ÔN T P BÀI 1-4
Môn: SINH H C 12
Câu 1: N u nuôi c y m t t bào ế ế E.Coli có m t phân t ADN vùng nhân ch ch a N 15 phóng
x ch a nhân đôi trong môi tr ng ch có N ư ườ 14, quá trình phân chia c a vi khu n t o ra 4 t ế
bào con. S phân t ADN vùng nhân c a các E.Coli có ch a N15 phóng x đc t o ra ượ
trong quá trình trên là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 2: Cho các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã.
(1) ARN pôlimeraza b t đu t ng h p mARN t i v trí đc hi u (kh i đu phiên mã).
(2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l m ch g c có chi u 3’ -5’.
(3) ARN pôlimeraza tr t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’-5’'.ượ
(4) Khi ARN polimeraza di chuy n t i cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì nó d ng phiên mã. ế
Trong quá trình phiên mã, các s ki n trên di n ra theo trình t đúng là:
A. (1) (4) (3) (2)→→→ B. (1) (2) (3) (4).→→→
C. (2) (1) (3) (4)→→→ D. (2) (3) (1) (4).→→→
Câu 3: Đi m gi ng nhau gi a ADN và ARN sinh v t nhân th c là:
A. Đc t ng h p t m ch khuôn c a phân t ADN m .ượ
B. Trong m i m t phân t đu có m i liên k t hidro và liên k t c ng hóa tr . ế ế
C. Đu c u t o theo nguyên t c đa phân, các đn phân có c u t o gi ng nhau (tr Timin c a ơ
ADN thay b ng Uraxin c a ARN).
D. T n t i trong su t th h t bào. ế ế
Câu 4: sinh v t nhân th c, tARN có b ba đi mã(anticodon) là 3’UAX5’ làm nhi m v v n
chuy n axit amin có tên là:
A. Prolin. B. Tritophan. C. Mêtionin. D. foomin metionin.
Câu 5 Gi s A, B là các alen tr i hoàn toàn và là các alen đt bi n thì c th ế ơ không là th đt bi n: ế
A. aabb. B. aaBb. C. Aabb. D. AaBB.
Câu 6: B ba đi mã (anticodon) c a tARN v n chuy n axit amin metionin là:
Trang 1
A. 5’ AUG 3’. B. 3’ XAU 5’.
C. 5’ XAU 3’. D. 3’AUG 5’.
Câu 7: Đc đi m khác nhau v phiên mã sinh v t nhân th c và sinh v t nhân s là: ơ
A. Có s tham gia c a enzim ARN pôlimeraza
B. Phiên mã d a trên m ch g c c a gen.
C. Sau phiên mã, phân t mARN đc c t b các đo n intron n i các đo n exon. ượ
D. Di n ra theo nguyên t c b sung.
Câu 8: Cho các s ki n di n ra trong quá trình d ch mã t bào nhân th c nh sau: ế ư
(1) B ba đi mã ph c h p Met tARN (UAX) g n b sung v i codon m đu (AUG) trên
mARN.
(2) Ti u đn v l n c a riboxom k t h p v i ti u đn v bé t o thành riboxom hoàn ch nh ơ ế ơ
(3) Ti u đn v bé c a riboxom g n v i mARN v trí nh n bi t đc hi u. ơ ế
(4) Codon th hai trên mARN g n b sung v i anticodon v i ph c h aa 1 - tARN.
(5) Riboxom d ch đi m t codon trên mARN theo chi u 5’ 3’.
(6) Hình thành liên k t peptit gi a axit amin m đu và aaế 1.
Th t đúng các s ki n di n ra trong giai đo n m đu và giai đo n kéo dài chu i polipeptit
là:
A. (3) (1) (2) (4) (6) (5). →→→→→ B. (1) (3) (2) (4) (6) (5).→→→→→
C. (5) (2) (1) (4) (6) (3).→→→→→ D. (2) (1) (3) (4) (6) (5).→→→→→
Câu 9: Bi t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t ng ng nh sau: 5’XGA3’ mã hoáế ươ ư
axit amin Acginin; 5' UXG 3’ và 5’ AGX 3’ cùng mã hoá axit amin Xêrin; 5’ GXU 3’ mã hoá
axit amin Alanin. Bi t trình t các nuclêôtit m t đo n trên m ch g c c a vùng mã hoá m tế
gen c u trúc c a sinh v t nhân s à 5’ GXTTXGXGATXG 3’. Đo n gen này mã hoá cho 4 axit ơ
amin, theo lí thuy t, trình t các axit amin t ng ng v i quá trình d ch mã là:ế ươ
A. Xêrin - Alanin - Xêrin – Acginin B. Xêrin – Acginin – Alanin – Acginin
C. Acginin - Xêrin – Alanin – Xêrin D. Acginin - Xêrin - Acginin - Xêrin
Câu 10: Trong 64 mã b ba di truy n, có 3 b ba không có anticodon. Đó là các b ba:
A. 5’ UGU3’, 5’ UAA3’, 5’ UAG3’ B. 5’ UUG3’, 5’ UAA3’, 5’ UGA3’
Trang 2
C. 5’ UAG3’, 5’ UAA3’, 5’ UGA3’ D. 5’ UUG3’, 5’ UGA3’, 5’ UAG3’
Câu 11: T ba lo i nucleotit là U, G, X có th t o ra bao nhiêu mã b ba ch a ít nh t m t
nuclêôtit lo i X?
A. 19 B. 8 C. 27 D. 37.
Câu 12: M t gen có 3000 Nucleotit và T chi m 30%. Đt bi n đi m x y ra làm cho gen sau ế ế
đt bi n dài 5100A ế 0 và có 3599 liên k t Hidro. Lo i đt bi n đã x y ra là:ế ế
A. M t c p A - T. B. Thêm c p A - T.
C. Thay th c p G - X b ng c p A - T.ế D. Thay th c p A - T b ng c pế
G - X.
Câu 13: m t gen sinh v t nhân th c có 4800 liên k t hiđrô và có t l A/X = 1/2, b đt bi n ế ế
thành alen m i có 4799 liên k t hiđrô. S Nu m i lo i c a gen sau đt bi n là ế ế
A. A = T = 601, G = X = 1199 B. A = T = 1199, G = X = 601
C. A = T = 1200, G = X = 600 D. A = T = 600, G = X = 1200
Câu 14: M t gen có 3000 nu và 3900 liên k t hiđrô. Sau khi đt bi n 1 c p nu, gen t nhân ế ế
đôi 3 l n và đã s d ng c a môi tr ng 4193A và 6300 guanin. S l ng t ng lo i nu c a gen ườ ượ
sau đt bi n là: ế
A. A=T= 600; G=X=900 B. A=T=1050; G=X=450
C. A=T= 599; G=X = 900 D. A=T= 900; G=X = 600
Câu 15: Tr ng h p gen c u trúc b đt bi n thay th 1 c p A-T b ng 1 c p G-X thì s liênườ ế ế
k t hyđrô s :ế
A. tăng 1. B. tăng 2. C. gi m 1.D. gi m 2.
Câu 16: Khi x y ra đt bi n m t m t c p nucleotit thì chi u dài c a gen gi m đi bao nhiêu? ế
A. 3 A0 . B. 3,4 A0 . C. 6A0 . D. 6,8 A0.
Câu 17: M t gen nhân s có chi u dài 4080A ơ 0 và có 3075 liên k t hiđrô.M t đt bi n đi mế ế
không làm thay đi chi u dài c a gen nh ng làm gi m đi 1 liênk t hiđrô.Khi gen đt bi n này ư ế ế
t nhân đôi m t l n thì s nucleotit m i lo i môi tr ng n i bào ph i cung c p là: ườ
A. A = T = 524 ; G = X = 676 B. A = T = 526 ; G = X = 674
C. A = T = 676 ; G = X = 524 D. A = T = 674; G = X = 526
Câu 18: M t gen có s liên k t hyđro là 1560, s nuclêôtit lo i G chi m 20% s nucleotit c a ế ế
gen thì s nucleotit lo i A c a gen là
A. A=156. B. A=240. C. A=390. D. A=360.
Trang 3
Câu 19: M t gen có s liên k t hyđro là 1560, s nuclêôtit lo i A chi m 20% s nucleotit c a ế ế
gen. Gen này b đt bi n đi m làm tăng 3 liên k t hidro thì s nucleotit lo i G c a gen đt bi n ế ế ế
là
A. G=158. B. G=242. C. G=361. D. G=562.
Câu 20: Mã di truy n có tính thoái hóa là hi n t ng: ượ
A. Có nhi u b ba khác nhau mã hóa cho m t axit amin.
B. Có nhi u axit amin đc mã hóa b i m t b ba. ượ
C. Có nhi u b hai mã hóa đng th i nhi u axit amin.
D. M t b ba mã hóa cho m t axit amin.
Câu 21: Phát bi u nào sau đây là đúng v quá trình d ch mã?
A. K t thúc d ch mã, riboxom tách kh i mARN và thay đi c u trúc đ chu n b cho quá trìnhế
d ch mã ti p theo ế
B. t bào nhân s , sau khi quá trình d ch mã k t thúc, aa mêtionin đc c t kh i chu i ế ơ ế ượ
polipeptit.
C. t bào nhân th c, tARN mang axit amin m đu là aa foocmin metionin đn riboxom đ ế ế
b t đu d ch mã.
D. Sau khi đc t ng h p xong, các polipeptit gi a nguyên c u trúc và ti p t c hình thành cácượ ế
c u trúc b c cao h n đ tr thành prôtêin có ho t tính sinh h c. ơ
Câu 22: Ho t đng nào không đúng đi v i enzim ARN pôlimeraza th c hi n phiên mã?
A. ARN pôlimeraza tr t d c theo gen, t ng h p m ch mARN b sung v i m ch khuôn theoượ
nguyên t c b sung (A b t đôi v i U, T b t đôi v i A,G b t đôi v i X và ng c l i) theo chi u ượ
t 3’ đn 5’. ế
B. M đu phiên mã là enzim ARN pôlimeraza bám vào vùng kh i đu làm gen tháo xo n.
C. ARN pôlimeraza đn cu i gen g p tín hi u k t thúc thì d ng và phân t mARN v a t ngế ế
h p đc gi i phóng. ượ
D. ARN pôlimeraza tr t d c theo gen, t ng h p m ch mARN b sung v i khuôn theoượ
nguyên t c b sung (A b t đôi v i U, T b t đi v i A, G b t đi v i X và ng c l i) theo ượ
chi u t 5’ đn 3’. ế
Câu 23: M ch th nh t c a gen có A = 150, T = 300. Gen nói trên có s Nu lo i G là 30%. s
Trang 4
l ng t ng lo i Nu c a gen là :ượ
A. A = T = 840, X= G = 360 B. A = T = 360, X= G = 840
C. A = T = 440, X= G = 665 D. A = T = 450, X= G = 675
Câu 24: Trong quá trình phiên mã c a m t gen:
A. Nhi u tARN đc t ng h p t gen đó đ ph c v cho quá trình d ch mã. ượ
B. Ch có m t mARN đc t ng h p t gen đó trong chu kì t bào. ượ ế
C. Nhi u rARN đc t ng h p t gen đó đ tham gia vào vi c t o nên các ribôxôm ph c v ượ
cho quá trình d ch mã.
D. Có th có nhi u mARN đc t ng h p theo nhu c u protein c a t bào. ượ ế
Câu 25: Đt bi n x y ra t bào sinh d ng đc g i là gì? ế ế ưỡ ượ
A. Đt bi n ti n phôi. ế B. Đt bi n xôma. ế
C. Đt bi n giao t . ế D. Đt bi n sinh d c. ế
Câu 26: Nh ng d ng đt bi n nào là đt bi n d ch khung? ế ế
A. Thay th và chuy n đi v trí m t c p Nuclêôtitế B. Thêm và thay th m t c p Nuclêôtitế
C. M t và thay th m t c p Nuclêôtit ế D. M t và thêm m t c p Nuclêôtit
Câu 27: Phát bi u không đúng v đt bi n gen là: ế
A. đt bi n gen làm thay đi m t ho c m t s c p nuclêotit trong c u trúc c a gen ế
B. đt bi n gen làm phát sinh các alen m i trong qu n th ế
C. đt bi n gen có th làm bi n đi đt ng t m t ho c s tính tr ng nào đó trên c th sinh ế ế ơ
v t
D. đt bi n gen làm thay đi v trí c a gen trên NST ế
Câu 28: Tác nhân hoá h c 5-brôm uraxin (5 - BU) là ch t đng đng c a timin gây đt bi n ế
d ng
A. m t c p A - T. B. thay th c p G - X b ng c p A - T.ế
C. thay th c p A - T b ng c p G - X. ế D. m t c p G - X.
Câu 29: Đt bi n thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác trong gen nh ng ế ế ư
không làm thay đi trình t axit amin trong prôtêin đc t ng h p. Nguyên nhân là do ượ
A. mã di truy n có tính đc hi u. B. mã di truy n có tính ph bi n. ế
C. mã di truy n là mã b ba. D. mã di truy n có tính thoái hoá.
Trang 5