
GI I THI U PH N M M CROCODILE PHYSICS Ớ Ệ Ầ Ề
Crocodile Physics là ph n m m ng d ng dùng đ mô ph ng thí nghi m v t lý.ầ ề ứ ụ ể ỏ ệ ậ
Đ vào ch ng trình ng d ng, ta có th Double Click vào bi u t ng Crocodileể ươ ứ ụ ể ể ượ
Physic trên màn hình Desktop. Sau khi nh p vào bi u t ng Crocodile Physics ta sấ ể ượ ẽ
th y bi u t ng ch ng trình: ấ ể ượ ươ
Ti p theo ta s th y trênế ẽ ấ
giao di n màn hình hi n lên c aệ ệ ử
s và l i chào "Welcome toổ ờ
Crocodile Physics". Trên b ngả
này chúng ta có th ch n cácể ọ
m c: Contents, New model, hayụ
Tutorials.
- Contents: Xem các ví d theoụ
ch đ có s n trong ph nủ ề ẵ ầ
m m .ề
- New model: S d ng các môử ụ
hình c a Crocodile đ t oủ ể ạ
nh ng mô ph ng.ữ ỏ
- Tutorials: m n i dung h ngở ộ ướ
d n s d ng Crocodile Physics.ẫ ử ụ
1

Khi ch n New model ho c Example model trên màn hình s hi n lên c a s th c hi nọ ặ ẽ ệ ử ổ ự ệ
các mô ph ng v t lý.ỏ ậ
Crocodile Physics có th mô ph ng c h c, đi n,ể ỏ ơ ọ ệ
đi n t , quang h c, và sóng c h c. ệ ử ọ ơ ọ
Trong m i ph n c , sóng, đi n, quang có đ y đỗ ầ ơ ệ ầ ủ
nh ng thu c tính đ ta có th mô ph ng các thíữ ộ ể ể ỏ
nghi m v t lý ph thệ ậ ổ ông. Đ xem nh ng mô ph ngể ữ ỏ
có s n trong Crocodile ta click vào Model sau đóẵ
ch n các m c c n xem. Đ xây dọ ụ ầ ể ng các ựmô ph ngỏ
thí nghi m ta có th Click ch n các thành ph nệ ể ọ ầ
trong Parts.
Ví d nh click vào Electronics ta s có các thànhụ ư ẽ
ph n dùng trong mô ph ng.ầ ỏ
D i đây li t kê m t s thành ph n dùng đ th c hi n mô ph ng v đi n, đi n t ,ướ ệ ộ ố ầ ể ự ệ ỏ ề ệ ệ ử
c , quang, sóng… ơ
I/ ĐI N H C:Ệ Ọ g m có Analog, Pictorial, Digital.ồ
Analog: M ch t ng t .ạ ươ ự
Pictorial: Ngu n.ồ
Digital: M ch s .ạ ố
2

3

II/ QUANG H C:Ọ g m có Optical Space, Ray Diagrams, Light Sources, Lenses,ồ
Mirrors, Transparent Objects, Opaque Objects.
Optical Space: Màn đen.
Ray Diagrams: Bi u đ tia.ể ồ
Light Sources: Ngu n sáng.ồ
Lenses: Th u kính.ấ
Mirrors: G ng.ươ
Transparent Object: V t trong su t.ậ ố
Opaque Object: V t ch n sáng.ậ ắ
Near Object Marker: C n đi m.ậ ể
Far Object Marker: Vi n đi m.ễ ể
Screen: Màn ch n.ắ
Eye: M t.ắ
Diverging beam: Chùm phân kỳ.
Parallel beam: Chùm song song.
Ray box: H p sáng.ộ
Concave Lens: Th u kính phân kỳ.ấ
Convex Lens: Th u kính h i t .ấ ộ ụ
Plane Mirror: G ng ph ng.ươ ẳ
Concave Mirror: G ng lõm.ươ
Convex Mirror: G ng l i.ươ ồ
Parabolic Mirror: G ng Parabol.ươ
4

Prism: Lăng kính.
Transparent Block: Kh i trong su t.ố ố
Semi-circular Block: Kh i bán c u.ố ầ
Adjustable Slit: Khe phân gi i.ả
Opaque Ball: Kh i ch n sáng.ố ắ
Opaque Block: H p ch n sáng.ộ ắ
Opaque Triangle: Tam giác ch n sáng.ắ
II/ C H C: Ơ Ọ g m có Mechanisms, Motionồ
Mechanisms: C h c.ơ ọ
Motion: S Chuy n đ ng.ự ể ộ
Space: Không gian chuy n đ ng.ể ộ
Grounds: M t đ t.ặ ấ
Slopes: M t ph ng nghiêng.ặ ẳ
Balls: Bóng.
Block: V t kh i.ậ ố
Cart: Xe.
Rod: Thanh.
Spring: Lò xo.
Experiments: Nh ng thí nghi m.ữ ệ
5

