o sát. ả • V mô hình ERD ẽ • Thi t k giao di n và các form ệ ế ế

54

Ngoài công vi c chính, c hai cũng góp ý và tr giúp l n nhau v công vi c. ệ ề ệ ẫ ả ợ