Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 12 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
209
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ
Ầ
ơ ấ ủ ể ằ ấ ồ ị
ậ
ơ ấ ủ ư ế ậ ị theo ngành c a vùng còn ch m, ch a phát huy
Ắ I. PH N TR C NGHI M ồ ề ả ặ Câu 1: Ph i đ t ra v n đ chuy n d ch c c u theo ngành c a vùng Đ ng b ng sông H ng ở ướ n c ta là vì ủ A. Do tài nguyên thiên nhiên c a vùng không th t phong phú B. Do vi c chuy n d ch c c u kinh t
ệ ế ạ ể ủ ượ đ c th m nh c a vùng
ề ể ể
ứ ố ố ớ ế ế ng
ộ ị ả ở ướ n c ta
Câu 2: Đ a danh nào sau đây
ườ
ề C. Do đây là vùng có nhi u ti m năng đ phát tri n kinh t ườ ộ D. Do s c ép dân s đ i v i kinh t xã h i và môi tr ủ ệ không ph i ả tên c a m t huy n đ o C. Phú Qu cố ằ ồ
B. Hoàng Sa ề ự
ạ
D. Tr ồ
ng Sa ả nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát
A. Cát Bà Ở ướ n ạ
ệ ạ
ấ ỡ ộ B. Có m t mùa đông l nh kéo dài D. Đ t đai màu m
ế ạ Câu 3: c ta, th m nh v t ụ ể tri n m nh cây v đông là ị A. Ít thiên tai, d ch b nh ồ ướ ồ c d i dào C. Ngu n n ồ ể Câu 4: Cho bi u đ :
Ả Ủ Ả ƯỢ NG TH Y S N KHAI THÁC PHÂN THEO VÙNG
Ạ
ứ ướ ế ồ t nh n xét nào d không đúng v c c u s n l ề ơ ấ ả ượ ng
ậ ở ướ n
ỉ ọ ướ i đây ạ c ta giai đo n 20002014. ng tăng
ạ ủ ướ i c a n ấ ề c ta đ u có xu h ướ ỉ ọ
ằ ng tăng ả ượ ủ ả ứ ầ ng th y s n khai thác đ ng đ u Ơ Ấ C C U S N L GIAI ĐO N 20002014. ể Căn c vào bi u đ , cho bi ủ ả th y s n khai thác phân theo vùng ề A. T tr ng các vùng còn l ớ B. Hai vùng có t tr ng l n nh t đ u có xu h ử C. Đ ng b ng sông C u Long luôn là vùng có s n l
ồ ả ướ c c n
ứ ả ộ ớ
D. Duyên H i Nam Trung B có t tr ng l n th hai
ệ ệ ớ Ở ướ n
ế ắ ầ
Câu 5: ự s hình thành c c u kinh t
chung c a vùng B c Trung B . B i vì nó góp ph n
ố ớ c ta, vi c hình thành c c u nông – lâm – ng nghi p có ý nghĩa l n đ i v i ơ ấ ệ ế ư ộ ở ộ ủ ậ ả ộ ỉ ọ ơ ấ ủ ộ ộ i quy t vi c làm cho m t b ph n lao đ ng xã h i c a vùng
A. Gi
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
ạ ơ ấ ể ơ ấ ế ế theo không gian
B. T o c c u ngành và th liên hoàn trong phát tri n c c u kinh t
ủ c a vùng
ể ủ
ạ ớ ủ ả ấ ề c a vùng
ề C. Khai thác ti m năng to l n c a c đ t li n và bi n c a vùng ế ủ ơ ấ D. T o ra c c u ngành kinh t ả
Câu 6: D a vào b ng s li u: Ả
Ộ Ủ Ả Ắ Ả
ự ƯỢ NG TH Y S N C A VÙNG B C TRUNG B VÀ DUYÊN H I NAM S N L Ộ Ở ƯỚ N TRUNG B ố ệ Ủ C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2014
ấ ơ ị (Đ n v : nghìn t n)
ắ ộ ả B c trung B Duyên h i Nam Trung B
Vùng ạ ộ Ho t đ ng Nuôi tr ngồ Khai thác Năm 2010 97,1 240,9 Năm 2014 138,0 328,0 Năm 2010 77,9 670,3 ộ Năm 2014 86,4 845,7
ậ ố ệ
ủ ả ỏ ơ ả ộ ng th y s n nh h n vùng Duyên H i Nam Trung B
ả ề ng th y s n đ u không tăng
ớ ả
ớ ả ả ượ ủ ả ả ượ ả ượ ộ ả ượ ộ ộ ơ ỏ ơ ả ồ ộ ng khai thác l n h n vùng Duyên H i Nam Trung B ng nuôi tr ng nh h n vùng Duyên H i Nam Trung Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên ắ A. Vùng B c Trung B có s n l B. C hai vùng s n l ắ C. Vùng B c Trung B có s n l ắ D. Vùng B c Trung B có s n l
ạ ầ ở ồ ằ ọ Đ ng b ng sông C u Long là Bộ Câu 7:
B. Khí h uậ ề ự
ố ớ ự ể c, lo i tài nguyên quan tr ng hàng đ u C. Đ tấ nhiên đ i v i s phát tri n kinh t ử D. Khoáng s nả ộ ở ồ ế xã h i ằ Đ ng b ng
Ở ướ n A. N cướ Ở ướ Câu 8: n ử sông C u Long c ta, khó khăn v t không ph iả là
ắ ế ề ươ ố ng mu i
ạ ng ế
B. Gió mùa Đông B c và s D. Mùa khô kéo dài ế
ứ ưỡ ạ ấ A. Nhi u lo i đ t thi u dinh d C. Tài nguyên khoáng s n h n ch ệ ệ t trung tâm công nghi p có
t Nam trang 29, hãy cho bi ộ
A. Biên Hòa
C. Vũng Tàu
ộ ủ ầ D. Th D u M t
ả Ả ự Ố Ủ Ồ Ồ Ằ
Ử ả ị Câu 9: Căn c vào Atlat đ a lí Vi ủ ỷ ồ đ ng c a Đông Nam B là quy mô trên 120 nghìn t ồ B. TP H Chí Minh ố ệ Câu 10: D a vào b ng s li u: ƯỢ DÂN S VÀ S N L Ằ B NG SÔNG C U LONG Ồ NG LÚA C A Đ NG B NG SÔNG H NG VÀ Đ NG Ở ƯỚ N C TA NĂM 2013
ố ượ Vùng (nghìn S n l ng (nghìn
ng ả t n)ấ
ồ ử Dân s i)ườ 20439,4 17478,9 Đ ng b ng sông H ng Đ ng b ng sông C u Long
ằ ằ ố ệ ả ượ ầ ườ 6566,3 25245,6 ng lúa theo đ u ng ủ i năm 2013 c a
ồ ồ ừ ả ằ
ườ ườ ườ i ườ i ể ấ T b ng s li u trên có th th y bình quân s n l ồ ằ ồ ồ Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long là ườ i và 1444,3 kg/ng A. 321,3 kg/ng ườ i và 1450,3 kg/ng C. 321,3 kg/ng ử B. 365,1 kg/ng D. 345,1 kg/ng
ệ ở ệ ể ườ i ườ i ủ ắ c ta, vi c phát tri n th y đi n i và 1443,3 kg/ng i và 1444,3 kg/ng ề Trung du và mi n núi B c B ộ không có ý Ở ướ n
ề ượ ể ả
Câu 11: nghĩa nào sau đây ạ ạ
ng và khai thác, ch bi n khoáng s n ị ệ ả ồ
ế ế A. T o đi u ki n phát tri n năng l ủ ả ị B. T o ra các c nh quan có giá tr du l ch, nuôi tr ng th y s n C.
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 209
ủ ậ ợ ng th y
D. T o thu n l
ề ổ c quan tâm nh t khi khai thác lãnh th theo chi u sâu trong ấ c ta, v n đ đ
Ở ướ n ệ ủ ạ Câu 12: công nghi p c a Đông Nam B là
D. Khí h uậ
ườ ể i cho phát tri n giao thông đ ấ ề ượ ộ B. Lao đ ngộ ả ậ ợ ể ệ ngượ C. Năng l ề ề ộ c ta, Duyên H i Nam Trung B có nhi u đi u ki n thu n l ự i đ xây d ng
ủ ế
c sâu, trong đó ch y u là do ể ầ phát tri n nhanh nên nhu c u v n t ậ ả ớ i l n
ề ề
ể ệ ầ ọ ở Tây
A. Kĩ thu tậ Ở ướ n Câu 13: ướ ả các c ng n ề ế A. Có n n kinh t ờ ể ườ ng b bi n dài B. Có đ ộ ị ề C. Có nhi u vũng v nh r ng ụ ị ờ ể ị D. B bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu ể ệ Câu 14: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u đ phát tri n cây công nghi p lâu năm ủ ướ Nguyên c a n
ộ ng đ i ngũ lao đ ng
ồ
ế
ạ trang tr i ế ế ớ
ỉ ề ắ ộ c ta, các t nh nào sau đây thu c vùng Trung du và mi n núi B c B mà
ấ ề
Câu 15: không có đ
ả ạ
ơ c ta là ộ ấ ượ A. Nâng cao ch t l ổ ố B. Thay đ i gi ng cây tr ng ể C. Phát tri n các mô hình kinh t ự ệ ơ ở D. Xây d ng c s công nghi p ch bi n g n v i vùng chuyên canh Ở ướ n ườ ớ ng biên gi ạ ắ ằ A. Cao B ng, B c C n C. Yên Bái, S n La ắ ộ ớ ố i trên đ t li n giáp v i Trung Qu c ơ B. Qu ng Ninh, L ng S n D. Hà Giang, Lào Cai
ơ ấ ể ề ị ế ở ng chính v chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ư ế ĐBSH nh th
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ướ ị Câu 1: Các đ nh h nào?
ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u:
ố ượ S l ng trâu và bò, năm 2005
ơ ị (Đ n v : nghìn con)
ề C n ả ướ c Tây Nguyên
ắ Trung du và mi n núi B c Bộ
Trâu 2922,2 1679,5 71,9
Bò 5540,7 899,8 616,9
ồ ể ệ ố ượ ẽ ể ủ ậ a. V bi u đ th hi n s l ng trâu và bò c a TDMNBB, Tây Nguyên và nh n xét.
ạ ở ượ ề ơ ở i sao TDMNBB, trâu đ c nuôi nhi u h n bò, còn Tây Nguyên thì
b. Gi ng ả i thích t ượ ạ i? c l