Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ I CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20172018
MÔN: Đ A LÍ
ờ
; L PỚ 12 ể ờ
ề
Ứ
Ề
Ị Th i gian làm bài: 45 phút
, không k th i gian giao đ
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 246
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
Ầ Ắ Ệ ể
ướ ề ể ồ I. PH N TR C NGHI M (5 đi m) Câu 1: Trung du và mi n núi n
ạ ợ c ta là vùng thích h p đ tr ng các lo i ắ
B. cây công nghi p ng n ngày D. cây công nghi p lâu năm
ị ệ ệ ế ệ ố ệ ỷ ệ ệ t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào có t di n tích l
A. cây rau đ uậ ươ ự C. cây l ng th c ự Câu 2: D a vào Át lát Đ a lý Vi ấ ư ự ớ l u v c l n nh t?
A. Sông Thái Bình
B. Sông H ngồ
C. Sông Cả
D. Sông Mê Công
ậ c ta t p trung ch y u ủ ế ở :
Câu 3: Dân c n ề
ồ ằ
ằ
ư ướ A. mi n núi và nông thôn. ị C. đ ng b ng và thành th . ổ ứ
B. đ ng b ng và nông thôn. ị ề D. mi n núi và thành th . ố ượ
ệ ổ ệ ệ ch c lãnh th nông nghi p, s l ủ ng các vùng nông nghi p hi n nay c a
ồ Câu 4: Trong t ướ c ta là: n
A. 5
Ư ế ủ ế
C. 6 ế ế
B. 7 ể
ể n c ta là:
ồ ồ
D. 8 ủ ả ở ướ Câu 5: u th ch y u đ phát tri n ngành ch bi n nông, lâm, th y s n i ch phong phú.
ỗ ướ ớ i. ệ ạ ng trong n
B. nguyên li u t ị ườ D. th tr
ộ A. ngu n lao đ ng d i dào. ậ ợ C. giao thông ngày càng thu n l ệ ự ị ệ ỉ
ị ả ấ ơ c ngày càng l n. ế t các trung tâm công nghi p B m ệ ở ứ m c nào sau đây?
Câu 6: D a vào Át lát Đ a lý Vi t Nam trang 27, hãy cho bi ế S n, Thanh Hóa, Vinh, Hu có giá tr s n xu t công nghi p ỉ ồ
ừ ế ỉ ồ
A. T 9.000 đ n 40.000 t đ ng. C. Trên 120.000 t đ ng.
ơ ấ ồ ọ ủ ướ ừ ướ ạ ỉ ọ ế ồ ị ế B. T trên 40.000 đ n 120.000 t đ ng. ỉ ồ D. D i 9.000 t đ ng. c ta, lo i cây tr ng nào chi m t tr ng giá tr cao
ỉ ồ Câu 7: Trong c c u ngành tr ng tr t c a n nh t?ấ
ươ
A. Cây công nghi pệ
C. Cây l
D. Cây rau đ uậ
ự
B. Cây ăn quả ệ
ỉ ự ng th c ả ượ t Nam trang 20, các t nh có s n l ủ ả ứ ng khai thác th y s n đ ng
Câu 8: D a vào Át lát Đ a lý Vi ệ ầ ả ướ đ u c n
ị c hi n nay là
ị ậ
ả ả ị ị
ả ả ả ậ ị
A. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau B. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Cà Mau ậ C. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n D. H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau
ị ấ ướ ng chính là
Câu 9: C u trúc đ a hình n
ướ ắ ắ
ắ ắ ồ c ta g m 2 h A. Vòng cung và Đông B c Tây Nam. C. Tây Đông và vòng cung.
B. Tây B c – Đông Nam và vòng cung. D. B c – Nam và Tây B c – Đông Nam.
ủ ằ
A. Đà
ệ
C. Thái Bình ế
ộ ị
D. Lô ư ở
t Nam, cho bi t dân t c không đ nh c ề Trung du và mi n
ự ộ ệ Câu 10: Nhà máy th y đi n Hòa Bình n m trên sông B. H ngồ ị Câu 11: D a vào Át lát Đ a lý Vi ắ núi B c B là
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 246
A. Thái.
B. Mông.
C. Chăm.
ườ D. M ng.
ố ệ
Câu 12: Cho b ng s li u: ạ
ố ệ ơ ị ườ ả t nam giai đo n 2005201 (Đ n v :nghìn ng Dân s vi i)
ổ 2005 83.392 2007 84.219 2009 86.025 2011 87.860 2013 89.760 2016 91.713
Năm T ng dân số
ệ ậ ề ề ự ố ạ t nam giai đo n 20052015
ả
ặ
ố ố ố
ề ướ Nh n xét nào sau đây đúng v v s gia tăng dân s Vi ị ổ A. Dân s tăng không n đ nh, có năm gi m ề ụ B. Dân s tăng liên t c và đ u đ n qua các năm ụ ề ư C. Dân s tăng liên t c, nh ng không đ u qua các năm ố D. Càng v sau dân s tăng thêm càng ít ệ ấ Câu 13: N c ta có m y vùng công nghi p?
A. 5.
B. 7.
C. 8.
D. 6. ấ ơ ấ ơ ấ
ỏ ộ ế ứ ệ m t cách rõ r t nh t c c u c c u công nghi p n ệ ướ c
ể ố ạ
Câu 14: Bi u hi n nào sau đây ch ng t ta t
ng đ i đa d ng?
ệ ộ ố ố ướ c
ộ ộ ươ ệ ớ A. Có 3 nhóm ngành v i 29 ngành công nghi p ệ ả ấ B. Có 2 ngành thu c nhóm ngành công nghi p s n xu t, phân ph i đi n, khí đ t và n ệ ế ế C. Có 23 ngành thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n ệ D. Có 4 ngành thu c nhóm ngành công nghi p khai thác
ướ ườ ớ ớ ữ ướ c ta có chung đ ng biên gi i v i nh ng n c nào?
Câu 15: Trên đ t li n, n
ố
ấ ề ố A. Trung Qu c, Lào, Thái Lan. ố C. Trung Qu c, Lào, Campuchia
B. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchua D. Lào, Thái Lan, Campuchia
Ầ Ự Ậ ể II. PH N T LU N (5 đi m)
ệ ủ ướ ể c ta. Câu 1: (1, 5 đi m)ể K tên 6 vùng công nghi p c a n
ả ố ệ Câu 2: (3, 5 đi m)ể Cho b ng s li u
Ụ Ấ Ẩ Ạ Ị Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U, NHÂP KH U D CH V GIAI ĐO N 20102015
ệ ơ ị (Đ n v : tri u USD)
Năm 2010 2012 2013 2015
ấ ẩ Xu t kh u 7460 9620 10710 11250
ậ ẩ Nh p kh u 9921 11050 13820 16500
ơ ấ ụ ạ ấ ậ ẩ ị ị a. Tính c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015.
ẽ ể ơ ấ ụ ề ể ấ ậ ẩ ị ị ị
ể ệ ự ậ ạ ồ b. V bi u đ mi n th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015 và rút ra nh n xét.
Ế H T
ượ ử ụ ị ệ ủ Thí sinh đ c s d ng Át lát Đ a lý Vi ụ t Nam c a NXB Giáo d c
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm