Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
MÔN: Hóa ; L PỚ 12 ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 357
ọ
ố
H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ Ắ Ệ ể :
ọ ơ ả ủ ắ ấ
A. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 5 đi m) Câu 1: Tính ch t hóa h c c b n c a s t là: ơ ạ ử ấ ạ ử A. Tính kh trung bình C. Tính kh r t m nh D. Tính oxi hóa m nhạ
ử ủ ấ c a nguyên t có c u hình electron b t th ng là:
Câu 2: Nguyên t A. Fe và Zn.
2(đktc). % khôí
ỗ ượ ủ ượ ằ 2O3 b ng l ườ C. Al và Cr. ừ ng HCl v a đ , thu đ D. Cu và Cr. c 2,24lít H
B. Tính baz m nh ấ ố B. Fe và Al. ợ Câu 3: Hòa tan 20g h n h p Fe và Fe ượ l
ủ ng c a Fe là: A. 56% B. 36%
4, sau m t th i gian l y thanh s t ra r a s ch, s y khô
D. 28% ắ ử ạ ấ ờ
ắ ắ Câu 4: Nhúng thanh s t vào dung d ch CuSO th y kh i l C. 30% ấ ộ ng Cu đã bám vào thanh s t là:
ị ố ượ ng tăng 1,2 gam. Kh i l B. 9,4 gam ấ ố ượ A. 9,6 gam C. 9,5 gam D. 9,3 gam
ắ ượ ắ ề ặ ở c ph lên b m t b i kim lo i nào sau đây? Câu 5: S t tây là s t đ
ạ C. Ni D. Zn A. Fe
2SO4 loãng, thu đ
ủ B. Sn ạ ộ ế ớ ụ ượ ố c 6,84 gam mu i sunfat. Kim
Câu 6: Cho 2,52g m t kim lo i tác d ng h t v i dd H ạ lo i đó là: A. Al
ề ạ ướ ệ C. Zn B. Fe Câu 7: C p kim lo i nào sau đây b n trong không khí và n
ặ A. Fe và Crom B. Al và Cr D. Mg ả c do có màng oxit b o v ? D. Fe và Al C. Mn và Cr
2 (đktc).
ế ớ ụ ấ ỗ ợ ị Câu 8: Cho 8 gam h n h p Mg và Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl th y thoát ra 5,6 lít khí H
ố ượ ố ạ ị
Kh i l A. 25,75 g D. 24,45 g
ượ ị ng mu i t o ra trong dung d ch là: B. 22,25 g i đây không hoà tan đ ặ 2SO4 đ c, nóng
ướ 3 loãng 2SO4 loãng Câu 9: Dung d ch nào d ị A. Dung d ch HNO C. Dung d ch Hị
2SO4 đ c, ngu i và HNO
3 đ c, ngu i?
ạ ị ụ ộ ồ ộ C. 22,75 g ạ c kim lo i Cu: B. Dung d ch Hị ị D. Dung d ch FeCl 3 ặ Câu 10: Nhóm nào g m các kim lo i b th đ ng trong axit H
ộ ặ D. Ca, Cu, Cr B. Cu, Ca, Mg
ứ ằ ể ự A. Al, Fe, Cr ể ắ Câu 11: Có th dùng bình ch a b ng s t (thép) đ đ ng dung d ch nào sau đây?
ộ C. H2SO4 đ c, ngu i D. H2SO4 đ c,ặ A. H2SO4 loãng
ủ ố ệ B. HNO3 loãng ấ ử C. Al, Fe, Ca ị ặ 3+ là: là 26.C u hình electron c a Fe
Câu 12: Fe có s hi u nguyên t A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d3 4s2. C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5 4s1. B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5. D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 4p3.
ử Câu 13: Ch t nào sau đây c a s t v a có tính oxi hoá , v a có tính kh ?
ấ A. Fe(OH)3 ừ C. Fe(NO3)3 D. FeO
ể Câu 14: Fe có th tan trong dung d ch nào sau đây ?
A. FeCl2 ủ ắ ừ B. Fe2O3 ị B. FeCl3 C. AlCl3 D. MgCl2
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
3 loãng, d thu đ
ư ượ ị c 0,448 lít khí NO duy
Câu 15: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe vào dung d ch HNO nh t (đktc). Giá tr c a ị ủ m là:
ấ A. 11,2 g C. 5,60 g D. 0,56 g
2
3 ạ ừ
2 (đktc).
ế → Al(OH) Al(OH) ọ → ươ ị ố ệ các dung d ch mu i riêng bi t: NaCl, ả ứ ế t ph ụ ị ượ c 1,68 lít H ộ ủ ừ ầ ạ B. 1,12 g ể Ầ Ự Ậ B. PH N T LU N ( 5 đi m): ươ ả ứ ng trình ph n ng theo dãy bi n hóa sau: Câu 1: Hoàn thành các ph → → Al→ 2O3 NaAlO AlCl 3 3 Al ế ề ng pháp hóa h c đi u ch các kim lo i t Câu 2: Trình bày ph ươ ọ ủ ng trình hóa h c c a các ph n ng. CuCl2, FeCl3. Vi ế ớ ỗ Câu 3: Cho 1,5 gam h n h p b t Al và Mg tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ ợ ỗ ố ượ Tính ph n trăm kh i l ợ ng c a t ng kim lo i trong h n h p.
Ế H T