M u h p đ ng thuê nhà ồ ẫ ợ ở
t nam ộ ủ ệ C ng hoà xã h i ch nghĩa vi ộ ự ộ ậ ạ Đ c l p - T do - H nh phỳc ________________________________________________
........., ngày ......... tháng ........ năm .........
ở
ợ ồ ợ ẫ
H p đ ng thuê nhà (H p đ ng m u) ồ _______
Căn c Lu t Nhà ngày 29 tháng 11 năm 2005; ứ ậ ở
ứ ủ ị ủ
ng d n thi hành Lu t Nhà ố t và h Căn c Ngh đ nh s ....../2006/NĐ-CP ngày ......tháng ......năm .........c a Chính ph ị v quy đ nh chi ti ị ề ướ , ở ế ẫ ậ
Chúng tôi g m:ồ
t là Bên cho thuê ): Bên cho thuê nhà ở (sau đây g i t ọ ắ
- Ông (bà):
- Ch c v : ứ ụ
- S CMND (H chi u): i ế ộ ố c p ngày / / , t ấ ạ
- Đ i di n cho: ệ ạ
- Đ a ch c quan (nhà riêng): ỉ ơ ị
- Đi n tho i: Fax: ệ ạ
t i Ngân hàng: - Tài kho n: ả ạ
- Mã s thu : ế ố
Bên thuê nhà t là Bên thuê ): ở (sau đây g i t ọ ắ
- Ông (bà):
- Ch c v : ứ ụ
- S CMND (H chi u): c p ngày / / , t i ế ộ ố ấ ạ
- Đ i di n cho: ệ ạ
- Đ a ch c quan ( nhà riêng): ỉ ơ ị
- Đi n tho i: ệ ạ
- Mã s thu : ế ố
xã h i dùng cho m c đích đ và ế ấ ồ ở ể ở ụ ộ
Hai bên th ng nh t ký k t H p đ ng thuê nhà ợ sinh ho t v i các n i dung sau: ố ạ ớ ộ
I. Đ c đi m chính c a nhà ủ ể ặ ở
: ......................................................................................... ỉ ị ở
1. Đ a ch nhà .............................................................................................................................
ở
2. C p nhà : ............................................................................................... ấ .......................................................................................................................
......m
2, trong đó di n tích chính là: ......m
ổ ệ ở ệ
2, di n tích ph là: ụ
ệ
3. T ng di n tích sàn nhà ...................m2
t b ch y u g n li n v i nhà (n u có)................................ ế ị ủ ế ắ ở ế ề
4. Trang thi ớ ..........................................................................................................................
II. Giá cho thuê nhà và ph ng th c thanh toán ở ươ ứ
1. Giá cho thuê nhà là ..................đ ng/ tháng. ở ồ
(B ng ch : ...............................................................................................) ữ ằ
Giá cho thuê này đã bao g m các chi phí v qu n lý, b o trì và v n hành nhà ề ả ả ậ ồ . ở
ụ
2. Các chi phí s d ng đi n, n toán cho Bên cung c p đi n, n ử ụ ấ ệ ệ ướ ướ c, đi n tho i và các d ch v khác do Bên thuê thanh ị c, đi n tho i và các c quan qu n lý d ch v . ụ ơ ạ ạ ệ ệ ả ị
ứ ng th c thanh toán: b ng (ti n m t, chuy n kho n ho c hình th c ặ ể ả ặ ươ ứ ề ằ
3. Ph khác)........................, tr vào ngày.......... hàng tháng. ả
III. Th i đi m giao nh n nhà và th i h n cho thuê nhà ờ ể ậ ở ờ ạ ở
1. Th i đi m giao nh n nhà là ngày.............tháng.............năm.......... ể ậ ờ ở
là ...năm (.... tháng), k t ờ ạ ở ể ừ ế ngày.....tháng..... năm ......đ n
2. Th i h n cho thuê nhà ngày .....tháng...... năm .....
IV. Quy n và nghĩa v c a Bên cho thuê ụ ủ ề
1. Quy n c a Bên cho thuê: ề ủ
a) Yêu c u Bên thuê tr đ ti n thuê nhà đúng th i h n ghi trong H p đ ng; ả ủ ề ợ ồ ờ ạ ầ
ệ ử ư ỏ ữ ầ ồ ườ ng
b) Yêu c u Bên thuê có trách nhi m trong vi c s a ch a ph n h h ng, b i th thi ệ i c a Bên thuê gây ra; ầ t h i do l ệ ạ ỗ ủ
ươ ự ệ ấ
c) Đ n ph ứ ơ trong các hành vi quy đ nh t ồ i kho n 1 Đi u 103 c a Lu t Nhà ộ ng ch m d t th c hi n H p đ ng thuê nhà khi Bên thuê nhà có m t ủ ợ ề ; ở ả ậ ạ ị
d) B o trì nhà ; c i t o nhà khi đ c Bên thuê đ ng ý; ả ở ả ạ ở ượ ồ
ng h p ch m d t H p đ ng thuê nhà quy đ nh t ườ ứ ấ ợ ợ ồ ở ị ạ i
i nhà trong các tr đ) Nh n l ậ ạ M c VI c a H p đ ng này. ồ ủ ụ ợ
2. Nghĩa v c a Bên cho thuê: ụ ủ
(n u cú) cho Bên thuê đúng ngày ớ ở ế
t b g n li n v i nhà ề ế ị ắ ở i kho n 1 M c III c a H p đ ng này; a) Giao nhà quy đ nh t ạ ị và trang thi ụ ủ ả ợ ồ
b) Ph bi n cho Bên thuê quy đ nh v qu n lý s d ng nhà ; ề ả ổ ế ử ụ ị ở
c) B o đ m quy n s d ng tr n v n ph n s d ng riêng c a Bên thuê; ề ử ụ ầ ử ụ ọ ẹ ủ ả ả
ậ ở
ậ ề mà gây thi ả , n u Bên cho thuê không th c hi n vi c b o trì nhà ở ế cho thuê theo quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý ả ủ ệ ạ t h i ị ệ ả ự ệ ở
d) B o trì, qu n lý v n hành nhà ả s d ng nhà ử ụ cho Bên thuê thì ph i b i th ng; ả ồ ườ
đ) H ng d n, đôn đ c Bên thuê th c hi n đúng các quy đ nh v đăng ký t m trú. ệ ướ ự ề ạ ẫ ố ị
V. Quy n và nghĩa v c a Bên thuê ụ ủ ề
1. Quy n c a Bên thuê: ề ủ
và trang thi t b (n u cú) theo đúng ngày quy đ nh t i kho n 1 M c III ở ế ị ế ị ạ ụ ả
a) Nh n nhà ậ c a h p đ ng này; ủ ợ ồ
b) Yêu c u Bên cho thuê s a ch a k p th i nh ng h h ng đ b o đ m an toàn; ờ ữ ị ư ỏ ể ả ử ữ ả ầ
ượ ề ả ậ ớ ườ ng
c) Đ c ti p t c thuê theo các đi u ki n tho thu n v i Bên cho thuê trong tr ế ụ ệ h p thay đ i ch s h u nhà ổ ợ ủ ở ữ ; ở
ồ ộ
d) Đ n ph ng ch m d t h p đ ng thuê nhà khi Bên cho thuê có m t trong các hành ươ ơ ; i kho n 2 Đi u 103 c a Lu t Nhà vi quy đ nh t ở ạ ứ ợ ề ấ ả ủ ậ ị
2. Nghĩa v c a Bên thuê: ụ ủ
a) Tr đ ti n thuê nhà đúng th i h n ghi trong H p đ ng; ả ủ ề ờ ạ ợ ồ
gìn nhà ử ụ ụ ữ ở ữ và có trách nhi m trong vi c s a ch a ệ ử ệ
b) S d ng nhà đúng m c đích; gi nh ng h h ng do mình gây ra; ư ỏ ữ
c) Ch p hành đ y đ nh ng quy đ nh v qu n lý s d ng nhà ; ầ ủ ữ ề ả ử ụ ấ ị ở
ng H p đ ng thuê nhà ho c cho ng i khác thuê l c chuy n nh ể ượ ặ ườ ạ ừ i tr
d) Không đ tr ợ c Bên cho thuê đ ng ý b ng văn b n; ượ ng h p đ ợ ượ ồ ằ ườ ả ồ
gìn v sinh môi tr ng và an ninh tr t t trong khu ề ữ ị ệ ườ ậ ự
đ) Ch p hành các quy đ nh v gi ấ v c c trú; ự ư
i nhà cho Bên cho thuê trong các tr ạ ườ ng h p ch m d t h p đ ng quy đ nh ứ ợ ấ ợ ồ ị
i M c VI c a H p đ ng này. e) Giao l t ạ ụ ủ ợ ồ
VI. Ch m d t H p đ ng thuê nhà ứ ợ ồ ấ ở
c th c hi n trong các tr Vi c ch m d t H p đ ng thuê nhà ứ ợ ồ ệ ấ đ ở ượ ự ệ ườ ng h p sau: ợ
1. Th i h n thuê đã h t; ờ ạ ế
2. Nhà không còn; ở
ự cho thuê ph i phá d do b h h ng n ng có nguy c s p đ ho c do th c ơ ậ ặ ặ ỡ ổ ở
3. Nhà hi n quy ho ch xây d ng c a Nhà n ệ ả ự ủ ạ ị ư ỏ c; ướ
4. Tr ng h p quy đ nh t i kho n 3 Đi u 102 c a Lu t Nhà ; ườ ợ ị ạ ủ ề ả ậ ở
5. Hai bên tho thu n ch m d t h p đ ng tr ứ ợ ả ậ ấ ồ ướ c th i h n. ờ ạ
VII. Các tho thu n khác (n u có) ậ ế ả
.............................................................................................................................................. ...............................................................................................................................
VIII. Cam k t c a các bên ế ủ
ự ự ộ
ể ậ ệ ậ ấ
ệ 1. Hai bên cùng cam k t th c hi n đúng các n i dung đã ký. Trong quá trình th c hi n n u phát hi n th y nh ng v n đ c n tho thu n thì hai bên có th l p thêm ph l c ụ ụ ả ế h p đ ng. N i dung H p đ ng ph có giá tr pháp lý nh h p đ ng chính. ợ ệ ề ầ ụ ế ữ ợ ấ ồ ư ợ ộ ồ ồ ị
ả ượ ậ
c l p thành 04 b n và có giá tr nh nhau. M i bên gi ữ ồ i c quan công ch ng và 01 b n l u t ứ
ngày hai bên ký k t (tr ư ả ư ạ ơ ợ
ế ệ ự 01 b n, 01 ỗ ị ả i c quan thu . H p đ ng này có giá ế ợ 06 tháng tr lên t ở ở ừ ứ c công ch ng ho c ch ng ặ ứ ng h p là cá nhân cho thuê nhà ngày H p đ ng đ ồ ợ ượ ồ
2. H p đ ng đ ồ ợ b n l u t ả ư ạ ơ tr k t ườ ị ể ừ thì H p đ ng có hi u l c k t ể ừ ợ th c)./. ự
Bên thuê nhà ở (Ký và ghi rõ h tên) ọ ọ Bên cho thuê nhà ở (Ký và ghi rõ h tên - n u là doanh nghi p thì đóng d u) ế ệ ấ
ứ ứ (ho c ch ng th c c a y ban nhân dân c p có th m quy n) Ch ng nh n c a công ch ng nhà n ứ ậ ủ ự ủ Ủ ướ 1) c ( ẩ ề ấ ặ
ng h p cá nhân cho thuê nhà
ng h p quy đ nh t
ụ
ợ
t ở ừ
06 tháng tr lên, tr tr ở
ừ ườ
ợ
ị
ạ
i đi m a, ể
1 Áp d ng đ i v i tr ố ớ ườ b và d kho n 3 Đi u 93 c a Lu t Nhà ề ả