
Đ án T t nghi pồ ố ệ Kh i l p h c - Tr ng CĐ K Thu t QNgãi ố ớ ọ ườ ỹ ậ Ph n K tầ ế
C uấ
TR NG Đ I H C BÁCH KHOA -ĐHĐNƯỜ Ạ Ọ
KHOA XÂY D NG DÂN D NG VÀ CÔNG NGHI PỰ Ụ Ệ
-----------------o0o-----------------
K T C U 50%:Ế Ấ
Đ TÀIỀ : KH I L P H C Ố Ớ Ọ
TR NG CAO Đ NG K THU T QU NG NGÃI ƯỜ Ẳ Ỹ Ậ Ả
G.V.H.D CHÍNH :ThS TR N ANH THI NẦ Ệ
G.V.H.D K T C U Ế Ấ : ThS TR N ANH THI NẦ Ệ
S.V TH C HI NỰ Ệ : NGUY N H NG VI NỄ Ồ Ễ
L PỚ: 24X1QN
Nguy n H ng Vi n L p: 24Xễ ồ ễ ớ 1QNg Trang7

Đ án T t nghi pồ ố ệ Kh i l p h c - Tr ng CĐ K Thu t QNgãi ố ớ ọ ườ ỹ ậ Ph n K tầ ế
C uấ
PH N II : K T C U Ầ Ế Ấ
CH NG IƯƠ
TÍNH TOÁN SÀN TẦNG 2 (coste +3.6 m)
I. S Đ PHÂN CHIA Ô SÀNƠ Ồ :
Nguy n H ng Vi n L p: 24Xễ ồ ễ ớ 1QNg Trang8

≥
Đ án T t nghi pồ ố ệ Kh i l p h c - Tr ng CĐ K Thu t QNgãi ố ớ ọ ườ ỹ ậ Ph n K tầ ế
C uấ
36 002 10 0 36 00
21
3
21
4
87
6
10 9
6
5
1 90 0
10 9
6
10 9
6
10 9
6
10 9
6
10 9
6
6
87
11
87
11
87
14 13 12
5
54 0039 0039 00 39 0039 0039 00 39 00 39 00 39 0054 00 39 00 39 00 39 00 39 00 2 70 0 2 70 0
AC DB
1
9
8
7
6
5
4
3
2
16
15
14
13
12
11
10
II. S LI U TÍNH TOÁN C A V T LI U:Ố Ệ Ủ Ậ Ệ
- Bê tông có c p đ b n B20 : Rấ ộ ề b = 11,5Mpa ; Rk = 0,9 Mpa
- Ch n thép AI(ọφ < 10) : Rs = 225 Mpa
- Thép AII (φ 10) : Rs = 280 Mpa
Nguy n H ng Vi n L p: 24Xễ ồ ễ ớ 1QNg Trang9

Đ án T t nghi pồ ố ệ Kh i l p h c - Tr ng CĐ K Thu t QNgãi ố ớ ọ ườ ỹ ậ Ph n K tầ ế
C uấ
III. CH N CHI U DÀY C A B N SÀNỌ Ề Ủ Ả
*Ch n Chi u Dày Sànọ ề :
-Ch n chi u dày sàn d a vào công th c: họ ề ự ứ b=
m
lD
1
.
Vi c chi u dày b n sàn có ý nghĩa quan trr ng . Vì khi ch thay đ i vài (cm) thìệ ề ả ọ ỉ ổ
kh i l ng bêtông c a c a toàn sàn cũng thay đ i đáng k .ố ượ ủ ủ ổ ể
- Ch n chi u dày sàn ph thu c vào nh p và t i tr ng tác d ng có th xác đ nh theoọ ề ụ ộ ị ả ọ ụ ể ị
công th c trên : + V i b n lo i d m l y m = 30 ứ ớ ả ạ ầ ấ ÷ 35
+ V i sàn b n kê b n c nh l y m = 40 ớ ả ố ạ ấ ÷45
+ V i b n công xôn m = 10 ớ ả ÷18.
+ D = (0,8 ÷1,4) ph thu c vào t i tr ng ụ ộ ả ọ
-Ch n chi u dày b n cho ô sàn có kích th c 3,7 x3,9(m)ọ ề ả ướ
v i m = 40 ; D = 0,8 vì xét th y ớ ấ ô b n t ng đ i nh .ả ươ ố ỏ
⇒ hb=
m
lD 1
×
=
40
7,38,0 ×
=0,074(m) ch n họb=80(mm)
-Riêng ô sàn phòng ngh giáo viên kích th c 3,6x5,4m ch n chi uỉ ướ ọ ề
dày b n là 100(mm)ả
IV. C U T O CÁC L P M T SÀN:Ấ Ạ Ớ Ặ
1. C u t o các l p m t sàn phòng v sinh: ( trên t t c các t ng)ấ ạ ớ ặ ệ Ở ấ ả ầ
2. C u t o các l p m t sàn c a các phòng còn l i và hành lan:ấ ạ ớ ặ ủ ạ
V. T I TR NG TÁC D NG LÊN SÀN :Ả Ọ Ụ
1.Tĩnh T i.ả
- Tĩnh t i tác d ng lên sàn là t i tr ng phân b đ u do tr ng l ng b n thân các l p c uả ụ ả ọ ố ề ọ ượ ả ớ ấ
t o sàn và tr ng l ng c a các m ng t ng xây trên sàn truy n vào. Căn c vào các l pạ ọ ượ ủ ả ườ ề ứ ớ
c u t o sàn m i ô sàn c th , tra b ng t i tr ng tính toán c a các v t li u thành ph nấ ạ ở ỗ ụ ể ả ả ọ ủ ậ ệ ầ
d i đây đ tính:ướ ể
Ta có công th c tính: gứS = Σγi.xδixni
Trong đó γI, δI, ni l n l t là tr ng l ng riêng, b dày, h s v t t i c a l pầ ượ ọ ượ ề ệ ố ượ ả ủ ớ
c u t o th i trên sàn.ấ ạ ứ
Nguy n H ng Vi n L p: 24Xễ ồ ễ ớ 1QNg Trang10
- Gaïch Choáng Tröôïc Ceramic
- vöõa xi maêng daøy 20mm
- Lôùp Choáng Thaám 10mm
- Baûn Beâ Toâng Coát Theùp Daøy 80mm
- Vöõa Traùt Traàn Daøy 15mm
- Gaïch Ceramic 300x300x10
-væîa ximàng coï cáúp âäü bãön B5. daìy
- Baûn Beâ Toâng Coát Theùp Daøy 80mm
- Vöõa Traùt Traàn B5, Daøy 15mm

Đ án T t nghi pồ ố ệ Kh i l p h c - Tr ng CĐ K Thu t QNgãi ố ớ ọ ườ ỹ ậ Ph n K tầ ế
C uấ
Ta ti n hành xác đ nh tĩnh t i riêng cho t ng ô sàn căn c theo lo i phòng do chúng cóế ị ả ừ ứ ạ
c u t o các l p sàn khác nhau. T i tr ng tiêu chu n c a t ng g ch ng l yấ ạ ớ ả ọ ẩ ủ ườ ạ ố ấ
γ = 1500 daN/m3
* Tr ng l ng b c gi ng: B c gi ng đ c làm b ng g ho c nh a có tr ng l ngọ ượ ụ ả ụ ả ượ ằ ỗ ặ ự ọ ượ
không đáng k nên ta không k vào. ể ể
2.Ho t T i : ạ ả
Ho t t i tác d ng lên các ô sàn đ c l y theo tiêu chu n v t i tr ng và tác đ ngạ ả ụ ượ ấ ẩ ề ả ọ ộ
c a Vi t Nam (TCVN 2737 - 1995) cho các lo i phòng theo m c đích s d ng nhủ ệ ạ ụ ử ụ ư
sau :
STT Lo i Phòngạn
T i tr ngả ọ
tiêu chu nẩ
(daN/m2)
T i tr ngả ọ
tính toán
(daN/m2)
1 Phòng h cọ1,2 200 240
2 Phòng v sinhệ1,2 200 240
3 Phòng ngh giáo viênỉ1,2 200 240
4 Hành lan, c u thangầ1,2 300 360
B ng tính t i tr ng các lo i sàn nh sau:ả ả ọ ạ ư
d g g
tc
g
tt
(m) (daN/m
3
) (daN/m
2
) (daN/m
2
)
0.01 2200 22 1.1 24.2
0.02 1600 32 1.3 41.6
0.08 2500 200 1.1 220
0.015 1600 24 1.3 31.2
317
300 1.2 360
677
0.01 2200 22 1.1 24.2
0.02 1600 32 1.3 41.6
0.08 2500 200 1.1 220
0.015 1600 24 1.3 31.2
317
200 1.2 240
557
0.01 2200 22 1.1 24.2
0.02 1600 32 1.3 41.6
0.01 2000 20 1.1 22
0.08 2500 200 1.1 220
0.015 1600 24 1.3 31.2
339
200 1.2 240
579
0.01 2200 22 1.1 24.2
0.02 1600 32 1.3 41.6
0.1 2500 250 1.1 275
0.015 1600 24 1.3 31.2
372
200 1.2 240
612
n
Loaûi saìn - cáúu taûo låïp saìn
Væîa traït tráön B5
C. SAÌN PHOÌNG WC
Gaûch laït chäúng træåüt
Bã täng chäúng tháúm.
Saìn BTCT B20 daìy 80
Væîa XM B5
A. SAÌN HAÌNH LANG
Væîa XM B5
* Ténh taíi
* Hoaût taíi
* Täøng taíi troüng q
Saìn BTCT B20 daìy 80
B. SAÌN PHOÌNG HOÜC
Gaûch Geramic 300x300x10
Gaûch Geramic 300x300x10
Væîa XM B5
Saìn BTCT B20 daìy 80
Væîa traït tráön
Væîa traït tráön
* Ténh taíi
E. SAÌN PHOÌNG NGHÈ GIAÍNG
Gaûch ceramic 300x300x10
* Hoaût taíi
* Täøng taíi troüng q
* Ténh taíi
Væîa XM M75
Saìn BTCT B20 daìy 100
Væîa traït tráön
* Ténh taíi
* Hoaût taíi
* Täøng taíi troüng q
* Hoaût taíi
* Täøng taíi troüng q
Nguy n H ng Vi n L p: 24Xễ ồ ễ ớ 1QNg Trang11

