Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017 MÔN: Sinh; L PỚ 12 ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 357
ọ
ố
H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ Ắ
ộ ộ ỳ I. TR C NGHI M ế Câu 1: Bi n đ ng nào sau đây là bi n đ ng theo chu k ề
ữ ụ ả ậ t.
ậ ừ ị ế ừ ế ư ế A. ch nhái có nhi u vào mùa m a ố ượ ạ ng chim, bò sát gi m m nh sau nh ng tr n lũ l B. s l ữ ả ố ượ C. s l ng bò sát gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét. ề D. nhi u sinh v t r ng b ch t do cháy r ng.
ự ố ấ ượ ứ ọ ạ c ch ng minh ở Câu 2: Giai đo n ti n hóa hóa h c trong quá trình hình thành s s ng trên trái đ t đã đ trong phòng thí nghi m b i:
ố ớ B. A.I.Oparin và Lamac D. Urây và Lamac. ố ế ệ ạ chi ph i quá trình ti n hóa c a sinh gi i là:
ủ ạ ậ nhiên, di nh p gen, Phân li tính tr ng.
ậ
ọ ọ ự ọ ọ ự ố ố
nhiên, di nh p gen. ạ nhiên, Phân li tính tr ng ậ ả ế ộ ộ ế ị ế ế ị ề nhiên, di nh p gen, Cách ly sinh s n. ế ệ A. Miller và Lamac C. Urey và Miller. ệ Câu 3: Theo quan ni m hi n đ i 4 nhân t ọ ọ ự ề A. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t B. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t C. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t ọ ọ ự D. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t
ở ệ ả ớ ạ
Vi t nam là C. 5,60C 400C Câu 4: Kho ng gi A. 5,00C 400C
D. 5,00C 420C ồ ệ ậ ố ỗ
ổ ạ ề ả ủ ừ ộ ặ ạ ấ Câu 5: Theo quan ni m c a Đacuyn, s hình thành nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng trong m i loài xu t phát t ế tiên hoang d i là k t qu c a quá trình ế ị
ạ ố ớ ữ ế ỹ ữ ế ợ ị ậ ị i, đào th i nh ng bi n d có h i đ i v i sinh v t
ọ ọ ự ọ ọ ạ ạ
ể ạ ượ ủ ầ c khi
ạ ệ ượ
ự ế ể i h n sinh thái cho cá rô phi B. 5,60C 420C ự ủ m t ho c vài d ng t ể A. Phát sinh các bi n d cá th ả B. Tích lu nh ng bi n d có l nhiên C. Phân li tính tr ng trong ch n l c t ạ D. Phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o ằ Câu 6: Tr ng thái cân b ng c a qu n th đ t đ ẫ ng ăn l n nhau. ề ng cá th nhi u thì t ch t.
ỉ đi u ch nh.
ồ ố ể ổ ủ ằ ớ ị ườ ng cá th n đ nh và cân b ng v i ngu n s ng c a môi tr ng.
A. có hi n t ố ượ B. s l ự ề C. t ố ượ D. s l Câu 7: Gi ớ ạ ả i h n sinh thái là ị ủ ố ở ể ố ồ ạ ờ sinh thái, đó loài có th s ng t n t ể ổ ị i và phát tri n n đ nh theo th i A. Kho ng xác đ nh c a nhân t gian ố
ị ở ả ả ủ đó đ i s ng c a loài ít b t l ậ ợ ờ ố ố ấ ợ i ặ ố ấ ườ ư ượ ị ị ở đó loài s ng thu n l i nh t, ho c s ng bình th ng nh ng năng l ổ ố ng b hao t n t i B. Kho ng ch ng ch u C. Kho ng xác đ nh thi uể ậ ở ự ả ậ ợ ố đó loài s ng thu n l ấ i nh t D. Kho ng c c thu n,
ệ ơ ấ ủ ồ Câu 8: Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ế ộ
A. Quá trình đ t bi n NST ế ộ C. Đ t bi n ế B. Quá trình giao ph iố D. Giao ph iố
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
ố ủ ố t c các nhân t sinh thái Câu 9: Môi tr ấ ả ủ ế ế
ữ ữ ờ ố ế
ủ ế
ơ ự ế ự ế ưở ưở ế ủ ặ ế ờ ố ữ ữ ả ả ồ ậ ờ ố ậ ng tr c ti p, ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ậ ủ ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ờ ố ự ế ậ ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ậ ự ế ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ườ ố ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ưở ả ặ A. H u sinh nh h ưở ả B. H u sinh nh h C. Vô sinh và h u sinh nh h D. Vô sinh và h u sinh nh h
ủ ủ ể ấ ấ ạ ừ Câu 10: B u khí quy n nguyên th y c a trái đ t có h n h p các ch t khí sau ngo i tr : c. ợ ỗ ơ ướ C. H i n D. CH4. ầ A. Oxy. B. Hydrô.
ỏ ế
ủ Câu 11: Ti n hoá nh là quá trình ầ ể
ổ ổ ế ế ể ẫ ớ ự ế ể ớ i s hình thành loài m i ổ i s bi n đ i ki u hình.
ạ
ủ ế ổ ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i.
ọ ậ ẩ ệ ể ẫ ớ ự A. Bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ B. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t C. Hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ầ ể ầ D. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t Câu 12: Vi khu n lam và n t s n r cây h đ u là quan h
ố ầ ễ ạ B. C nh tranh ộ C. C ng sinh
ổ ể ế ợ D. H p tác ầ ch y u làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là do: ộ A. H i sinh Câu 13: Các nhân t ự ể nhiên.
ủ ọ ọ ự ế ộ ố ố ủ ế ố A. S cách ly, và giao ph i. ọ ọ ự nhiên C. Cách ly và ch n l c t
ị ự ự ủ ể ậ ộ ố
ế ạ
ọ ọ ự ườ ế ộ ặ ộ ế ng bi n, đ t bi n, ch n l c t nhiên.
nhiên
ọ ọ ự ế ộ ọ ọ ự nhiên.
ầ B. Quá trình ch n l c t D. Quá trình đ t bi n và giao ph i. ở sinh v t ch u s tác đ ng c a các nhân t Câu 14: S hình thành các đ c đi m thích nghi ọ ọ ự A. Phân ly tính tr ng, đ t bi n, ch n l c t nhiên. B. Th ạ C. Phân li tính tr ng, thích nghi, ch n l c t ố D. Đ t bi n, giao ph i và ch n l c t ệ ự ấ ớ ng ng v i: i t Câu 15: S xu t hi n loài ng ạ ạ ạ ườ ươ ứ B. Đ i Tân Sinh. ạ ổ A. Đ i C Sinh. C. Đ i Trung Sinh D. Đ i Nguyên Sinh.
Ự Ậ II. T LU N
ỏ ế ệ ế ươ ớ ờ ề ộ t ti n hóa nh và ti n hóa l n v n i dung, quy mô th i gian và ph ng pháp nghiên
ễ ế ễ ệ ạ t?
ế ố ệ ữ ấ ậ ệ ể ể ể ấ ầ ầ
Câu 1: Phân bi c u?ứ Câu 2: Di n th sinh thái là gì? Có m y lo i di n th sinh thái? Phân bi Câu 3: Nêu khái ni m qu n th sinh v t? Trình bày m i quan h gi a các cá th trong qu n th ? L y ví d ?ụ
Ế H T