intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Flyers A-Z word list

Chia sẻ: Outout Outout42 | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

108
lượt xem
28
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu cung cấp các từ vựng tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z và có kèm theo dịch nghĩa Tiếng Việt giúp các bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết nội dung.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Flyers A-Z word list

  1. at the moment adv tại thời điểm này, ngay lúc này August n tháng 8 autumn n (US fall) mùa thu away adv xa, xa cách, biến đi, mất đi, hết đi B backpack n (UK rucksack) ba lô bandage n tấm băng (vết thương) bank n ngân hàng NAME:_____________________ beetle n bọ cánh cứng, cái chày before adv trước, đằng trước begin v bắt đầu Grammatical key believe v tin, tin tưởng adj adjective tính từ belt n dây nịt adv adverb trạng từ Betty n tên Betty conj conjunction liên từ bicycle n xe đạp det determiner từ hạn định (some, your, the,..) bin n thùng excl exclamation thán từ biscuit n (US cookie) bánh quy int interrogative nghi vấn bit n miếng(thức ăn), mảnh mẩu n noun danh từ bored adj chán, buồn poss possessive (từ) sở hữu borrow v mượn prep preposition giới từ bracelet n vòng tay pron pronoun đại từ brave adj dũng cảm v verb động từ break v bẻ gãy A bridge n cây cầu a.m. (for time) sáng broken adj bị gãy, vỡ across prep băng qua, từ bên này sang bên kia brush n + v cọ vẽ, bàn chải, chà rửa, vẽ act v đóng (vai), hành động burn v đốt actor n nam diễn viên business n thương mại, việc kinh doanh actually adv thực sự, trên thực tế, thậm chí businessman/woman n thương gia adventure n chuyến phiêu lưu, việc làm mạo hiểm butter n bơ after adv + conj sau, đằng sau butterfly n con bướm ago adv trước đây, đã qua, trong quá khứ by myself adv tự mình (một mình) agree v đồng ý by yourself adv tự bạn (bởi chính bạn) air n không khí, làn gió nhẹ airport n sân bay C alone adj 1 mình, độc thân calendar n lịch already adv đã…… (rồi) camel n lạc đà also adv cũng camp v cắm trại amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên card n thẻ Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên! cartoon n hoạt hình ambulance n xe cấp cứu castle n lâu đài anyone pron bất kỳ ai! (anybody) cave n hang, hang động anything pron bất kỳ cái gì! century n thế kỷ (100 năm) anywhere adv bất kỳ ở đâu! cereal n ngũ cốc appear v xuất hiện channel n kênh (TV) April n tháng tư chat v nói chuyện phiếm, tán gẫu arrive v đến cheap adj rẻ art n vẽ, mỹ thuật chemist(’s) n nhà hóa học, dược sĩ artist n nghệ sĩ, hõa sĩ chess n cờ as adv như là, bằng chopsticks n đũa as ... as adv (so sánh) bằng club n câu lạc bộ astronaut n phi hành gia collect v sưu tầm
  2. college n trường cao đẳng environment n môi trường comb n + v cái lược, chải (đầu, tóc, len, ngựa,..) everywhere adv khắp nơi, ở mọi nơi competition n cuộc thi đấu excellent adj xuất sắc concert n buổi hòa nhạc excited adj sôi nổi conversation n cuộc trò chuyện exit n lối ra, cửa ra cooker n bếp (nồi cơm điện) expensive adj đắt tiền cookie n (UK biscuit) bánh quy explain v giải thích corner n góc (tường, nhà,..) explore v thăm dò, thám hiểm costume n trang phục extinct adj tuyệt chủng could v (for possibility) bày tỏ khả năng, có thể creature n sinh vật,loài vật; kẻ, người crown n vương miện F cushion n cái đệm, cái nệm (lót) factory n nhà máy cut v cắt fall (UK autumn) n mùa thu cycle v đi xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ fall over v té ngã, té lăn far adj + adv xa fast adj + adv nhanh D February n tháng 2 dark adj tối feel v cảm thấy date n (as in time) ngày festival n lễ hội David n tên David fetch v tìm về, đem về dear adj (as in Dear Harry) thân mến a few det vài December n tháng 12 file n hồ sơ decide v quyết định find out v tìm ra deep adj sâu finger n ngón tay delicious adj ngon finish v hoàn thành desert n /ˈdezərt/ sa mạc fire n lửa design n + v thiết kế fire engine n (US fire truck) xe cứu hỏa designer n người thiết kế fire fighter n lính cứu hả diary n nhật ký fire station n trạm cứu hỏa dictionary n từ điển flag n lá cờ dinosaur n khủng long flashlight n (UK torch) đèn pin disappear v biến mất flour n bột, bột mì drum n trống fog n sương mù during prep trong lúc, trong thời gian foggy adj có sương mù follow v đi theo sau for prep of time thay cho, dành cho, cho E forget v quên each det + pron mỗi fork n cái nĩa eagle n chim đại bàng Frank n tên Frank early adj + adv sớm fridge n tủ lạnh Earth n trái đất friendly adj thân thiện east n hướng đông frightening adj kinh khủng, khủng khiếp elbow n khuỷu tay front adj + n phía trước, mặt trước else adv thêm vào, ngoài ra, khác, nào khác full adj đầy Emma n tên Emma fur n bộ lông mao; bộ lông thú empty adj trống furry adj bằng da lông thú, có lót da lông thú end v kết thúc future n tương lai engine n máy, động cơ engineer n kỹ sư enormous adj to lớn, khổng lồ G enough đủ (I have enough money to buy a car.) gate n cổng enter (a competition) v bắt đầu, đi vào geography n môn địa lý entrance n lối vào George n tên George envelope n bao thư, phong bì get to v đến
  3. glass adj thủy tinh J glove n găng tay jam n mứt glue n + v keo + dán January n tháng 1 Go away! Đi đi! Đi Xa đi! job n công việc go out v ra ngoài! join v (a club) tham gia (câu lạc bộ) gold adj + n vàng journalist n nhà báo, ký giả golf n môn golf journey n hành trình group n nhóm July n tháng 7 guess n + v đoán June n tháng 6 gym n phòng gym (phòng tập thể dục) just adv một cách chính xác, đúng, chỉ H K half adj + n phân nửa, một nửa Katy n tên Katy happen v xảy ra keep v giữ hard adj + adv khó, cứng key n chìa khóa Harry n tên Harry kilometre n (US kilometer) km hate v ghét kind adj tốt bụng hear v nghe king n vua heavy adj nặng knee n đầu gối Helen n tên Helen knife n dao high adj cao hill n đồi history n lịch sử L hole n lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan land v đất, đất liền Holly n tên Holly language n ngôn ngữ honey n mật ong large adj to, lớn hope v hy vọng late adj + adv trễ, muộn horrible adj kinh khủng later adv sau đó, lát nữa, tí nữa hotel n khách sạn lazy adj lười hour n giờ leave v đi, rời đi, bỏ đi How long adv + int bao lâu left adj + n (as in direction) bên trái hurry v làm gấp, đi gấp, vội vàng let v để cho, cho phép husband n chồng letter n (as in mail) thư (lá thư) lie v (as in lie down) nằm (nằm xuống) lift v nhấc lên, nâng lên I lift n (ride) đi nhờ xe if conj nếu light adj + n nhẹ + sáng, ánh sáng, đèn If you want! excl Nếu bạn muốn a little adv + det 1 ít important adj quan trọng London n thủ đô nước Anh = London improve v cải thiện look after v chăm sóc In a minute! excl Chỉ 1 phút! Đợi 1 phút! look like v giống như information n thông tin lovely adj đáng yêu insect n côn trùng low adj thấp, cạn, nhỏ instead adv thay cho, thay vì lucky adj may mắn instrument n dụng cụ, công cụ interested adj thú vị (I’m interested in music.) interesting adj thú vị (Pop music is interesting.) M invent v phát minh, sáng chế magazine n tạp chí invitation n thiệp mời, giấy mời make sure v (làm cho) chắc chắn manager n quản lý March n tháng 3 married adj đã kết hôn match n cuộc thi đấu (a football match) (vd:trận bóng đá)
  4. maths n (US math) môn toán p May n tháng 5 may v có thể p.m. (for time) buổi chiều meal n bữa ăn pajamas n đồ ngủ nam(UK pyjamas) mechanic n thợ máy passenger n hành khách medicine n thuốc (uống) past n + prep quá khứ meet v gặp path n đường mòn, đường nhỏ meeting n cuộc gặp, buổi họp pepper n tiêu member n thành viên perhaps adv có lẽ metal adj + n kim loại photographer n thợ chụp hình Michael n tên Michael piece n một miếng, một mẩu midday n giữa ngày, buổi trưa pilot n phi công middle n+ adj giữa pizza n bánh pizza midnight n nửa đêm, 12 giờ đêm planet n hành tinh might v simple past of may có thể plastic adj + n nhựa million n (hàng) triệu platform n nền, bục, bệ mind v chú ý, quan tâm, bận tâm pleased adj làm ơn minute n phút pocket n túi quần, túi áo missing adj mất, thiếu, vắng mặt police officer n cảnh sát mix v trộn, pha lẫn, hòa lẫn police station n đồn cảnh sát money n tiền pond n ao nước month n tháng poor adj nghèo motorway n xa lộ, đường cao tốc. pop music n nhạc pop much adv + det + pron nhiều popular adj phổ biến museum n bảo tàng post v đăng, gửi (thư) post office n bưu điện N postcard n bưu thiếp necklace n chuỗi hạt, vòng cổ prefer water to milk thích nước hơn sữa nest n tổ, ổ (chim, chuột) prepare v chuẩn bị news n tin tức prize n giá tiền newspaper n báo problem n vấn đề next adj + adv kế (tiếp) programme n chương trình No problem! Không thành vấn đề! (US program) noisy adj ồn ào project n dự án no-one (pron) không 1 ai! pull v kéo north n hướng bắc push v đẩy November n tháng 11 puzzle n trò chơi puzzle nowhere adv không nơi nào! pyjamas n (US đồ ngủ O pajamas) ocean n đại dương pyramid n kim tự tháp October n tháng 10 Q octopus n bạch tuộc quarter n ¼, 15 phút of course adv tất nhiên queen n nữ hoàng office n văn phòng quite adv khá khá, hơi hơi, không nhiều lắm Oliver n tên Oliver quiz n kỳ thi kiểm tra nói, thi vấn đáp olives n quả ô-liu R once adv 1 lần race n + v cuộc đua, đua online adj online racing (car; bike) adj đua other det + pron khác railway n đường sắt,, đường xe lửa oven n lò ready adj sẵn sàng over adv + prep vượt qua remember v nhớ, nhớ lại
  5. repair v sửa chữa soon adv sớm repeat v lặp lại Sophia n tên Sophia sore adj đau, nhức nhối restaurant n nhà hàng sound n + v âm thanh rich adj giàu south n phía nam Richard n tên Richard space n không gian right n (as in direction) bên phải spaceship n tàu không gian ring n chiếc nhẫn speak v nói special adj đặc biệt Robert n tên Robert spend v chi tiêu, sử dụng (thời gian) rock music n nhạc rock spoon n cái muỗng rocket n tên lửa spot n dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen rucksack n (US backpack) ba lô spotted adj chấm bi spring n mùa xuân S stadium n sân vận động salt n muối stage n sân khấu same adj giống nhau stamp n tem thư Sarah n tên Sarah stay v ở step n bước save v tiết kiệm, lưu still adv vẫn science n khoa học stone n đá scissors n cây kéo storm n bão score n điểm số, bàn thắng straight on adv thẳng phía trước strange adj lạ, xa lạ screen n màn hình strawberry n trái dâu search n + v tìm kiếm stream n dòng suối secret n bí mật stripe n sọc, vằn, viền sell v bán striped adj sọc, vằn, viền September n tháng 9 student n học sinh several adj vài study v học shampoo n dầu gội subject n môn học such det thật là, quả là shelf n cái kệ suddenly adv bất ngờ should v nên sugar n đường silver adj + n bạc suitcase n va-li since prep từ khi summer n mùa hè singer n ca sĩ sunglasses n kính râm ski n + v ván trượt tuyết, trượt tuyết sure adj chắn chắn skyscraper n tòa nhà chọc trời surname n họ ( họ của tên) surprise n nhạc nhiên sledge n + v xe trượt tuyết, đi bằng xe trượt tuyết swan n con ngỗng smell n + v khứu giác,ngửi swing n xích đu snack n bánh snack, bữa ăn nhẹ snowball n banh tuyết ( để ném nhau làm từ tuyết) T snowboard n ván trượt tuyết take v ( it takes 20 minutes) tốn 20 phút taste n + v nếm snowboarding n trượt tuyết taxi n xe taxi snowman n người tuyết team n nhóm, đội so adv + conj rất, cực kỳ telephone n điện thoại soap n xà bông tent n lều soft adj mềm thank v cám ơn somewhere adv ở đâu đó theatre n (US theater) nhà hát, rạp hát thousand n nghìn, ngàn
  6. through prep qua, xuyên qua, suốt whisper v nói thì thầm tidy adj + v ngăn nắp whistle v huýt sao time n thời gian wife n vợ wifi n wifi timetable n thời khóa biểu wild adj hoang dã toe n ngón chân will v sẽ together adv cùng nhau William n tên William tomorrow adv + n ngày mai win n thắng wing n cái cánh tonight adv + n tối nay winner n người chiến thắng torch n (US flashlight) đèn pin winter n mùa đông tortoise n con rùa (cạn) wish n + v ước touch v chạm vào without prep không có I go to school without my mom. tour n cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, du lịch wonderful adj tuyệt vời wood n gỗ traffic n giao thông wool n len trainers n người huấn luyện worried adj lo lắng tune n giai điệu X turn v quay về, hướng về, xoay, vặn x-ray n tia x turn off v tắt Y turn on v bật yet adv còn, chưa, cho đến bây giờ tyre n (US tire) lốp, vỏ (xe) yoghurt n (yogurt) sữa chua you’re welcome không có chi U Z umbrella n cây dù zero n số không unfriendly adj không thân thiện unhappy adj không vui uniform n đồng phục university n trường đại học unkind adj không tốt bụng untidy adj không ngăn nắp until prep cho đến khi unusual adj hiếm, khác thường use v sử dụng usually adv thường thường V view n cảnh violin n đàn vĩ cầm visit v thăm, viếng thăm volleyball n bóng chuyền W waiter n Nam phục vụ bàn, bồi bàn warm adj ấm áp way n lối đi west n hướng tây wheel n bánh xe while conj trong khi
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2