Th t c: Gi m ti n th đ t, thuê m t n c (ti n thuê đ t) đ i v i các tr ng h p ướ ườ
thuê đ t đ SD o m c đích SXNN, lâm nghi p,...
Th t c: Gi m ti n thuê đ t, thuê m t n c (d i đây g i chung ti n thuê đ t) đ i v i ướ ướ
các tr ng h p thuê đ t đ s d ng vào m c đích s n xu t nông nghi p, lâm nghi p,ườ
nuôi tr ng thu s n, làm mu i b thiên tai, ho ho n đ i v i h gia đình do Chi c c
thu qu n lý.ế
- Trình t th c hi n:
+ Ng i thuê đ t n p h s đ ngh gi m ti n thuê đ t đ ng th i v i vi c khai, n pườ ơ
ti n thuê đ t năm đ u tiên t i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ho c c quan Tài ơ
ngun và Môi tr ng. ườ
+ Tr ng h p vi c đ ngh gi m ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti nườ
thuê đ t thì h s gi m ti n thuê đ t đ c n p t i ơ ượ Chi c c Thu . ế
- Cách th c th c hi n:
+ G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ế ư
ho c c quan i nguyên i tr ng (n u n p h s đ ngh gi m ti n thuê đ t ơ ườ ế ơ
đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t năm đ u tiên)
+ G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t i Chi c c Thu (n u n p h s đ ngh ế ư ế ế ơ
gi m ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t).
- Thành ph n, s l ượng h s : ơ
Thành ph n h s , bao g m ơ :
+ Đ n đ ngh gi m ti n thuê đ t ghi rõ: di n tích đ t thuê, th i h n thuê đ t; doơ
gi m và th i h n gi m ti n thuê đ t.
+ D án đ u t đ c c p có th m quy n phê duy t. ư ượ
+ Quy t đ nh cho thuê đ t c a c quan th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t vế ơ
đ t đai; H p đ ng thuê đ t
+ Gi y phép đ u t ho c Gi y ch ng nh n đăng kinh doanh. ư
+ Biên b n c đ nh m c đ thi t h i theo th t c quy đ nh t i Thông t s 89/TC-TCT ư
ngày 09/11/1993 h ng d n th c hi n Ngh đ nh s 74/CP v thu s d ng đ t nôngư ế
nghi p ho c Biên b n xác đ nh tình tr ng, m c đ thi t h i do b thiên tai, h a ho n, tai
n n b t kh kháng do y ban nhân xã, ph ng, th tr n ho c c quan qu n lý nhà ườ ơ
n c có ln quan xác nh n ướ
+ T khai ti n thuê đ t.
S l ng h s ượ ơ: 01 (b )
- Th i h n gi i quy t ế : 30 ngày k t ny nh n đ h s h p l . ơ
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính ượ :
+ T ch c
+ Cá nn
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: Chi c c Thu .ơ ế ế
+ C quan ho c ng i th m quy n đ c u quy n ho c phân c p th c hi n (n uơ ườ ượ ế
có):
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: Chi c c Thuơ ế ế
- K t qu th c hi n th t c hành chínhế : Quy t đ nh gi m ti n thuê đ t ho c thông o choế
ng i thuê đ t bi t lý do kng thu c di n đ c gi m.ườ ế ư
- L phí (n u có): ệếKhông
- Tên m u đ n, m u t ơ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ):
+ M u s 01/MGTH ban hành kèm theo Thông t s 60/2007/TT-B Tài chính ngày ư
14/6/2007.
+ M u s 01-05/TTĐ ban hành m theo Thông t liên t ch s 30/2005/TTLT/BTC-ư
BTNMT ngày 18/4/2005 c a Ln B Tài chính - B Tài ngun và Môi tr ng. ườ
+ M u s 02/MGTH ban hành kèm theo TT s 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a
B Tài chính
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ế Không
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:
+ Lu t đ t đai năm 2003
+ NĐ s 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005
+ Thông t s 120/2005/TT-BTC 30/12/2005, TT s 141/2007/TT-BTC ngàyư
30/11/2007 c a B Tài chính.
+ TT s 30/2005/TTLT/BTC-BTNMT ngày 18/4/2005 c a Liên B Tài chính- Tài nguyên
& Môi tr ng.ườ
M u s : 01/MGTH
(Ban hành kèm theo Thông tư 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B i chính)
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
............, ngày..........tháng ........năm ......
VĂN B N Đ NGH MI N (GI M) THU
Kính g i: C quan thu ……………………….………………. ơ ế
- Tên ng i n p thu : …………………………………..........….………………………ườ ế
- Mã s thu : ………………………………………………..........…………………….. ế
- Đ a ch : …………………………………………………….…….........………………
- Đi n tho i: …………………… Fax: ………...…… E-mail: ……….......……………
- Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanh chính:
………………………………………………………………………….........………….
Đ ngh đ c mi n (gi m) thu v i lý do và s thu mi n (gi m) c th nh sau: ượ ế ế ư
1. Lý do đ ngh mi n (gi m) thu : ế
- .........................................................................................................................................
(Ghi rõ lo i thu đ ngh mi n (gi m); căn c pháp căn c th c t đ đ ngh mi n (gi m) ế ế
thu : thu c đ i t ng, tr ng h p đ c mi n (gi m) nào, do c th nh : thu nh p th p, nghế ượ ườ ượ ư
kinh doanh, thiên tai, đ ch h a, tai n n b t ng , b l (ghi c thu s tài s n b thi t h i, s l )...
Tr ng h p đ ngh mi n (gi m) thu tài nguyên thì c n ghi thêm lo i tài nguyên, đ a đi m,ườ ế
hình th c khai thác, n i tiêu th ). ơ
2. Xác đ nh s thu đ c mi n: ế ượ
Đ n v ti n: Đ ng Vi t Namơ
STT Lo i thu đ ngh mi n ế
(gi m)
Kỳ
tính thuế
S ti n thu đ ngh ế
mi n (gi m)
S ti n thu đã n p ế
(n u có)ế
1. Thu TNDNế
2. Thu TTĐBế
.... .........
C ng
3. Tài li u g i kèm: (ghi rõ tên tài li u, b n chính hay b n sao)
(1) …………......
NG I N P THU ho cƯỜ
Đ I DI N H P PHÁP C A NG I N P THU ƯỜ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
Xác nh n c a UBND xã, ph ng, th tr n: ườ
Xác nh n c a c quan ki m lâm tr c ti p qu n lý r ng: ơ ế
i v i cá nhân, h gia đình)
M u s : 02/MGTH
(Ban hành kèm theo Thông tư 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B i chính)
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
BIÊN B N XÁC Đ NH M C Đ , GIÁ TR THI T H I V TÀI S N
- Căn c
Hôm nay, h i ....... gi ..... ngày ..... tháng ..... năm .........
T i:.....................................................................................................................................
Chúng tôi g m:
1. .............................................. Ch c v :..................................................................;
2. .............................................. Ch c v :..................................................................;
Cá nhân/ t ch c có tài s n b thi t h i là:
Tên cá nhân/t ch c: .......................................- Mã s thu :...........................................; ế
Gi y CMND/ H chi u/ Ch ng nh n đăng kinh doanh/ Ch ng nh n đăng ho t đ ng ế
s : ............................... do ................................ c p ngày........................................
Đ a ch : .............................................................................................................................
Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanh
chính: ...........................................................................................................................................
V i s ch ng ki n c a: ế
1. Ông (bà) ............................... Ngh nghi p:.............................................................;
Gi y ch ng minh nhân dân s :......................... Ngày c p: .................. N i c p:.............; ơ
Đ a ch th ng trú:...........................................................................................................; ườ
2. Ông (bà) ............................... Ngh nghi p:.............................................................;
Gi y ch ng minh nhân dân s :......................... Ngày c p: .................. N i c p:.............; ơ
Đ a ch th ng trú:...........................................................................................................; ườ
Ti n hành l p biên b n xác đ nh m c đ , giá tr tài s n b thi t h i nh sau:ế ư
1. Nguyên nhân gây thi t h i:
(Nêu rõ s ki n, đ a đi m và th i đi m x y ra s ki n gây thi t h i)
…………………………………………………………………………………….
2. Xác đ nh m c đ , giá tr thi t h i v tài s n:
STT Tên tài s nS l ng ượ Giá tr thi t h i Ghi chú
1
2
C ng
Biên b n này g m có ......... trang, đ c l p thành ........ b n có n i dung và giá tr pháp lý ượ
nh nhau. ư
Sau khi đ c l i biên b n, nh ng ng i m t đ ng ý v n i dung biên b n, không ý ườ
ki n gì khác và cùng ký xác nh n vào t ng trang c a biên b n ho c có ý ki n khác nh sau: ế ế ư
Ý ki n b sung khác (n u có).ế ế
CÁ NHÂN HO C Đ I DI N T CH C
CÓ TÀI S N B THI T H I
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
Đ I DI N CHÍNH QUY N
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
NG I CH NG KI NƯỜ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
NG I L P BIÊN B NƯỜ
(Ký, ghi rõ h tên)