M u s 05/NDĐ
C NG HOÀ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
Đ N Đ NGH C P GI Y PHÉPƠ
KHAI THÁC N C D I Đ TƯỚ ƯỚ
Kính g i: y ban nhân dân t nh Th a Thiên Hu ế
1. T ch c/cá nhân đ ngh c p phép:
1.1. Tên t ch c/cá nhân...........................................................................
(2)
1.2. Đ a ch :..............................................................................................(3)
1.3. Đi n tho i:................................Fax: ..................Email:........................
2. Lý do đ ngh c p phép:
...................................................................................................................
3. N i dung đ ngh c p phép:
3.1. M c đích khai thác, s d ng.............................................................
(4)
3.2. T ng ch a n c khai thác.....(ho c m ch l /hành lang/hang ướ
đ ng.......)
3.3. V trí công trình khai thác:................................................................(5)
3.4 S gi ng khai thác.........(ho c s m ch/hành lang/hang đ ng khai ế
thác)
3.5. T ng l ng n c khai thác.............................................(m ượ ướ 3/ngày
đêm)
3.6. Ch đ khai thác............................................................(gi /ngàyế
đêm)
S hi u, v trí thông s c th c a t ng gi ng khai thác c th nh ế ư
sau:
S
hi u
gi nế
g
T a đ L uư
l ngượ
(m3/ngày)
Ch đế
khai thác
(gi /ngày)
Chi u
sâu đ t
ng l c
(m)
Chi u
sâu
m c
n cướ
tĩnh (m)
Chi u sâu
m c n c ướ
đ ng cho
phép (m)
X Y TĐế
n
4. Gi y t tài li u n p kèm theo đ n này g m có: ơ
...............................................................................................................(6)
(T ch c/cá nhân đ ngh c p phép) đã sao g i m t (01) b h s t i ơ
S Tài nguyên Môi tr ng t nh/thành ph ....................................……......... ườ
(7)đ ngh (c quan c p phép) xem xét, c p gi y phép cho (t ch c/cá nhân ơ
đ ngh c p phép).
(T ch c/cá nhân đ ngh c p phép) cam k t ch p hành đúng n i dung ế
quy đ nh trong gi y phép và quy đ nh c a pháp lu t có liên quan./.
........, ny........tháng.......năm.......
Xác nh n c a UBND xã, ph ng ườ Tên t ch c/cá nhân đ ngh c p phép
(đ i v i t ch c/cá nhân không có t cách ư
pháp nhân và con d u(Ký, ghi rõ h tên đóng d u n u có) ế
H NG D N VI T Đ NƯỚ Ơ
(1) Tên c quan c p phép: B Tài nguyên và Môi tr ng ho c UBND t nh (theo quyơ ườ
đ nh t i Đi u 13 c a Ngh đ nh s 149/2004/NĐ-CP).
(2) Tên t ch c, cá nhân đ ngh c p phép: đ i v inhân ghih , tên, s Ch ng
minh nhân dân, ngày n i c p, c quan c p; đ i v i t ch c thì ghi tên t ch c, ngàyơ ơ
tháng, năm thành l p, s ngày c quan quy t đ nh thành l p ho c s gi y đăng ơ ế
kinh doanh, gi y phép đ u t c a c quan nhà n c có th m quy n. ư ơ ướ
(3) Tr s c a t ch c ho c n i c trú c a cá nhân đ ngh c p phép. ơ ư
(4) Ghi c th m c đích khai thác, s d ng n c, d : c p n c sinh ho t, công ướ ướ
nghi p, t i, khai khoáng, nuôi tr ng thu s n,..; N u c p n c cho nhi u m c đích thì ướ ế ướ
nêu c th l ng n c c p cho t ng m c đích s d ng. ượ ướ
(5) Ghi v trí công trình khai thác (thôn/ p.....xã/ph ng....huy n/qu n.....t nh/ ườ
thành ph ), thu c ph m vi đ t đ c giao, đ c thuê ho c đ c s d ng đ đ t công trình ượ ượ ượ
khai thác.
(7) T ch c/cá nhân g i 01 b h s t i S Tài nguyên Môi tr ng t nh/thành ơ ườ
ph n i đ t công trình thăm dò khai thác n c (tr ng h p c quan ti p nh n h s C c ơ ướ ườ ơ ế ơ
Qu n lý tài nguyên n c). ướ
--------------------------------------------------------------------
Ghi chú: H s đ ngh c p phép g i t i C c Qu n tài nguyên n c đ i v i ơ ướ
tr ng h p thu c th m quy n c p phép c a B Tài nguyên Môi tr ng; g i t i S Tàiườ ườ
nguyên Môi tr ng đ i v i tr ng h p thu c th m quy n c p phép c a UBNDườ ườ
t nh/thành ph .
(theo quy đ nh t i Đi u 13 c a Ngh đ nh s 149/2004/NĐ-CP).