Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ I CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20172018
MÔN: Đ A LÍ
ờ
; L PỚ 12 ể ờ
ề
Ứ
Ề
Ị Th i gian làm bài: 45 phút
, không k th i gian giao đ
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 497
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
Ắ Ầ ể
ế ư ở ộ ị ề ệ Ệ ị t Nam, cho bi t dân t c không đ nh c Trung du và mi n núi
I. PH N TR C NGHI M (5 đi m) ự Câu 1: D a vào Át lát Đ a lý Vi B c B là
B. Mông.
ườ C. M ng.
D. Thái.
ộ ắ A. Chăm.
ủ ằ ệ Câu 2: Nhà máy th y đi n Hòa Bình n m trên sông
D. Lô
A. Đà
B. H ngồ
ổ ứ ệ ổ ệ ệ
C. Thái Bình ố ượ
ch c lãnh th nông nghi p, s l ủ ng các vùng nông nghi p hi n nay c a
Câu 3: Trong t ướ c ta là: n
A. 5
B. 7
ơ ấ ọ ủ ướ ồ
D. 8 ế
ỉ ọ ạ ồ ị
C. 6 c ta, lo i cây tr ng nào chi m t tr ng giá tr cao
Câu 4: Trong c c u ngành tr ng tr t c a n nh t?ấ
ươ ự ng th c
C. Cây rau đ uậ
D. Cây l
B. Cây ăn quả ệ
ướ
A. Cây công nghi pệ ấ Câu 5: N c ta có m y vùng công nghi p?
A. 7.
ướ ườ ướ ớ ớ
C. 6. ng biên gi
D. 5. c nào?
Câu 6: Trên đ t li n, n
i v i nh ng n ố
ấ ề ố ố ệ ữ B. Trung Qu c, Lào, Campuchia D. Lào, Thái Lan, Campuchia ấ ơ ấ ơ ấ ế ỏ ộ ệ m t cách rõ r t nh t c c u c c u công nghi p n ướ c
ể ố
B. 8. c ta có chung đ A. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchua C. Trung Qu c, Lào, Thái Lan. ứ Câu 7: Bi u hi n nào sau đây ch ng t ạ ta t
ng đ i đa d ng?
ệ ộ ố ố ướ c
ộ ộ ươ ệ ớ A. Có 3 nhóm ngành v i 29 ngành công nghi p ệ ả ấ B. Có 2 ngành thu c nhóm ngành công nghi p s n xu t, phân ph i đi n, khí đ t và n ệ ế ế C. Có 23 ngành thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n ệ D. Có 4 ngành thu c nhóm ngành công nghi p khai thác
ả ượ ỉ ệ ự ủ ả ứ ng khai thác th y s n đ ng t Nam trang 20, các t nh có s n l
ị c hi n nay là
ả ả ị ị
Câu 8: D a vào Át lát Đ a lý Vi ệ ầ ả ướ đ u c n ả ả ả
ậ ậ ị ị
ậ
A. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Cà Mau ậ B. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n C. H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau D. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau c ta t p trung ch y u
ủ ế ở :
Câu 9: Dân c n ề
ồ ằ
ồ ằ
ề ướ
B. đ ng b ng và nông thôn. ề ị D. mi n núi và thành th . ạ ể ồ ợ c ta là vùng thích h p đ tr ng các lo i
ệ ắ
ươ
ư ướ A. mi n núi và nông thôn. ị C. đ ng b ng và thành th . Câu 10: Trung du và mi n núi n ệ A. cây công nghi p lâu năm ự ng th c C. cây l Ư ế ủ ế
B. cây công nghi p ng n ngày D. cây rau đ uậ ế ế
ủ ả ở ướ ể ể n c ta là:
Câu 11: u th ch y u đ phát tri n ngành ch bi n nông, lâm, th y s n
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 497
ị ườ ướ ớ i ch phong phú. c ngày càng l n.
ỗ ồ ậ ợ i.
B. th tr ng trong n D. giao thông ngày càng thu n l
ệ ị ệ ỉ
ị ả ấ ơ ệ ạ A. nguyên li u t ồ ộ C. ngu n lao đ ng d i dào. ự t Nam trang 27, hãy cho bi Câu 12: D a vào Át lát Đ a lý Vi S n, Thanh Hóa, Vinh, Hu có giá tr s n xu t công nghi p ế t các trung tâm công nghi p B m ệ ở ứ m c nào sau đây?
ỉ ồ ỉ ồ
ỉ ồ ừ ừ ế ỉ ồ ướ ế B. T trên 40.000 đ n 120.000 t đ ng. D. T 9.000 đ n 40.000 t đ ng.
ệ ế ệ ố ỷ ệ ệ ế A. Trên 120.000 t đ ng. C. D i 9.000 t đ ng. ị t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào có t di n tích l
ự Câu 13: D a vào Át lát Đ a lý Vi ấ ư ự ớ l u v c l n nh t? A. Sông Cả
B. Sông Thái Bình
C. Sông H ngồ
D. Sông Mê Công
ố ệ
ơ ị ườ ả t nam giai đo n 2005201 (Đ n v :nghìn ng
Câu 14: Cho b ng s li u: ạ 2005 83.392
2007 84.219 2009 86.025 i) 2011 87.860 2013 89.760 2016 91.713
ố ệ Dân s vi Năm ổ T ng dân số
ệ ậ ề ề ự ố ạ t nam giai đo n 20052015
ả
ố ố
ề
ề Nh n xét nào sau đây đúng v v s gia tăng dân s Vi ị ổ A. Dân s tăng không n đ nh, có năm gi m ụ ề ư B. Dân s tăng liên t c, nh ng không đ u qua các năm ố C. Càng v sau dân s tăng thêm càng ít ụ D. Dân s tăng liên t c và đ u đ n qua các năm
ố ấ ị ướ ng chính là
ắ
ướ Câu 15: C u trúc đ a hình n ắ ắ ắ ặ ồ c ta g m 2 h A. B c – Nam và Tây B c – Đông Nam. C. Vòng cung và Đông B c Tây Nam.
B. Tây Đông và vòng cung. D. Tây B c – Đông Nam và vòng cung.
Ầ Ự Ậ ể II. PH N T LU N (5 đi m)
ệ ủ ướ ể c ta. Câu 1: (1, 5 đi m)ể K tên 6 vùng công nghi p c a n
ả ố ệ Câu 2: (3, 5 đi m)ể Cho b ng s li u
Ụ Ấ Ẩ Ạ Ị Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U, NHÂP KH U D CH V GIAI ĐO N 20102015
ệ ơ ị (Đ n v : tri u USD)
Năm 2010 2012 2013 2015
ấ ẩ Xu t kh u 7460 9620 10710 11250
ậ ẩ Nh p kh u 9921 11050 13820 16500
ơ ấ ụ ạ ấ ậ ẩ ị ị a. Tính c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015.
ẽ ể ơ ấ ụ ề ể ấ ậ ẩ ị ị ị
ể ệ ự ậ ạ ồ b. V bi u đ mi n th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015 và rút ra nh n xét.
Ế H T
ượ ử ụ ị ệ ủ Thí sinh đ c s d ng Át lát Đ a lý Vi ụ t Nam c a NXB Giáo d c
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm