Doosan Heavy Industries Vietnam

KHÓA H C V MS EXCEL

Ọ Ề

28 May 2009 DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM

Nhóm hàm Toán H cọ

Hàm Sum

Dùng đ tính t ng trong m t ph m vi ho c m t dãy s nào đó ổ ộ ộ ố ể ạ ặ

=Sum(Ph m vi c n tính t ng) ổ ạ ầ

Ho c = Sum(giá tr 1, giá tr 2, …., giá tr n) ặ ị ị ị

Bài t pậ

Hàm Int

L y ph n nguyên c a m t phép tính có d . Làm tròn t ủ ư ộ ấ ầ ớ ố i s nguyên nh h n g n nh t ấ ỏ ơ ầ

= Int(s th p phân) ố ậ

VD: int(11/2) k t qu 5 ế ả

Hàm Mod

L y ph n d c a m t phép chia có d ầ ư ủ ộ ấ ư

=mod(a,b) Trong đó a: s b chia; b: s chia, giá tr này ph i khác 0 ố ị ố ả ị

Hàm round

Làm tròn s x đ n v trí th n ế ị ứ ố

=Round(x,n)

Trong đó x là s th p phân ho c phép tính ố ậ ặ

2

n: s s th p phân c n l y ố ố ậ ầ ấ

Doosan Heavy Industries Vietnam

Nhóm hàm th ng kê

Hàm Average

Tính trung bình c ng c a các đ i s . Có th l y t i 30 tham s trong hàm này ể ấ ớ ố ố ủ ộ ố

=average(giá tr 1, giá tr 2,…,giá tr n) ị ị ị

Hàm Max

Tr v giá tr l n nh t trong dãy các đ i s đã cho ố ố ả ề ị ớ ấ

= Max(giá tr 1, giá tr 2,…,giá tr n) ị ị ị

Hàm Min

Tr v giá tr nh nh t trong dãy các đ i s đã cho ị ỏ ấ ố ố ả ề

= Min(giá tr 1, giá tr 2,…, giá tr n) ị ị ị

Hàm Rank

Tr v th h ng c a m t s c th trong t p h p s ộ ố ụ ể ả ề ứ ạ ậ ợ ố ủ

= Rank(s c n x p b c, danh saxchsm ki u x p b c) ố ầ ế ậ ể ế ậ

Ki u 0: x p b c t l n đ n nh ế ậ ừ ớ ế ể ỏ

Ki u 1: X p b c t nh đ n l n ế ậ ừ ỏ ế ớ ể

3

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

Nhóm hàm logic

Hàm If

Dùng ki m tra đi u ki n và tr l i m t trong các giá tr đ ả ạ ộ ị ượ ề ệ ể c ch ra ỉ

=If(Đi u ki n, giá tr 1, giá tr 2) ệ ề ị ị

L u ý:ư

S If luôn luôn nh h n s tr ỏ ơ ố ườ ố ng h p là 1 ợ

K t thúc hàm if có bao nhiêu if thì có b y nhiêu d u ngo c ặ ế ấ ấ

Hàm And

t c các đi u ki n đ ng th i đ c th a mãn, ng c l ế ấ ả ệ ồ ờ ượ ề ỏ ượ ạ ả ề i tr v giá tr ị

Tr v giá tr TRUE n u t ị ả ề FALSE

And(đi u ki n 1, đi u ki n 2,…, đi u ki n n) ệ ề ệ ề ệ ề

Hàm Or

t c các đk đ a ra không th a ả ề ệ ư ỏ ế ấ ả ư ỏ

Tr v giá tr TRUE n u m t đi u ki n đ a ra không th a mãn, t ề ộ ị mãn thì tr v giá tr FALSE ả ề ị

=Or(đi u ki n 1, đi u ki n 2, …, đi u ki n n) ề ệ ề ệ ề ệ

4

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

Nhóm hàm đ mế

Hàm count

Đ m các ô d li u s ữ ệ ố ế

=Count(Ph m vi ô c n đ m) ế ạ ầ

Hàm counta

=Counta(ph m vi ô c n đ m) ầ ế ạ

Hàm Countblank

Đ m các ô tr ng( không ch a d li u) ứ ữ ệ ố ế

=countblank(Pham vi ô c n đ m) ầ ế

Hàm countif

Đ m các ô ch a d li u th a mãn đi u ki n ứ ữ ệ ỏ ề ệ ế

=countif(ph m vi ô c n đ m, đi u ki n) ầ ế ề ệ ạ

5

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

TRÍCH KÝ T VÀ NHÓM HÀM TÌM KI M

Hàm Left

Trích ký t phía bên trái chu i văn b n ự ở ỗ ả

=Left(“Chu i văn b n”, s ph n t c n trích) ố ầ ử ầ ỗ ả

Hàm Right

Trích ký t phía bên ph i chu i văn b n ự ở ỗ ả ả

=Right(“Chu i văn b n”, s ph n t c n trích) ố ầ ử ầ ỗ ả

Hàm Mid

Trích ký t v trí mà ta ch ra ự trong chu i văn b n t ỗ ả ừ ị ỉ

c n trích) =Mid(“Chu i văn b n”, v trí b t đ u trích, s ph n t ị ố ầ ử ầ ắ ầ ổ ả

Hàm Vlookup

Tìm theo c t ch s (giá tr d a tìm ki m n m trên c t) ị ự ỉ ố ộ ộ ế ằ

=Vlookup (Giá tr d a tìm ki m, b ng đ i chi u, stt c t c n l y giá tr , ki u tìm) ố ộ ầ ấ ị ể ị ự ế ế ả

Hàm Hlookup

Tìm theo hàng ch s (giá tr d a tìm ki m n m trên hàng) ị ự ỉ ố ế ằ

=Hlookup(Giá tr d a tìm ki m, b ng đ i chi u, stt hàng c n l y giá tr , ki u tìm) ố ầ ấ ị ể ị ự ế ế ả

6

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

S D NG HÀM SUMPRODUCT

Ử Ụ

Hàm Sumproduct

Nhân t ng ng 2 hay nhi u dãy s có cùng s c t và c ng k t qu l i ươ ứ ố ộ ả ạ ố ộ ế ề

Cú pháp: =sumproduct (m ng 1, m ng 2, … m ng n) ả ả ả

Chú ý: Khi s d ng hàm này thì s ph n t trong các m ng ph i b ng nhau ố ầ ử ử ụ ả ằ ả

Bài t pậ

Đ t m t kh u b o v b ng tính ẩ ả ệ ả ặ ậ

M b ng tính c n b o v vào Tool/ Protection/ Ch n Protection Sheet ầ ả ệ ở ả ọ

Gõ m t kh u b o v b ng tính ẩ ả ệ ả ậ

L a ch n các tùy ch n c n b o v cho sheet ọ ầ ả ệ ự ọ

Nh n OK, gõ l ấ ạ ậ i m t kh u, nh n ok ẩ ấ

Ch n Save ọ

Cách b m t kh u ỏ ậ ẩ

M b ng tính v a đ t m t kh u ừ ặ ở ả ậ ẩ

Vào menu Tool/ Protection, ch n Unprotect Sheet ọ

7

Gõ m t kh u ậ ẩ

Doosan Heavy Industries Vietnam

HÀM TÌM KI MẾ

Hàm Index

Tr v giá tr c a m t ô(hay là m ng các ô) d a vào giao đi m c a c t và hàng trong m t m ng ủ ộ ả ề ị ủ ự ộ ộ ể ả ả

Hàm ch có tác d ng đ i v i s m ng và tr v giá tr k t qu ch không ph i tham chi u ô ố ớ ố ả ả ứ ả ề ị ế ụ ế ả ỉ

D ng th c: = Index(array, row_num, Column_num) ứ ạ

Array: vùng c n tìm giá tr ị ầ

Row_num:s th t c a hàng trong b ng ố ứ ự ủ ả

Column_num: s th t c a c t trong b ng ố ứ ự ủ ộ ả

Hàm Match

ng đ i c a m t ph n t trong m ng th a mãn m t giá tr cho tr c theo m t ph ng ố ủ ầ ử ộ ỏ ộ ả ị ướ ộ ươ

Cho v trí t ươ ị th c xác đ nh ị ứ

D ng th c: ứ ạ

=Match(giá tr c n tìm, vùng c n tìm, ki u tìm ki m) ị ầ ể ế ầ

-1: n u mu n tìm giá tr nh nh t l n h n hay b ng giá tr c n tìm ị ỏ ấ ớ ơ ị ầ ố ế ằ

0: tìm chính xác

1: n u mu n tìm giá tr l n nh t nh h n hay b ng giá tr c n tìm ỏ ơ ị ầ ị ớ ố ế ằ ấ

8

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

HÀM C S D LI U

Ơ Ở Ữ Ệ

Hàm DSum

Công d ng: L y t ng các s trong c t th a mãn đi u ki n ấ ổ ụ ố ộ ỏ ệ ề

D ng th c: Dsum (database, field, criteria) ứ ạ

Database: vùng l y d li u ấ ữ ệ

Field: là tên tr ng hay m t dãy các ô bi u di n các c t c n tính t ng ườ ộ ầ ộ ổ ể ễ

ườ ng hay m t dãy các ô ch a đi u ki n đ xác đ nh ràng bu c trên nh ng m u tin nào c n tính ị ệ ể ứ ữ ộ ộ ề ẫ ầ

Criteria: là tên tr t ngổ

Hàm DCount

Đ m các ô th a mãn đi u ki n ỏ ế ề ệ

DCount(database, field, criteria)

Database: Vùng l y d li u ấ ữ ệ

Field: là tên tr ng hay m t dãy các ô bi u di n các c t đ m ườ ộ ế ộ ể ễ

Criteria: là tên tr ng hay m t dãy các ô ch a đi u ki n đ xác đ nh tr ng s trong khi đ m ườ ệ ể ứ ộ ề ị ườ ố ế

9

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

HÀM FIND VÀ M T S HÀM TH I GIAN Ộ Ố

Hàm Hour

Tr v giá tr gi trong ô d li u ki u th i gian ả ề ị ờ ữ ệ ờ ể

D ng th c: =Hour(Serial_Number) ứ ạ

Hàm Minute: tr v giá tr phút trong d li u ki u th i gian ữ ệ ả ề ờ ể ị

D ng th c: =minute(Serial_Number) ứ ạ

Hàm second: tr v giá tr giây trong d li u ki u th i gian ữ ệ ả ề ờ ể ị

D ng th c: =minute(Serial_Number) ứ ạ

Trong đó: Serial_Number: là giá tr gi ho c tham chi u ô ị ờ ặ ế

Hàm Find

Tìm 1 chu i ký t trong chu i ký t khác ỗ ự ỗ ự

Find(Find_text, Within_text,start_Num)

Find text: chu i văn b n c n tìm ả ầ ỗ

Within text: ô c n tìmầ

Start_Num: v trí b t đ u tìm ắ ầ ị

10

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

HÀM SUMIF VÀ CH C NĂNG SUBTOTAL Ứ

Hàm Sumif

Công d ng: Tính t ng c a m t dãy ô th a mãn đi u ki n nào đó ủ ụ ộ ổ ỏ ề ệ

Dang th c: =Sumif(Range, Criteria, Sum_Range) ứ

Trong đó:

Range: Vùng th c hi n vi c ki m tra đi u ki n ự ề ể ệ ệ ệ

Criteria: đi u ki n có th là m t s , m t bi u th c hay m t chu i văn b n xác đ nh đi u ki n đ tính t ng ộ ố ộ ứ ổ ộ ỗ ể ệ ề ể ệ ề ể ả ị

Sum_range: Vùng s tính t ng ổ ẽ

Ch c năng Subtotal ứ

Công d ngụ

Th c hi n th ng kê theo t ng nhóm d li u ữ ệ ừ ự ố ệ

Các b c th c hi n: ướ ự ệ

Ph i s p x p th t các dòng c a danh sách theo các vùng khóa c n tính th ng kê ả ắ ế ứ ự ủ ố ầ

Đ t con tr trong vùng CSDL ỏ ặ

Ch n Data/ Subtotal ọ

At each change in: ch n tên tiêu đ c t ề ộ ọ

Use function: ch n hàm đ tính toán trong nhóm d li u ữ ệ ọ ể

11

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

Ữ Ệ Ự Ộ

Ế Ữ Ệ

CÁCH S P X P D LI U VÀ L C D LI U T Đ NG AUTOFILTER

Cách s p x p d li u ắ ế ữ ệ

Ch n mi n d li u c n đ a vào s p x p ề ữ ệ ầ ư ắ ế ọ

Ch n data/ Sort. Màn hình xu t hi n h p h i tho i ạ ệ ộ ộ ọ ấ

Sort by: C t u tiên nh t trong khóa s p x p ắ ế ộ ư ấ

Then by: c t u tiên th 2 và th 3 trong khóa s p x p ắ ế ộ ư ứ ứ

Case Sensitive: Phân bi t ch hoa và ch th ng ệ ữ ườ ữ

Cách l c d li u ọ ữ ệ

Đ a ra các b n ghi th a mãn đi u ki n nào đó ỏ ư ề ệ ả

Đ t con tr t ỏ ạ ặ i vùng d li u c n l c ữ ệ ầ ọ

Ch n Data/ Filter/ Auto Filter ọ

Ch n d li u theo ý mu n ọ ữ ệ ố

N u mu n ch n đ ng th i 2 giá tr , ta vào custom, có các toán t sau ọ ồ ố ờ ế ị ử

Equals: so sánh b ngằ

Does not Equals: So sánh không b ng…ằ

12

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

CÁCH V BI U Đ

Ẽ Ể

Ch n mi n d li u đ a vào v đ th ẽ ồ ị ề ữ ệ ư ọ

N u các mi n d li u không li n k ta ch n mi n 1 gi phím Ctrl ch n các mi n ti p theo ề ữ ệ ề ề ọ ề ế ữ ọ ế ề

Ch n Insert/ Chart ho c ch n bi u t ng Chart Wizar ể ượ ọ ọ ặ

Chart type: Ch n ki u đ th b t kỳ ể ồ ị ấ ọ

Ch n next, n u c n ch nh s a d li u thì ch n vào v trí Data Range ử ữ ệ ế ầ ọ ọ ỉ ị

Ch n next đi n các thông s sau ố ọ ề

Chart title: gõ tiêu đ c a đ th ề ủ ồ ị

Show Legend: n, hi n ph n chú thích ệ ầ ẩ

Data Label: ch n ph n d li u đi kèm v i đ th ớ ồ ị ầ ữ ệ ọ

Ch n next/ Finish ọ

13

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

CH C NĂNG L C CAO C P ADVANCE FILTER VÀ PIVOTTABLE

Ch c năng l c cao c p Advance Filter ứ ọ ấ

ứ ạ ể ọ ữ ỏ ề ệ ể ẫ

Công d ng: Dùng đ l c ra danh sách các m u tin th a mãn nh ng đi u ki n ph c t p, có th sao chép chúng ụ đ n v trí khác ế ị

Th c hi n: ự ệ

T o vùng đi u ki n ệ ề ạ

Đ t con tr vào ô b t kỳ trong danh sách ho c ch n mi n d li u l c ề ữ ệ ọ ọ ỏ ấ ặ ặ

Ch n data/ Filter/ Advance filter ọ

Ch n OK ọ

Ch c năng Pivottable ứ

Công d ng: T đ ng hóa quá trình t ng k t theo nhi u lo i nhóm phân tích và đánh giá s li u ự ộ ố ệ ụ ổ ế ề ạ

Th c hi n: Ch n b ng d li u ọ ả ữ ệ ự ệ

Ch n Data/ Pivottable and Pivot Chart Report ọ

Ch n Microsoft Excel list or Database ọ

Ch n next ọ

ng đ đ a vào các vùng c a b ng Ch n Layout xu t hi n h p tho i ch n các tr ệ ộ ọ ọ ấ ạ ườ ủ ả ể ư

Ch n next  Finish ọ

14

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

T O MACRO VÀ CH C NĂNG CONSOLIDATE

T o Macro ạ

i các l nh đã th c hi n Công d ng: Ghi l ụ ạ ự ệ ệ

Các b c th c hi n ướ ự ệ

Ch n Tool/ Macro/ Record New Macro ọ

Macro name: Gõ tên Macro c n t o ầ ạ

Shortcut key: t o phím t t ạ ắ

OK

S d ng ch c năng Consolidate ử ụ ứ

Công d ng: T o nên b ng t ng h p d a trên các b ng đã có tr c ợ ự ụ ổ ạ ả ả ướ

Th c hi n: ự ệ

Bôi đen b ng t ng h p ợ ổ ả

Ch n Data/ Consolidate ọ

T i ô Function ch n hàm c n th ng kê ọ ồ ầ ạ

T i ô Reference: ạ

Bôi đen b ng th nh t ch n Add và ti p t c cho các b ng còn l i ứ ấ ế ụ ọ ả ả ạ

Ch n OK ọ

15

Bài t pậ

Doosan Heavy Industries Vietnam

End of  document

16

Doosan Heavy Industries Vietnam