K TOÁN Ế CHI PHÍ

Giang viên: Trân Duy Th c ứ ̉ ̀

LOGO

LOGO

LOGO M C TIÊU CHUNG

Hi u đ

ể ượ

c ý nghĩa c a chi phí đ nh m c ứ

c giá thành đ nh m c đ n vi s n ph m

Xác đ nh đ ị

ượ

ứ ơ

Tính toán chênh l ch nguyên v t li u tr c ti p, chênh l ch chi phí ệ ậ ệ nhân công tr c ti p và chênh l ch chi phí s n xu t chung.

ệ ự ế

ự ế ả

ệ ế

ự ố

ệ ẩ

Th c hi n các bút toán đ ghi nh n và x lý các chênh l ch trong h ệ ậ th ng k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m theo chi phí đ nh m c.

LOGO

N I DUNG CHI TI T N I DUNG CHI TI T

Ộ Ộ

Ế Ế

1

M C TIÊU PH

NG PHÁP K TOÁN

ƯƠ

2

Đ C ĐI M PP K TOÁN CPSX & Z SP THEO Đ NH Ặ M CỨ

3

PH

NG TH C XÂY D NG CHI PHÍ SX VÀ Z Đ NH M C

ƯƠ

4

NGUYÊN T C XÁC Đ NH CHÊNH L CH CP GI A TH C Ị T VÀ Đ NH M C CHO T NG KHO N M C

Ệ Ả

45

NGUYÊN T C H CH TOÁN CHÊNH L CH CP GI A Ắ TH C T & Đ NH M C

Ự Ế

LOGO A.M C TIÊU PP K TOÁN

Cung c p thông tin h u ích cho vi c l p d toán

ệ ậ ự

Giúp cho nhà qu n lý có th ki m soát chi phí s n xu t m t cách k p th i ờ

ể ể ị

ả ấ

Cung c p thông tin giúp cho vi c đánh giá thành qu ả c a các nhà qu n lý và ng c d dàng ườ ủ

i lao đ ng đ ộ

ượ ễ

ơ

Làm đ n gi n các th t c k toán hàng t n kho và giá thành s n ph m…

ủ ụ ế ả

LOGO

B.Đ C ĐI M K TOÁN CHI PHÍ SX VÀ TÍNH Z SP THEO Đ NH M C

Cu i kỳ k toán (ngày, ế

tu n, tháng, quý), nhân

Nhân viên k toán chi phí ghi t các chi phí th c chép riêng bi t ị ế

ế ệ và đ nh m c đ so sánh ứ ể

viên k toán ph i tính

ế

ra s chênh l ch. N u

ế

T t c các s d ố ư ấ c a các tài kho n ả ủ c t n kho đ u đ ượ ồ ph n ánh d a trên chi phí đ nh m c ị đ n vơ

chênh l ch đáng k , ể

Đ c đi m

k toán viên ph i tìm ế

ra nguyên nhân

tài

ượ

ị ữ ệ ẽ

GV…đ

Trong h th ng k ế ệ ố toán chi phí s n ả tính giá xu t và ấ thành theo đ nh m c, các d li u ứ đ nh m c s thay ị ứ th d li u th c t ự ế ế ữ ệ

Các bút toán ghi nh n Dr, Cr c a các ủ tài kho n này đ c ả ghi nh n theo chi ậ phí đ nh m c, không ứ ghi nh n theo chi phí th c tự ế

kho n ả Các NVLTT, NCTT, SPDD, CPSXC, TP, c ượ ph n ánh theo chi ả phí đ nh m c ứ

C. PH

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ơ Ị

C. PH

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ơ Ị

Công th c xây d ng giá thành đ nh m c: ự ứ ứ ị

Giá thành đ nh m c = CPNVLTT đ nh m c + CP NCTT đ nh m c+ CPSXCđ nh ĐVSP ĐVSP ĐV SP m c

ĐVSP

ơ

CPNVLTT đ nh m c = SL NVLTT đ nh m c x Đ n giá NVL đ nh m cứ ĐVSP ĐVSP

C. PH

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ơ Ị

L : ng NVL đ nh m c ĐVSP ượ ứ ị

ộ ấ ự

ị ứ ậ ệ

ể ả ị ượ

ẩ ủ ặ

ử ụ ng nguyên v t li u đ nh m c ứ ậ ệ ng c a đ c đi m công ngh s n xu t s n ấ ả ng nguyên v t li u, tu i th , năng l c ự ể ậ ệ ệ ả ọ ổ

Là m t chi tiêu đ nh m c khó d đoán nh t. Đây là s ự c tính nguyên v t li u cho phép s d ng đ s n ướ xu t m t s n ph m.L ộ ả ấ ch u nh h ưở ị ả ph m, ch t l ấ ượ ẩ máy móc…

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

C. PH Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ứ Ơ Ị

Đ n giá Nguyên v t li u đ nh m c: ậ ệ ị ứ ơ

ậ ủ ạ

ệ ậ ệ ự

c tính c n th n chi phí c a m t lo i nguyên v t li u Là s ậ ệ ẩ ộ ự ướ i.B ph n thu mua có trách nhi m trong vi c trong th i gian t ệ ớ ộ ờ t c các nguyên v t li u. B ph n xây d ng giá đ nh m c cho t ậ ấ ả ứ ộ ị thu mua cũng c n tính đ n kh năng tăng giá, thay đ i s l ng ế ổ ố ượ ả ầ và các ngu n cung c p m i ớ ấ ồ

ứ ứ ơ ị

CPNC đinh m c = SL LĐ đ nh m c x Đ n giá LĐ đ nh ị m cứ ĐVSP ĐVSP

C. PH

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ơ Ị

ơ

Đ n giá lao đ ng đ nh m c ứ

L ng lao đ ng ượ đ nh m c ĐVSP ứ ị

ứ ế ị

ườ ồ ượ

i Đ c xác đ nh trên ượ c s nghiên c u k t ơ ở qu c a máy móc i t b và con ng thi ho t đ ng trong quá kh và hi n t ệ ạ ả ủ ế ị ạ ộ ứ Đ c xác đ nh căn ượ c vào đ n giá lao ơ ứ c qui đ nh đ ng đ ượ ộ trong h p đ ng lao ợ đ ng hay đ c xác ộ b i doanh đ nh ở ị nghi pệ

C. PH

NG TH C XÂY D NG CPSX &

ƯƠ

LOGO

Z Đ NH M C Đ N V SP

Ự Ứ Ơ Ị

ố ị

CP SXC đ nh m c = BP SXC c đ nh đ nh m c + Đinh phí SXC đ nh m c ứ

ĐVSP

ĐVSP

ĐVSP

ơ

Bi n phí SXC đinh m c = Đ n giá phân b BPSXC x Đ nh m c năng l c ế SX

đ nh m c

ĐVSP

ĐVSP

ơ

ự ả

Đ nh m c ứ

ơ

Đ n giá phân b BPSXC = T ng BPSXC d toán/ Năng l c s n xu t d ấ ự toán ( s h lao đ ng TT, ố s h máy) ố Đ nh phí SXC đ nh m c = Đ n giá phân b ĐPSXC x Đ nh m c năng l c ị SX ĐVSP đ nh m c ĐVSP

ự ả

Đ n giá phân b ĐPSXC = T ng ĐPSXC d toán/ Năng l c s n xu t d ấ ự ơ toán. Đ nh m c ứ ị

LOGO

D. NGUYÊN T C XÁC Đ NH CHÊNH L CH Ệ GI A TH C T SO V I Đ NH M C

Ắ Ự Ế

Ớ Ị

Xác đ nh chênh l ch c a chi phí nguyên v t li u tr c ti p

ự ế

ậ ệ

Xác đ nh chênh l ch l ng nguyên v t ượ li u khi đ a chúng ư ệ vào s n xu t ấ ả

Xác đ nh chênh l ch giá ngay khi mua nguyên v t li u v ề ậ nh m ki m soát giá ể ằ mua

LOGO

D. NGUYÊN T C XÁC Đ NH CHÊNH L CH Ệ GI A TH C T SO V I Đ NH M C

Ắ Ự Ế

Ớ Ị

ị ệ ị ệ

Xác đ nh chênh l ch c a ủ chi phí nhân công tr c ti p ự ế Xác đ nh chênh l ch chi phí s n xu t chung ấ ả

Chi phí nhân công tr c ti p ự ế Áp d ng mô hình phân ụ

cũng ch u nh h ị ả ưở ng b i hai ở tích m t chênh l ch chi ệ ộ

nhân t là l ố ượ ng lao đ ng và ộ phí s n xu t chung, k ế ấ ả

đ n giá lao đ ng ơ ộ toán ch xác đ nh m t ộ ị ỉ

chênh l ch chi phí s n ệ ả

xu t chung th c t và ự ấ ế

đ nh m c ứ ị

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CHÊNH Ạ L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

ế

Các nguyên t c khi th c hi n quá trình k toán chênh l ch chi phí th c t

ệ so v i đ nh m c:

ự ế

ớ ị

c

ấ ả ố ư

ượ

T t c s d tài kho n t n kho đ ả ồ tính theo chi phí đ nh m c ứ

t

T o m t tài kho n riêng bi cho t ng lo i chênh l ch ạ

Nguyên Nguyên t cắt cắ

c ghi vào DR c ghi vào

ả ả

ệ ệ

ậ ợ ượ

Các kho n chên l ch b t l i đ ấ ợ ượ i đ các kho n chênh l ch thu n l Cr

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CHÊNH Ạ L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

K toán chênh l ch nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ ệ ế

ể ậ ệ ệ ở

Đ ghi nh n chênh l ch giá nguyên v t li u, k toán m tài ế ậ kho n chênh l ch giá nguyên v t li u ậ ệ ệ ả

ệ ậ ươ ng nguyên v t li u, k toán m ở ế

Đ ghi nh n chênh l ch l ể tài kho n chênh l ch l ệ ả ượ ậ ệ ng nguyên v t li u đ theo dõi ậ ệ ể

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

TK 331,111

TK 152

TK 621

Lttm x Gtt

Lđm x Gđm

Lđm x Gđm

Lđm x Gđm

TK 152 CLGVL

(X)

(T)

LOGO

K TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T Ự Ế SO V I Đ NH M C

Ớ Ị

TK 152

TK 621

TK 154

Lttsd x Gđm

Lđm x Gđm

Lđm x Gđm

Lđm x Gđm

TK 152 CLLVL

(X) (T)

LOGO

K TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T Ự Ế SO V I Đ NH M C

Ớ Ị

ế ệ ự ế

K toán chênh l ch chi phí nhân công tr c ti p ệ ự ế ệ

Chênh l ch phí nhân công tr c ti p bao g m chên l ch giá lao đ ng tr c ti p ự ế ồ ng lao đ ng tr c ti p và chênh l ch l ự ế ộ ộ ượ ệ

ậ ở ệ

Đ ghi nh n chênh l ch giá lao đ ng, ệ ể k toán m tài kho n chênh l ch giá ả ế lao đ ngộ

ậ ệ

ng lao Đ ghi nh n chênh l ch l ượ ể đ ng, k toán m tài kho n chênh ở ả ộ ng lao đ ng ế l ch l ệ ượ ộ

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

TK 334, 338

TK 622

TK 154

Lđm x Gđm

Ltt x Gtt

Lđm x Gđm

TK 622 CLGLĐ

(X)

(T)

TK 622 CLGLĐ

(X)

(T)

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

Trong ph n này chúng ta ch trình bày mô hình phân tích m t chênh l ch

chi phí s n xu t chung. Theo đó, ph n chênh l ch phát sinh gi a chi phí ầ

th c t

ự ế

và chi phí đ nh m c. Nh v y, đ ghi nh n chênh l ch này, k ế

ư ậ

toán chi phí tài kho n chênh l ch chi phí SXC

K toán chênh l ch chi phí s n xu t chung ế ệ ấ ả

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ạ Ắ Ự Ế

Ớ Ị

TK 112, 152

TK 154

627 th c tự ế

627 đ nh m c ứ ị

CP th c t PS

ự ế

Lđm x Gđm

Lđm x Gđm

CPtt

CP đm

627 CLCPSXC

(X)

(T)

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ạ Ắ Ự Ế

Ớ Ị

K toán giá thành s n ph m

ế

hoàn thành nh p kho và giá ậ

v n hàng bán ố

ướ ế ả

c khi x Trong mô hình này, tr ử lý ph n chênh l ch, k toán c n ầ ệ ghi nh n giá thành s n ph m nh p kho và giá v n hàng bán theo ố ậ chi phí đ nh m c. ị

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

TK 154 TK 155 TK 632

Cogs nh p kho theo CPĐM

Z sp nh p theo chi phí đ nh m c ứ

LOGO

K TOÁN X LÝ CÁC CHÊNH L CH SO V I Đ NH M C

Ớ Ị

ướ

ế

Cu i niên đ tài chính, tr c khi ộ l p báo cáo tài chính, k toán ph i ả ậ x lý các kho n ch nh l ch phát ử sinh trong năm.

Tr

ườ

ng h p s ti n chênh l ch nh không tr ng y u ệ

ợ ố ề

ế

 Tài kho n chênh l ch có s d không đáng k , k toán s ẽ ố ư

ể ế

chuy n h t giá tr chênh l ch vào giá v n hàng bán trong kỳ.

ể ế

 Minh h a 5.18 trang 220

LOGO

K TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T Ự Ế SO V I Đ NH M C

Ớ Ị

TK CL

TK 632

TK CL

K t chuy n CL x u

K t chuy n chuyên l ch t

ế

ế

t ố

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN X LÝ Ạ CÁC CHÊNH L CH SO V I Đ NH M C Ứ

Ắ Ệ

Ớ Ị

Tr

ng h p s chênh l ch l n và

ườ

ợ ố

tr ng y u

ế

Tài kho n chênh l ch s đ

c phân

ẽ ượ

t c các đ i t

ng có liên

b cho t ổ

ấ ả

ố ượ

quan

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

TK 152 CLGVL

TK 152, 154, 155, 632

TK 152,154…

ổ ệ t Phân b chênh l ch t ổ ệ ố Phân b chênh l ch x u ấ

K TOÁN X LÝ CLGNVL CK Ử Ế

Ế Ử Ạ

K TOÁN X LÝ TK CL CÒN L I CK

LOGO

E. NGUYÊN T C H CH TOÁN CÁC CHÊNH L CH TH C T SO V I Đ NH M C

Ự Ế

Ớ Ị

TK 152 LCLVL

TK 154, 155, 632

152,154, 632

Phân b chênh l ch t ổ

t ố

Phân b chênh l ch x u

TK 622 CLGLĐ

TK 622 CLLLĐ

TK 627 CLCP SXC

LOGO