Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ I CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20172018
MÔN: Đ A LÍ
ờ
; L PỚ 12 ể ờ
ề
Ứ
Ề
Ị Th i gian làm bài: 45 phút
, không k th i gian giao đ
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 170
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
Ắ Ầ ể
ệ Ệ ị ế ệ ố ỷ ệ ệ t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào có t di n tích l
I. PH N TR C NGHI M (5 đi m) ự Câu 1: D a vào Át lát Đ a lý Vi ấ ư ự ớ l u v c l n nh t?
A. Sông Mê Công
B. Sông Thái Bình
ị ệ ế
D. Sông H ngồ ư ở
ị ề t Nam, cho bi
C. Sông Cả ộ t dân t c không đ nh c
Trung du và mi n núi
B. Chăm.
ứ ổ ệ ổ ệ
C. Mông. ố ượ
ườ D. M ng. ệ ch c lãnh th nông nghi p, s l ủ ng các vùng nông nghi p hi n nay c a
ự Câu 2: D a vào Át lát Đ a lý Vi ộ ắ B c B là A. Thái. Câu 3: Trong t ướ c ta là: n
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8 ơ ấ
ỏ ộ ấ ơ ấ ế ệ ứ ệ m t cách rõ r t nh t c c u c c u công nghi p n ướ c
ể ố
Câu 4: Bi u hi n nào sau đây ch ng t ạ ta t
ng đ i đa d ng?
ệ ố ố ướ c
ươ ệ ớ A. Có 3 nhóm ngành v i 29 ngành công nghi p ế ế ệ B. Có 23 ngành thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n ấ ệ ả C. Có 2 ngành thu c nhóm ngành công nghi p s n xu t, phân ph i đi n, khí đ t và n ệ D. Có 4 ngành thu c nhóm ngành công nghi p khai thác
ướ ệ ộ ộ ộ ấ Câu 5: N c ta có m y vùng công nghi p?
A. 8.
C. 7. ế ế
n c ta là:
ớ
B. 5. ể ể ướ c ngày càng l n.
ồ ỗ i. i ch phong phú.
ị ự Ư ế ủ ế ị ườ A. th tr ng trong n ậ ợ C. giao thông ngày càng thu n l ệ ệ ỉ
ơ ị ả ấ
D. 6. ủ ả ở ướ Câu 6: u th ch y u đ phát tri n ngành ch bi n nông, lâm, th y s n ộ ồ B. ngu n lao đ ng d i dào. ệ ạ D. nguyên li u t ế t các trung tâm công nghi p B m ệ ở ứ m c nào sau đây?
Câu 7: D a vào Át lát Đ a lý Vi t Nam trang 27, hãy cho bi ế S n, Thanh Hóa, Vinh, Hu có giá tr s n xu t công nghi p ỉ ồ
ỉ ồ ừ ế
ỉ ồ
B. D i 9.000 t đ ng. ế D. T trên 40.000 đ n 120.000 t đ ng.
ỉ ồ ề ể ồ ướ
ướ ừ ạ ợ c ta là vùng thích h p đ tr ng các lo i ắ ệ
ươ
B. cây công nghi p ng n ngày D. cây rau đ uậ
ườ ạ ơ ị
A. T 9.000 đ n 40.000 t đ ng. C. Trên 120.000 t đ ng. Câu 8: Trung du và mi n núi n ệ A. cây công nghi p lâu năm ự ng th c C. cây l ả ố ệ Câu 9: Cho b ng s li u: ố ệ t nam giai đo n 2005201 (Đ n v :nghìn ng
Dân s vi i)
ổ 2005 83.392 2007 84.219 2009 86.025 2011 87.860 2013 89.760 2016 91.713
Năm T ng dân số
ậ ố ệ ạ t nam giai đo n 20052015
ụ ụ ố ố ề ề ề ự Nh n xét nào sau đây đúng v v s gia tăng dân s Vi ặ ề A. Dân s tăng liên t c và đ u đ n qua các năm ư B. Dân s tăng liên t c, nh ng không đ u qua các năm
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 170
ị ố ả
ề
ướ ỉ ọ ế ạ ồ ơ ấ ồ c ta, lo i cây tr ng nào chi m t tr ng giá tr ị
ổ C. Dân s tăng không n đ nh, có năm gi m ố D. Càng v sau dân s tăng thêm càng ít ọ ủ Câu 10: Trong c c u ngành tr ng tr t c a n cao nh t?ấ
ươ ự ng th c
C. Cây l
D. Cây rau đ uậ
A. Cây công nghi pệ ủ
ằ
A. Đà
C. Thái Bình
D. Lô
ướ ấ ị ồ c ta g m 2 h ng chính là
Câu 12: C u trúc đ a hình n
ắ ắ
ắ
B. B c – Nam và Tây B c – Đông Nam. D. Tây B c – Đông Nam và vòng cung.
ướ ườ ắ ớ ớ ữ ướ
B. Cây ăn quả ệ Câu 11: Nhà máy th y đi n Hòa Bình n m trên sông B. H ngồ ướ A. Tây Đông và vòng cung. C. Vòng cung và Đông B c Tây Nam. c ta có chung đ
ng biên gi i v i nh ng n c nào?
Câu 13: Trên đ t li n, n
ố
B. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchua D. Lào, Thái Lan, Campuchia
ị ả ượ ỉ t Nam trang 20, các t nh có s n l ủ ả ng khai thác th y s n
ự ầ ả ướ ấ ề ố A. Trung Qu c, Lào, Thái Lan. ố C. Trung Qu c, Lào, Campuchia ệ Câu 14: D a vào Át lát Đ a lý Vi ứ đ ng đ u c n
ệ c hi n nay là ị ậ
ả ả ị ị
ậ ị
ậ
A. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau B. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Cà Mau ậ C. Qu ng Ninh, H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n D. H i Phòng, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n, Cà Mau c ta t p trung ch y u
ủ ế ở : ả ả ả Câu 15: Dân c n
ằ ồ
ề ề ồ ằ ư ướ A. đ ng b ng và nông thôn. ị C. mi n núi và thành th .
B. mi n núi và nông thôn. ị D. đ ng b ng và thành th .
Ầ Ự Ậ ể II. PH N T LU N (5 đi m)
ệ ủ ướ ể c ta. Câu 1: (1, 5 đi m)ể K tên 6 vùng công nghi p c a n
ả ố ệ Câu 2: (3, 5 đi m)ể Cho b ng s li u
Ụ Ấ Ẩ Ạ Ị Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U, NHÂP KH U D CH V GIAI ĐO N 20102015
ệ ơ ị (Đ n v : tri u USD)
Năm 2010 2012 2013 2015
ấ ẩ Xu t kh u 7460 9620 10710 11250
ậ ẩ Nh p kh u 9921 11050 13820 16500
ơ ấ ụ ạ ấ ậ ẩ ị ị a. Tính c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015.
ẽ ể ơ ấ ụ ề ể ấ ậ ẩ ị ị ị
ể ệ ự ậ ạ ồ b. V bi u đ mi n th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t, nh p kh u d ch v giai đo n 20102015 và rút ra nh n xét.
Ế H T
ượ ử ụ ị ệ ủ Thí sinh đ c s d ng Át lát Đ a lý Vi ụ t Nam c a NXB Giáo d c
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm