NAME:_____________________
Grammatical key
adj adjective tính từ
adv adverb trạng từ
conj conjunction liên từ
det determiner từ hạn định (some, your, the,..)
excl exclamation thán từ
int interrogative nghi vấn
n noun danh từ
poss possessive (từ) sở hữu
prep preposition giới từ
pron pronoun đại từ
v verb động từ
A
a.m. (for time) sáng
across prep băng qua, từ bên này sang bên kia
act v đóng (vai), hành động
actor n nam diễn viên
actually adv thc sự, trên thc tế, thm chí
adventure n chuyến phiêu lưu, vic làm mạo hiểm
after adv + conj sau, đằng sau
ago adv trước đây, đã qua, trong quá kh
agree v đồng ý
air n không khí, làn gió nhẹ
airport n sân bay
alone adj 1 mình, độc thân
already adv đã…(rồi)
also adv cũng
amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên
Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên!
ambulance n xe cấp cứu
anyone pron bất kỳ ai! (anybody)
anything pron bất kỳ cái gì!
anywhere adv bất kỳ ở đâu!
appear v xut hiện
April n tháng
arrive v đến
art n vẽ, mỹ thuật
artist n nghệ sĩ, hõa
as adv như là, bằng
as ... as adv (so sánh) bằng
astronaut n phi hành gia
at the moment adv tại thi điểm này, ngay lúc này
August n tháng 8
autumn n (US fall) mùa thu
away adv xa, xa cách, biến đi, mất đi, hết đi
B
backpack n (UK rucksack) ba
bandage n tấm băng (vết thương)
bank n ngân hàng
beetle n bọ cánh cứng, cái chày
before adv trước, đằng trước
begin v bắt đầu
believe v tin, tin ởng
belt n dây nịt
Betty n tên Betty
bicycle n xe đạp
bin n thùng
biscuit n (US cookie) bánh quy
bit n miếng(thc ăn), mảnh mẩu
bored adj chán, buồn
borrow v ợn
bracelet n vòng tay
brave adj dũng cảm
break v bẻ gãy
bridge n cây cầu
broken adj bị gãy, vỡ
brush n + v cọ vẽ, bàn chải, chà rửa, vẽ
burn v đốt
business n thương mại, việc kinh doanh
businessman/woman n thương gia
butter n
butterfly n con bướm
by myself adv tự mình (một mình)
by yourself adv tự bạn (bởi chính bạn)
C
calendar n lịch
camel n lạc đà
camp v cắm trại
card n th
cartoon n hoạt hình
castle n lâu đài
cave n hang, hang động
century n thế kỷ (100 năm)
cereal n ngũ cốc
channel n kênh (TV)
chat v nói chuyện phiếm, tán gẫu
cheap adj rẻ
chemist(’s) n nhà hóa học, dược
chess n cờ
chopsticks n đũa
club n câu lạc bộ
collect v sưu tầm
college n trường cao đẳng
comb n + v cái ợc, chi (đầu, tóc, len, ngựa,..)
competition n cuc thi đấu
concert n buổi hòa nhạc
conversation n cuc trò chuyện
cooker n bếp (nồi cơm điện)
cookie n (UK biscuit) bánh quy
corner n góc (ờng, nhà,..)
costume n trang phục
could v (for possibility) bày tỏ khả năng, có th
creature n sinh vật,loài vật; kẻ, người
crown n vương miện
cushion n cái đệm, cái nệm (lót)
cut v cắt
cycle v đi xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ
D
dark adj tối
date n (as in time) ngày
David n tên David
dear adj (as in Dear Harry) thân mến
December n tháng 12
decide v quyết định
deep adj sâu
delicious adj ngon
desert n /ˈdezərt/ sa mạc
design n + v thiết kế
designer n người thiết kế
diary n nhật
dictionary n từ điển
dinosaur n khủng long
disappear v biến mất
drum n trống
during prep trong lúc, trong thi gian
E
each det + pron mỗi
eagle n chim đại bàng
early adj + adv sớm
Earth n trái đất
east n hướng đông
elbow n khuỷu tay
else adv thêm vào, ngoài ra, khác, nào khác
Emma n tên Emma
empty adj trống
end v kết thúc
engine n máy, động
engineer n kỹ
enormous adj to lớn, khổng lồ
enough đủ (I have enough money to buy a car.)
enter (a competition) v bắt đầu, đi vào
entrance n lối vào
envelope n bao thư, phong bì
environment n môi trường
everywhere adv khắp nơi, ở mọi nơi
excellent adj xuất sắc
excited adj sôi nổi
exit n lối ra, cửa ra
expensive adj đắt tiền
explain v giải thích
explore v thăm dò, thám hiểm
extinct adj tuyệt chủng
F
factory n nhà máy
fall (UK autumn) n mùa thu
fall over v ngã, té lăn
far adj + adv xa
fast adj + adv nhanh
February n tháng 2
feel v cảm thấy
festival n lễ hội
fetch v tìm về, đem về
a few det vài
file n hồ
find out v tìm ra
finger n ngón tay
finish v hoàn thành
fire n lửa
fire engine n (US fire truck) xe cứu hỏa
fire fighter n lính cứu hả
fire station n trm cứu hỏa
flag n cờ
flashlight n (UK torch) đèn pin
flour n bột, bột mì
fog n sương
foggy adj có sương
follow v đi theo sau
for prep of time thay cho, dành cho, cho
forget v quên
fork n cái nĩa
Frank n tên Frank
fridge n tủ lạnh
friendly adj thân thiện
frightening adj kinh khủng, khủng khiếp
front adj + n phía trước, mặt trước
full adj đầy
fur n bộ lông mao; bộ lông thú
furry adj bằng da lông thú, có lót da lông thú
future n tương lai
G
gate n cổng
geography n môn địa lý
George n tên George
get to v đến
glass adj thủy tinh
glove n găng tay
glue n + v keo + dán
Go away! Đi đi! Đi Xa đi!
go out v ra ngoài!
gold adj + n vàng
golf n n golf
group n nhóm
guess n + v đoán
gym n phòng gym (phòng tập thể dục)
H
half adj + n phân nửa, một nửa
happen v xảy ra
hard adj + adv khó, cứng
Harry n tên Harry
hate v ghét
hear v nghe
heavy adj nặng
Helen n tên Helen
high adj cao
hill n đồi
history n lịch sử
hole n lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan
Holly n tên Holly
honey n mật ong
hope v hy vọng
horrible adj kinh khủng
hotel n khách sạn
hour n giờ
How long adv + int bao lâu
hurry v làm gấp, đi gấp, vội vàng
husband n chồng
I
if conj nếu
If you want! excl Nếu bạn muốn
important adj quan trọng
improve v cải thiện
In a minute! excl Chỉ 1 phút! Đợi 1 phút!
information n thông tin
insect n côn trùng
instead adv thay cho, thay vì
instrument n dụng cụ, công cụ
interested adj thú vị (I’m interested in music.)
interesting adj thú vị (Pop music is interesting.)
invent v phát minh, sáng chế
invitation n thiệp mời, giấy mời
J
jam n mứt
January n tháng 1
job n công việc
join v (a club) tham gia (câu lạc bộ)
journalist n nhà báo, ký giả
journey n hành trình
July n tháng 7
June n tháng 6
just adv một cách chính xác, đúng, ch
K
Katy n tên Katy
keep v giữ
key n chìa khóa
kilometre n (US kilometer) km
kind adj tốt bụng
king n vua
knee n đầu gối
knife n dao
L
land v đất, đất liền
language n ngôn ngữ
large adj to, lớn
late adj + adv trễ, muộn
later adv sau đó, lát nữa, nữa
lazy adj ời
leave v đi, rời đi, bỏ đi
left adj + n (as in direction) bên trái
let v để cho, cho phép
letter n (as in mail) thư (thư)
lie v (as in lie down) nằm (nằm xuống)
lift v nhấc lên, nâng lên
lift n (ride) đi nhờ xe
light adj + n nhẹ + sáng, ánh sáng, đèn
a little adv + det 1 ít
London n thủ đô nước Anh = London
look after v chăm sóc
look like v giống như
lovely adj đáng yêu
low adj thấp, cạn, nhỏ
lucky adj may mắn
M
magazine n tạp chí
make sure v (làm cho) chc chắn
manager n quản
March n tháng 3
married adj đã kết hôn
match n cuc thi đấu
(a football match) (vd:trận bóng đá)
maths n (US math) môn toán
May n tháng 5
may v th
meal n bữa ăn
mechanic n thợ máy
medicine n thuốc (uống)
meet v gặp
meeting n cuc gặp, buổi họp
member n thành viên
metal adj + n kim loại
Michael n tên Michael
midday n giữa ngày, buổi trưa
middle n+ adj giữa
midnight n nửa đêm, 12 giờ đêm
might v simple past of may th
million n (hàng) triệu
mind v chú ý, quan tâm, bận tâm
minute n phút
missing adj mất, thiếu, vắng mặt
mix v trộn, pha lẫn, hòa lẫn
money n tiền
month n tháng
motorway n xa lộ, đường cao tốc.
much adv + det + pron nhiều
museum n bảo tàng
N
necklace n chuỗi hạt, vòng cổ
nest n tổ, ổ (chim, chuột)
news n tin tức
newspaper n báo
next adj + adv kế (tiếp)
No problem! Không thành vấn đề!
noisy adj ồn ào
no-one (pron) không 1 ai!
north n hướng bắc
November n tháng 11
nowhere adv không nơi nào!
O
ocean n đại dương
October n tháng 10
octopus n bạch tuộc
of course adv tất nhiên
office n văn phòng
Oliver n tên Oliver
olives n quả ô-liu
once adv 1 lần
online adj online
other det + pron khác
oven n
over adv + prep t qua
p
p.m. (for time) buổi chiều
pajamas n đồ ngủ nam(UK pyjamas)
passenger n hành khách
past n + prep quá khứ
path n đường mòn, đường nhỏ
pepper n tiêu
perhaps adv có lẽ
photographer n thchụp hình
piece n một miếng, một mẩu
pilot n phi công
pizza n bánh pizza
planet n hành tinh
plastic adj + n nhựa
platform n nền, bục, bệ
pleased adj làm ơn
pocket n túi quần, túi áo
police officer n cảnh sát
police station n đồn cảnh sát
pond n ao nước
poor adj nghèo
pop music n nhạc pop
popular adj phổ biến
post v đăng, gửi (thư)
post office n bưu điện
postcard n bưu thiếp
prefer water to milk thích nước hơn sữa
prepare v chuẩn bị
prize n giá tiền
problem n vấn đề
programme n chương trình
(US program)
project n dự án
pull v kéo
push v đẩy
puzzle n trò chơi puzzle
pyjamas n (US đồ ngủ
pajamas)
pyramid n kim tự tháp
Q
quarter n ¼, 15 phút
queen n nữ hoàng
quite adv khá khá, hơi hơi, không nhiều lắm
quiz n kỳ thi kiểm tra nói, thi vấn đáp
R
race n + v cuộc đua, đua
racing (car; bike) adj đua
railway n đường sắt,, đường xe lửa
ready adj sẵn sàng
remember v nhớ, nhớ lại
repair v sửa chữa
repeat v lặp lại
restaurant n nhà hàng
rich adj giàu
Richard n tên Richard
right n (as in direction) bên phải
ring n chiếc nhẫn
Robert n tên Robert
rock music n nhạc rock
rocket n tên lửa
rucksack n (US backpack) ba lô
S
salt n muối
same adj giống nhau
Sarah n tên Sarah
save v tiết kiệm, lưu
science n khoa học
scissors n cây kéo
score n điểm số, bàn thắng
screen n màn hình
search n + v tìm kiếm
secret n bí mật
sell v bán
September n tháng 9
several adj vài
shampoo n dầu gội
shelf n i kệ
should v nên
silver adj + n bạc
since prep từ khi
singer n ca sĩ
ski n + v ván trượt tuyết, trượt tuyết
skyscraper n tòa nhà chọc trời
sledge n + v xe trượt tuyết, đi bằng xe trượt tuyết
smell n + v khứu giác,ngửi
snack n bánh snack, bữa ăn nhẹ
snowball n banh tuyết ( để ném nhau làm từ tuyết)
snowboard n ván trượt tuyết
snowboarding n trượt tuyết
snowman n người tuyết
so adv + conj rất, cực kỳ
soap n bông
soft adj mềm
somewhere adv ở đâu đó
soon adv sớm
Sophia n tên Sophia
sore adj đau, nhức nhối
sound n + v âm thanh
south n phía nam
space n không gian
spaceship n tàu không gian
speak v nói
special adj đặc biệt
spend v chi tiêu, sử dụng (thời gian)
spoon n cái muỗng
spot n dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen
spotted adj chấm bi
spring n mùa xuân
stadium n sân vận động
stage n sân khấu
stamp n tem thư
stay v
step n bước
still adv vẫn
stone n đá
storm n bão
straight on adv thẳng phía trước
strange adj lạ, xa l
strawberry n trái dâu
stream n dòng suối
stripe n sọc, vằn, viền
striped adj sọc, vằn, viền
student n học sinh
study v học
subject n môn học
such det thật là, quả
suddenly adv bất ngờ
sugar n đưng
suitcase n va-li
summer n mùa hè
sunglasses n kính râm
sure adj chắn chắn
surname n họ ( họ của tên)
surprise n nhạc nhiên
swan n con ngỗng
swing n xích đu
T
take v ( it takes 20 minutes) tốn 20 phút
taste n + v nếm
taxi n xe taxi
team n nhóm, đội
telephone n điện thoại
tent n lều
thank v cám ơn
theatre n (US theater) nhà hát, rạp hát
thousand n nghìn, ngàn