
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
----------------------
H P Đ NG V N CHUY N HÀNH KHÁCH, HÀNH LÝỢ Ồ Ậ Ể
- Căn c … (ghi rõ các văn b n pháp lý đ c áp d ng trong vi c ký k tứ ả ượ ụ ệ ế
h p đ ng này)…ợ ồ
- Căn c vào s th a thu n c a hai bên:ứ ự ỏ ậ ủ
Hôm nay, ngày…tháng….năm….
T i………………………. (đ a đi m ký k t)ạ ị ể ế
Chúng tôi g m có:ồ
Bên A (hành khách)
- Tên doanh nghi p (ho c c quan, đ i di n hành khách):ệ ặ ơ ạ ệ
- Đ a ch ……………………..ị ỉ
- Tài kho n s ………. M t i ngân hàng…………………ả ố ở ạ
- Đ i di n là ông (bà)……….. Ch c v ………………..ạ ệ ứ ụ
- Gi y u quy n s :…………….. (n u có)ấ ỷ ề ố ế
Ngày…tháng…năm………………
Do… Ch c v … ký………ứ ụ
Bên B (Ch ph ng ti n)ủ ươ ệ
- Tên doanh nghi p (ho c c quan, đ i di n ch ph ng ti n)ệ ặ ơ ạ ệ ủ ươ ệ
- Đ a ch ………………ị ỉ
- Đi n tho i……………ệ ạ
- Tài kho n s ………….. M t i ngân hàng………………ả ố ở ạ
- Đ i di n là ông (bà)………….. Ch c v …………………..ạ ệ ứ ụ
- Gi y u quy n s ………….(n u có)ấ ỷ ề ố ế
Ngày………tháng……….năm…………….
Do…………Ch c v …… ký…………………ứ ụ

Hai bên th ng nh t th a thu n nôi dung h p đ ng nh sau:ố ấ ỏ ậ ơ ồ ư
Đi u 1. Hành khách, hành lý v n chuy nề ậ ể
1. S ng i…. Tr ng l ng hành lý….ố ườ ọ ượ
2. Tính giá c cướ
Đi u 2. Đ a đi m nh n hành khách, giao kháchề ị ể ậ
1. Bên B ph i đ n…đ ng, xã, ph ng………ả ế ườ ườ
nh n hành khách vào th i gian…..gi …..ngày.....ậ ờ ờ
2. Đ a đi m, th i gian giao kháchị ể ờ
Đi u 3. Ph ng ti n v n chuy n hành kháchề ươ ệ ậ ể
1. Bên A yêu c u bên B v n chuy n s khách b ng ph ng ti n (xe ca, tàuầ ậ ể ố ằ ươ ệ
th y, máy bay, xích lô…) ph i có kh năng c n thi t nh :ủ ả ả ầ ế ư
- T c đ ph i đ t…..km/giố ộ ả ạ ờ
- Có máy đi u hòa, qu t, mái che…..ề ạ
- S l ng ph ng ti n là…….ố ượ ươ ệ
2. Bên B ch u trách nhi m v k thu t cho ph ng ti n v n chuy n đị ệ ề ỹ ậ ươ ệ ậ ể ể
b o đ m v n t i trong th i gian là……….ả ả ậ ả ờ
3. Bên B ph i chu n b đ gi y t cho ph ng ti n đi l i h p l trênả ẩ ị ủ ấ ờ ươ ệ ạ ợ ệ
tuy n giao thông đó đ v n t i s hàng đã th a thu n nh trên và ch u m i h uế ể ậ ả ố ỏ ậ ư ị ọ ậ
qu v gi y t pháp lý c a ph ng ti n v n t i.ả ề ấ ờ ủ ươ ệ ậ ả
4. Bên B ph i làm v sinh ph ng ti n v n chuy n hành khách.ả ệ ươ ệ ậ ể
Đi u 4. Nghĩa v c a bên v n chuy n hành kháchề ụ ủ ậ ể
1. Chuyên ch hành khách t đ a đi m xu t phát đ n đúng đ a đi m, đ nở ừ ị ể ấ ế ị ể ế
đúng gi , văn minh, l ch s và b ng ph ng ti n đã th a thu n m t cách an toàn,ờ ị ự ằ ươ ệ ỏ ậ ộ
theo l trình và c c phí h p lý theo lo i ph ng ti n c a l trình đó; b o đ mộ ướ ợ ạ ươ ệ ủ ộ ả ả
đ ch ng i cho hành khách và không chuyên ch v t quá tr ng t i.ủ ỗ ồ ở ượ ọ ả
2. B o đ m th i gian xu t phát đã đ c quy đ nh ho c theo th a thu n.ả ả ờ ấ ượ ị ặ ỏ ậ
3. Mua b o hi m trách nhi m dân s đ i v i hành khách theo quy đ nh c aả ể ệ ự ố ớ ị ủ
pháp lu t.ậ

4. Chuyên ch hành lý và tr l i cho hành khách ho c ng i có quy nở ả ạ ặ ườ ề
nh n hành lý t i đ a đi m th a thu n theo đúng th i gian, l trình.ậ ạ ị ể ỏ ậ ờ ộ
5. Hoàn tr l i cho hành khách c c phí v n chuy n, n u hành khách đ nả ạ ướ ậ ể ế ơ
ph ng đình ch th c hi n h p đ ng và tr l i v đúng th i h n theo đi u lươ ỉ ự ệ ợ ồ ả ạ ề ờ ạ ề ệ
v n chuy n do c quan Nhà n c có th m quy n ban hành.ậ ể ơ ướ ẩ ề
Đi u 5. Quy n c a bên v n chuy nề ề ủ ậ ể
1. Yêu c u hành khách tr l i đ c c phí v n chuy n hành khách, c cầ ả ạ ủ ướ ậ ể ướ
phí v n chuy n hành lý mang theo ng i v t qua m c quy đ nh.ậ ể ườ ượ ứ ị
2. T ch i chuyên ch hành khách khi xét th y vi ph m Đi u l v nừ ố ở ấ ạ ề ệ ậ
chuy n.ể
Đi u 6. Nghĩa v hành kháchề ụ
1. Tr đ c c phí v n chuy n hành khách, hành lý v t quá m c quyả ủ ướ ậ ể ượ ứ
đ nh và t b o qu n hành lý mang theo ng i;ị ự ả ả ườ
2. Có m t t i đ a đi m xu t phát đúng th i gian đã th a thu n;ặ ạ ị ể ấ ờ ỏ ậ
3. Tôn tr ng, ch p hành đúng các quy đ nh c a bên v n chuy n và các quyọ ấ ị ủ ậ ể
đ nh khác v b o đ m an toàn giao thông.ị ề ả ả
Đi u 7. Quy n c a hành kháchề ề ủ
1. Yêu c u đ c chuyên ch đúng b ng ph ng ti n v n chuy n và giá trầ ượ ở ằ ươ ệ ậ ể ị
lo i vé v i l trình đã th a thu n;ạ ớ ộ ỏ ậ
2. Đ c mi n c c phí v n chuy n đ i v i hành lý ký g i và hành lý xáchượ ễ ướ ậ ể ố ớ ử
tay trong h n m c theo th a thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t;ạ ứ ỏ ậ ặ ị ủ ậ
3. Yêu c u thanh toán chi phí phát sinh ho c b i th ng thi t h i, n u bênầ ặ ồ ườ ệ ạ ế
v n chuy n có l i trong vi c không chuyên ch đúng th i h n, đ a đi m th aậ ể ỗ ệ ở ờ ạ ị ẻ ỏ
thu n;ậ
4. Đ c nh n l i toàn b ho c m t ph n c c phí v n chuy n trongượ ậ ạ ộ ặ ộ ầ ướ ậ ể
tr ng h p vì lý do hành chính đáng ho c trong tr ng h p khác do pháp lu t quyườ ợ ặ ườ ợ ậ
đ nh ho c theo th a thu n.ị ặ ỏ ậ
5. Nh n hành lý t i đ a đi m đã th a thu n theo đúng th i gian, l trình.ậ ạ ị ể ỏ ậ ờ ộ
Đi u 8. Bi n pháp b o đ m th c hi n h p đ ng (n u c n)ề ệ ả ả ự ệ ợ ồ ế ầ

Đi u 9. Trách nhi m do vi ph m h p đ ngề ệ ạ ợ ồ
1. Bên nào vi ph m h p đ ng, thì ph i tr cho bên b v ph m ti n ph t viạ ợ ồ ả ả ị ị ạ ề ạ
ph m h p đ ng, chi phí đ ngăn ch n h n ch thi t hai do vi ph m gây ra.ạ ợ ồ ể ặ ạ ế ệ ạ
2. Bên nào đã ký h p đ ng mà không th c hi n h p đ ng ho c đ nợ ồ ự ệ ợ ồ ặ ơ
ph ng đình ch h p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s b ph t t i…%ươ ỉ ợ ồ ẽ ị ạ ớ
giá tr ph n t ng c c phí d chi.ị ầ ổ ướ ự
Đi u 10. Gi i quy t tranh ch p h p đ ngề ả ế ấ ợ ồ
1. N u có v n đ gì b t l i các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi tế ấ ề ấ ợ ả ị ờ ế
và tích c c gi i quy t trên c s th a thu n bình đ ng, cùng có l i.ự ả ế ơ ở ỏ ậ ẳ ợ
2. Tr ng h p các bên không t gi i quy t xong thì th ng nh t s khi uườ ợ ự ả ế ố ấ ẽ ế
n i t i Tòa án (nên tên c th )ạ ờ ụ ể
3. Chi phí cho nh ng ho t đ ng ki m tra xác minh và l phí Tòa án do bênữ ạ ộ ể ệ
có l i ch u.ỗ ị
Đi u 11. Hi u l c c a h p đ ngề ệ ự ủ ợ ồ
H p đ ng này có hi u l c t ngày… đ n ngày….ợ ồ ệ ự ừ ế
H p đ ng này đ c làm thành… b n, m i bên gi … b n. G i c quan …ợ ồ ượ ả ỗ ữ ả ử ơ
b nả
Đ I DI N BÊN AẠ Ệ Đ I DI N BÊN BẠ Ệ
(Ký tên, đóng d u)ấ(Ký tên, đóng d u)ấ