
KI M TRA CH NG 1, 2, 3 – L P 12Ể ƯƠ Ớ
H VÀ TÊN: ………………………………………………… L P: ……Ọ Ớ
Câu 1(CĐ – 2014): Đt cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 3,26 mol Oố ầ ừ ủ 2, thu đcượ
2,28 mol CO2 và 39,6 gam H2O. M t khác, th y phân hoàn toàn a gam X trong dung d chặ ủ ị
NaOH, đun nóng, thu đc dung d ch ch a b gam mu i. Giá tr c a b làượ ị ứ ố ị ủ
A. 40,40 B. 31,92 C. 36,72 D. 35,60
Câu 2 ( CĐ – 2014): Đun nóng 24 gam axit axetic v i l ng d ancol etylic (xúc tác Hớ ượ ư 2SO4
đc), thu đc 26,4 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hóa làặ ượ ệ ấ ủ ả ứ
A. 75%. B. 44%. C. 55%. D. 60%.
Câu 3 . Cho glixerol (glixerin) ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH và
C15H31COOH, s lo i trieste đc t o ra t i đa làố ạ ượ ạ ố
A. 8. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 4: Dãy g m các dung d ch nào sau đây đu tác d ng v i Cu(OH)2 trong môi tr ng ki mồ ị ề ụ ớ ườ ề
đun nóng t o ra k t t a đ g ch?ạ ế ủ ỏ ạ
A. glucoz , glixerol, mantoz , axit axetic ơ ơ B. glucoz , glixerol, mantoz , frutozơ ơ ơ
C. glucoz , axit fomic, mantoz , frutoz ơ ơ ơ D. glucoz , axit fomic, saccaroz , frutozơ ơ ơ
Câu 5: Trong công nghi p, đ tráng g ng soi và ru t phích n c, ng i ta đã s ệ ể ươ ộ ướ ườ ử d ng ph nụ ả
ng?ứ
A. Dung d ch Glucoz tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3.ị ơ ụ ớ ị
B. Axetilen tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3.ụ ớ ị
C. Anđehit fomic tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3.ụ ớ ị
D. Dung d ch Sacaroz tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3.ị ơ ụ ớ ị
Câu 6: Th y phân m gam h n h p ủ ỗ ợ X g m mantoz và saccaroz có t l mol t ng ng là 3 : 2ồ ơ ơ ỉ ệ ươ ứ
và hi u su t th y phân l n l t là 80% và 75% thu đc dung d ch ệ ấ ủ ầ ượ ượ ị Y. Cho Y tác d ng v iụ ớ
l ng d dung d ch AgNOượ ư ị 3 trong NH3 đun nóng, thu đc 90,72 gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủ
A. 85,50. B. 108,00. C. 75,24. D. 88,92.
Câu 7: C p ch t nào sau đây ặ ấ không ph i là đng phân c a nhau? ả ồ ủ
A. Glucoz và fructoz . ơ ơ B. Saccaroz và xenluloz . ơ ơ
C. 2-metylpropan-1-ol và butan-2-ol. D. Ancol etylic và đimetyl ete.
Câu 8: Cho dãy các ch t:ấ glucoz ,ơ xenluloz ,ơ saccaroz ,ơ tinh b t,ộ mantoz .ơ Số ch tấ trong dãy
tham gia ph n ng tráng g ng làả ứ ươ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 9: Cho dãy các ch t: Cấ6H5NH2 (1), C2H5NH2 (2), (C6H5)2NH (3), (C2H5)2NH (4), NH3 (5) (C6H5-
là g c phenyl). Dãy các ch t s p x p theo th t l c baz gi m d n là:ố ấ ắ ế ứ ự ự ơ ả ầ
A. (4), (1), (5), (2), (3). B. (4), (2), (5), (1), (3).
C. (4), (2), (3), (1), (5). D. (3), (1), (5), (2), (4).
Câu10: Cho dãy các ch t: Cấ3H6,CH4, C2H2, C2H4, C2H5OH, CH2=CH-COOH, C6H5NH2 (anilin),
C6H5OH (phenol), C6H6 (benzen). S ch t trong dãy làm m t màu dung d ch brom làố ấ ấ ị
A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 11: M t mu i X có CTPT Cộ ố 3H10O3N2. L y 19,52 gam X cho ph n ng v i 200 ml dungấ ả ứ ớ
d ch KOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đc ch t r n và ph n h i. Trong ph n h iị ạ ị ả ứ ượ ấ ắ ầ ơ ầ ơ
có ch t h u c Y đn ch c b c I và ph n r n ch là h n h p các ch t vô c có kh i l ng mấ ữ ơ ơ ứ ậ ầ ắ ỉ ỗ ợ ấ ơ ố ượ
gam. Giá tr c a m làị ủ

A. 18,4 gam. B. 21,8 gam. C. 19,8 gam. D. 13,28 gam.
Câu 12(CĐ – 2014): Dung d ch ch t nào sau đây làm xanh qu tím?ị ấ ỳ
A. Glyxin. B. Phenylamin. C. Metylamin. D. Alanin.
Câu 13(KH I A – 2014). ỐCó bao nhiêu amin b c ba là đng phân c u t o c a nhau ng v iậ ồ ấ ạ ủ ứ ớ
công th c phân t Cứ ử 5H13N ?
A. 5 B. 3 C. 2 D. 4.
Câu 14: Đi peptit X có công th c H2NCH2CONHCH(CH3)COOH. Tên g i c a X là ứ ọ ủ
A. Alanylglixyl. B. Alanylglixin. C. Glyxylalanin. D. Glyxylalanyl.
Câu 15(KH I A – 2014). ỐCho 0,02 mol – amino axit X tác d ng v a đ v i dung d ch ch aαụ ừ ủ ớ ị ứ
0,04 mol NaOH. M t khác 0,02 mol X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,02 mol HCl, thuặ ụ ừ ủ ớ ị ứ
đc 3,67 gam mu i. Công th c c a X là ượ ố ứ ủ
A. HOOC – CH2CH2CH(NH2) – COOH.
B. H2N – CH2CH(NH2) – COOH.
C. CH3CH(NH2) – COOH.
D. HOOC – CH2CH(NH2) – COOH.
Câu 16(CĐ – 2014): Cho 0,1 mol axit - aminopropionic tác d ng v a đ v i dung d ch HCl,ụ ừ ủ ớ ị
thu đc dung d ch X. Cho X tác d ng v i 200 ml dung d ch NaOH 1M, thu đc ượ ị ụ ớ ị ượ dung d chị
ch a m gam mu i. Giá tr c a m làứ ố ị ủ
A.11,10. B. 16,95. C. 11,70. D. 18,75.
Câu 17(CĐ – 2014): S liên k t peptit có trong m t phân t Ala-Gly-Val-Gly-Ala làố ế ộ ử
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 18: Thu phân không hoàn toàn tetrapeptit (X), ngoài các ỷ
α
-amino axit còn thu đc cácượ
đipetit: Gly-Ala ; Phe-Val ; Ala-Phe. C u t o nào sau đây là đúng c a X ?ấ ạ ủ
A. Val-Phe-Gly-Ala. B. Ala-Val-Phe-Gly. C. Gly-Ala-Val-Phe. D. Gly-Ala-Phe-Val.
Câu 19: Th y phân m gam pentapeptit A có công th c Gly-Gly-Gly-Gly-Gly thu đc h n h pủ ứ ượ ỗ ợ
B g m 3 gam Gly; 0,792 gam Gly-Gly; 1,701 gam Gly-Gly-Gly; 0,738 gam Gly-Gly-Gly-Gly;ồ
và 0,303 gam Gly-Gly-Gly-Gly-Gly. Giá tr c a m là:ị ủ
A. 8,5450 gam B. 5,8345 gam C. 6,672 gam D. 5,8176 gam
Câu 20: Đôt chay hoan toan 0,02 mol tripeptit X tao t amino axit mach h A co ch a môt " ư " ơ# ư "
nhom −COOH va môt nhom " −NH2 thu đc 4,032 litươ" CO2 ( đktc) va 3,06 gam H2O. Thuy phân#
hoan toan m g X trong 100 ml dung dich NaOH 2M, rôi cô can thu đc 16,52 gam chât răn " " ươ"
.Gia tri cua m la " #
A. 7,56 B. 6,93 C. 5,67 D. 9,24