B O V Đ NG C Ệ Ộ

Ơ

1. Các đi u ki n d n đ n s quá ệ ẫ ế ự

t nhi ề ệ ở ộ đ ng c . ơ

ng pháp b o v đ ng ươ ả ệ ộ

2. Các ph cơ

NUE046 - Alternating Current Machines

3. Câu h iỏ

Ơ 1. Các đi u ki n d n đ n s quá nhi

t

B O V Đ NG C Ệ Ộ Ả ế ự ệ ẫ

ệ ở ộ

đ ng c . ơ

ch đ có t

ợ

ườ

i liên t c ụ

ạ ở ế ộ

ng h p ch y ơ

́

ườ

̉ ơ

̉ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̀

̣ ́ ́ ̣ ̣

ị ng xuyên gây ra dong tăng

́ ừ

ườ

ở

̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣

i nhiêt đô môi tr

̣ ướ

ườ

̀ ̣ ̀

ự

ơ

̀ ̣ ̣ ̃ ́ ́ ̣

́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̉ ́

•Cac tr •Giam điên ap (đông c chay châm xuông, dong tăng lên) •Tai c hoc co gia tôc châm, th ng làm cho đông c ơ đ ng yên hoac đat đên tôc đô đ nh m c rât châm ứ ứ •Tân sô d ng/kh i đông th voṭ •Lam viêc d ng cao cung co tac đông tr c tiêp lam tăng nhiêt đô đông c măc du dong tai co thê không tăng •Khoa thông gio đông c ơ

̉

NUE046 - Alternating Current Machines

́ ́ ̣

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

– B o v ng n m ch ả ệ ắ ạ

t – B o v quá nhi ệ ả ệ

– B o v m t pha ệ ấ ả

NUE046 - Alternating Current Machines

– B o v dòng rò ệ ả

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

2.1. B o v ng n m ch ạ

ả  Các thi ệ ắ ế ị ả t b b o v ng n m ch ệ ắ ạ

C u dao

C u chì c t nhanh HRC ắ

NUE046 - Alternating Current Machines

ầ đi l C u chì có th i dây ạ

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

2.1. B o v ng n m ch ạ

ả  Các thi ạ

ệ ắ ế ị ả ả ệ ạ c s quá nhi t trong đ ng c t b b o v ng n m ch v i m c ụ ớ ệ ắ đích b o v m ch đi dây, không b o v ả ệ đ ượ ự ệ ộ ơ

ế ị ả ả ệ ạ

t b b o v ng n m ch b o v các ệ ắ t b ph đi kèm nh : công t c, công t c ư ế ị ụ ắ ắ

 Các thi thi t …ơ

NUE046 - Alternating Current Machines

i khi có ng n m ch  B o v quá t ả ệ ạ ạ ắ

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

t k đ ế ế ể i liên t c. ụ ả

ướ

c khi x y ra ả

i các thi

B o v ng n m ch ả ệ ắ ạ

(cid:0) L a ch n c u chì phù h p v i m c đích s ử

ắ ng n m ch t ạ ạ ọ ầ

ầ ắ ự d ngụ

NUE046 - Alternating Current Machines

 C u chì ầ (cid:244) Đ c thi ượ mang dòng t (cid:244) Ch y ra khi có dòng cao và tr s dòng ch y. ị ố ả (cid:0) C u chì c t nhanh ng t m ch tr ạ ắ t b khác ế ị ợ

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

i

2.1. B o v ng n m ch ạ ệ ắ

c liên k t d m ba dây pha

ượ

ế ể ở

ể C u dao 1 pha đ ầ đ ng th i ờ ồ

NUE046 - Alternating Current Machines

ả  C u dao ầ  Tác đ ng nhanh khi có ng n m ch ạ ¤ D khôi ph c m ch khi đã kh c ễ ắ ạ ph c l ụ ỗ ể Cung cap canh báo tr c quan

B O V Đ NG C Ệ Ộ

ng pháp b o v đ ng c

Ả 2. Các ph ươ

Ơ ả ệ ộ

ơ

2.2. B o v quá nhi

i, dòng: ả

t ệ

ơ t do thông gió đ ng c và đi u ộ ề ơ t ệ ả ệ  Quá nhi t do quá t ệ Dùng R -le nhi ệ

 Quá nhi ệ ườ

t đ ệ ộ

NUE046 - Alternating Current Machines

ki n môi tr Dùng c m bi n nhi ả Đ u dò nhi ng: ế t ệ ầ

R -LE NHI T Ệ Ơ HÌNH D NGẠ

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

Ơ

R -LE NHI T C U T O

ng đóng ườ ng m ở

ế

(1) - đòn b y ẩ (2) - các ti p đi m th ể ế (3) - ti p đi m th ườ (4) - vít đi u ch nh ỉ ề (5) - thanh l ng kim ưỡ (6) - c u n i ố ầ (7) - dây đ t nóng ố (8) - c n g t ạ ầ

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

Ơ

R -LE NHI T Ệ NGUYÊN LÝ HO T Đ NG Ạ Ộ

t

ở ề

 Dùng thanh kim lo i kép có đ giãn n v nhi ệ

ạ ưỡ  M c đích : B o v đ ng c quá nhi

t do dòng

khác nhau ( thanh l ả

ng kim) ệ ộ

ơ

ụ đi n.ệ  R le nhi ơ

ệ ả ệ

i nh lâu dài, không b o v ả ệ

t b o v quá t ỏ ả t c th i ờ ứ  Iđ t ặ = 1 – 1.2 I d nh m c ứ

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

Ơ

R -LE NHI T ĐĂC TINH LAM VIÊC

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

̣ ́ ̀ ̣

NG KIM

Ạ ƯỠ

Đ U DÒ KIM LO I L Đ c g n trong cu n ượ ắ dây đ ng c ơ ộ

Ti p đi m m ra khi ể cu n dây nóng quá m c cho phép

ế ộ ứ

c

ả ệ ượ

Không b o v đ ng n m ch ạ

t đ ệ ộ

Rơ-le quá t l

i nhi ng kim

ưỡ

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

C M BI N NHI T VÀ Đ U DÒ NHI T

NUE046 - Alternating Current NUE046 - Alternating Current Machines Machines

2- B o v m t pha ả ệ ấ

• B o v không cho đ ng c làm vi c ơ ộ ệ

NUE046 - Alternating Current Machines

ả ệ v i 2 pha, d gây cháy đ ng c . ơ ộ ễ ớ – Dùng r le báo m t pha – Dùng r le trung gian ơ ơ

ơ

M ch b o v m t pha dùng r le trung gian. ả L1 L2 L3

ệ ấ N

CB

R1

R2

STOP

START

K/4

R1

R2

KM

220V

O.L

M

NUE046 - Alternating Current Machines

M ch b o v m t pha dùng r le trung gian.

ệ ấ

ơ

L3

N

STOP

CB

R

START

K/4

O.L

R

KM

380V

O.L

M

NUE046 - Alternating Current Machines

B o v dòng rò

ả ệ

• S d ng RCD 3 pha ử ụ • N i đ t v đ ng c ơ ố ấ ỏ ộ

NUE046 - Alternating Current Machines

CB

KM

N I Đ T Ố Ấ

M

NUE046 - Alternating Current Machines