Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
MÔN: Hóa ; L PỚ 12 ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 209
ọ
ố
H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ Ầ Ắ ể
ắ ề ặ ở ắ ượ c ph lên b m t b i kim lo i nào sau đây? A. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN(5 đi m) Câu 1: S t tây là s t đ
A. Ni
ướ ề ạ ệ ạ ủ C. Sn B. Zn Câu 2: C p kim lo i nào sau đây b n trong không khí và n
D. Fe ả c do có màng oxit b o v ? D. Al và Cr C. Mn và Cr
ặ A. Fe và Crom ấ B. Fe và Al ọ ơ ả ủ ắ
Câu 3: Tính ch t hóa h c c b n c a s t là: ơ ạ ử ấ ạ B. Tính baz m nh D. Tính oxi hóa m nhạ
2 (đktc).
ử A. Tính kh trung bình ợ ỗ ế ớ ụ C. Tính kh r t m nh ấ ị Câu 4: Cho 8 gam h n h p Mg và Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl th y thoát ra 5,6 lít khí H
ố ượ ố ạ ị
C. 24,45 g D. 22,25 g Kh i l A. 22,75 g
2SO4 loãng, thu đ
ượ ng mu i t o ra trong dung d ch là: B. 25,75 g ụ ế ớ ạ ộ ố c 6,84 gam mu i sunfat. Kim
D. Fe Câu 5: Cho 2,52g m t kim lo i tác d ng h t v i dd H ạ lo i đó là: A. Al B. Zn C. Mg
ể ị Câu 6: Fe có th tan trong dung d ch nào sau đây ?
D. MgCl2
A. FeCl2 ấ ử Câu 7: Ch t nào sau đây c a s t v a có tính oxi hoá , v a có tính kh ?
A. Fe(NO3)3
2(đktc). % khôí
ượ B. FeCl3 ủ ắ ừ B. FeO ợ ỗ ượ ủ D. Fe2O3 c 2,24lít H ằ 2O3 b ng l C. AlCl3 ừ C. Fe(OH)3 ừ ng HCl v a đ , thu đ
Câu 8: Hòa tan 20g h n h p Fe và Fe ượ l
ủ ng c a Fe là: A. 36% B. 30% C. 28%
3 loãng, d thu đ
ị ư ượ D. 56% ấ c 0,448 lít khí NO duy nh t
Câu 9: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe vào dung d ch HNO (đktc). Giá tr c a ị ủ m là:
A. 5,60 g B. 1,12 g
4, sau m t th i gian l y thanh s t ra r a s ch, s y khô
ử ạ ấ D. 0,56 g ắ
ị ố ượ ắ ắ Câu 10: Nhúng thanh s t vào dung d ch CuSO th y kh i l C. 11,2 g ấ ờ ộ ng Cu đã bám vào thanh s t là:
ấ ố ượ A. 9,4 gam ng tăng 1,2 gam. Kh i l B. 9,6 gam
3 đ c, ngu i?
ạ ị ụ ộ ồ ặ ộ C. 9,5 gam Câu 11: Nhóm nào g m các kim lo i b th đ ng trong axit H
D. 9,3 gam ặ ộ 2SO4 đ c, ngu i và HNO D. Ca, Cu, Cr B. Cu, Ca, Mg
ứ ằ ể ự A. Al, Fe, Cr ể ắ Câu 12: Có th dùng bình ch a b ng s t (thép) đ đ ng dung d ch nào sau đây?
A. H2SO4 loãng ộ C. H2SO4 đ c, ngu i D. H2SO4 đ c,ặ
B. HNO3 loãng ấ ử ủ ố ệ là 26.C u hình electron c a Fe C. Al, Fe, Ca ị ặ 3+ là:
Câu 13: Fe có s hi u nguyên t A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d3 4s2. C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5 4s1.
ử ủ c a nguyên t có c u hình electron b t th B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5. D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 4p3. ng là:
Câu 14: Nguyên t A. Fe và Zn. D. Cu và Cr.
ị ướ ượ ạ ấ ố B. Al và Cr. i đây ấ ườ C. Fe và Al. c kim lo i Cu: Câu 15: Dung d ch nào d không hoà tan đ
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
2SO4 loãng
3 loãng ặ 2SO4 đ c, nóng
B. Dung d ch Hị ị D. Dung d ch FeCl 3
2
3 ạ ừ
2 (đktc).
ế → Al(OH) Al(OH) ọ → ươ ị ố ệ các dung d ch mu i riêng bi t: NaCl, ả ứ ế t ph ụ ị ượ c 1,68 lít H ộ ủ ừ ầ ạ ị A. Dung d ch HNO C. Dung d ch Hị Ầ Ự Ậ B. PH N T LU N: ươ ả ứ ng trình ph n ng theo dãy bi n hóa sau: Câu 1: Hoàn thành các ph → → Al→ 2O3 NaAlO AlCl 3 3 Al ế ề ng pháp hóa h c đi u ch các kim lo i t Câu 2: Trình bày ph ươ ọ ủ ng trình hóa h c c a các ph n ng. CuCl2, FeCl3. Vi ế ớ ỗ Câu 3: Cho 1,5 gam h n h p b t Al và Mg tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ ợ ỗ ố ượ Tính ph n trăm kh i l ợ ng c a t ng kim lo i trong h n h p.
Ế H T