M u: 33B/2009/BĐTV-MSB

MSB ……….: ………………………………….. ĐT: ………….. - Fax: …………………. Website: www.msb.com.vn

1

Ợ Ồ

Ề /BĐ

H P Đ NG TH CH P QUY N THUÊ NHÀ Ấ Ế / ....... S : ố .......

Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ạ ả ệ t Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ

ế ấ 2:..........................................................................................................

1. Bên th ch p

: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ỉ ị - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả

- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... T i Ngân hàng ...................................... ...................................... T i Ngân hàng : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ

t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả

........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: .......

2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ

ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................

ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ

3. Bên cho thuê nhà: .................................................................................................. : ...................................................................................................................... - Đ a ch ỉ ị Fax................................................: ....... - Đi n tho i ệ

ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

ng h p c 03 bên: Bên th ch p, Bên cho thuê nhà và MSB cùng ký H p đ ng.

ế

ợ ả ặ

ế ấ ồ

ổ ế ấ

ở ữ ườ

ế ộ

ườ

ầ ử ổ ợ i đ i di n.

1 Áp d ng đ i v i tr ố ớ ườ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ấ ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ẩ ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ

ư ề ộ

ề ườ ạ

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

Trang 1/7

- CMND số : ........................................N i c p - Gi y u quy n s : ỷ ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày.: .............................. : ...................c aủ : .............................. ấ

Cùng nhau th a thu n và ký H p đ ng th ch p quy n ợ ồ ề thuê nhà theo các các n iộ ỏ ậ dung d ế ấ i đây: ướ

ấ ả ủ ồ c b o đ m ụ ượ ả ả ế ấ ự ủ ế ộ ề ể ả ư ả ả t h i theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB k t ợ ườ ử ồ ụ ớ

Nghĩa v đ Đi u 1.ề 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p quy n thuê nhà c a mình đ b o đ m th c hi n ệ ồ ự ề ớ ạ i h n toàn b nghĩa v dân s c a mình đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi ụ ố ớ là: Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phí ợ ố ạ ng thi khác và ti n b i th ể ừ ệ ạ ồ ề ngày các bên ký vào H p đ ng. ồ ợ ả cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ợ ụ ị ề ạ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ượ ả ợ ụ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ

ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả ụ ượ c xác đ nh ị ộ ả ạ ổ ả l ạ ả ặ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ ụ ụ i ho c các ph l c ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ ng h p H p đ ng tín d ng đ tr ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ iá tr nghĩa v đ 3. T ng g ị ổ s n th ch p đ ượ ế ấ ả h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ ữ ợ ượ ồ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ

Tài s n th ch p Đi u 2.ề ế ấ ả

i đây g i t t là “Tài ấ ề ế ọ ắ ướ ủ ế ấ

ế ấ ồ Tài s n th ch p là quy n thuê nhà c a Bên th ch p (d ả s n”), ả theo H p đ ng thuê nhà s (đã đ c công ch ng, ch ng th c), c th nh sau: ố ....... ngày ....... gi a Bên th ch p và Bên cho thuê nhà ứ ữ ụ ế ư ợ ượ ứ ự

1. Di n tích thuê: ệ 2. Đ c đi m c a nhà thuê: ặ ể 3. Th i h n thuê: ờ ạ 4. S ti n thuê nhà đã thanh toán: ố ề 5. Hoá đ n thu ti n: ơ .................................................. .................................. ................................................... ....................... ề ..............................................

ổ ế ấ ạ ế ấ ề ợ ậ ồ ị ế ả ị ể ị ả i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB tho ........ M c giá đ nh ị ứ ờ i th i ạ ng h p x lý tài ợ ử ử ụ ụ ụ

Đi u 3.ề Giá tr Tài s n th ch p ị ả 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ị ả thu n xác đ nh là ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày ồ ị ả giá trên ch đ c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t ứ ứ ỉ ượ đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ườ ể ồ ợ ể s n. ả ớ ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c) ế ấ ố ề ồ ổ ị cao nh t là ấ ả ....... đ ng.ồ

Đi u 4.ề Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ế ấ ề

a) Đ c vay v n theo các đi u ki n t 1. Bên th ch p có các quy n sau: ề ệ ạ ố ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ụ ợ ồ ớ ế ấ ượ đ ng này ồ

Trang 2/7

i, l b) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h i t c thu đ ử ụ ợ ợ ứ c t ượ ừ ả Tài s n ng hoa l ưở ả

ả ộ i th ba đ u t ợ ợ ứ ặ i t c không thu c Tài s n. ho c cho ng ườ ầ ư ứ t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ề ế ả ộ ế ướ ằ ừ ườ ấ ợ ả

ượ n u hoa l i, l ế c) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ả ư ủ cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr b giá tr đ u t ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ậ ằ ậ ạ ả ả d) Đ c nh n l ượ ố ề ấ ờ ứ MSB khi hoàn thành nghĩa v tr n nêu t i b n g c các gi y t ụ ả ợ ậ ề ch ng nh n quy n Tài s n đã giao cho i Đi u 1 c a H p đ ng này. ợ ả ồ ủ ạ

ố ấ ờ ứ ề ử ụ ợ pháp lý,…) cho MSB tr 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: a) Ph i giao b n g c các gi y t ả ả ế ấ ả ợ ch ng minh quy n s d ng h p pháp Tài s n ả ặ c ho c ấ ờ ướ ồ ơ ồ

ự ồ ợ ả ấ ứ ( h p đ ng, hoá đ n, biên b n và các gi y t ngay khi ký H p đ ng này. ợ ứ ệ ả ị ầ ậ ị ả ệ ế ặ ế ị ợ ấ ậ ử ể ả ườ ổ ồ ợ

ả ả b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự ủ đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ổ ng h p gia h n, s a đ i, b ủ ạ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ằ ề ủ ố ớ ứ ề ế ề ườ ồ ặ ầ ồ ứ ề ế ả

ợ ồ ặ ả ụ ặ ấ ể ị ợ ng thi ườ ố ớ ả ể ế ấ ổ ặ ả tr ừ ườ ử ụ ả ấ ự ả ậ c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p s n (n u có). Trong tr ỷ ợ ả ấ đ ng này và yêu c u b i th t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p ồ ợ ệ ạ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ứ ủ ậ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ế ấ ề ệ ậ ồ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; d) Không đ ượ ử ụ ả ả ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh không đ ố ể ượ ượ c làm gi m giá tr , thay th c nào chuy n quy n s d ng Tài s n; không đ ượ ề ử ụ ứ đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ằ ng h p có s ch p thu n b ng ụ ợ ủ ổ văn b n c a MSB. ả ủ

ự ế ệ ạ ả ụ ề ị ị ể ử ồ ợ ế ệ ử ả ả ậ ị

f) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. ầ e) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ y ả đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh giá ủ i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khác l ạ ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ả ộ ự ụ ủ ệ ậ ị

Đi u 5.ề Quy n và nghĩa v c a Bên cho thuê nhà ụ ủ ề

1. Trong m i tr ợ ọ ườ ươ ứ ấ ng ch m d t H p c đ n ph ợ ơ ằ ngày thông báo cho MSB b ng ứ ợ ấ

ng h p, Bên cho thuê nhà ch đ ỉ ượ đ ng thuê nhà v i Bên th ch p sau 60 ngày k t ể ừ ế ấ ớ ồ văn b n v vi c đ n ph ồ ươ ả ề ệ ơ 2. Bên cho thuê nhà không đ ng ch m d t H p đ ng thuê nhà. ế ấ ượ ả c cho Bên th ch p dùng quy n thuê nhà đ b o đ m ể ả ề ch c, cá nhân nào. ấ ệ ự

3. Trong m i tr ứ ấ ế ấ ả ả ẫ ả ư ng h p ch m d t H p đ ng thuê nhà mà Bên th ch p v n ch a ợ ọ ườ t nghĩa v tr n , thì Bên th ch p ph i b sung tài s n b o đ m, thay ụ ả ợ ả

th c hi n nghĩa v khác cho b t kỳ t ổ ứ ụ ồ ợ ấ ế ả ổ ả ợ ướ ạ ặ ả hoàn t ấ th b ng bi n pháp b o đ m khác ho c tr n tr ế ằ ả ạ ồ i cho MSB qu n lý và x lý tài s n th ch p thu h i ả ệ 4. Ph i t o đi u ki n thu n l ậ ợ ề c h n cho MSB. ử ế ấ ệ ả n .ợ

Trang 3/7

5. Ph i thanh toán ti n b i th ồ ề ng h p ph i b i th ng thi ườ ạ ả ồ ệ ạ ườ ả ế ấ ạ ạ ườ i MSB trong các tr ồ ạ ng thi ề ụ ợ ế ấ ồ ợ ố ề ể ả t h i, ph t vi ph m vào tài kho n c a Bên ệ ạ ả ủ th ch p t t h i ho c b ph t vi ạ ặ ị ợ đ ng ự ộ ph m nghĩa v theo H p đ ng thuê nhà. MSB có quy n phong to và t ả trích s ti n trong tài kho n này đ thu h i n khi Bên th ch p không th c hi n ệ ự đúng nghĩa v tr n . ụ ả ợ

Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 6.ề ụ ủ ề

1. MSB có các quy n sau:

ấ ề ầ ế tr ng Tài s n và giám sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n; a) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên cho thuê nhà cung c p thông tin v th c ề ự ộ ả ấ

ặ ị ề ử ụ ấ ờ ứ ợ pháp lý,…) cho đ n khi Bên th ả ch ng minh quy n s d ng h p pháp Tài s n ( ế ế ố ơ

ượ ạ b) Đ c gi ượ h p đ ng, hoá đ n, biên b n và các gi y t ợ ấ ờ ồ ch p đã hoàn thành nghĩa v đ c b o đ m; ấ ả c) Đ c nh n s ti n thuê nhà còn l ậ ố ề ượ ấ ả ể b n g c các gi y t ữ ả ả ụ ượ ả ạ ườ ồ i và s ti n b i th ợ ng do Bên cho thuê ấ ng h p H p đ ng thuê nhà ch m ồ ố ề ườ ợ ấ ế

ầ ế ấ ừ ệ

ế ể ả ệ ầ ả d) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên cho thuê nhà ph i ng ng vi c cho thuê, cho ắ t đ kh c ử ế ệ ả ặ ử ụ ế ằ ơ ỷ ạ ặ ả

e) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi nhà thanh toán cho Bên th ch p trong tr d t.ứ ượ m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi ượ ụ ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, s ả ệ ụ d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . ụ ị ế ấ ượ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ự ủ ệ ệ ả Tài s n giao Tài s n ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên th ch p không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ ả ề ể ử ấ ế ế

ề ượ ứ ề ề ể ị ủ ậ ợ ồ ị

f) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ồ ợ ỷ ặ ồ ả ượ ử ủ ả ợ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể

h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ả ặ ậ ị

ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ả ch ng minh quy n s d ng Tài s n ề ử ụ ứ 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ố ấ ờ

ả ế ằ ả ả i b n g c các gi y t ả ặ ấ ờ ề ượ v Tài s n khi Bên th ch p đã hoàn thành nghĩa ế ấ c thay th b ng tài s n b o đ m khác ho c ặ ả ợ c x lý theo quy đ nh c a H p ượ ử ủ ả ị ườ ả ị

c) Tr l ươ ứ i ch p m t ph n tài s n không nh h i b n g c các gi y t ả ả ộ ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ ố ch p đã tr , n u vi c gi ưở ả ế ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ch p còn l ả ả c a Bên th ch p. ế ấ ủ b) Tr l ố ả ạ ả v b o đ m ho c Tài s n đ ả ụ ả giao cho ng đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ồ ế ả ạ ả ầ ấ ị ủ ấ i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ v tài s n (n u có) t ấ ờ ề ấ ả ầ ệ ử ụ ế ng đ n tính ế i ạ . ả ế ấ ả

Đi u 7.ề X lý tài s n th ch p ả ế ấ ử

ế ả ợ ấ ợ ế ế ấ ờ ạ ự ệ ệ ặ ự 1. Khi đ n th i h n tr n theo H p đ ng tín d ng mà Bên th ch p không th c ồ ụ hi n ho c th c hi n không đúng nghĩa v tr n , thì Bên th ch p ph i bàn giao ả ụ ả ợ c toàn quy n khai thác, ồ ợ MSB đ quy n thuê nhà cho MSB đ x lý thu h i n . ề ể ử ượ ề

Trang 4/7

mà Bên th ch p đã tr h t ti n thuê trong th i gian ệ ả ế ề ờ thu l còn l i t c t ợ ứ ừ ầ i c a H p đ ng thuê nhà theo các ph ạ ủ ph n di n tích ợ ế ấ ươ ồ ng th c sau: ứ

ế ề ượ ộ ệ ế ữ a) MSB đ ờ ạ

ườ ượ ồ ộ ố ề ứ ướ ồ ả ờ ạ ả ớ ợ ồ

ạ ệ ứ ượ ợ ụ ể c k th a t ượ ế ừ ừ ợ c quy n cho Bên th ba thuê l ề ượ ng toàn b doanh thu t ộ ừ ạ ộ H p đ ng thuê nhà đã ký v i Bên cho thuê nhà; i di n tích nhà thuê và đ ệ ạ ệ ả ọ ử ụ ứ c th i di n tích trên. Bên th ề ạ ườ ả ả ả ố ề ứ ớ

ứ ộ ậ ừ ệ c chuy n quy n thuê nhà cho Bên th ba và th h ụ ưở ấ ề i cho Bên th ba s ứ ệ ạ ọ ế c quy n ti p t c s d ng toàn b di n tích nhà thuê cho đ n h t ế ụ ử ụ th i h n thuê nhà theo H p đ ng thuê nhà đã ký gi a Bên th ch p và Bên ợ ồ ấ ng toàn b s ti n thuê nhà đã tr tr c th h c trong cho thuê nhà và đ ả ướ ụ ưở c th i h n. Bên th ch p có tr ng h p H p đ ng thuê nhà ch m d t tr ấ ế ấ ợ nghĩa v chuy n tên trong H p đ ng thuê nhà và b o đ m các quy n l ề ợ ủ i c a MSB đ ụ b) MSB đ ế ho t đ ng cho thuê t h ưở ậ ch p và Bên cho thuê nhà có nghĩa v b o đ m và t o m i đi u ki n thu n ụ ả ấ l ng h p này, i cho Bên th ba s d ng ph n di n tích nhà thuê. Trong tr ợ ệ ầ ợ ngoài s ti n thuê nhà ph i tr cho MSB, Bên th ba không ph i thanh toán ti n thuê nhà v i Bên cho thuê nhà; ề ượ ể vi c chuy n nh ượ ể ả ụ ả ệ ầ ợ ng toàn b thu ng quy n thuê nhà. Bên th ch p và Bên cho thuê ử ề ể ng h p này, ngoài s ti n chuy n ườ ng ph i tr cho MSB, Bên th ba không ph i thanh toán ti n thuê nhà ố ề ề ứ ả ả

t đ y đ các th t c đ MSB có th x lý Tài ủ ụ ể ấ ầ ể ử ủ ế ấ ề c) MSB đ nh p t ế nhà có nghĩa v b o đ m và t o m i đi u ki n thu n l ậ ợ d ng ph n di n tích nhà thuê. Trong tr ụ nh ả ượ cho Bên cho thuê nhà. 2. Bên th ch p có nghĩa v hoàn t ụ ị s n theo quy đ nh t ả i H p đ ng này. ồ ạ ợ

ấ ặ ế ượ ử ụ ờ ả ứ ả ử c khai thác, s d ng ho c cho phép Bên th ch p, Bên cho thuê nhà ế ể

c t c MSB t

ư ế ấ ả ả ả ư

ả ả

c t ư ẽ ả ạ ế ố ề 3. MSB đ ho c Bên th ba khai thác, s d ng Tài s n trong th i gian ph i x lý tài s n th ử ụ ả ặ c. ch p đ thu h i n nh ng ch a x lý đ ượ ư ử ồ ợ ư ấ đ ng trích đ thanh toán 4. S ti n thu đ vi c x lý Tài s n, s đ ẽ ượ ượ ừ ệ ử ố ề ể ự ộ ớ ạ i h n ồ nh ng không gi các kho n n mà Bên th ch p ph i tr cho MSB bao g m ợ ả u tiên nh sau: theo th t ứ ự ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả b) N lãi quá h n; ợ c) N lãi trong h n; ợ ạ d) N g c; ợ ố ố ề còn d s tr l e) S ti n ả i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ế ấ ủ ể ả ợ ả ế ụ ự

ệ ừ ỏ ọ ề ế ế ạ ượ ừ ệ ử vi c x ế ấ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p ph i ti p t c th c hi n nghĩa ệ v tr n cho MSB. ụ ả ợ 5. Bên th ch p t ấ ự ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ế ề nguy n t ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i ệ i Đi u này. MSB vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ả ự ầ ệ M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài hay c quan có th m quy n khác. ọ ấ ẩ ơ s n th ch p đ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ

Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 8.ề ấ ả ế ấ

ợ ồ ng đ gi ặ ượ ể ả ự i ích h p pháp c a nhau. Tr 1. Trong tr ướ ệ ườ ợ tr c h t s đ ế ẽ ượ thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ọ ho c liên quan đ n H p đ ng này, ng h p phát sinh tranh ch p t ấ ừ ế i quy t trên tinh th n ng l ầ ươ ươ ng ng h p th ợ ợ c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ

Trang 5/7

ề ụ ở ủ ầ ơ ả ể ả ị ậ

t Nam. l ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n ề ượ ẩ ế Quy tế n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi i quy t. ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ặ ệ ự ắ ậ ủ 2. H p đ ng này đ ồ ượ ệ ả ậ ỉ

Cam k t c a các bên Đi u 9.ề ế ủ

ế ữ ề ả ấ i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ợ ể ạ ả ờ ợ

ượ ị

đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ ủ b) Hoàn toàn thu c quy n s d ng c a Bên th ch p và không có b t kỳ s ế ủ ề ử ụ ự ấ ấ

ế ự ậ ế ấ ộ tranh ch p nào; ấ ượ ướ ể ả i m i hình th c ho c dùng đ b o ứ ặ ọ ư c) Ch a đ ể đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ả ự

c chuy n quy n s d ng d ề ử ụ ụ ấ ể ả ả ị ế ị ặ ấ ề ử ụ ữ ề ế ẩ c quan nhà n ơ ch đã đ ế ượ ợ

ủ d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a c có th m quy n h n ch quy n s d ng ngoài nh ng h n ạ ạ i H p đ ng này; ồ ạ nào khác ngoài gi y t i Đi u 2 c a H p đ ng này. e) Không có gi y t nêu t ướ c nêu t ấ ờ ấ ờ ủ ề ạ ợ ồ

ợ ệ ồ ộ a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ế ự ầ ủ ự ệ ả ậ ợ

2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ệ ị ế ồ b l a d i và cam k t th c hi n đúng, đ y đ các tho thu n trong H p đ ng ị ừ ố này; b) Đã t ợ i ích h p ặ ọ c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ

Đi u 10. Hi u l c c a H p đ ng ề ệ ự ủ ợ ồ

1. Tr ồ ợ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ơ ữ ế ừ ơ ị ậ ặ ơ ợ ị ệ ố ả ứ ạ ộ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ả ậ ố ấ ự i H p đ ng th ợ ạ ế ấ ị ả ế ổ ậ

2. Tr ấ ồ ợ ồ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ệ ề ệ ổ ế ậ ị

ạ ệ ự ợ ồ ượ c ớ chuy n giao t ấ cho b t kỳ đ n v kinh doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ổ ọ ả ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ỉ ầ ậ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ả ị ạ (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, ậ ng h p Bên th ch p t i pháp nhân ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ả ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ự ờ ạ ể i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ế ậ ả ợ ế ạ ch p và ph i ả đăng ký l ấ ồ ợ ứ ả khi t ả ế đ ụ ụ ợ ị ồ ị ệ ả ị 3. H p đ ng này có hi u l c k t ể ừ ả ặ ế ộ ặ ợ

3. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả ượ c t c các bên ký vào H p đ ng và đ ấ ả . Các công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có) ủ ậ ố H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t c các bên th ng ấ ờ ượ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ồ ộ ợ ầ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ

3 Tr

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.

ườ

ế ấ

ợ ồ

ặ ộ

ỏ ộ

ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ợ ồ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ấ ợ ế ượ ả ồ ợ hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ổ ề ng h p do có s thay đ i v ự ườ ồ ợ ặ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ả ệ ậ ộ ố ề ề ặ ấ ả ạ ợ ồ

Trang 6/7

ồ ợ ợ ẫ ệ ệ ự ớ ữ ả i. ạ

5. Tr ứ ơ ả ườ ề H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ồ kho n còn l ợ ẳ ủ ụ ả ị ề ch c, c quan có Nhà n ệ ấ ế ị ồ ả ủ ổ ị ố ứ ồ ượ ậ ẫ ợ

6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ẩ c có th m ng h p B n án, quy t đ nh c a t ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ợ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c các n i dung đã đ ộ gi a các bên. ồ ỉ ấ ữ ợ ứ

ng h p sau: ợ ườ a) Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ ả c b o đ m c a ả ệ ự ầ ủ H pợ ủ

c b o đ m theo H p đ ng này đ ụ ượ ả ả ợ ồ ượ ả c b o

ằ c) Tài s n th ch p đ c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ả ồ ợ ủ ể ợ ồ ị ế ấ đ ng th ch p này; ế ấ ồ b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ậ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ

d) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. ho c theo quy đ nh pháp lu t. ợ ườ ủ ả ậ ậ ặ ị

Đi u 11. ề Đi u kho n thi hành ả ề

ữ ư ả ậ ồ ợ ẽ ượ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ

ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ 2. H p đ ng này đ ồ ợ ư ả ử ữ ả c l p thành 05 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi ị 01 b n, g i Phòng công ch ng 01 b n (n u có), g i c ứ ữ ử ơ ế ả ả ượ ậ 02 b n, Bên th ch p gi ế ấ quan đăng ký b o đ m 01 b n (n u có). ả ả ế ả

ế

Ấ Ậ BÊN TH CH P Ế (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u có) Ấ ấ BÊN CHO THUÊ NHÀ (Ký tên, đóng d u)ấ BÊN NH N TH CH P Ế (Ký tên, đóng d u)ấ

Trang 7/7