Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ I CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20172018
MÔN: Đ A LÍ
ờ
; L PỚ 12 ể ờ
ề
Ứ
Ề
Ị Th i gian làm bài: 45 phút
, không k th i gian giao đ
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 329
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
Ắ Ầ
ự ể ệ Ệ ị ệ ỉ
ị ả ấ ơ ế t các trung tâm công nghi p B m ệ ở ứ m c nào sau đây?
I. PH N TR C NGHI M (5 đi m) Câu 1: D a vào Át lát Đ a lý Vi t Nam trang 27, hãy cho bi ế S n, Thanh Hóa, Vinh, Hu có giá tr s n xu t công nghi p ỉ ồ ừ ế ỉ ồ
ỉ ồ ề ướ ừ ế B. T trên 40.000 đ n 120.000 t đ ng. ướ ỉ ồ D. D i 9.000 t đ ng. ạ ể ồ ợ c ta là vùng thích h p đ tr ng các lo i
A. T 9.000 đ n 40.000 t đ ng. C. Trên 120.000 t đ ng. Câu 2: Trung du và mi n núi n
ệ ươ
A. cây rau đ uậ C. cây công nghi p ng n ngày
ệ B. cây công nghi p lâu năm ự ng th c D. cây l
ắ ậ c ta t p trung ch y u ủ ế ở :
Câu 3: Dân c n ề
ồ ằ
ằ ồ ề ư ướ ị A. mi n núi và thành th . C. đ ng b ng và nông thôn. ị B. đ ng b ng và thành th . D. mi n núi và nông thôn.
ủ ằ ệ Câu 4: Nhà máy th y đi n Hòa Bình n m trên sông
C. Thái Bình
D. Lô
A. Đà
B. H ngồ ệ
ị ế ệ ố ỷ ệ ệ t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào có t di n tích l
ự Câu 5: D a vào Át lát Đ a lý Vi ấ ư ự ớ l u v c l n nh t?
ướ
C. Sông Cả ớ ớ
ườ ướ ữ
B. Sông H ngồ c ta có chung đ
ng biên gi
D. Sông Thái Bình c nào?
i v i nh ng n ố
A. Trung Qu c, Lào, Thái Lan. C. Trung Qu c, Lào, Campuchia
ệ ị ư ở ộ ị ề ế
B. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchua D. Lào, Thái Lan, Campuchia t dân t c không đ nh c
Trung du và mi n núi t Nam, cho bi
A. Sông Mê Công ấ ề Câu 6: Trên đ t li n, n ố ố ự Câu 7: D a vào Át lát Đ a lý Vi B c B là
ộ ắ A. Chăm.
C. Mông.
D. Thái.
ị ấ ướ ng chính là
Câu 8: C u trúc đ a hình n
ắ ắ
B. Tây Đông và vòng cung. D. B c – Nam và Tây B c – Đông Nam.
ườ B. M ng. ướ ồ c ta g m 2 h ắ A. Vòng cung và Đông B c Tây Nam. C. Tây B c – Đông Nam và vòng cung. ố ệ
ơ ị ườ
ạ 2005 83.392 2007 84.219 2009 86.025 i) 2011 87.860 2013 89.760 2016 91.713
ắ ả Câu 9: Cho b ng s li u: ố ệ Dân s vi t nam giai đo n 2005201 (Đ n v :nghìn ng Năm ổ T ng dân số
ậ ề ề ự ố ệ ạ t nam giai đo n 20052015
ố ả
ề
ặ
ố ố ướ ệ Nh n xét nào sau đây đúng v v s gia tăng dân s Vi ị ổ A. Dân s tăng không n đ nh, có năm gi m ố B. Càng v sau dân s tăng thêm càng ít ụ ề ư C. Dân s tăng liên t c, nh ng không đ u qua các năm ề ụ D. Dân s tăng liên t c và đ u đ n qua các năm ấ Câu 10: N c ta có m y vùng công nghi p?
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 329
A. 7.
B. 8.
ỉ ọ ế ạ ồ ướ ọ ủ ơ ấ ồ
D. 6. C. 5. c ta, lo i cây tr ng nào chi m t tr ng giá tr
ị
Câu 11: Trong c c u ngành tr ng tr t c a n cao nh t?ấ
ươ ự ng th c
C. Cây rau đ uậ
D. Cây l
ả ượ ỉ
B. Cây ăn quả ị
ệ t Nam trang 20, các t nh có s n l ủ ả ng khai thác th y s n
A. Cây công nghi pệ ự ầ ả ướ
Câu 12: D a vào Át lát Đ a lý Vi ứ đ ng đ u c n
c hi n nay là
ệ ả ả ị ị
ả ả ả
ậ ậ ị ị
A. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Cà Mau ậ B. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n C. H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau D. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau
ỏ ộ ấ ơ ấ ơ ấ ế ứ ệ m t cách rõ r t nh t c c u c c u công nghi p n ệ ướ c
ể ố ạ
Câu 13: Bi u hi n nào sau đây ch ng t ta t
ng đ i đa d ng?
ệ ộ ố ố ướ c
ộ ộ ươ ệ ớ A. Có 3 nhóm ngành v i 29 ngành công nghi p ệ ả ấ B. Có 2 ngành thu c nhóm ngành công nghi p s n xu t, phân ph i đi n, khí đ t và n ế ế ệ C. Có 23 ngành thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n ệ D. Có 4 ngành thu c nhóm ngành công nghi p khai thác
Ư ế ủ ế ể n
Câu 14: u th ch y u đ phát tri n ngành ch bi n nông, lâm, th y s n
ị ườ ủ ả ở ướ ướ ể i ch phong phú. c ta là: ớ c ngày càng l n.
ỗ ồ i.
ệ ạ A. nguyên li u t ộ ồ C. ngu n lao đ ng d i dào. ổ ứ ệ ổ ế ế ng trong n B. th tr ậ ợ D. giao thông ngày càng thu n l ệ ố ượ ệ ch c lãnh th nông nghi p, s l ủ ng các vùng nông nghi p hi n nay c a
Câu 15: Trong t ướ c ta là: n
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
Ầ Ự Ậ ể II. PH N T LU N (5 đi m)
ệ ủ ướ ể c ta. Câu 1: (1, 5 đi m)ể K tên 6 vùng công nghi p c a n
ả ố ệ Câu 2: (3, 5 đi m)ể Cho b ng s li u
Ụ Ấ Ẩ Ạ Ị Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U, NHÂP KH U D CH V GIAI ĐO N 20102015
ệ ơ ị (Đ n v : tri u USD)
Năm 2010 2012 2013 2015
ấ ẩ Xu t kh u 7460 9620 10710 11250
ậ ẩ Nh p kh u 9921 11050 13820 16500
ơ ấ ụ ạ ấ ậ ẩ ị ị a. Tính c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015.
ẽ ể ơ ấ ụ ề ể ấ ậ ẩ ị ị ị
ể ệ ự ậ ạ ồ b. V bi u đ mi n th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015 và rút ra nh n xét.
Ế H T
ượ ử ụ ị ệ ủ Thí sinh đ c s d ng Át lát Đ a lý Vi ụ t Nam c a NXB Giáo d c
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm