ườ ự Ố Ề Ể Tr ng THPT Ngô Gia T Đ KI M TRA BÀI S 3 (2015 (cid:0) 2016) ổ (cid:0) (cid:0) ọ T Hóa h c (cid:0) (cid:0) ờ
ọ
ớ
MÔN: HÓA 12 Th i gian làm bài: 45 phút H , tên thí sinh:..................................................SBD:.............L p: ........... ề Mã đ thi 209
ĐÁP ÁN 2 1
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ể ử ử ạ ạ ơ ị ạ ấ
Câu 1: Dùng đ n ch t kim lo i có tính kh m nh h n đ kh ion các kim lo i khác trong dung d ch mu i thì ph
ệ ệ ủ ệ C. th y luy n. ỷ D. thu phân.
ơ ọ ươ ng pháp đó g i là: ệ ệ B. nhi ầ ứ ự ả t luy n. ộ ọ ủ ạ ộ ề ạ ố A. đi n luy n. ọ Câu 2: Ch n th t
gi m d n đ ho t đ ng hoá h c c a các kim lo i ki m A. K–Li–Na–Rb–Cs B. Na–K–Cs–Rb–Li C. Li–Na–K–Rb–Cs D. Cs–Rb–K–Na–Li.
ệ ạ ớ t so v i các kim lo i khác ?
ạ
ạ
ấ Câu 3: Nhôm có tính ch t hoá h c gì đ c bi ượ ớ ượ ớ ượ ớ ượ ớ ạ ộ ữ ạ ơ
ọ ặ ị ơ c v i dung d ch baz ị c v i dung d ch axit m nh ố c v i phi kim t o ra mu i ố ủ ị c v i dung d ch mu i c a nh ng kim lo i ho t đ ng kém h n ử ủ ố ả ầ
ớ ả ứ A. Ph n ng đ ả ứ B. Ph n ng đ ả ứ C. Ph n ng đ ả ứ D. Ph n ng đ Câu 4: Các nguyên t ố ớ A. S l p electron ố ơ C. S n tron
4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và có
ệ ố c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ? ố B. S electron ố D. S electron l p ngoài cùng ả ứ ư ị ạ ấ ắ ạ ộ
ậ Câu 5: Cho kim lo i X vào dung d ch (NH khí thoát ra. V y X là
A. Ba B. Mg D. Fe
3 và FexOy trong không khí t ấ
ả ứ ỗ ồ
ượ ộ ộ
ợ ắ 2 và 16 gam m t oxit s t duy nh t. Cho toàn b CO ế ủ ụ ế ầ ấ ể ị ị ế ớ i ph n ng hoàn 2 h p th h t vào 400 ml dung d ch ấ c 7,88 gam k t t a. Đ hòa tan h t 18,56 gam X c n ít nh t V ml dung d ch
ị ủ C. Na Câu 6: Nung nóng 18,56 gam h n h p X g m FeCO c CO toàn đ ượ Ba(OH)2 0,15M thu đ HCl 2M. Giá tr c a V là
D. 360.
B. 240. ị C. 350. ị ả ứ ả ư dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn t
ế ấ ị ị A. 160. Câu 7: Nh t ch thu đ ỏ ừ ừ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch là
D. Ca(HCO3)2 ỉ ượ A. CuSO4
ề ế ệ ằ ươ ạ ượ C. Fe(NO3)3 c đi u ch trong công nghi p b ng ph ợ ệ ng pháp đi n phân h p
ố B. AlCl3 ồ Câu 8: Dãy g m các kim lo i đ ả ủ ch t nóng ch y c a chúng, là:
ấ A. Na, Cu, Al. B. Fe, Ca, Al.
C. Na, Ca, Zn. ị ỗ ợ ượ D. Na, Ca, Al. 4 3M đ ế c m gam k t
ị ủ Câu 9: Hòa tan 27,4 gam Ba vào 100ml dung d ch h n h p HCl 2M và CuSO ủ t a. Giá tr c a m là
B. 46,6. C. 33,1. D. 12,8.
3
ươ t A. 56,4. Câu 10: Ph ế không đúng:
3 + NaNO2 + H2O ề
ng trình nào sau đây vi Na→ 2CO3 + H2O NaHSO Na→ 2CO3 + Mg(OH)2 NaNO A. 2NaOH + CO2 → C. NaOH + SO2 B. 2NaOH + MgCO3 → D. 2NaOH + 2NO2
Trang 1/4 Mã đ thi 209
ủ ạ ố ơ ằ
ố ượ ị ạ ấ ệ Câu 11: Đi n phân b ng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat c a kim lo i hoá tr II v i dòng đi n ườ c ớ ng catot tăng 3,45 gam. Kim lo i đó là:
ệ ộ ng đ 6A. A. Zn. D. Sn.
ệ ự ị ệ Sau 29 phút đi n phân th y kh i l B. Cu. ượ ườ ể C. Ni. ượ ả ấ ế ả ị ậ ệ c dùng đ đúc t ng đ ấ ng, s n xu t ph n vi ộ t b ng, bó b t khi b gãy
Câu 12: V t li u th ươ x
ng là A. CaCO3 B. CaO C. CaSO4
ử ứ ự Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t
ử ủ Câu 13: Tính kh c a các nguyên t A. K, Na, Mg, Al. D. MgSO4 ầ tăng d n là D. Mg, Al, Na, K.
2SO4 12,25% thu đ
4 15,89%. Kim lo i M là:
ố ượ ế C. Al, Mg, Na, K. ừ ủ ượ ị ượ B. Al, Mg, K, Na. ằ 3 b ng l ng v a đ dung d ch H c dung
Câu 14: Hoà tan hoàn toàn mu i MCO ị d ch MSO A. Mg. ạ B. Ca. C. Sr. D. Ba
ằ Câu 15: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:
ộ
2; 3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh
ớ ượ ớ ượ ụ ụ ầ ầ ả ẩ ị ị ầ ư ư (cid:0) Ph n m t tác d ng v i l (cid:0) Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí H ng d dung d ch HNO ử
duy nh t).ấ
ệ ữ
B. x = 4y.
ủ ị ầ ộ C. y = 2x. ượ D. x = y. ế c sau khi hoàn toàn h t 34,5 gam Na trong 150
Câu 16: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ gam n
Quan h gi a x và y là A. x = 2y. ồ ướ c là A. 32,52% C. 32,79%
B. 28,27% ắ D. 27,90% ế ề ặ ậ ẽ ớ ớ ắ i l p s t
ằ ế ớ ế Câu 17: M t v t làm b ng s t tráng k m(tôn). N u trên b m t v t đó có v t sây sát sâu t ẩ bên trong, khi v t đó ti p xúc v i không khí m, thì
ẽ ệ ượ
ớ ẽ ắ ị ộ ậ ậ ị ắ ề A. l p k m b ăn mòn nhanh chóng ị C. k m và s t đ u b ăn mòn nhanh chóng ả B. không có hi n t ng gì x y ra. D. s t b ăn mòn nhanh chóng
ấ Câu 18: Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p, khí thoát ra là
ả 2, CO
2, CO, O2
2, N2 ạ
ỗ ỗ ợ ợ ợ A. H n h p CO C. H n h p O
ấ ạ ề ạ ể ạ Câu 19: Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau
ươ ng
ươ ươ ệ ng tâm di n ố ng tâm kh i
ướ ỉ ồ ấ i đây ch g m các ch t tan t ụ A. L c ph ứ ệ C. T di n Câu 20: Dãy nào d
ệ B. O2 ỗ D. H n h p CO ể ể ậ B. L p ph ậ D. L p ph ố t trong n c? B. BeCl2, MgCl2, CaCl2, SrCl2. D. BeCO3, MgCO3, CaCO3, SrCO3. ướ A. BeSO4, MgSO4, CaSO4, SrSO4. C. Be(OH)2, Mg(OH)2, Ca(OH)2, Sr(OH)2.
ọ ử ề ạ Câu 21: Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà là
A. Na D. Rb
4)2SO4 là
ớ ị
ụ B. Na A. Ba D. Mg
ệ ấ ố ộ nào sau đây có đ âm đi n nh nh t? Câu 23: Nguyên t
C. Li B. K Câu 22: Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NH C. Ca ỏ C. Na A. Al
ụ ụ ằ ể ứ Câu 24: D ng c b ng ch t nào sau đây không nên dùng đ ch a dung d ch ki m?
B. Ca ấ B. Ag A. Cu
C. Fe ồ ệ ị ượ ồ thì l ế ủ ng đ ng k t t a
D. Mg ị ề D. Al ờ ộ Câu 25: Cho dòng đi n 3A đi qua m t dung d ch đ ng (II) nitrat trong 1 gi trên catot là:
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 209
A. 3,58 gam D. 7,16 gam
ấ ề ớ ị B. 18,2 gam ụ C. 31,8 gam 2 là Câu 26: Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
A. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, HCl B. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2. C. Mg(NO3)2, HCl, BaCO3, NaHCO3, Na2CO3 D. Ba(NO3)2, Mg(NO3)2, HCl, CO2, Na2CO3
0 dpnc,criolit,t
0t
0t
0t
ả ứ ượ ể ả ệ ấ c dùng đ s n xu t nhôm trong công nghi p ? Câu 27: Ph n ng nào sau đây đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3MgCl2 + 2Al
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Al + 3H2O 4Al + 3O2 2Al + 3H2O
ế ề ứ
ạ
ỉ t, không g . A. 3Mg + 2AlCl3 C. Al2O3 + 3H2 ấ ẹ A. kim lo i nh . C. không g .ỉ
B. 2Al2O3 D. Al2O3 + 3CO ự ế ụ Câu 28: Tính ch t nào khi n Al có nhi u ng d ng trong th c t ? ệ ố ẫ t. B. d n nhi t t ệ ố ẹ ẫ t t D. nh , d n nhi ấ ắ ớ ượ ụ ế ớ c tác d ng h t v i
ụ ạ
ị A. Al
ẫ ạ ươ ấ ị ả ạ Câu 29: Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng v i 0,15 mol oxi, ch t r n thu đ ạ dung d ch HCl t o ra 0,6 mol H 2. Kim lo i M là B. Mg 4 có l n t p ch t CuSO C. Ca 4. Ph D. Fe ọ ơ ng pháp hoá h c đ n gi n đ lo i đ ể ạ ượ ạ c t p
Câu 30: Dung d ch FeSO ch t làấ
ị ờ ả ư ả ứ
2SO4 loãng.
ố ể ằ
ị
ế ơ ế ả ệ ị
ợ ỗ ị c dung d ch X và 0,672 lít
ể ị ồ ọ ỏ ấ ắ A. Th Fe d vào dung d ch, ch ph n ng xong r i l c b ch t r n. ạ ồ B. Chuy n 2 mu i thành hiddroxit, oxit, kim lo i r i hoà tan b ng H ế C. Th Mg vào dung d ch cho đ n khi h t màu xanh. ế ệ ự ớ D. Đi n phân dung d ch v i đi n c c tr đ n khi h t màu xanh. ề ạ Câu 31: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hoà tan h t vào n ầ H2 đktc. Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hoà h t 1/3 dung d ch X là
ướ ượ c đ ị D. 600 ml ể A. 100 ml
22s22p1; (2) 1s22s22p6; (3)
ữ ề ạ ấ ớ ế ế C. 200 ml ủ
ọ B. 300 ml ứ Câu 32: Nh ng c u hình e nào ng v i ion c a kim lo i ki m: (1) 1s 1s22s22p4; (4) 1s22s22p63s1; (5) 1s22s22p63s23p6. Hãy ch n đáp án đúng
D. 1 và 4
C. 2 và 5 ủ ấ ễ ạ ố B. 1 và 2 X thu c 4 chu kì đ u c a b ng HTTH, m t d dàng 3 electron t o ra ion
ấ ấ ử ầ ế C u hình electron c a nguyên t X là: A. 1 và 5 ộ ộ Câu 33: M t nguyên t M3+ có c u hình gi ng khí hi m.
ố A. 1s22s22p63s23p3. C. 1s22s22p63s23p63d104s2. ệ ệ ự ả i catôt x y ra Câu 34: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t
ơ ạ ự ử ự ự ử ự ả ủ B. 1s22s22p1. D. 1s22s22p63s23p1. ả C. s kh ion Cl. D. s oxi hoá ion Cl.
A. s kh ion Na+ ớ ấ B. s oxi hoá ion Na+. ớ ứ ề ạ
A. ns1. D. ns2np2
̀ ́ ị
C. ns2np1. ́ ượ ươ c đ ́ ́ ị ̀ ̉ ̣ c dung d ch X. Nêu cho 480 ml dung d ch ị c 4a gam kêt tua. Măt khac, nêu cho 170 ml dung d ch NaOH 3M vao X ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ Câu 35: C u hình e l p ngoài cùng nào ng v i kim lo i ki m B. ns2np5. ̀ ượ c 3a gam kêt tua. Gia tri cua m la
̀ ̀ 3 vao n Câu 36: Hoa tan hoan toan m gam AlCl ́ ̀ ̀ NaOH 1M vao X thi thu đ ̀ ượ thi thu đ A. 4,005. B. 21,026. D. 5,34.
ề không đúng v kim lo i ki m:
ỏ ả ệ ộ ấ ể Câu 37: Phát bi u nào sau đây ng riêng nh t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p
ộ ẫ ệ ố ượ A. Kh i l ấ ộ ứ C. Đ c ng th p C. 20,025. ề ạ ệ ộ B. Nhi D. Đ d n đi n cao
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 209
ố ổ ố cùng phân nhóm chính nhóm II và có t ng s proton là 32. X, Y có th ể
Câu 38: X, Y là hai nguyên t là:
D. Ba và Ca. ở ừ ủ ở ắ B. Ba và Mg. ộ
ầ ượ Câu 39: Kh hoàn toàn m t oxit s t X ứ C. Mg và Ca. ả ầ ệ ộ t đ cao c n v a đ V lít khí CO ( đktc), sau ph n 2. Oxit X và giá tr V l n l t là
ị C. FeO và 0,224. D. Fe3O4 và 0,224.
ạ
ử ạ ớ ệ
ớ ỳ cùng chu k ỳ c cùng chu k
ở ớ A. Be và Ca ử nhi ượ c 0,84 gam Fe và 0,02 mol khí CO ng thu đ A. Fe2O3 và 0,448. B. Fe3O4 và 0,448. ề Câu 40: Kim lo i ki m có tính kh m nh vì ạ ố A. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t ố ở ơ ớ B. Có bán kính l n h n so v i nguyên t ấ ả ế ố trên C. T t c y u t l p ngoài cùng D. Có 1 e
Ế H T