
B TH T C HÀNH CHÍNHỘ Ủ Ụ
Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chínhộ ạ ứ ả ủ ộ
______________________________
Th t c: Hoàn phí xăng d u (tr ng h p ki m tra tr c hoàn thu sau)ủ ụ ầ ườ ợ ể ướ ế
- Trình t th c hi nự ự ệ :
+ Ng i n p thu (NNT) chu n b h s và đ n n p cho c quan thu (b ph n h tr NNT)ườ ộ ế ẩ ị ồ ơ ế ộ ơ ế ộ ậ ỗ ợ
ho c g i qua b u đi n. Tr ng h p không bi t th t c v hoàn thu , NNT đ ngh c quanặ ử ư ệ ườ ợ ế ủ ụ ề ế ề ị ơ
thu (b ph n h tr NNT).ế ộ ậ ỗ ợ
+ CQT ti p nh n, đóng d u ti p nh n, ki m tra tính đ y đ c a h s ; vào s theo dõi, l uế ậ ấ ế ậ ể ầ ủ ủ ồ ơ ổ ư
tr và vi t phi u h n tr cho NNT n u NNT n p tr c ti p t i CQT. Tr ng h p h s hoànữ ế ế ẹ ả ế ộ ự ế ạ ườ ợ ồ ơ
thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s , c quanế ư ầ ủ ờ ạ ệ ể ừ ế ậ ồ ơ ơ
qu n lý thu ph i thông báo cho NNT đ hoàn ch nh h s .ả ế ả ể ỉ ồ ơ
- Cách th c th c hi nứ ự ệ :
+ N p tr c ti p t i b ph n h tr NNT (C c Thu )ộ ự ế ạ ộ ậ ỗ ợ ụ ế
+ G i qua đ ng b u chínhử ườ ư
- Thành ph n, s lầ ố ượng h sồ ơ:
•Thành ph n h s , bao g m:ầ ồ ơ ồ
i. Văn b n đ ngh hoàn thu m u s 01/HTBT ban hành kèm theo Thông t sả ề ị ế ẫ ố ư ố
60/2007/TT-BTC (k t ngày Thông t s 128/2008/TT-BTC có hi u l c thi hành th cể ừ ư ố ệ ự ự
hi n theo m u s 05/ĐNHT ban hành kèm theo Thông t này) ệ ẫ ố ư
ii. B ng kê xác đ nh s phí xăng d u đ ngh hoàn theo m u s 01-2/HTBTả ị ố ầ ề ị ẫ ố
iii. H p đ ng và hoá đ n mua xăng, d u diezen c a t ch c, cá nhân bán xăng d u;ợ ồ ơ ầ ủ ổ ứ ầ
iv. Gi y phépấ xu t kh u xăng d u diezen do B Th ng m i c p;ấ ẩ ầ ộ ươ ạ ấ
v. H p đ ng xu t kh u xăng, d u diezen ký v i n c ngoài; tr ng h p u thác xu tợ ồ ấ ẩ ầ ớ ướ ườ ợ ỷ ấ
kh u thì còn ph i có h p đ ng u thác xu t kh u xăng, d u diezen;ẩ ả ợ ồ ỷ ấ ẩ ầ
vi. Hoá đ n bán hàng xăng, d u diezen cho n c ngoài, khu ch xu t, DN ch xu t;ơ ầ ướ ế ấ ế ấ
vii. T khai H i quan hàng hoá xu t kh u, có thanh kho n và xác nh n c a c quanờ ả ấ ẩ ả ậ ủ ơ
H i quan v s l ng, ch ng lo i xăng d u diezen th c t xu t kh u.ả ề ố ượ ủ ạ ầ ự ế ấ ẩ
•S l ng h s : 01 (b )ố ượ ồ ơ ộ
- Th i h n gi i quy t: ờ ạ ả ế
+ Tr ng h p h s hoàn thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k t ngày ti pườ ợ ồ ơ ế ư ầ ủ ờ ạ ệ ể ừ ế
nh n h s , c quan qu n lý thu ph i thông báo cho NNT đ hoàn ch nh h sậ ồ ơ ơ ả ế ả ể ỉ ồ ơ
+ Tr ng h p h s thu c di n ki m tr c, hoàn sau th i h n gi i quy t là 60 ngày, k tườ ợ ồ ơ ộ ệ ể ướ ờ ạ ả ế ể ừ
ngày c quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu .ơ ế ậ ượ ủ ồ ơ ế
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: ố ượ ự ệ ủ ụ T ch cổ ứ
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ ự ệ ủ ụ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: C c thuơ ẩ ề ế ị ụ ế
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: C c Thu ơ ự ế ự ệ ụ ế
+ C quan ph i h p (n u có): Kho b c nhà n cơ ố ợ ế ạ ướ

- K t qu th c hi n th t c hành chính: ế ả ự ệ ủ ụ Quy t đ nh hành chínhế ị ho c Thông báo (Thông báoặ
gi i trình b sung h s ; Thông báo v vi c chuy n h s sang di n ki m tra tr c hoàn thu sau;ả ổ ồ ơ ề ệ ể ồ ơ ệ ể ướ ế
Thông báo không thu c tr ng h p đ c hoàn thu ; Thông báo s thu không đ đi u ki n hoàn)ộ ườ ợ ượ ế ố ế ủ ề ệ
- L phí (n u có):ệ ế
- Tên m u đ n, m u tẫ ơ ẫ ờ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ề ị ủ ụ ):
+ Đ ngh hoàn thu (M u s 01/HTBT)ề ị ế ẫ ố
+ Gi y đ ngh hoàn tr kho n thu NSNN (M u s 05/ĐNHT)ấ ề ị ả ả ẫ ố
+ B ng kê xác đ nh s phí xăng d u đ ngh hoàn (M u s 01-2/HTBT)ả ị ố ầ ề ị ẫ ố
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ầ ề ệ ự ệ ủ ụ ế
- Căn c pháp lý c a th t c hành chínhứ ủ ủ ụ :
+ Lu t Qu n lý thu s 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006ậ ả ế ố
+ Ngh đ nh s 85/2007/NĐ-CP ngày 25/05/2007 c a Chính phị ị ố ủ ủ
+ Thông t s 60/2008/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chínhư ố ủ ộ
+ Thông t s 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 c a B Tài chínhư ố ủ ộ
M u s : ẫ ố 01/HTBT
(Ban hành kèm theo Thông t s 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
............, ngày..........tháng ........năm ......
Đ NGH HOÀN T H U / P HÍỀ Ị Ế
Kính g i: C c thu /Chi c c thu .............................................................ử ụ ế ụ ế
I. Cá nhân/t ch c đ ngh hoàn thu /phí:ổ ứ ề ị ế
1. Tên cá nhân/t ch c đ ngh hoàn thu /phí:........................................ổ ứ ề ị ế
2. Mã s thu : ............................................................................................ố ế
3. Qu c t ch: ...........................................................................ố ị .......................
4. Đ a ch :..........................................................................................................ị ỉ
5. Đi n tho i: ........................... Fax:........................... Email: ..........................ệ ạ
6. S tài kho n:............................ t i Ngân hàng (Kho b c):.............................ố ả ạ ạ
7. Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanhề ệ ự ạ ộ ề
chính: .......................................................................................................................
II. N i dung đ ngh hoàn thu /phí:ộ ề ị ế
1. Lo i thu /phí đ ngh hoàn: ...................................................................ạ ế ề ị
2. S ti n thu /phí ph i n p: ...................................................................ố ề ế ả ộ ......
3. S ti n thu /phí đã n p (ho c đã đ c kh u tr ) ...........................................ố ề ế ộ ặ ượ ấ ừ
4. S ti n thu /phí đ ngh hoàn: ..................................................................ố ề ế ề ị

5. Th i gian phát sinh s thu /phí đ ngh hoàn: ..........................................ờ ố ế ề ị
6. Lý do đ ngh hoàn thu /phí: ....................................................................ề ị ế
(Ghi rõ thu c tr ng h p đ c hoàn thu nào và căn c pháp lý). ộ ườ ợ ượ ế ứ
7. Cách th c hoàn thu /phí: ứ ế
7.1. Bù tr sang lo i thu /phí khác:ừ ạ ế □ S ti n:........................................ố ề
7.2. Hoàn thu /phí b ng:ế ằ
Ti n m tề ặ □ ho c chuy n kho nặ ể ả □ S ti n:......................................ố ề
Vào tài kho n s : ...................................................................................ả ố
Ch tài kho n: ................................... t i: ...............................................ủ ả ạ
III. Tài li u g i kèm: ệ ử (ghi rõ tên tài li u, b n chính hay b n sao)ệ ả ả
1. ...........
2. ..........
T CH C/ CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN THU / PHÍỔ Ứ Ề Ị Ế
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )ấ ọ ứ ụ
Ghi chú:
M c II.7 – cách th c hoàn thu /phí: Ng i đ ngh hoàn thu /phí có th l a ch n m t ho c c hai cáchụ ứ ế ườ ề ị ế ể ự ọ ộ ặ ả
th c: (1) bù tr sang lo i thu /phí khác, (2) hoàn thu /phí b ng ti n m t ho c chuy n kho n b ng cáchứ ừ ạ ế ế ằ ề ặ ặ ể ả ằ
đánh d u (ấx) vào ô thích h p và ghi rõ s ti n đ ngh hoàn theo t ng cách th c.ợ ố ề ề ị ừ ứ
M u s 05/ĐNHTẫ ố
Theo TT s 128/2008/TT-BTCố
ngày 24/12/2008 c aủ BTC
TÊN T CH C/CÁ NHÂN Ổ Ứ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
……………………………. Đ c l p - T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
GI Y Đ NGHẤ Ề Ị
HOÀN TR KHO N THU NGÂN SÁCH NHÀ N CẢ Ả ƯỚ
Kính g i: (C quan thu, c quan có th m quy n hoàn tr )ử ơ ơ ẩ ề ả ....................................
I- Thông tin v t ch c, cá nhân đ ngh hoàn tr :ề ổ ứ ề ị ả
Tên t ch c, cá nhân:........................................................................................................................... ổ ứ
Mã s thu /CMND/HC................................................................. Qu c t chố ế ố ị : .......................................
Đ a chị ỉ :.............................................................................................................................................
......................................................... Huy n ...................................... T nh........................................ ệ ỉ
Đi n tho iệ ạ :.................................................................... Fax ............................ Email : ....................
S tài kho nố ả : .................................................. t i Ngân hàng (Kho b cạ ạ
NN) : ....................................
Ngh nghi p/ lĩnh v c ho t đ ng, kinh doanhề ệ ự ạ ộ
chính : .............................................................................

.........................................................................................................................................................
II- N i dung đ ngh hoàn thu /phí/các kho n thu NSNNộ ề ị ế ả :
1- Thông tin v kho n thu đ ngh hoàn trề ả ề ị ả :
Kho n thu đả ề
ngh hoàn trị ả S ti nố ề
ph i n pả ộ S ti n đã n pố ề ộ
(ho c đã kh u tr )ặ ấ ừ S ti n đố ề ề
ngh hoànịTh i gian phát sinhờ
kho n đ ngh hoànả ề ị Lý do đ nghề ị
hoàn trả
T ng sổ ố
2- Hình th c đ ngh hoàn tr :ứ ề ị ả
2.1. Bù tr cho kho n ph i n p NSNNừ ả ả ộ :
Đ n p vào NSNNể ộ £ (ho c) Tài kho n t m thu s (1): ..............................................................ặ ả ạ ố
T i KBNNạ (2): ....................................................................... t nh, TP ............................................ ỉ
Theo Quy t đ nh s (3)ế ị ố :.................... ngày...................... c a ......................................................... ủ
(ho c) yêu c u c a C quan thu (4)ặ ầ ủ ơ : .................................................. Mã số CQ thu:........................
T khai HQ (5)ờ số :...................... Lo i hình XNK ......................... ngày..............................................ạ
STT N i dungộ
Các kho n n p NSả ộ Mã ch ngươ Mã ngành kinh
t (K)ếMã NDKT
(TM) Kỳ thu ế
S ti nố ề
T ng sổ ố
T ng s ti n n p NSNN ghi b ngổ ố ề ộ ằ
ch :.................................................................................................... ữ
...........................................................................................................................................................
2.2. Hoàn tr tr c ti pả ự ế :
S ti n hoàn tr : B ng s : ..................................... ố ề ả ằ ố B ngằ
ch :.............................................................. ữ
...........................................................................................................................................................
Hoàn trả b ngằ : Ti n m tề ặ : £ Chuy n kho nể ả : £
Chuy n ti n vào tài kho n sể ề ả ố : ............................... T i NHạ
(KBNN):.......................................................
(ho c) Ng i nh n ti nặ ườ ậ ề : ........................................ S CMND/HCố : ............ c p ngày.........ấ
t i............. ạ
III- Tài li u g i kèmệ ử : (ghi rõ tên TL, b n chính, b n sao)ả ả
1.... T CH C/CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN TRỔ Ứ Ề Ị Ả
2.... (Ký, ghi h tên và đóng d u)ọ ấ
M u s : ẫ ố 01-1/HTBT
(Ban hành kèm theo Thông t s 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
Ghi chú: (1) n p vào TK t m thu c a c quan thuộ ạ ủ ơ ; (2) KBNN n i ng i n p thu còn n thuơ ườ ộ ế ợ ế ; (3)
Quy t đ nh hành chính c a c quan có th m quy nế ị ủ ơ ẩ ề ; (4) c quan thu qu n lý đ i t ng n p thuơ ả ố ượ ộ ế ;
(5) ch áp d ng v i các kho n thu thu XNK do H i quan qu n lýỉ ụ ớ ả ế ả ả

M u s : ẫ ố 01-2/HTBT
(Ban hành kèm theo Thông t s 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
B NG KÊ XÁC Đ NH S PHÍ XĂNG D U Đ NGH HOÀNẢ Ị Ố Ầ Ề Ị
Kèm theo Văn b n đ ngh hoàn phí s ................ ngày ..................ả ề ị ố
Cá nhân/T ch c đ ngh hoàn phí:ổ ứ ề ị ……………….........……
Mã s thu :ố ế …………………………………............…………………………
STT
Lo iạ
xăng d uầ
xu t kh uấ ẩ
T khai h i quanờ ả Số
l ngượ
xăng
d uầ
xu tấ
kh uẩ
(lít)
M cứ
phí xăng
d u đã trầ ả
(đ ng/lít)ồ
Ti n phí đề ề
ngh hoàn (đ ng)ị ồ
S
ốNgày
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)x(6)
1 A1
2 A2
.... .....
C ngộ
.............., ngày ......... tháng....... năm ............
T CH C/ CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN PHÍỔ Ứ Ề Ị
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )ấ ọ ứ ụ

