ƯƠ
Ạ ƯƠ
Ề
CH
NG 5: Đ I C
Ạ NG V KIM LO I
Ủ
Ủ
Ấ
Ạ
Ệ
Ạ Bài 18: TÍNH CH T C A KIM LO I – DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO I
ạ ấ ậ ẻ ệ ệ ẫ ẫ :Tính d o Tính d n ñi n Tính d n nhi t Ánh kim
ọ
ấ ậ : I./ Tính ch t v t lí ữ Kim lo i có nh ng tính ch t v t lí chung Tính ch tấ v tậ lí chung c aủ kim lo iạ gây nên b iở sự có m tặ c aủ các electron tự do trong m ngạ tinh lo i.ạ th kimể ấ II./ Tính ch t hóa h c: ọ ử ễ ị ạ tính kh (d b oxi Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là ặ ấ ủ hóa) M > Mn+ + ne (n=1,2 ho c 3e) ớ ụ : 1./ Tác d ng v i phi kim
t o (cid:0)
t o (cid:0)
o
o
t
t
3
4
2
o
2
2
o
t
2
o
t
3 + NO ↑ + 2H ↑ + 2H
2
4
3
2Fe + (cid:0) Cu + Cl (cid:0) CuCl 2FeCl Thí d :ụ 3Cl 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe + S (cid:0) FeS O 2Al 2 ị : 4Al + 3O 2 ớ 2./ Tác d ng v i dung d ch axit (cid:0) ừ ớ loãng: (tr Cu , Ag , Hg , Pt, Au) ụ ị a./ V i dung d ch axit HCl , H mu i + Hố . 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ả ẩ ố ướ ụ ớ ị mu i + s n ph m kh + n c. (cid:0) (cid:0) ừ ñ cặ : (tr Pt , Au ) 4 3Cu(NO ) + 2NO ↑ + 4H O Thí d : Fe + 2HCl b./ V i dung d ch HNO Thí d :ụ 3Cu + 8HNO SO 2 FeCl + H 2 , H SO 3 2 (loãng) (cid:0) t (cid:0) (cid:0) O Fe + 4HNO ) (cid:0) (cid:0) O CuSO
3 (loãng) (cid:0) 3 (đặc) (cid:0) SO 2 4 ặ đ c ngu i c:
2
(cid:0) Fe(NO 3 3 + SO 2 ớ ướ ở c ộ không ph n ng v i các kim lo i Al , Fe, Cr … nhi ạ ệ ộ ườ t ñ th baz + ơ ng Chú ý: HNO ụ 3./ Tác d ng v i n (cid:0) O (cid:0) H Thí d : 2Na + 2H
Cu + 2H 4 ả ứ , H SO 2 ớ ướ Li , K , Ba , Ca , Na + n ụ 2NaOH + H 2 ạ ớ ạ ị
2 ụ
ạ ế ử ơ ơ ủ ố kim lo i m nh h n kh ion c a kim lo i y u h n trong dung
n+
4 ạ
ạ ự 4./ Tác d ng v i dung d ch mu i: d chị ố mu i thành kim lo i t (cid:0) (cid:0) ụ ể ề + Cu ạ ỏ ướ ố ọ c kim lo i B trong dãy ho t ñ ng hóa h c ạ ướ c ả do. FeSO Thí d : Fe + CuSO 4 ệ ẩ Đi u ki n đ kim lo i A đ y kim lo i B ra kh i mu i : A + B ạ ạ ộ ứ + Kim lo i A đ ng tr ạ +Kim lo i A không tan trong n ố ạ +Mu i t o thành ph i tan ủ ệ ệ ủ
2
III./ Dãy ñi n hóa c a kim lo iạ : 1./ Dãy ñi n hóa c a kim lo i:ạ K+ Na+ Ca2+ Mg2+ Al3+ Zn2+ Fe2+ Ni2+ Sn2+ Pb2+ H Cu2+ Fe3+ Hg2+ Ag+ Pt2+ Au3+ ạ ủ Tính oxi hóa c a ion kim lo i tăng d n K Na Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn ầ Pb H Cu Fe2+ Hg Ag Pt Au
ạ ả ầ ử ủ ệ ủ Tính kh c a kim lo i gi m d n : 2./ Ý nghĩa c a dãy đi n hóa
2+/Fe và Cu2+/Cu là:
Dự ñoán chi uề c aủ ph nả ngứ gi aữ 2 c pặ oxi hóa khử x yả ra theo chi u:ề ch tấ oxi hóa m nhạ hóa ch tấ khử m nhạ h nơ sinh ra ch tấ oxi hóa y uế h nơ và ch tấ khử y uế h n.(ơ qui t cắ (cid:0) ) ẽ h nơ s oxi ả ứ ữ ặ (cid:0) (cid:0) Thí d : ụ ph n ng gi a 2 c p Fe Fe Fe2+ + khử m nhạ oxh y uế Cu khử Cu2+ + Oxh m nhạ y uế
2+
2+
Fe
Cu
Fe + Cu2+
Fe→ 2+ + Cu
Toång quaùt: Giaû söû coù 2 caëp oxi hoaù – khöû Xx+/X vaø Yy+/Y (caëp Xx+/X ñöùng tröôùc caëp Yy+/Y). X→ x+ + Y
y+ + X
ả ứ ươ ng trình ph n ng : Y Ph
Ự
Bài 20: S ĂN MÒN KIM
LO IẠ
ườ I./ Khái ni m:ệ Sự ăn mòn kim lo iạ là sự phá h yủ KL ho cặ h pợ kim do tác d ngụ c aủ các ch tấ trong môi tr ng xung quanh. M > Mn+ + ne ạ ạ cượ chuy nể tr cự ti p ế ườ ng. ệ II./ Các d ng ăn mòn kim lo i: 1./ Ăn mòn hóa h cọ : là quá trình oxi hóa kh ,ử trong đó các electron c aủ kim lo iạ đ đ nế các ch tấ trong môi tr ọ : 2./ Ăn mòn ñi n hóa h c a./ Khái ni mệ : ăn mòn ñi nệ hóa là quá trình oxi hóa – kh ,ử trong ñó kim lo iạ bị ăn mòn do tác d ngụ ươ c aủ dung d chị ch tấ đi nệ li và t oạ nên dòng electron chuy nể d iờ từ c cự âm đ nế c cự d ng.
ơ ế b./ C ch : ạ ơ ử ạ ạ ử ế ơ
ự + C c âm: kim lo i có tính kh m nh h n b oxi hóa. ự ươ + C c d III./ Ch ng ăn mòn kim lo i: ươ ươ ố ử ạ ạ ầ ệ ớ ạ ơ ộ N i kim lo i c n b o v v i m t kim lo i có tính kh m nh h n. ị ng: kim lo i có tính kh y u h n. ạ ả ệ ề ặ ng pháp b o v b m t: ệ ng pháp ñi n hóa: ả iườ ta g nắ vào nh ngữ m tặ ngoài c aủ vỏ tàu (ph n ầ ố a./ Ph b./ Ph Thí d :ụ để b oả vệ vỏ tàu bi nể làm b ngằ thép ng iướ n c)ướ nh ngữ lá k mẽ (Zn). chìm d
Ế
Ạ Bài 21: ĐI U CH KIM LO I
ử ạ
Ề ử .
I./Nguyên t cắ : Kh ion kim lo i thành nguyên t Mn+ + ne > M :
2
t o (cid:0)
t o (cid:0)
ươ ng pháp ngươ pháp nhi tệ luy n:ệ dùng đi uề chế nh ngữ kim lo iạ (sau Al II./ Ph 1./ Ph Dùng các ch tấ khử m nhạ nh :ư C , CO , H ) nh :ư Zn , Fe , Sn , Pb , Cu , Hg … ho cặ Al ñể khử các ion kim lo iạ trong oxit ở nhi tệ độ cao.
2
4
(cid:0) (cid:0) Pb + H O Fe O + 3CO 2Fe + 3CO Thí d :ụ PbO + H ươ ề ế ữ ạ ệ dùng ñi u ch nh ng kim lo i Cu , Ag , Hg … ủ ng pháp th y luy n: ử ạ ạ ạ ị
ñ(cid:0)
pnc (cid:0)
ñ(cid:0)
pnc (cid:0)
ñ(cid:0)
3
2
ñ(cid:0)
p(cid:0)
: 2./ ph ố ơ ể ử Dùng kim lo i có tính kh m nh h n đ kh ion kim lo i trong dung d ch mu i ụ Thí d : Fe + CuSO ươ 3./ Ph ệ ề ế ữ ả : đi u ch nh ng kim lo i ố ệ ả ợ > Cu + FeSO 4 ệ ng pháp đi n phân a./ Đi n phân nóng ch y ấ Đi n phân nóng ch y các h p ch t (mu i, oxit, baz ) c a chúng. (cid:0) ạ K , Na , Ca , Mg , Al. ơ ủ pnc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Thí d :ụ 2NaCl (cid:0) O 4Al + 3O Mg + Cl 2 2Al 2 ạ ứ ề ế 2Na + Cl MgCl 2 2 đi u ch kim lo i đ ng sau Al. ị dd (cid:0) (cid:0) ệ b./ Đi n phân dung d ch: Thí d :ụ CuCl 2
p(cid:0)
ñ(cid:0)
3
3
ñ(cid:0)
p(cid:0)
dd (cid:0)
Cu + Cl 2 dd (cid:0) (cid:0) 4AgNO + 2H 4Ag + O + 4HNO
2 + O
4
2
4
2
CuSO O 2 O(cid:0) 2Cu + 2H SO + 2H 2
AIt m= c./Tính l ngượ ch tấ thu đ cượ ở các đi nệ c cự
96500n ệ ự các đi n c c ượ ở c ử (hay M) ố ượ ố ượ ộ ấ ng ch t thu đ ng mol nguyên t ệ m: Kh i l A: Kh i l ườ I: C ng đ dòng đi n (ampe0 t : ờ Th i gian (giây)
ử ậ ố ươ ặ Ạ Ổ Ạ n : s electron mà nguyên t Ch hay ion cho ho c nh n Ề Ề ng 6: KIM LO I KI M , KIM LO I KI M TH , NHÔM
Ề
Ạ
Ọ
Ợ
Ủ
Ạ
ạ
ị ấ ầ :
ở ớ ấ ộ l p ngoài cùng
[Ne]3s1 hay
Ấ Bài 25: KIM LO I KI M VÀ H P CH T QUAN TR NG C A KIM LO I KI MỀ ề : A./ Kim lo i ki m ả I./ V trí trong b ng tu n hoàn, c u hình electron Kim lo iạ ki mề g m:ồ Liti (Li) , Natri (Na) , Kali (K) , Rubiñi (Rb) , Xesi (Cs) , Franxi (Fr). ns1 ð u có 1e ề Thu c nhóm IA C u hình electron: Li (Z=3) 1s22s1 hay [He]2s1 Na (Z=11) 1s22s22p63s1
hay [Ar]4s1 K (Z=19) 1s22s22p63s23p64s1
ọ
2
2 ố
4
2 3./ Tác d ngụ v iớ n
2
ụ ụ > 2Na > 2NaCl ụ ấ II./ Tính ch t hóa h c: Có tính khử m nhạ : M > M+ + e ớ 1./ Tác d ng v i phi kim: O Thí d : 4Na + O 2 ớ 2./ Tác d ng v i axit (HCl , H SO 2 ụ H Thí d : 2Na + 2HCl > 2NaCl + H 2Na + Cl ạ loãng): t o mu i và ↑ 2 c:ướ t oạ dung d chị ụ H Thí d : 2Na + 2H ki mề và ↑ O > 2NaOH + H 2 2
ử ử ề ạ .
pnc (cid:0)
ñ(cid:0)
ngươ pháp: ñi nệ phân nóng ch yả mu iố halogen ho cặ hidroxit c aủ
pnc
ñ
2
(cid:0) (cid:0) O + O 4NaOH 4Na + 2H 2 2Na + Cl 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ề III./ ði u ch : 1./ Nguyên t cắ : kh ion kim lo i ki m thành nguyên t 2./ Ph chúng. Thí d :ụ ñi uề chế Na b ngằ cách ñi nệ phân nóng ch yả NaCl và NaOH PTðP: 2NaCl
(cid:0)
ấ
ộ ố ợ
ủ
ọ
ạ
cướ NaOH + HCl > NaCl + H O 2
ề : B./ M t s h p ch t quan tr ng c a kim lo i ki m I./ Natri hidroxit – NaOH + Tác d ngụ v iớ axit: t oạ và n ớ + Tác d ng v i oxit axit:
2
2
3
n
f (cid:0)
O (1) 2 ụ CO CO +2 NaOH > Na CO 2 3 + NaOH > NaHCO + H (2)
NaOH n
CO
ậ ỉ ệ L p t l :
2
3
Na CO (cid:0)
f
2 (cid:0)
f
1 :
1(cid:0) f (cid:0) 2 :
3
3
* NaHCO * NaHCO & Na * CO 3 2
:
(d ) ư
3
2 (d ) ư
O + H 2 CO 2
2
3 + H 2
3
4
4
2
t o (cid:0)
ụ O Na + CO 2 NaHCO CO 2 ớ ị + Tác d ng v i dung d ch mu i: ↓ ụ > Na + Cu(OH) SO 2
NaOH * NaOH + CO * > Na Thí d : 2NaOH + CO ụ ố Thí d : 2NaOH + CuSO II./ Natri hidrocacbonat – NaHCO 3 1./ phản nứ g phân hủy: 2NaHCO (cid:0) Na CO + CO + H O
3
3
2
3
3
2
3
3
2
3 ả ứ
3
2
ưỡ + HCl > NaCl + CO + H 2./ Tính l ng tính: + Tác d ngụ v iớ axit: NaHCO + Tác d ngụ v iớ dung d chị baz :ơ NaHCO + NaOH > Na + O 2 CO 2 H O III./ Natri cacbonat – Na CO 2 ụ ị + 2HCl > 2NaCl + CO O + H 2 + Tác d ng v i dung d ch axit m nh: ướ ạ ủ ề ố ườ ề Na CO 2 c cho môi tr ng ki m ạ ớ Mu i cacbonat c a kim lo i ki m trong n IV./ Kali nitrat: KNO ấ ệ Tính ch t: có ph n ng nhi t phân 2KNO > 2KNO + O 2
Ợ
Ọ
Ổ
Ủ
Ấ
Ạ
Bài 26: KLK TH VÀ H P CH T QUAN TR NG C A KIM LO I KI M
Ề THỔ
ề
ổ
ị
hay [He]2s2
2
2
2
M > M2+ + 2e 2Mg + O > 2MgO > CaCl Ca + Cl
2
3
Mg + 2HCl > MgCl + H 2
ớ ụ
ạ A./ Kim lo i ki m th ấ I./ V trí – c u hình electron: Thu cộ nhóm IIA g mồ các nguyên tố sau: beri (Be) , magie (Mg) , canxi (Ca) , stronti (Sr) , bari (Ba). C uấ hình electron: ð uề có 2e ở l pớ ngoài cùng Be (Z=4) 1s22s2 Mg (Z=12) 1s22s22p63s2 hay [Ne]3s2 Ca (Z= 20) 1s22s22p63s23p64s2 hay [Ar]4s2 ọ ấ II./ Tính ch t hóa h c: Có tính khử m nhạ (nh ngư y uế h nơ kim lo iạ ki m)ề ớ phi kim: ụ 1./ Tác d ng v i ị ớ ụ 2./ Tác d ng v i dung d ch axit: loãng(cid:0) a./ V iớ axit HCl , H SO 2 ñ cặ (cid:0) b./ V i axit HNO , H 4 Thí d : 4Mg + 10HNO
3
4 SO 2 ( loãng) > 4Mg(NO ặ
3 (ñ c) > 4MgSO
O O NO
4
SO O 4Mg + 5H 2 iả phóng H mu iố và gi 2 ẩ ử ả ố mu i + s n ph m kh + H 2 + 3H + NH ) 2 4 2 S + 4H 2 baz và Hơ
4 ớ ướ Ca , Sr , Ba + H
2
2
ụ 3./ Tác d ng v i n c: . 2 O > Ca(OH)
ụ Thí d : Ca + 2H 2 ấ ộ ố ợ
ọ
3 + H 2 O (cid:0) 2 + H ủ
B./ M t s h p ch t quan tr ng c a canxi: I./ Canxi hidroxit – Ca(OH) : 2 ớ ụ + Tác d ng v i axit: Ca(OH) ớ oxit axit: ụ + Tác d ng v i
2 Ca(OH)
2 2 Ca(OH)
ậ ế + 2HCl > CaCl + CO + H t khí ) O + 2H 2 2 ↓ > CaCO 3 O (nh n bi 2 CO 2
3
2
+ Tác d ngụ v iớ dung d chị mu i:ố + Na > CaCO 2NaOH CO 2 +↓ 3
t o
II./ Canxi cacbonat – CaCO : 3
3 (cid:0) 3
2
2 O + CO
3
2
t o (cid:0)
CaCO + Ph n ng (cid:0) + CO O CaCO : CaO + CO + 2HCl > CaCl + H CaCO 2 + H 2 > Ca(HCO 3 ) 2 ớ axit m nh:ạ ớ ướ có CO c 2
2
2
ạ ố CaSO .H O CaSO .2H O (cid:0) 4 ả ứ phân h y:ủ ả ứ + Ph n ng v i ả ứ + Ph n ng v i n III./ Canxi sunfat: Th ch cao s ng: CaSO 4 .2H O 2
ạ Th ch cao nung: ạ O Th ch cao .H CaSO 4 khan: CaSO
cượ g iọ là n cướ cướ có ch aứ nhi uề ion Ca2+ và Mg2+ ñ
4 ướ ứ : C./ N c c ng 1./ Khái ni mệ : n lo i:ạ ứ c ng. Phân
3
2
4
2
4
ạ ứ ở ố ờ và Mg(HCO a./ Tính c ng t m th i: gây nên b i các mu i Ca(HCO b./ Tính c ngứ vĩnh c u:ử gây nên b iở các mu iố CaSO ) 2 , MgSO , CaCl
2
) 3 , c./ Tính c ngứ toàn ph n:ầ g mồ cả tính c ngứ t mạ th iờ và vĩnh c u.ử MgCl
ề ướ ứ : c c ng cướ
ngươ pháp k tế t a:ủ ạ ố ớ ướ ờ 2./ Cách làm m m n Nguyên t c:ắ là làm gi mả n ngồ ñộ các ion Ca2+ , Mg2+ trong n ứ ph c ng. a./ * ð i v i n ứ c có tính c ng t m th i:
to CaCO + CO + H ↓
2 2NaHCO
2
3
2 ( ho cặ Na ứ
3 ặ (ho c Na
3
3
↑ Ca(HCO ) 2H O +↓ 3 +↓ PO 3 + ðun sôi , l c bọ ỏ k tế t a.ủ + Dùng Ca(OH) CO + Dùng Na 2 ố ớ ướ * ð i v i n + Ca(OH) CO + Na 3 c có tính c ng vĩnh c u và toàn ph n: dùng Na ) PO 4 , l c bọ ỏ k tế t a:ủ Ca(HCO ) 2 3 ): ) Ca(HCO 4 3 2 ầ ↓ O > 2CaCO 2 > CaCO 3 ử CO 2 Thí dụ: CaSO4 + Na2CO3 > CaCO3 + Na2SO4 ươ ổ ng pháp trao ñ i ion: b./ Ph
2+ , Mg2+ trong dung d chị
3
3
ế ử ứ ố ị (nh Naư …) : Thu c th : dung d ch ch a t ion Ca CO 2 ậ 3./ Nh n bi CO
Ủ
Ấ
Ợ Bài 27: NHÔM VÀ H P CH T C A NHÔM
ị :
A./ Nhôm: ấ I./ V trí – c u hình electron
22s22p63s23p1 hay [Ne]3s23p1
ấ Al3+: 1s22s22p6 ọ
3
2
2
ớ Al > Al3+ + > 2AlCl 2Al + 3Cl Nhóm IIIA , chu kì 3 , ô th 13.ứ C u hình electron: Al (Z=13): 1s ấ II./ Tính ch t hóa h c: Có tính khử m nhạ (y uế h nơ kim lo iạ ki m,ề ki mề th )ổ ụ kim : 3e 1./ Tác d ng v i phi 4Al + 3O > 2Al 2 O 3 ớ
3
4 SO 2
4
o
3 (SO
4
2
2
3
4
3
2
4
3 SO Al 2 Chú ý: Al không tác d ngụ v iớ HNO ngu i 3./ộ
2Al + 6HCl > 2AlCl + 3H 2 : SO 2 , H ớ ụ ụ 2./ Tác d ng v i axit a./ V iớ axit HCl , H b./ V i axit HNO 3 Thí d : Al + 4HNO O (cid:0) (cid:0) loãng: ặ ñ c, nóng: (loãng) > Al(NO (ñ c)ặ (cid:0) t 2Al + 6H ) 3 ) + NO + 2H 2 + 6H + 3SO ñ cặ ngu iộ và H O 2 SO ñ cặ
o
t
Tác d ngụ v iớ oxit kim lo iạ ( PƯ nhi tệ nhôm)
3
3
2
3
2
2
ñ(cid:0)
pnc (cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Thí d :ụ 2Al + Fe O O 2 cướ dù ở nhi tệ ñộ cao vì trên bề m tặ c aủ Al phủ kin Al + 2Fe cướ : không tác d ngụ v iớ n 4./ Tác d ngụ v iớ n ớ m tộ l p Al r tấ m ng,ỏ b nề và m nị không cho n cướ và khí th mấ qua. O 2 ớ ề ị 2Al + 2NaOH + 2H + 3H O > 2NaAlO 2 ↑ 2 ấ : ụ 5./ Tác d ng v i dung d ch ki m: IV./ S n xu t nhôm ặ O) .2H 3 ươ ệ ả O 2 : ñi n phân nhôm oxit nóng ch y ả 1./ nguyên li uệ : qu ng boxit (Al 2./ Ph (cid:0) (cid:0) ng pháp ụ Thí d : 2Al 4Al + 3O
3
3
3
ưỡ O 2 3 ấ ủ : là oxit l + 6HCl > 2AlCl O
ụ ớ Al + 2NaOH > 2NaAlO Tác d ng v i dung ki m:ề d chị
ộ ố ợ B./ M t s h p ch t c a nhôm ng tính I./ Nhôm oxit – A O 2 Tác d ngụ v iớ axit: O Al 2 O 2
3
2
3
3 + 3HCl > AlCl
3
3
H : Al(OH) + 3H 2 + ngưỡ tính. là hidroxit l O II./ Nhôm hidroxit – Al(OH) 2 O Tác d ngụ v iớ axit:
3
2
ụ ớ + NaOH > NaAlO + 3H 2 + Al(OH) ki mề : Al(OH)
3
3 Hay: AlCl
3 + 3NaOH > Al(OH)
Tác d ng v i dung O ði u chề d chị ế Al(OH) 2H 2 : 3 + 3H AlCl + 3NH Cl O > Al(OH) 2 ↓ + 3NH 4 + 3NaCl
4
3 ) (SO SO .Al 3 4 2 2 4 3+ trong dung d chị :
3 III./ Nhôm sunfat: phèn chua : K IV./ Cách nh n bi ố + Thu c th : dung d ch NaOH d + Hi n t
.24H .12H O hay KAl(SO 2 ) 2 O 2 ậ ư ế t ion Al ị ế ủ ắ ấ ử ư ệ ệ ượ ng: k t t a keo tr ng xu t hi n sau ñó tan trong NaOH d .
Ắ Bài 31: S T (Fe=56)
ấ ị ắ ở ứ ô th 26, nhóm VIIIB, chu kì 4 I./ V trí – c u hình electron: S t C uấ hình electron: hay [Ar]3d64s2 Fe (Z=26): 1s22s22p63s23p63d64s2 Fe2+: [Ar]3d6 Fe3+: [Ar]3d5 ấ ậ II./Tính ch t v t lí : ắ ừ ệ ả ẫ ầ ị S t có tính nhi m t khí b nam châm hút.D n ñi n kém và gi m d n :Ag>Cu>Au>Al>Fe
Fe > Fe+2 + 2e Fe > Fe+3 + 3e ớ : ễ ọ ấ II./ Tính ch t hóa h c: Có tính khử trung bình ụ 1./ Tác d ng v i phi kim
ụ Thí d : Fe + S 2./ Tác d ngụ v iớ axit:
t o (cid:0)
t o (cid:0)
3Fe + 2O (cid:0) (cid:0) Fe O 2Fe + 3Cl 2FeCl
2
4
2
2
3
3 (loãng) (ñặc) (cid:0)
4
2
2
2
4
ố mu i Fe (II) + H → → FeCl + H ị SO 2 ị ạ ñ c nóng ớ ụ ớ ụ SO a./ V i dung d ch HCl, H 2 Thí d : Fe + H FeSO b./ V i dung d ch HNO Thí d : Fe + 4 HNO loãng(cid:0) 4 ↑ + H 2 4 ặ và H SO 2 4 → Fe(NO o t (cid:0) (cid:0) 2Fe + 6H SO ) 3 3 (SO Fe Fe + 2HCl ố : t o mu i Fe (III) ↑ O + NO + 2H 2 ↑ + 6H O + 3SO 2 ) 3
4
2
4
ụ ộ ặ ộ ñ c ngu i ặ ñ c ngu i và H SO cượ ion c aủ các kim lo iạ ñ ngứ sau Chú ý: Fe không tác d ng v i axit HNO 3. Tác d ngụ v iớ dung d chị ớ 3 mu iố : Fe khử ñ → FeSO + Cu↓ nó. Thí d :ụ Fe + CuSO
4 nhi
o
o
(cid:0) 5(cid:0) 70 (cid:0)
t(cid:0)
Ở ệ ộ ườ ắ t ñ th ng s t không kh n ử ướ c c: ụ 4./ Tác d ng v i n Ở ệ ộ nhi ớ ướ t ñ cao:
3
4
2
o
o
(cid:0) 5(cid:0) 7(cid:0) 0
t(cid:0)
(cid:0) ↑ Fe O + 4H O Thí d :ụ 3Fe + 4H 2
2
FeO + H Fe + H O (cid:0) ↑ 2 (cid:0)
Ợ
Bài 32: H P CH T C A S T
Ấ ủ ợ
Ủ Ắ ấ ắ
o
t (cid:0)
ọ ặ ấ ễ ị ấ ắ ư Tính ch t hóa h c ñ c tr ng c a h p ch t s t (II) là tính kh ử (d b oxi hóa) ợ ắ I./H p ch t s t (II) 1./ S t (II) oxit: FeO
3
2
3
2
2 + Cl
2
3
↑ ụ Thí d : 3FeO + 10HNO 3 o t (cid:0) (cid:0) 3Fe(NO ) + NO + 5H O ↑ O Fe ↓ ắ O > 4Fe(OH) 2
4
2 Thí d : FeO + 2HCl > FeCl
2 ớ + H 2
2
2
2 ấ ắ H p ch t s t (III) có
(loãng) (cid:0) 2FeO + CO 2 + O 4Fe(OH) 2FeCl ụ ố ắ khi tác d ng v i HCl hay H loãng t o mu i s t (II) + CO (cid:0) 2./ S t (II) hidroxit: Fe(OH) 3./ Mu iố s tắ (II): Chú ý: FeO , Fe(OH) + 2H 2 > 2FeCl SO 2 ạ Fe(OH) + 2HCl > FeCl + 2H O 2 ợ tính oxi ợ O
3 Là oxit baz : tác d ng v i axit t o mu i s t (III) và n
2
3
3
3
2
3 ệ ộ
o
3
2
ố ắ ạ ướ ụ ấ ắ II./ H p ch t s t (III): ắ : Fe hóa. 1./ S t (III) oxit 2 ớ c. Fe O + 6HNO > 2Fe(NO O ơ Thí d : Feụ O ) 3 + 2H 2 ị B CO, H + 3H 2 t ñ cao: + 6HCl > 2FeCl ở nhi t (cid:0) (cid:0)
3 o
2
3
2
3 : Fe(OH)
ề ệ ộ ở 2Fe + 3CO t ñ cao. nhi ði u ch : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ O 3 ử , Al kh thành Fe 2 + 3CO (cid:0) Thí d :ụ Fe O 2 ủ ế phân h y Fe(OH) t Thí d :ụ 2Fe(OH) Fe O + 3H O
3
4
3 cướ ố và n ề ị
2 + 3NaOH > Fe(OH)
3
3
3
3
2
ắ ụ 2./ S t (III) hidroxit ạ ớ Tác d ng v i axit: t o mu i + 3H > Fe + (SO 4 ) 3 ụ ề ế ớ 6H Thí d : ụ Fe(OH) ố s tắ (III). SO 2 FeCl ↓ O ði u ch : cho dung d ch ki m tác d ng v i mu i 2 + 3NaCl 3./ Mu i s t (III): Có tính oxi hóa (d b ễ ị kh )ử ố ắ ụ Thí d : Fe + 2FeCl Cu + 2FeCl > 2FeCl > 3FeCl 2 + CuCl 2
Ủ
Ấ
Ợ Bài 34: CROM VÀ H P CH T C A CROM
ị ứ ấ ộ ấ hay [Ar]3d54s1 ngườ g pặ c aủ crom là: +2 , I./ V trí – c u hình electron: Ô th 24, thu c nhóm VIB, chu kì 4 (Z=24): 1s22s22p63s23p63d54s1 C u hình electron: Cr II./ Tính ch tấ hóa h c:ọ tính khử m nhạ h nơ s t,ắ các số oxi hóa th +3 , +6 1./ Tác d ngụ v iớ phi kim: t oạ h pợ ch tấ crom (III)
t o (cid:0)
t o (cid:0)
2 (cid:0)
t o (cid:0) 3S
ụ Thí d : 4Cr + 3O (cid:0) (cid:0) 2Cr O 2Cr + 3Cl 2CrCl 2Cr + Cr S
+2
2
4
3
2
4
cướ ở b tấ kì nhi tệ ñộ nào c:ướ ố SO ụ 2./ Tác d ngụ v iớ n ớ ụ 3./ Tác d ng v i axit:HCl và H 2 Thí d : Cr + 2HCl > CrCl > CrSO + H 2 ụ ớ Crom (Cr) không tác d ngụ v iớ n ạ t o mu i Cr 4 + H ộ ặ ñ c ngu i và H SO SO Cr + H 2 4 ộ ặ ñ c ngu i. ấ ủ ợ ợ
2 Chú ý: Cr không tác d ng v i HNO III./ H p ch t c a crom: ấ 1./ H p ch t crom (III):
2
3
2
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
4
ưỡ ) là oxit l ng tính O 3 a./ Crom (III) oxit: (Cr ụ Thí d : Cr + 2NaOH > 2NaCrO Cr + 6HCl > 2CrCl + 3H O 2 + H 2 O 2 O 2 ộ ng tính. b./ Crom (III) hidroxit: (Cr(OH) ụ Thí d : Cr(OH) Cr(OH) + 3HCl > CrCl + 3H ưỡ O 2 O 2 ố ử Chú ý: mu i crom (III) v a có tính oxi hóa v a có tính kh . + Zn > 2CrCl + 3Br + 8NaOH > 2Na CrO + 6NaBr + 4H O ) là m t hidroxit l 3 + 2H + NaOH > NaCrO 2 ừ ừ Tính OXH: 2CrCl + ZnCl 3 Tính khử: 2NaCrO O 2
3
ợ ấ 2./ H p ch t crom (VI): a./ Crom (VI) oxit: CrO Là oxit axit. ố ế ớ H 2 OH b c cháy khi ti p xúc v i CrO 5 Có tính oxi hóa m nhạ + 6FeSO O SO > 3Fe + Cr SO O
3 ạ Có tính oxi hóa m nh: S , P , C , C ố b./ Mu i crom (VI): Thí d : Kụ Cr 2
4
7
2
4
3
2
4
+ 7H 2 (SO 2 ) 4 (SO 4 ) 3 + K 2 + 7H 2
Ủ Ồ
Ồ
Ấ
Ợ Bài 35: ð NG VÀ H P CH T C A ð NG
ị ứ ấ ộ ấ hay [Ar]3d104s1 ử ế ạ ộ (Z=29) 1s22s22p63s23p63d104s1 ạ ọ Là kim lo i kém ho t ñ ng, có tính kh y u. ụ ớ I./ V trí – c u hình electron: Ô th 29, thu c nhóm IB, chu kì 4. C u hình electron: Cu ấ II./ Tính ch t hóa h c: 1./ Tác d ng v i phi kim:
t o (cid:0)
t o (cid:0)
o
4
3 SO 2
4
4
2
2
t o (cid:0)
o
3
3
2
2
ụ (cid:0) (cid:0) 2CuO Cu + Cl CuCl ụ Thí d : 2Cu + O 2 ớ 2./ Tác d ng v i axit: ả ứ ớ ớ : loãng: Cu không ph n ng ñ c, nóng ặ t (cid:0) (cid:0) (cid:0) + H + SO O SO a./ V i axit HCl và H 2 4 b./ V i axit HNO SO , H 2 Thí d :ụ Cu + 2H (ñ c)ặ (cid:0) CuSO Cu(NO ) + 2NO + 2H O t Cu + 4HNO (ñ c)ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3Cu(NO ) + 2NO + 4H O
ấ ủ ợ
3 3Cu + 8HNO (loãng) III./ H p ch t c a ồ ñ ng: 1./ ð ng (II) oxit:
4
4 Cu + H
2
2
2
2
2
o
t
2
2
+: Ph
4
4
+: Dùng dung d ch NaOH ho c KOH : t o khí NH 4 2+: Dùng dung d ch Hị loãng: t o k t t a BaSO 3+: Dùng dung d ch NaOH ho c KOH: t o k t t a keo tr ng tan trong ki m ề ế ủ
2+ , Fe3+ , Cu2+:
ồ Là oxit baz :ơ tác dung v iớ axit và oxit axit. CuO + H O SO 2 + H 2 > CuSO o t (cid:0) (cid:0) (cid:0) , CO , C khử thành Cu kim loại. : CuO + H O ồ Có tính oxi hóa: dễ bị H 2./ ð ng (II) hidroxit: Là m tộ baz :ơ tác d ngụ v iớ axit t oạ mu iố và n ướ Cu(OH) c. + 2HCl > CuCl O + 2H 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) tệ phân: CuO + H O Ấ Ệ Dễ bị nhi ươ Ch ng 8: PHÂN BI T M T S CH T VÔ C Ộ Ố Ậ Ế Ị Cu(OH) Ơ Ộ Ố Bài 40: NH N BI T M T S ION TRONG DUNG D CH ị ươ ọ ử ng pháp: th màu ng n l a ặ ị ạ có mùi khai. 3 tr ngắ SO 2 ạ ế ủ ạ ặ ắ ị ế ế ế ế ế ộ ố t m t s cation trong dung d ch: ử t cation Na t cation NH t cation Ba t cation Al
3
3+: Dùng dung d ch NaOH , KOH ho c tế cation Fe2+:Dùng dd NaOH , KOH ho cặ NH
2
3
ế ế ị ế ủ ạ t các cation Fe t cation Fe : t o k t t a Fe(OH) ặ NH 3 : t oạ k tế t aủ Fe(OH) 3 tế cation Cu2+:Dùng dung d chị NaOH , KOH ho cặ NH màu nâu có màu tr ngắ : t oạ k tế t aủ xanh tan 3
4
ộ ố t m t s anion trong dung d ch: H loãng: t oạ dung d chị màu xanh, d .ư ế tế anion NO SO 2
4
4
3
không tan. ị ị ắ loãng: s iủ b tọ khí không màu làm ñ cụ n cướ ị :Dùng kim lo iạ Cu trong dung d chị 3 2: Dùng dung d ch BaCl ạ ế ủ : t o k t t a BaSO 2 4 : Dùng dung d ch AgNO ế ủ : tao k t t a AgCl tr ng 3 2: Dùng dd HCl hay H SO 2 ậ I./ Nh n bi ậ 1./ Nh n bi ậ 2./ Nh n bi ậ 3./ Nh n bi ậ 4./ Nh n bi dư ậ 5./ Nh n bi ậ a./ Nh n bi Nh nậ bi ñ b./ỏ h iơ xanh. c./ Nh nậ bi trong NH ậ II./ Nh n bi 1./ Nh nậ bi khí NO không màu hóa nâu trong không khí. ậ 2./ Nh n biêt anion SO ế ậ t anion Cl 3./ Nh n bi ế anion CO ậ 4./ Nh n bi t vôi trong. Ộ Ố Ấ Ậ Ế Bài 41: NH N BI T M T S CH T KHÍ
2 n
2
Dùng dung d chị Ca(OH) : t oạ k tế t aủ t hay Ba(OH) 2 ế khí CO ậ Dùng dung d chị cướ brom: làm nh tạ màu dung t : : 2 ế khí SO 2 ậ 1./ Nh n bi tr ngắ 2./ Nh n bi d chị cũng t oạ k tế t aủ tr ngắ v iớ Ca(OH) và Ba(OH) .
2 : t oạ k tế t aủ ñen. 2
hay Cu(NO ) 3 Dùng dung d chị ) Pb(NO 2 3 t:ướ quì tím chuy nể thành màu xanh. Dùng gi yấ quì tím th mấ ậ 3./ Nh n bi ậ 4./ Nh n bi t t brom Chú ý: SO 2 ế khí H S: 2 ế khí NH : 3
Ậ
Ế
A. NH N BI T CH T
Ấ KHÍ
ử
ệ ượ
Khí
Hi n t
ng
ả ứ Ph n ng
Thu c thố Quì tím mẩ
Hóa h ngồ
dd Br
,
+ 2H
2
SO
2
ấ
2
+ K
dd KMnO
4
SO 4
2
4
(cid:0)
ướ
n
4 c vôi trong
M t màu Làm ñ cụ
+ Br 2 + 2KMnO + Ca(OH)
SO 4 2 + 2MnSO O
SO SO 2 SO 2
O (cid:0) 2HBr + H 2 O (cid:0) 2H SO + 2H (cid:0) + H 2 4 2 CaSO 3
2
2
Quì tím mẩ
Hóa xanh
NH
3
ạ
ắ
khí HCl
T o khói tr ng
NH
+ HCl (cid:0)
Cl
3
(cid:0)
ướ
n
c vôi trong
Làm ñ cụ
CO
+ Ca(OH)
NH 4 CaCO
(cid:0) + H
O
2
2
3
2
CO
quì tím mẩ
Hóa h ngồ
2
ự
không duy trì s cháy
Quì tím mẩ
Hóa h ngồ
2H
S + O
O
O 2
2
2
(cid:0)
H
S + Cl
2S(cid:0) + 2H 2 S(cid:0) + 2HCl
Cl 2
2
2
ế ủ
K t t a vàng
S
(cid:0)
H 2
SO
2H
S + SO
3S(cid:0) + 2H
O
2
2
2
(cid:0)
2 + S(cid:0) + 2HCl
H
S + 2FeCl
2FeCl
FeCl 3
3
2
KMnO 4
O O
+3S(cid:0) +2KOH+2H 2 +8H 2 4
SO 2
(cid:0)
(cid:0)
ế ủ
K t t a ñen
3H S+2KMnO 4 2 +3H 5H S+2KMnO 2 4 ) S + Pb(NO H
2 (cid:0) 2MnO 2 +5S(cid:0) +K (cid:0) 2MnSO SO 4 2 4 PbS(cid:0) + 2HNO
PbCl 2
3
2
3
2
B. NH NẬ BI TẾ ION D NGƯƠ (CATION)
ệ ượ
Hi n t
ng
ả ứ Ph n ng
ọ ử
Ng n l a màu vàng t
ươ i
Ion Na+
ử Thu c thố ọ ử ố ð t trên ng n l a vô s cắ dd SO2(cid:0) , dd CO2(cid:0)
Ba2+ + SO2(cid:0) (cid:0)
BaSO
;Ba2+ + CO2(cid:0) (cid:0)
BaCO
2+
(cid:0) tr ngắ
4
3
4
3
4
3
Ba
dd NH
2+
(cid:0) xanh, tan trong dd NH
Cu(OH)
+ 4NH
[Cu(NH
)
](OH)
3
dư 3
2
3
3
4
2
Cu
(cid:0)
2+
2+
+
(cid:0) tr ngắ
(cid:0) (cid:0) Mn(OH)
2
Mg
Mg
(cid:0)
ắ
Fe(OH)
2+
2OH + 2H
+ O
Fe
2
2
3
2 2Fe(OH) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
3+
3+
Fe2+ + 2Fe(OH) +
(cid:0) tr ng h i xanh , ơ hóa nâu ngoài không khí (cid:0) nâu ñỏ
Fe(OH)
3
Fe
Fe
(cid:0)
dd Ki mề
3
3+
3OH (cid:0) (cid:0)
+ + OH
2OH (cid:0) (cid:0) O (cid:0) 2 3OH (cid:0) (cid:0) AlO
ư
3
2+
(cid:0)
2OH
Al3+ Al(OH) +
2+
(cid:0) keo tr ngắ tan trong ki m dề (cid:0) xanh
Al(OH) (cid:0) + 2H O (cid:0) (cid:0) 2 Cu(OH)
2
Cu
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
NH
+ OH
NH
O
Al Cu NH +
NH
(cid:0) + H 2
3
4
4
3
(cid:0) (cid:0)
C. NH NẬ BI TẾ ION ÂM (ANION)
ệ ượ
Ion
Hi n t
ng
ả ứ Ph n ng
(cid:0) + Ag+ (cid:0)
Cl
Thu cố thử AgNO 3
(cid:0) (cid:0) tr ngắ Cl AgCl(cid:0) (hóa ñen ngoài ánh sáng)
3
2
2(cid:0) 3
CO
CO2(cid:0) + Ba2+ (cid:0) BaCO BaCl (cid:0) tr ngắ (cid:0) (tan trong HCl) 3
3
2 (cid:0) SO 3
SO2(cid:0) + Ba2+ (cid:0) BaSO (cid:0) tr ngắ (cid:0) (tan trong HCl) 3
4
2 (cid:0) SO 4
SO2(cid:0) + Ba2+ (cid:0) BaSO (cid:0) tr ngắ (cid:0) (không tan trong HCl) 4
2
S
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Pb(NO S2(cid:0) + Pb2+ PbS(cid:0) (cid:0) ñen ) 3
3
2(cid:0) 3
CO
(cid:0) CO2(cid:0) + 2H+ ủ ọ S i b t khí (cid:0) + H CO 2 O (không mùi) 2
3
2 (cid:0) SO 3
HCl (cid:0) SO2(cid:0) + 2H+ SO ủ ọ S i b t khí (cid:0) + H 2 O (mùi h c)ắ 2
S
0
(cid:0) (cid:0)
t(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ọ S i b t khí S2(cid:0) + 2H+ H S(cid:0) (mùi tr ngứ th i)ố 2
HCO2 (cid:0)
3
2
2
3
(cid:0) ủ ọ CO (cid:0) + CO2(cid:0) + H O S i b t khí 2 HCO 3 ðun nóng
(cid:0) (cid:0)
t0 (cid:0)
HSO2 (cid:0)
2
2
3
3
3
(cid:0) 2 HSO SO (cid:0) + SO2(cid:0) + H O ủ ọ ắ S i b t khí mùi h c
(cid:0) + H+
3
NO
3
3
2
2
2
(cid:0) NO ị HNO 3 (cid:0) (cid:0) + 2NO+4H ) 3 O 2 ụ V n Cu, SO H 4 2 Dung d ch màu xanh và khí không màu hóa nâu trong kk (cid:0) (cid:0) 3Cu + 8HNO 2NO + O 2Cu(NO 2NO