Ắ
ầ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
ậ Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra t p trung tu n 33 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Hóa h cọ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 008ề
ể ượ ừ ỗ ườ ậ ỗ c CO
2 t
ợ h n h p CO
2, SO2 , ng
ợ i ta cho h n h p đi ch m qua Câu 1. Đ thu đ
2 d .ư
ị ị ướ ư c vôi trong d . ư B. dung d ch NaOH d . D. dung d ch Br
2 d .ư
ị A. dung d ch Ba(OH) ị C. dung d ch n
ề ỳ ư Câu 2. Oxi và l u hu nh đ u:
ố ấ
ỉ
ở ớ l p ngoài cùng
ộ ộ ỳ A. Có s oxi hoá cao nh t là + 6 ấ ố B. Ch có duy nh t s oxi hoá là 2 C. Thu c nhóm VIA, có 6 electron D. Thu c chu k 2
ả ứ ủ ề ả ả ờ không đúng v kh năng ph n ng c a S i ỉ Câu 3. Ch ra câu tr l
ớ ả ứ ng.
ừ ụ ể ệ
Ở ệ ộ Ở ệ ộ ể ệ ớ ụ ợ ừ nhi nhi ạ t đ cao, S tác d ng v i nhi u kim lo i và th hi n tính oxi hoá. ế t đ thích h p, S tác d ng v i h u h t các phi kim và th hi n tính oxi hóa. ệ ộ ườ t đ th A. Hg ph n ng v i S ngay nhi ử B. S v a có tính oxi hoá v a có tính kh . ề C. ớ ầ D.
ả ứ ệ ố ủ ổ ươ ọ
2SO4→SO2 + H2O. T ng h s c a ph
ng trình hóa h c là: Câu 4. Cho ph n ng S + H
B. 12 C. 14 D. 8 A. 10
ấ ụ ấ ớ ạ ặ
3O4(5). Ch t tác d ng v i H
2SO4 đ c, nóng t o
Câu 5. Cho các ch t sau: CuO(1), Ag(2), FeO(3), Zn(4), Fe
khí?
A. 2,3,4,5. B. 1,2,3,4,5 C. 2,4 D. 2,3,4.
ư ố ợ ượ ỗ ợ c 30,2 gam h n h p ỗ Câu 6. Đ t cháy hoàn toàn 17,4 gam h n h p Mg và Al trong khí oxi (d ) thu đ
ả ứ ể oxit. Th tích khí oxi (đktc) đã tham gia ph n ng là:
A. 4,48 lít B. 11,20 lít C. 17,92 lít D. 8,96 lít
ư ấ ợ ỳ ỉ ử Câu 7. L u hu nh trong h p ch t nào sau đây ch có tính kh
A. SO2 B. H2S C. H2SO4 D. Na2S2O3
ộ ượ ụ ớ ị ư ặ ố ượ ng Fe tác d ng v i dung d ch H
2SO4 đ c, nóng, d thì mu i thu đ
c là Câu 8. Cho m t l
A. FeSO4. C. Fe3(SO4)2. B. Fe2(SO4)3. D. Fe2(SO4)3 và FeSO4.
ể Câu 9. Cho các phát bi u sau:
ấ ỏ ư ầ ơ (a) Axit sunfuric là ch t l ng, sánh nh d u, không màu, không bay h i.
ạ ướ ỏ ấ ề ệ (b) Axit sunfuric tan vô h n trong n c, và t a r t nhi u nhi t.
ề 1/4 Mã đ 008
ặ ướ ấ (c) Khi pha loãng axit sunfuric đ c, ta cho nhanh n ẹ c vào axit và khu y nh .
ặ ướ ị ế ẽ ặ ớ ỏ (d) Axit sunfuric đ c có tính háo n c, da th t ti p xúc v i nó s gây b ng n ng.
ố ể S phát bi u đúng là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
ụ ấ ớ ặ ượ ả ẩ ấ
2SO4 đ c, nóng đ
ử c s n ph m kh duy nh t là SO
2. Bi
ế ượ ng t l Câu 10. Cho ch t R tác d ng v i axit H
ằ ượ ả ứ khí SO2 sinh ra b ng l ng axit đã ph n ng. R là
A. Cu. B. FeO. C. S. D. C.
ơ ị ư ồ ặ
2SO4 đ c, d g m:
Câu 11. Các khí sinh ra khi cho saccaroz vào dung d ch H
A. SO2 và CO2 B. H2S và CO2. C. SO3 và CO2. D. H2S và SO2.
ụ ớ ặ ẩ ượ ồ ả 2SO4 đ c nóng, s n ph m khí thu đ c g m có: Câu 12. Cho FeCO3 tác d ng v i H
A. CO2 B. SO2 C. H2S và CO2 D. CO2 và SO2
ụ ạ ớ ị ư ụ ớ ặ
2SO4 loãng, d hay tác d ng v i H
2SO4 đ c, nóng, d
ư Câu 13. Kim lo i nào khi tác d ng v i dung d ch H
ạ ạ ộ ố không t o ra cùng m t lo i mu i?
A. Fe. B. Mg C. Al. D. Zn
ễ ộ ườ ng vì: ữ Câu 14. SO2 là m t trong nh ng khí gây ô nhi m môi tr
ơ
ộ ự ặ ạ c m a t o thành axít gây ra s ăn mòn kim lo i
ướ ư ạ ử ừ ừ ấ ộ A. SO2 là m t ôxit axit. ắ ấ B. SO2 là ch t có mùi h c, n ng h n không khí. C. SO2 là khí đ c tan trong n D. SO2 v a có tính ch t kh v a có tính ôxi hoá.
ấ ủ ậ ị ề Câu 15. Nh n đ nh nào sau đây v tính ch t c a oxi và ozon là đúng?
ấ ở ề ệ ườ cướ đi u ki n th ng. A. Không màu. C. Oxi tan trong n B. Không mùi. D. Là ch t khí
ư ụ ạ ỳ ể ệ ớ Câu 16. L u hu nh tác d ng v i kim lo i và hiđro thì th hi n
A. Tính khử ử ả C. C tính oxi hóa và kh B. Tính kim lo iạ D. Tính oxi hóa
Câu 17. Khí nào sau đây không cháy trong oxi không khí ?
A. CO. B. CH4. C. H2. D. N2.
ướ ướ ể ả ả ươ ả i đây làm cho n c ozon có th b o qu n hoa qu t i lâu ngày? Câu 18. Nguyên nhân nào d
ộ ễ
ễ ạ ướ ơ c h n oxi
ẩ
ấ ộ ướ ơ c h n oxi A. Ozon đ c và d tan trong n ả B. Ozon có tính oxi hóa m nh, kh năng sát trùng cao và d tan trong n C. Ozon có tính t y màu ộ D. Ozon là m t ch t đ c
ố ư ấ ủ ư ỳ ỳ ứ l u hu nh có Z = 16. Công th c oxit cao nh t c a l u hu nh là Câu 19. Nguyên t
A. SO3 B. SO2 C. S2O5 D. SO4
ế ằ ị ư ặ ượ ả
2SO4 đ c, nóng (d ), thu đ
c khí SO ử ẩ 2 (s n ph m kh Câu 20. Hòa tan h t 0,2 mol FeO b ng dung d ch H
ấ ấ ở ứ ị ụ duy nh t). H p th hoàn toàn khí SO
2 sinh ra
trên vào dung d ch ch a 0,07 mol KOH và 0,06 mol NaOH,
ề 2/4 Mã đ 008
ượ ị ủ ứ ố ị thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 12,18. B. 19,71. C. 22,34. D. 15,32.
ữ ể ố ọ ủ ị ấ hóa h c c a dung d ch H
2SO4 loãng và dung d ch Hị
2SO4 đ c lặ à :
Câu 21. Đi m gi ng nhau gi a tính ch t
ạ ế
ề ề ề ề ạ A. Đ u có tính axit m nh . ế C. Đ u có tính oxi hóa y u . B. Đ u có tính axit y u. D. Đ u có tính oxi hóa m nh .
ả ượ ụ ẫ ộ ị ệ ượ ệ ấ ấ c s c vào dung d ch CuSO ế ủ 4, th y xu t hi n k t t a màu đen. Hi n t ng Câu 22. M t m u khí th i đ
ấ ả này do ch t nào có trong khí th i gây ra?
A. NO2. B. SO2. C. CO2. D. H2S.
ứ ổ Câu 23. Oleum có công th c t ng quát là ?
A. H2SO4.nSO3. B. H2SO4.nSO2. C. H2SO4 đ c.ặ D. H2SO4.nH2O.
ủ ư ư ấ ỳ là gì ? ọ ặ Câu 24. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a l u hu nh
ử ạ A. Tính kh m nh. C. Tính oxi hóa và tính kh .ử B. Tính oxi hóa. D. Tính kh .ử
ằ ư ặ ượ ử ả
2SO4 đ c, nóng d thu đ
ẩ c s n ph m kh duy Câu 25. Hòa tan hoàn toàn 5,6 gam Fe b ng axit H
ấ ố ả ứ nh t là SO
2. S mol H
2SO4 đã ph n ng là
A. 0,2 mol B. 0,15 mol C. 0,3 mol D. 0,05 mol
ư ấ ặ
2SO4 đ c, nóng d th y thoát ra 2,24 lít (đktc) khí SO
2. Kh iố
ế Câu 26. Hòa tan h t FeO trong axit H
ượ ố ạ l ng mu i t o thành là
A. 40 gam B. 80 gam C. 20 gam D. 60 gam
ụ ấ ỗ ợ ồ ộ ượ ằ ừ ủ ng v a đ 850ml Câu 27. H p th V lit (đktc) h n h p khí X g m H
2S và SO2 b ng m t l
dung d chị
ượ ộ ượ ị ượ ế ủ c dung d ch Y. Cho m t l ư ng d BaCl ị 2 vào dung d ch Y thu đ c 93,2 gam k t t a Br2 1M thu đ
ố ượ ắ ầ ợ tr ng. Ph n trăm kh i l ủ ng c a H ỗ 2S trong h n h p X là:
A. 116,50 gam B. 29,125 gam. C. 58,25 gam. D. 291,25 gam.
ụ ư ồ ợ ỗ ớ ị ượ ợ ỗ c 2,24 lít h n h p khí ở ề đi u Câu 28. Cho h n h p g m Fe và FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ệ ẩ ợ ỷ ủ ớ ố ố ỗ ki n tiêu chu n. H n h p khí này có t ầ kh i so v i hiđro là 9. Thành ph n % theo s mol c a Fe và FeS
ầ ỗ ợ trong h n h p ban đ u là
A. 45 và 55. B. 40 và 60. C. 35 và 65. D. 50 và 50.
ủ ạ Câu 29. Oxi và ozon là các d ng thù hình c a nhau, vì
ề
ố
ử ơ ố ộ cùng m t nguyên t ố ượ ng nguyên t ọ hóa h c oxi. ử trong phân t khác nhau. A. đ u có tính oxi hóa. B. có cùng s proton và n tron. ừ ượ ạ C. chúng đ c t o ra t ư ấ ơ ề D. đ u là đ n ch t nh ng s l
ố ư ồ ẫ ấ ả ả ẩ ị
2S (đktc) trong oxi d , r i d n t
t c s n ph m vào 50 ml dung d ch Câu 30. Đ t cháy hoàn toàn 8,96 lít H
ủ ố ộ ồ ị ầ NaOH 25% (d = 1,28). N ng đ ph n trăm c a mu i trong dung d ch là :
A. 42,69%. B. 46,43%. C. 42,98%. D. 47,92%.
ề 3/4 Mã đ 008
ả ủ Ứ ụ Câu 31. ng d ng nào sau đây không ph i c a ozon?
ế ệ
ắ ề ẩ ầ
ạ c sinh ho t.
A. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m. ộ B. T y tr ng tinh b t, d u ăn. ướ C. Sát trùng n ữ D. Ch a sâu răng.
ườ ả ứ ả ọ ng h p Câu 32. Tr ợ không x y ra ph n ng hóa h c là
FeS + 2HCl. 2H2O + 2SO2.
2KOH + I2 + O2. NaCl + NaClO + H2O. A. FeCl2 + H2S B. 3O2 + 2H2S C. O3 + 2KI + H2O D. Cl2 + 2NaOH
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 008