USER-GROUP-PERMISSION

NH NG CH Đ CHÍNH

Ủ Ề

ộ ố ả

• M t s công c qu n tr • Qu n tr tài kho n Users và Groups ả • Chia s và k t n i tài nguyên ế ố

ị ẻ

COMPUTER MANAGEMENTS

MICROSOFT MANAGEMENT CONSOLE

USER & GROUP

• Qu n tr Users và Groups trong

Workgroup.

• Qu n tr Users và Groups trong Domain.

KHÁI NI M USER & GROUP

• Tài kho n Users và Groups đ

c t o ra

ượ ạ

nh m cho phép truy xu t tài nguyên trong Workgroup.

KHÁI NI M USER & GROUP

ườ

i máy tính c c b . (Local computer) ộ i dùng ụ

• User Accounts : Tài kho n ng – Cho phép user login t – Ch cho phép truy xu t đ n các tài nguyên trên trên máy tính ả ạ ấ ế

ỉ c c b . ộ ụ

Qui

, hoa hay th – User name và password. i đ t tên : ế ườ

không đ ng, kt s . ự ố c phép : / \ [ ] | = + * ? <> “ ướ ặ Cho phép đ n 20 ký t Các ký t ượ ự

Yêu c u Password : ầ

.ự

ng, ký t hoa th ườ ự s . ự ố

8-128 ký t K t h p các ký t ế ợ Không nên đ t cùng v i tên hay các t ti ng anh. ặ ớ ừ ế

KHÁI Ni M USER & GROUP

• User có s n (Built-in ẵ

user account ) –Administrator Account : t c các

ấ ấ ả

•Truy xu t t tài nguyên. •Toàn quy n trên ề Local computer.

–Guest Account : Truy xu t t m th i ờ ấ ạ

tài nguyên.

M c nhiên

ặ Disabled.

KHÁI NI M USER & GROUP

ợ ề

• Group Account : Là t p h p nh ng tài kho n User, giúp phân quy n truy xu t tài nguyên cho nhi u User cùng lúc. ề

KHÁI NI M USER & GROUP

• Users có th là thành viên c a nhi u

Groups.

LOCAL GROUP

• Không là thành viên c a nh ng Groups

khác.

ụ c phép truy tài nguyên trên máy t o

ỉ ượ

• Thành viên ch là users c c b . ộ ỉ • Ch đ ra nó.

LOCAL GROUP

tr toàn h th ng. ị

ng ườ

Built-In Local Groups • Administrators : Qu n ả ệ ố • Users : Nh ng tài kho n ữ i dùng. • Backup Operators :

ụ ư

Sao l u và ph c h i d ồ ữ li u. (ntbackup.exe) ệ • Guests : Truy xu t tài ấ ờ nguyên t m th i. ạ

ạ ệ

• Power Users : –T o, hi u ch nh user ỉ –Cài đ t ch ng trình, ươ chia s tài nguyên.. ặ ẻ

QUESTION & ANSWER