Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017 MÔN: Sinh; L PỚ 12 ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 132
ọ
ố
H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ắ Ệ
ế ủ ể ầ ổ I. TR C NGHI M Câu 1: Các nhân t ự nhiên.
ố ủ ế ọ ọ ự ế ộ ố ể ầ ch y u làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là do: ố B. S cách ly, và giao ph i. ọ ọ ự nhiên D. Cách ly và ch n l c t
A. Quá trình ch n l c t C. Quá trình đ t bi n và giao ph i. ủ ủ ể ấ ấ ạ ừ Câu 2: B u khí quy n nguyên th y c a trái đ t có h n h p các ch t khí sau ngo i tr : c. ợ ỗ C. CH4. D. Oxy. ầ ơ ướ A. H i n
ườ ươ ứ Câu 3: S xu t hi n loài ng ạ ạ B. Hydrô. i t ạ C. Đ i Tân Sinh. D. Đ i Trung Sinh
ộ ớ ng ng v i: B. Đ i Nguyên Sinh. ế ộ ỳ Câu 4: Bi n đ ng nào sau đây là bi n đ ng theo chu k ự ấ ệ ạ ổ A. Đ i C Sinh. ế ề ừ ị ế
ả
ữ ụ ả ậ t.
ị ự ậ ể ủ ộ ố sinh v t ch u s tác đ ng c a các nhân t
ậ ừ A. nhi u sinh v t r ng b ch t do cháy r ng. ư ế ề B. ch nhái có nhi u vào mùa m a ữ ố ượ C. s l ng bò sát gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét. ạ ố ượ D. s l ng chim, bò sát gi m m nh sau nh ng tr n lũ l ự ườ Câu 5: S hình thành các đ c đi m thích nghi ộ ọ ọ ự ế ở nhiên.
ế ặ ế ng bi n, đ t bi n, ch n l c t ộ
nhiên. nhiên
ộ ế ọ ọ ự
ệ ủ ế ớ ố chi ph i quá trình ti n hóa c a sinh gi i là:
ạ ọ ọ ự ố ậ ố nhiên, di nh p gen.
ề ạ nhiên, di nh p gen, Phân li tính tr ng.
ọ ọ ự ố ạ
ộ ế ộ ế ế ị ế ị ề ậ nhiên, Phân li tính tr ng ậ ả nhiên, di nh p gen, Cách ly sinh s n.
Câu 7: Gi A. Th ọ ọ ự ạ B. Phân ly tính tr ng, đ t bi n, ch n l c t ọ ọ ự ạ C. Phân li tính tr ng, thích nghi, ch n l c t ố nhiên. D. Đ t bi n, giao ph i và ch n l c t ệ Câu 6: Theo quan ni m hi n đ i 4 nhân t A. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t ọ ọ ự B. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t C. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t ọ ọ ự D. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t i h n sinh thái là ị ớ ạ ả ủ ố ở ể ố ồ ạ ờ sinh thái, đó loài có th s ng t n t ể ổ ị i và phát tri n n đ nh theo th i A. Kho ng xác đ nh c a nhân t gian ố
ị ở ả ả ủ đó đ i s ng c a loài ít b t l ậ ợ ờ ố ố ấ ợ i ặ ố ấ ườ ư ượ ị ị ở đó loài s ng thu n l i nh t, ho c s ng bình th ng nh ng năng l ổ ố ng b hao t n t i B. Kho ng ch ng ch u C. Kho ng xác đ nh thi uể ậ ở ự ả ậ ợ ố đó loài s ng thu n l ấ i nh t D. Kho ng c c thu n,
ự ệ ậ ố ồ ỗ
ề ả ủ ừ ộ ạ ạ ổ ặ ấ Câu 8: Theo quan ni m c a Đacuyn, s hình thành nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng trong m i loài xu t phát t ế tiên hoang d i là k t qu c a quá trình ế ị
ỹ ữ ế ợ ị ạ ố ớ ữ ế ậ ị i, đào th i nh ng bi n d có h i đ i v i sinh v t
ọ ọ ự ọ ọ ạ ạ ủ m t ho c vài d ng t ể A. Phát sinh các bi n d cá th ả B. Tích lu nh ng bi n d có l nhiên C. Phân li tính tr ng trong ch n l c t ạ D. Phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o
ệ ơ ấ ủ ế ồ Câu 9: Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ế ộ ế ộ B. Đ t bi n D. Quá trình giao ph iố
ế ỏ A. Giao ph iố C. Quá trình đ t bi n NST Câu 10: Ti n hoá nh là quá trình ổ ế ủ ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i.
ạ
ủ ể ầ
ế ế ổ ổ ể ẫ ớ ự ế ể ớ i s hình thành loài m i ổ i s bi n đ i ki u hình.
ầ ể ầ A. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t B. Hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ể ẫ ớ ự C. Bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ệ ớ ạ ả t nam là
Câu 11: Kho ng gi A. 5,00C 400C ở Vi C. 5,60C 400C D. 5,00C 420C
ể ạ ượ c khi Câu 12: Tr ng thái cân b ng c a qu n th đ t đ
i h n sinh thái cho cá rô phi B. 5,60C 420C ằ ề ị ầ ự ế ch t. ằ ồ ố ủ ớ ườ ủ ể ng cá th nhi u thì t ể ổ ng cá th n đ nh và cân b ng v i ngu n s ng c a môi tr ng.
ỉ đi u ch nh. ệ ượ ẫ ng ăn l n nhau.
ố ủ ố ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t sinh thái
ạ ố ượ A. s l ố ượ B. s l ự ề C. t D. có hi n t Câu 13: Môi tr ữ ố ưở ấ ả t c các nhân t ủ ậ ng tr c ti p, ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t
ế ế
ặ ự ế ự ế ữ ữ ả ả ủ ế ế ặ
ơ ự ế ưở ưở ự ế ờ ố ưở ữ ủ ế ồ ậ ờ ố ế ậ ủ ờ ố ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ậ ờ ố ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ậ ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ườ ả A. H u sinh nh h B. Vô sinh và h u sinh nh h C. Vô sinh và h u sinh nh h ả D. H u sinh nh h
ọ ậ ẩ ệ Câu 14: Vi khu n lam và n t s n r cây h đ u là quan h ạ ố ầ ễ ộ B. C ng sinh ộ A. H i sinh C. C nh tranh ợ D. H p tác
ự ố ế ấ ọ ượ ứ c ch ng ệ ở ạ Câu 15: Giai đo n ti n hóa hóa h c trong quá trình hình thành s s ng trên trái đ t đã đ minh trong phòng thí nghi m b i:
A. Urây và Lamac. C. Miller và Lamac B. A.I.Oparin và Lamac D. Urey và Miller.
Ự Ậ II. T LU N
ỏ ế ệ ế ươ ớ ờ ề ộ t ti n hóa nh và ti n hóa l n v n i dung, quy mô th i gian và ph ng pháp nghiên
ễ ế ễ ệ ạ t?
ế ố ệ ữ ấ ậ ệ ể ể ể ấ ầ ầ
Câu 1: Phân bi c u?ứ Câu 2: Di n th sinh thái là gì? Có m y lo i di n th sinh thái? Phân bi Câu 3: Nêu khái ni m qu n th sinh v t? Trình bày m i quan h gi a các cá th trong qu n th ? L y ví d ?ụ
Ế H T