Ắ
Ắ
Ể
Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
KI M TRA H C K 2 NĂM H C 2017 2018
Ậ
MÔN V T LÍ
ố ớ – Kh i l p 10
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ ))
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 012ề
ớ ậ ố v
ộ ượ ố ượ ủ ể ộ ạ ượ ượ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ c xác Câu 1. Đ ng l
ở ị đ nh b i công th c ứ :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
vmp .
amp .
amp .
vmp .
. . . . A. B. C. D.
ệ ạ ộ ườ ể ễ ườ ẳ ng bi u di n nào sau đây là đ ng đ ng tích? Câu 2. Trong h to đ (p,T) đ
ố
0
ắ ụ ể ạ i đi m p = p
ườ ườ ườ ườ ẳ ố ạ ộ ẳ A. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ẳ B. Đ ng th ng c t tr c p t C. Đ ng hypebol. ạ ộ D. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ .
3 khí
5Pa. Pittông nén khí trong xilanh xu ng còn
ứ ộ ở ố ấ áp su t 2.10 Câu 3. M t xilanh ch a 45 cm
ấ ệ ộ ổ 30 cm3. Áp su t khí trong xilanh lúc này tăng thêm? Coi nhi t đ không đ i
A. 2.105 Pa B. 3.105 Pa C. 1,33.105 Pa D. 1.105 Pa
ể ọ Câu 4. Ch n phát bi u đúng .
ượ ộ ạ ượ ộ ệ ủ ậ ộ Đ ng l ng c a m t h cô l p là m t đ i l ng
ị ả ả A. b o toàn. ế B. bi n thiên. C. không xác đ nh. D. không b o toàn.
ọ Câu 5. Ch n đáp án đúng.
ể ể ị ằ ủ Công có th bi u th b ng tích c a
ả ờ
ng đi đ ườ c.
c và kho ng th i gian. ượ ờ ượ
ượ ng đi đ ả ng và kho ng th i gian. ậ ố ự ườ A. l c, quãng đ ự B. l c và quãng đ C. năng l ự D. l c và v n t c.
0C và
5 Pa. N u áp su t tăng g p đôi thì ấ
ộ ượ ứ ộ ở ệ ộ ở ế ấ ng khí nhi t đ 27 ấ áp su t 2.10 Câu 6. M t bình ch a m t l
ệ ộ ủ ố nhi t đ c a kh i khí là :
A. T = 300 0K. B. T = 6000K. C. T = 13,5 0K. D. T = 540K.
ộ ậ ố ượ ầ ằ ả ỡ ế ổ ng m và 2m. Bi ộ t t ng đ ng năng Câu 7. M t v t ban đ u n m yên, sau đó v thành 2 m nh có kh i l
ả ộ ỏ ả ủ c a 2 m nh là W ủ đ . Đ ng năng c a m nh nh là
Wd 3
Wd 2
A. B. C. D. 3Wd 4 2Wd 3
ạ ượ ạ ượ ố ạ ộ ượ ủ ả ng sau đây, đ i l ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ng khí? Câu 8. Trong các đ i l
ố ượ ng. A. Kh i l B. Áp su t.ấ
ề 1/4 Mã đ 012
ệ ộ ệ ố t đ tuy t đ i. ể C. Th tích. D. Nhi
030 so v i đ
ộ ề ộ ố ớ ườ ể ố ượ m = 100 kg chuy n đ ng đ u lên d c, dài 10 ng m nghiêng ng Câu 9. M t xe có kh i l
(cid:0) ́
N
10
2. Công c a l c kéo F (Theo ph
ủ ự ươ ặ ớ ự ngang. L c ma sát . Lây g = 10 m/s ng song song v i m t
Fms
ế ố ẳ ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c là:
A. 5100 J. B. 860 J. C. 4900J. D. 100 J.
5 Pa n u th tích khí không đ i thì áp su t
0 C là :
. Pa.
ộ ượ ấ ấ ở ế ể ổ ng khí ở 0 C có áp su t là 1,50.10 0 273 Câu 10. M t l
A. p2 = 3.105 Pa. B. p2 = 2.105 Pa. C. p2 = 105 D. p2 = 4.105 Pa.
0 C. Ng
ố ượ ộ ệ ộ ườ ả ứ ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n ướ ở c nhi t đ 20 i ta th vào bình Câu 11. M t bình nhôm kh i l
0C. B qua s truy n nhi ự
ố ượ ế ắ ộ ượ ớ ề ỏ ệ ườ m t mi ng s t kh i l ng 0,2 kg đã đ c nung nóng t i 75 t ra môi tr ng bên
3 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 ủ ắ
3 J/
ệ ụ ủ ủ ướ ngoài, nhi t d ng riêng c a nhôm là 896 J/(kg.K); c a n c là 4,18.10
ắ ầ ằ (kg.K). Nhi ệ ộ ủ ướ t đ c a n c khi b t đ u cân b ng là:
A. t = 150 C. B. t = 250 C C. t = 23,380 C. D. t = 10 0C.
ộ ướ ố ượ ượ ể ề ộ ộ c kh i l ng 10 kg đ ả c kéo cho chuy n đ ng đ u lên đ cao 5m trong kho ng Câu 12. M t gàu n
2). Công su t trung bình c a l c kéo là:
ấ ờ ủ ự ấ th i gian 1 phút 40 giây (L y g = 10 m/s
A. 5W. B. 500 W C. 50W. D. 0,5 W.
ố ượ ơ ự ấ ấ ả ố ờ ng 1 kg r i t do xu ng đ t trong kho ng th i gian 0,5 giây ( L y g = 9,8 ộ ậ Câu 13. M t v t có kh i l
ộ ế ộ ượ ủ ậ ả ờ m/s2). Đ bi n thiên đ ng l ng c a v t trong kho ng th i gian đó là:
A. 5,0 kg.m/s. B. 10 kg.m/s. C. 0,5 kg.m/s. D. 4,9 kg. m/s.
ổ ạ ế ữ ổ ọ ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i g i là quá trình Câu 14. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi
ẳ ệ ệ t. t. ẳ A. Đ ng áp. B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng nhi ạ D. Đo n nhi
ố ủ ậ ắ ộ ở ấ ượ ồ ứ ị c xác đ nh theo công th c: Câu 15. Đ n kh i c a v t r n đ ng ch t đ
0V
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V (cid:0) tV . . . A. B. C. D. VVV 0 VVV 0 tV 0 VVV 0 tV 0
(cid:0) ộ ở ủ ậ ắ ụ ồ ấ ượ ứ ị l c a v t r n (hình tr đ ng ch t) đ c xác đ nh theo công th c: Câu 16. Đ n dài
0
0
0
0
0
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l l l l l l l l t l l l l l l l t . . . . A. B. C. D. tl 0
ố ượ ớ ậ ố ố ượ ể ộ ng 1000 kg , chuy n đ ng v i v n t c 60 km/h; xe B có kh i l ng Câu 17. Xe A có kh i l
ớ ậ ố ậ ố ể ộ ộ ượ 2000kg , chuy n đ ng v i v n t cv n t c 30km/h. Đ ng l ủ ng c a:
ớ ơ c.ượ ằ A. xe A b ng xe B. C. không so sánh đ ớ B. xe B l n h n xe A. ớ D. xe A l n h n xe B.
ữ ả ử ấ ữ ỏ ử r t nh , thì gi a các phân t Câu 18. Khi kho ng cách gi a các phân t
ơ ự
ả ự ả ự ự ẩ ớ ự ẩ ự ẩ ự ẩ ỏ ự ư ư
ự ẩ A. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút. B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. ỉ ự C. ch l c hút. ỉ D. ch có l c đ y.
ệ ữ ể ấ ố ệ ộ ủ ộ ượ t đ c a m t l ng khí trong quá trình nào sau đây không Câu 19. M i liên h gi a áp su t ,th tích ,nhi
ề 2/4 Mã đ 012
ượ ằ ị ươ ủ ạ ưở đ c xác đ nh b ng ph ng trình tr ng thái c a khí lý t ng?
ộ ượ ẩ ộ ở ng khí trong m t xilanh kín có píttông làm khí nóng lên ,n ra,đ y píttông di A. Nung nóng m t l chuy nể ậ
ộ ượ ộ ượ ậ
ộ ng khí trong m t bình không đ y kín ộ ng khí trong m t bình đ y kín ả B. Nung nóng m t l C. Nung nóng m t l D. Dùng tay bóp lõm qu bóng bàn
ố ượ ộ ứ ủ ắ ầ ầ ộ ồ ố ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c ộ ậ Câu 20. M t v t có kh i l
ị ạ ộ ồ ằ ế ị đ nh. Khi lò xo b nén l ạ (cid:0) i m t đo n l ((cid:0) l < 0) thì th năng đàn h i b ng:
k
l
k
l
lk .
lk .
.(
2)
.(
2)
Wt
Wt
Wt
Wt
1 2
1 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D.
5 Pa m t l
ấ ộ ượ ể ế ữ ng khí có th tích là 10 lít. N u nhi ệ ộ ượ t đ đ c gi ổ không đ i và áp ướ Câu 21. D i áp su t 10
5 Pa thì th tích c a l ể
ấ ủ ượ su t tăng lên 1,25. 10 ng khí này là:
A. V2 = 8 lít. B. V2 = 9 lít. C. V2 = 7 lít. D. V2 = 10 lít.
ộ ậ ừ ộ ướ ẳ ố ướ ấ ậ ạ ố ượ m t ng đ cao h theo h ứ ng th ng đ ng xu ng d i. Khi ch m đ t, v t Câu 22. Ném m t v t kh i l
h
h
3(cid:0) 2
(cid:0) ộ ỏ ượ ự ả ậ ố ạ ấ ỏ ả n y lên đ cao ấ . B qua m t mát năng l ng khi ch m đ t( B qua l c c n) .V n t c ném ban
=
=
ả ị ầ đ u ph i có giá tr :
gh
v =
gh
v =
gh 3
3 2
gh 2
. . . . D. 0v A. 0 B. 0 v C. 0
ậ ấ ể không có c u trúc tinh th ? Câu 23. V t nào sau đây
ế ạ ủ ố ngươ A. Mi ng th ch anh B. Viên kim c C. C c th y tinh ố ạ D. H t mu i
ể ọ Câu 24. Ch n phát bi u đúng.
ậ ố ủ ấ ộ ậ Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai, thì
ố ủ ậ ấ
ủ ậ ượ ố ế ộ ấ ố ấ ng c a v t tăng g p b n. A. gia t c c a v t tăng g p hai. ấ ộ C. đ ng l ủ ậ B. th năng c a v t tăng g p hai ủ ậ D. đ ng năng c a v t tăng g p b n.
ố ượ ượ ứ ẳ ừ ặ ấ ớ ậ ố ấ ng 200 g đ c ném th ng đ ng lên cao t m t đ t v i v n t c 10 m/s. L y ộ ậ Câu 25. M t v t có kh i l
ứ ả ậ ỏ ỏ ượ ườ ể ừ ủ ậ ộ g = 10 m/s2. B qua s c c n. H i khi v t đi đ c quãng đ ng 7m k t lúc ném thì đ ng năng c a v t
ị ằ có giá tr b ng bao nhiêu?
B. 10 J C. 4 J D. 6 J A. 7 J
ộ ậ ơ ự ộ ở ủ ậ ớ ấ ế ầ ộ đó đ ng năng c a v t l n g p hai l n th năng? ừ ộ Câu 26. M t v t r i t do t đ cao 12 m. Tìm đ cao mà
ượ ư c vì ch a cho m và g. B. 4 m D. Không tìm đ A. 2 m C. 6 m
ươ ủ ạ ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng: Câu 27. Ph
P T
pT V
pV T
(cid:0) (cid:0) ố ố ằ h ng s . ằ = h ng s ố ằ h ng s . B. C. pV~T. D. A.
ượ ủ ộ ị c a đ ng l ng là: Câu 28. Đ n vơ
ề 3/4 Mã đ 012
A. N.m. B. Nm/s. C. Kg.m/s D. N/s.
ấ ượ ế ữ ổ ọ c gi không đ i g i là quá trình: ổ ạ Câu 29. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t đ
ệ ệ t. t. ẳ A. Đ ng nhi ẳ B. Đ ng áp. ẳ C. Đ ng tích. ạ D. Đo n nhi
6 J cho khí trong m t xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng ộ ụ
ề ể ẩ ộ ở ệ ượ t l ng 6.10 Câu 30. Truy n nhi
3. Bi
6 N/m2 và coi áp su t này không đ i ổ
ủ ể ế ấ ủ ấ làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m t áp su t c a khí là 8.10
ộ ế ự ủ ệ ộ trong qúa trình khí th c hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là:
A. 2.106 J. B. 1. 106 J. C. 3.106 J. D. 4.106 J.
ọ Câu 31. Ch n đáp án đúng.
ộ ậ ộ ủ N i năng c a m t v t là
ậ ề
ươ ệ t. ử ấ ạ c u t o nên v t.
c trong quá trình truy n nhi ủ ng tác c a các phân t ậ ượ ậ ề ệ ự ệ ng và c năng mà v t nh n đ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi t và th c hi n công.
ậ ượ ng v t nh n đ ế ơ ế ệ ượ t l A. nhi ổ ộ B. t ng đ ng năng và th năng t ổ ậ C. t ng nhi ủ ậ ộ ổ D. t ng đ ng năng và th năng c a v t.
ố ượ ộ ớ ậ ố ộ ượ ủ ng 5 kg, bay v i v n t c 72 km/h. Đ ng l ng c a hòn đá là: Câu 32. M t hòn đá có kh i l
A. p = 100 kg.km/h. B. p = 360 kgm/s. C. p = 360 N.s. D. p = 100 kg.m/s
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 012