
Giá tr hi u d ngị ệ ụ (kí hi u ệhd, rms (ti ng Anh ếroot mean square)) là 1 khái ni mệ
trong k thu t đi nỉ ậ ệ và k thu t đo l ngỉ ậ ườ dùng đ ch giá tr trung bình bình ph ng.ể ỉ ị ươ
Các công th c tính toán trong ứđi n 1 chi uệ ề có th áp d ng đ c trong ể ụ ượ đi n xoay chi uệ ề
v i giá tr hi u d ng khi có h s chuy n đ i cho các hàm thông th ng, đây là ngớ ị ệ ụ ệ ố ể ổ ườ ứ
d ng quan tr ng nh t c a giá tr hi u d ng.ụ ọ ấ ủ ị ệ ụ
[s aử] Đ nh nghĩaị
•Giá tr hi u d ng c a 1 t p h p N giá tr ị ệ ụ ủ ậ ợ ị đ c tính:ượ
•cho f(t) là 1 hàm s xác đ nh trong kho ng T = ố ị ả [T1,T2], n u f(t) là hàm tu n hoànế ầ
thì T là m i kho ng xác đình c a nó, giá tr hi u d ng đ c tính theo:ọ ả ủ ị ệ ụ ượ
[s aử] Ví dụ
Cho i(t) là dòng đi n hàm ệsin: i(t) = Io.sin(ωt) = Î.sin(ωt) = Im.sin(ωt); v i i(t): ớgiá trị
t c th iứ ờ ; Io, Î, Im: giá tr c c đ iị ự ạ , thì giá tr hi u d ng đ c tính theo:ị ệ ụ ượ
sin là hàm tu n hoàn, ầ
T ng t u(t) = Um.sin(ωt):ươ ự

.
Trong đi n 1 chi u, dòng đi n I (= Iệ ề ệ hd) v i hi u đi n th U (= Uớ ệ ệ ế hd) ch y qua ạđi n trệ ở R
s cho công su t P = U.I = Uẽ ấ 2/R = R.I2. V i dòng đi n xoay chi u i(t) = Im.sin(ωt) thìớ ệ ề
công su t đ c tính P = Iấ ượ hd2 . R = (Im2.R)/2; v i hi u đi n th u(t) = Um.sin(ωt): P =ớ ệ ệ ế
Uhd2.R = (Um2.R)/2 hay P = Uhd.Ihd = (Um.Im)/2.
Hi u đi n thệệế, c ng đ dòng đi nườ ộ ệ hay công su tấ, ... trong đi n xoay chi u khi đoệ ề
b ng ằAmpe kế hay V n năng kạ ế cho ra giá tr hi u d ng c a nó. Hi u đi n th , c ngị ệ ụ ủ ệ ệ ế ườ
đ dòng đi n, công su t, ... đ c ghi trên các thi t b đi n cũng là các giá tr hi uộ ệ ấ ượ ế ị ệ ị ệ
d ng. Ví d , 1 ụ ụ đèn bàn 230 V 0,25 A 60 W.
Đ i v i l i đi n 230 V (t n s f = 50 Hz) thì Uố ớ ướ ệ ầ ố hd = 230 V: giá tr hi u d ng c a hi uị ệ ụ ủ ệ
đi n th , ệ ế giá tr c c đ iị ự ạ , hi u đi n thệệế
t c th i u(t) = 325(V) . sin(ωt), v i ω = 2πf.ứ ờ ớ