Ắ
Ể
Ầ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ậ Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA T P TRUNG TU N 33 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 009ề
ị ụ ộ ị Câu 41. Crom b th đ ng hóa trong dung d ch
ặ ặ ộ A. HNO3 đ c ngu i ộ ặ B. HCl đ c ngu i C. H2SO4 loãng ngu iộ D. HNO3 đ c, nóng
ệ ố ượ ế ổ ượ t phân Fe(OH)
2 trong không khí đ n kh i l
ng không đ i, thu đ ấ ắ c ch t r n là Câu 42. Nhi
A. Fe(OH)3. B. Fe2O3. C. Fe3O4. D. FeO.
ỗ ợ ồ ằ ị
2O3 và 23.2 gam Fe3O4. Hoà tan hoàn toàn A b ng dung d ch
ấ ắ Câu 43. H n h p ch t r n A g m 16 gam Fe
ư ượ ữ ạ ọ ấ ế ủ ế ủ ư HCl d thu đ ượ dung d chị c B. Cho NaOH d vào B, thu đ ồ c k t t a C. L c l y k t t a, r a s ch r i
ố ượ ế ổ ượ ấ ắ ị ng không đ i thu đ c m gam ch t r n D. Giá tr m là (Cho đem nung trong không khí đ n kh i l
Fe=56, O=16):
A. 40 gam B. 32.8 gam. C. 16 gam. D. 80 gam.
ụ ớ ị ượ ố c mu i là Câu 44. Cho Cr tác d ng v i dung d ch HCl loãng, nóng thu đ
ợ
2 và CrCl3
ỗ A. H n h p CrCl C. CrCl4 B. CrCl2 D. CrCl3
ấ ể ể ệ ấ t Fe
2O3 và Fe3O4. Hoá ch t này là:
ộ Câu 45. Có th dùng m t hoá ch t đ phân bi
A. HCl loãng B. H2SO4 loãng C. HNO3 loãng. D. HCl đ cặ
ặ ắ ấ Câu 46. Qu ng nào sau đây giàu s t nh t?
ắ
2.
2O3.
A. Pirit s t FeS B. Xiđerit FeCO3. C. Manhetit Fe3O4 D. Hematit đ Feỏ
ả ứ
2
A . A là Câu 47. Cho ph n ng Cr + O
A. Cr2O3 B. CrO3 C. CrO D. Cr3O4
ử ộ ượ ả ứ ằ ắ FexOy b ng Al thu đ c 0,4 mol ơ ồ Al2O3 theo s đ ph n ng Câu 48. Kh hoàn toàn 0,3 mol m t oxit s t
sau:
ứ ủ ắ FexOy + Al Fe + Al2O3 . Công th c c a oxit s t là:
ị ượ c
A. Fe2O3 C. Fe3O4 B. Không xác đ nh đ D. FeO
ế ượ ừ ề ấ ặ ừ ề ắ ấ ặ c 420kg s t. T 1 t n qu ng manhetit (B) đi u ch ế Câu 49. T 1 t n qu ng hematit (A) đi u ch đ
ượ ể ượ ấ ặ ỗ ợ ừ ế ượ ề ấ ặ ỗ đ ắ c 504kg s t. Đ đ c 1 t n qu ng h n h p mà t ợ 1 t n qu ng h n h p này đi u ch đ ắ c 480kg s t
ả ộ ớ ỉ ệ ề ố ượ ặ thì ph i tr n 2 qu ng A, B v i t l v kh i l ng là
A. 2 : 5 B. 1 : 3 C. 3 : 4 D. 3 : 5
ề 1/4 Mã đ 009
ử ượ ắ ở ệ ộ c s t oxit ( nhi t đ cao) là Câu 50. Ch t ấ không kh đ
A. H2. B. Al. C. Cu. D. CO.
ườ ượ ạ ố
2, trong môi tr
ng axit, oxi hóa đ ố c mu i Fe
2+ t o mu i Fe
3+, còn đicromat
Câu 51. Ion đicromat Cr2O7
ử ạ ố ế ị ả ứ ừ ị ị b kh t o mu i Cr
3+. Cho bi
t 10 ml dung d ch FeSO ủ ớ 4 ph n ng v a đ v i 12 ml dung d ch K
2Cr2O7
ườ ủ ồ ộ ị 0,1M, trong môi tr ng axit H
2SO4. N ng đ mol/l c a dung d ch FeSO
4 là:
A. 0,52M B. 0,62M C. 0,72M D. 0,82M
ể ị ượ Fe(OH)2 c Câu 52. Dung d ch nào sau đây có th hòa tan đ
A. NH3. B. NaCl. C. NaOH. D. HCl.
ạ ề ạ ố ướ ề c do có màng oxit b n Câu 53. cho các kim lo i Na, Al, Fe, Cr. S kim lo i b n trong không khí và n
ệ ả b o v là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
ế ệ Câu 54. Ti n hành các thí nghi m sau:
ạ ị (a) Cho kim lo i Fe vào dung d ch CuCl
2.
ớ ị ụ (b) Cho Fe(NO3)2 tác d ng v i dung d ch HCl.
ớ ị ụ (c) Cho FeCO3 tác d ng v i dung d ch H
2SO4 loãng.
ớ ị ặ ụ (d) Cho Fe3O4 tác d ng v i dung d ch H ư 2SO4 đ c, nóng, d .
ệ ấ ố ạ S thí nghi m t o ra ch t khí là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
ụ ế ủ ư ấ ớ dung dịch NaOH d , sau đó l y k t t a nung trong Câu 55. Cho dung dịch FeCl2, AlCl3 tác d ng v i
ố ượ ế ấ ắ ổ ượ ấ không khí đ n kh i l ng không đ i, ch t r n thu đ c là ch t nào sau đây?
A. FeO và ZnO B. Fe3O4 C. Fe2O3 và ZnO D. Fe2O3
ả ứ ư ộ ớ ị ượ c V lít khí H
2 (đktc).
Câu 56. Cho m gam b t crom ph n ng hoàn toàn v i dung d ch HCl (d ) thu đ
ả ứ ặ ộ ớ ư ượ M t khác cũng m gam b t crom trên ph n ng hoàn toàn v i khí O
2 (d ) thu đ
ấ c 15,2 gam oxit duy nh t.
ị ủ Giá tr c a V là:
A. 4,48 B. 3,36 C. 6,72 D. 2,24
Câu 57. Cho dãy các ch t:ấ FeO, Fe(OH)2, FeSO4, Fe2(SO4)3, Fe3O4 , Fe2O3. Số ch tấ trong dãy tác d ngụ
ượ ớ ặ đ c v i dung dịch HNO3 đ c, nóng là
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
ấ ỗ ợ ị ạ Câu 58. Hòa tan hoàn toàn 17,4 g h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra 13,44
ụ ế ợ ớ ị ư ượ ỗ lít khí H2 (đktc). Còn n u cho 34,8 g h n h p đó tác d ng v i dung d ch CuSO ấ ắ 4 d , ch t r n thu đ c sau
ả ứ ụ ớ ị ượ ử ả ẩ ph n ng tác d ng v i dung d ch HNO
3 thì thu đ
c bao nhiêu lít khí NO (là s n ph m kh duy nh t) ấ ở
đktc?
A. 8,96 lít. B. 17,92 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít.
ụ ớ ỗ ợ ố ị Câu 59. Oxit nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra h n h p mu i?
ề 2/4 Mã đ 009
A. Na2O. B. Al2O3. C. CaO. D. Fe3O4.
ả ứ ứ ấ ớ ỏ ơ FeO là oxit baz ? Câu 60. Ph n ng v i ch t nào sau đây ch ng t
A. HCl B. H2 C. HNO3 D. H2SO4 đ cặ .
ấ ể ể ệ ấ t Fe
2O3 và Fe3O4. Hoá ch t này là:
ộ Câu 61. Có th dùng m t hoá ch t đ phân bi
A. dd HNO3 loãng. B. dd HCl đ cặ C. dd HCl loãng D. dd H2SO4 loãng.
ắ ả ấ Câu 62. Nguyên t c s n xu t gang là
ấ ủ ượ ề ệ ắ ớ ng cao s t, kém b n v i nhi t
ấ
ả
ộ ố ắ ợ A. Phân h y các h p ch t có hàm l ằ ả ạ ượ ng các t p ch t có trong thép b ng cách oxi hóa chúng thành oxit B. Gi m hàm l ệ C. Đi n phân nóng ch y Fe 2O3 có tr n thêm criolit ằ ử ặ D. Kh qu ng s t oxit b ng than c c trong lò cao
ằ ị ư ượ ố ượ ị
2SO4 loãng, d thì thu đ
c dung d ch X. Kh i l ng Cu Câu 63. Hòa tan 2,32g Fe3O4 b ng dung d ch H
ể ị ố t i đa có th b hòa tan trong X là (Cho Fe=56, O=16, Cu=64):
A. 0,64g. B. 3,2g. C. 0,48g. D. 0,32g.
ặ ộ
3 đ c, ngu i là
ạ ị ụ ộ Câu 64. Dãy kim lo i b th đ ng trong axit HNO
A. Fe, Al, Ag B. Fe, Al, Cr C. Fe, Al, Cu D. Fe, Zn, Cr
ỗ ồ ố ượ ế ỗ ợ
3O4 và CuO, trong đó oxi chi m 25% kh i l
ng h n h p. Cho 1,344 lít ợ Câu 65. H n h p X g m Al, Fe
ộ ờ ượ ấ ắ ợ khí CO (đktc) đi qua m gam X nung nóng, sau m t th i gian thu đ ỉ ỗ c ch t r n Y và h n h p khí Z có t
ố ớ ằ ị ượ ứ kh i so v i H
2 b ng 18. Hòa tan hoàn toàn Y trong dung d ch HNO
ư 3 loãng (d ), thu đ ị c dung d ch ch a
ử ẩ ấ ả ố ở ị 3,08m gam mu i và 0,896 lít khí NO ( đktc, là s n ph m kh duy nh t). Giá tr m ấ ị ầ g n giá tr nào nh t
sau đây?
A. 9,0 B. 8,5 C. 8,0 D. 9,5
ỗ ợ ộ ượ ằ ị ặ ượ
3 b ng m t l
ng dung d ch H
2SO4 đ c, nóng thu đ
c Câu 66. Hòa tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCO
ọ ủ ứ ợ ồ ỗ h n h p g m hai khí X,Y. Công th c hóa h c c a X,Y là:
A. SO2 và CO B. SO2 và CO2 C. H2S và SO2 D. H2S và CO2
ằ ậ ị ị
4
+ 2H+ 2
Cr↔ 2O7
2 +
Câu 67. Trong dung d ch 2 ion cromat và đicromat cho cân b ng thu n ngh ch: 2CrO
H2O
ể ọ Hãy ch n phát bi u đúng:
ị ườ ơ ng baz
ườ ườ
ườ ng axit A. dung d ch có màu da cam trong môi tr 2 ề b n trong môi tr ng bazo B. ion Cr2O7 2 ề C. ion CrO4 ng axit b n trong môi tr ị D. dung d ch có màu da cam trong môi tr
ợ ồ ộ ượ ừ ủ ị
2O3, Fe3O4 vào m t l
ng v a đ dung d ch HCl 2M, thu ỗ Câu 68. Cho m gam h n h p X g m FeO, Fe
ượ ỉ ệ ố ị ầ ầ ằ ạ đ c dung d ch Y có t l s mol Fe
2+ và Fe3+ là 1 : 2. Chia Y thành hai ph n b ng nhau. Cô c n ph n m t ộ
ả ứ ụ ư ạ ố ị ượ
2
thu đ c mượ ầ 1 gam mu i khan. S c khí clo (d ) vào ph n hai, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m
ế ể ị ố gam mu i khan. Bi t m
2 m1 = 0,71. Th tích dung d ch HCl đã dùng là (cho Fe=56, O=16, Cl=35,5)
A. 80 ml. B. 240ml. D. 160 ml. C. 320ml.
ề 3/4 Mã đ 009
Câu 69. Hỗn h pợ r nắ X gồm Al, Fe2O3 và Cu có số mol bằng nhau. H nỗ h pợ X tan hoàn toàn trong
dung dịch
A. HCl (d ).ư D. NaOH (d ).ư B. NH3 (dư). C. AgNO3 (d ).ư
ử ạ ề ạ ộ ơ ệ Câu 70. Khi so sánh trong cùng m t đi u ki n thì Cr là kim lo i có tính kh m nh h n
A. K. B. Na. C. Fe. D. Ca.
ủ ắ ớ ợ ố Câu 71. Gang là h p kim c a s t v i nguyên t
ư ỳ A. K mẽ B. Nhôm C. Cacbon D. L u hu nh
ị ụ ẽ ấ ớ
3 tác d ng v i ch t nào sau đây s không cho khí ?
Câu 72. Dung d ch HNO
A. Fe(OH)3 B. FeO C. Fe(OH)2 D. Fe3O4
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 009