ƯỜ
Ậ
Ắ
Ề
Ể
Ố
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Đ KI M TRA 20 PHÚT KH I 12 THPT PHÂN BAN
ọ
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
ề
ờ
Năm h c: 2016 – 2017 Môn: HÓA 12 ể ờ Th i gian : 20 phút (không k th i gian phát đ ); ệ ắ (40 câu tr c nghi m)
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ớ
ề ồ
(Đ g m 04
ề Mã đ : 485
ọ H và tên: ......................................................L p: ......... trang)
21. 31. 01. 11.
22. 32. 02. 12.
23. 33. 03. 13.
24. 34. 04. 14.
25. 35. 05. 15.
26. 36. 06. 16.
27. 37. 07. 17.
28. 38. 08. 18.
29. 39. 09. 19.
30. 40. 10. 20.
ấ ả 1. Kim lo i nào sau đây d n nhi ệ ố t t ạ t c các kim lo i
ạ A. Au ẫ B. Ag D. Hg
ủ ớ ạ 2. S electron l p ngoài cùng c a nguyên t
kim lo i nhóm IIA là: D. 1.
ạ 3. C u hình electron l p ngoài cùng chung c a các kim lo i nhóm IIIA là:
ố A. 4. ấ A. ns1 B. 3. ớ B. np2 ấ t nh t trong t C. Cr ử C. 2. ủ C. ns2
ạ ấ 4. Cho các kim lo i sau: Na, K, Ca, Ba, Al, Be. Có m y kim lo i thu c nhóm IIA
A. 1 B. 2 C. 3 D. ns2np1 ộ ạ D. 4
ị 5. Nhôm không tan trong dung d ch nào sau đây?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 485
B. HCl C. NaCl D. H2SO4 loãng A. HNO3
ớ ụ ướ ả ứ ệ i đây không g i là ph n ng nhi 6. Nhôm tác d ng v i ch t nào d t nhôm
ấ B. CuO D. NaOH
ng pháp ả
7. Đ đi u ch Na, Ca, Al trong công nghi p ng ệ ệ A. Fe2O3 ể ề ệ ỷ ế ệ ệ ị
ấ ọ C. Fe3O4 ệ ườ ươ i ta dùng ph ấ ợ ạ B. đi n phân h p ch t nóng ch y A. nhi t luy n oxit kim lo i ố ị ố D. đi n phân dung d ch mu i C. thu luy n dung d ch mu i ị 8. H p ch t nào sau đây c a Ca không tan trong dung d ch HCl?
ợ A. CaO C. CaCO3 D. CaSO4
ệ ấ
9. Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là ặ C. qu ng pirit. ủ B. Ca(OH)2 ể ả ặ B. qu ng manhetit.
ế ư ị ị cho đ n d dung d ch KOH vào dung d ch AlCl t ặ D. qu ng đôlômit. ả ệ ượ ng x y ra 3. Hi n t
ặ A. qu ng boxit. ỏ ừ ừ 10. Nh t là
ế ủ ế ủ ế ủ
ỉ ắ
ượ ệ ượ ừ ừ ế ư ướ ụ ng quan sát đ c: 11. S c khí CO
ẩ ụ ừ ừ trong l
t ứ ạ i ầ ắ A. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên. ắ B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan. ế ủ C. ch có k t t a keo tr ng. ế ủ D. không có k t t a, có khí bay lên. đ n d vào dd n t 2 t A. có khí bay ra C. dd trong su tố ồ ể c có tính c ng toàn ph n là ấ ề 12. Dãy g m các ch t đ u có th làm m m đ
c vôi trong, hi n t ẩ ụ B. ddv n đ c ị D. dung d ch v n đ c t ượ ướ ề c n B. Na2CO3, HCl D. Ca(OH)2, NaNO3 ươ ề ọ ủ A. Na2SO4 , Na2CO3 C. Na2CO3, Na3PO4 ượ ể ị c trong dung d ch ki m. Ph ả ng trình ion thu g n c a ph n
3 + H2
13. Al có th tan đ ứ
+ 3H2 2 2Al(OH) 3 + 3H+
→ → Al(OH)
+ H2
ng này là: A. 2Al + 2OH + 2H2O 2AlO B. 2Al + 4OH + 2H2O C. Al + 3H2O D. Al + 2OH
→ AlO→ 2 ọ ủ 14. Công th c hóa h c c a vôi tôi là:
ứ A. CaO
B. Ca(OH)2
ả
C. CaCO3 ị
ủ
D. CaSO4 ầ
22s22p6. V trí c a M trong b ng tu n hoàn
15. Ion M2+ có c u hình electron: 1s ấ là:
A. chu kì 3, nhóm IIIA C. chu kì 2, nhóm VIIIA
B. chu kì 2, nhóm VIA D. chu kì 3, nhóm IIA
ấ ề
ưỡ
ng tính:
16. Nhóm các ch t đ u có tính l A. Fe2O3, Al(OH)3, KHCO3 C. Al2O3, Al(OH)3, Na2CO3
B. CaO, Al(OH)3, CaCO3 D. Al2O3, Al(OH)3, NaHCO3
ạ ứ ệ ấ 17. Na, Cu, K, Ag, Hg, Al, Fe. Có m y kim lo i đ ng sau hidro trong dãy đi n hóa
B. 3 D. 5
̀ ́ ́ ́ ̃ ̀ C. 2 ơ A. 4 ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ượ c
́ ̉ ̉ ̣ 18. H i thuy ngân rât đôc, b i vây khi lam v nhiêt kê thuy ngân thi chât bôt đ ̀ dung đê răc lên thuy ngân rôi gom lai la:
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 485
ư ̀ A. vôi sônǵ ở ̀ B. l u huynh̀ C. muôi ăń D. cat́
ướ ủ ạ ả ự i đây c a kim lo i không ph i do các electron t do
ấ ậ 19. Tính ch t v t lý nào d gây ra?
ng riêng.
ệ ệ t. A. Kh i l C. Tính d n đi n và nhi
ạ ấ B. Tính d o.ẻ D. Ánh kim. ạ ố ượ ẫ ố 20. Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, K, kim lo i có tính kh m nh nh t là
C. Al. ử ạ D. Na. A. K. B. Mg.
ấ ng gãy, n n t ng là
ươ 21. Nguyên li u chính dùng đ làm ph n, bó x ạ C. th ch cao ặ ượ ấ D. đ t đèn
ấ ưỡ ể B. vôi s ngố ng tính là
C. AlCl3. D. Al(OH)3.
ệ A. đá vôi ấ 22. Ch t có tính ch t l A. NaOH. ể ả ả ườ 23. Đ b o qu n kim lo i ki m, ng
A. axit ạ B. n D. c n.ồ
ả ứ i ta ngâm chúng chìm trong ầ ả C. d u ho . ị B. NaCl. ề c.ướ ượ ớ ả c v i c hai dung d ch: 24. Al(OH)3 ph n ng đ
A. NaOH, HCl. D. NaCl, H2SO4.
́ B. Na2SO4, KOH. C. KCl, NaNO3. ủ ướ ề 25. Nguyên t c làm m m tinh c ng c a n c là:
2+ và Ca2+ + và K+.
ả ả ộ ộ ồ ồ ả ứ 2+ và Mg2+.B. Tăng n ng đ các ion Mg 2+ và Cu2+ D. Gi m n ng đ các ion Na
ộ A. Gi m n ng đ các ion Ca ộ C. Gi m n ng đ các ion Zn ở ề ả ứ ườ ắ ồ ồ 26. Cho các ph n ng sau ng (cid:0) (cid:0) ệ đi u ki n th Na2SO4 + Cu (cid:0) (cid:0) Mg(NO3)2 + H2 (cid:0) (cid:0) Ba(OH)2 + H2 (cid:0) (cid:0)
2Na + CuSO4(dd) (cid:0) Mg + 2HNO3 (cid:0) Ba + 2H2O (cid:0) Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0) ả ứ Có bao nhiêu ph n ng đ c vi
C. 3 D. 4
CaOCl2 + H2O ượ ế t đúng B. 2 ả A. 1 ươ ộ 27. Ph ạ i thích s t o thành th ch nhũ trong hang đ ng (cid:0) (cid:0) ự ạ CaCO3 + H2O (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) CaCO3 + CO2 + H2O CaO + CO2 (cid:0) ng trình nào gi A. CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) B. Ca(HCO3)2 (cid:0) 0t C. CaCO3 D. CaCO3 + CO2 + H2O (cid:0) Ca(HCO3)2
ể 28. Phát bi u nào sau đây không đúng?
ả ứ
ớ 2O
ề ướ i tác d ng c a nhi ệ t ề A. Al2O3, Al(OH)3 đ u tan trong dd NaOH, dd HCl ề B. Na2CO3, CaCO3 đ u tham gia ph n ng v i dd HCl ề C. CaCO3, Al(OH)3 đ u không tan trong H ề D. Na2CO3, Al(OH)3 đ u kém b n d
ủ ử ể ệ ượ t đ ấ c các ch t ụ ố 2O3, MgO. Thu c th đ phân bi
C. HCl B. H2O
ấ ắ 29. Có các ch t r n sau: Al, Al ắ r n đó là: A. KOH ậ ị ả D. Cu(OH)2 ấ ả
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 485
ủ 30. Nh n đ nh nào sau đây không ph i là vai trò c a criolit trong s n xu t Nhôm: ệ ự 2 đ t cháy các đi n c c 2O3 nóng ch yả t h n Al ả ố ệ ố ơ ệ ạ ạ ẫ ả ỗ ỗ ị A. Oxi hóa O2 t o thành O ạ ợ ỏ B. T o h n h p l ng d n đi n t ợ ỏ C. T o h n h p l ng b o v Al nóng ch y không b oxi hoá
ạ D. H nhi
2O3 ể
ạ ệ ộ t đ nóng ch y c a Al ề
ạ ắ ạ ề
ấ i ợ d ng h p ch t.
ầ
ệ ộ c tăng d n. ệ ộ ề t đ nóng ch y và nhi t đ sôi cao.
ợ
(2) NaHCO3 + Na2SO4 ố ấ ướ ặ ấ ế ậ (3) Na2CO3+Na2SO4 ể i đây đ nh n bi t
ỗ ả ủ ề 31. Khi nói v kim lo i ki m, phát bi u nào sau đây là sai? A. Các kim lo i ki m có màu tr ng b c và có ánh kim. ỉ ồ ạ ở ạ ề ạ ự nhiên, các kim lo i ki m ch t n t B.Trong t ớ ướ ế ả ứ ả ừ C. T Li đ n Cs kh năng ph n ng v i n ả ạ D. Kim lo i ki m có nhi ỗ ị 32. Có 3 dung d ch h n h p : (1) NaHCO3+Na2CO3 ỉ Ch dùng thêm c p hóa ch t nào trong s các c p ch t d ượ đ
3 và dung d ch NH
4Cl.
ị
ị 3)2 và dung d ch HNO 3. ị 2 và dung d ch HCl.
ị
ố ự
3)2 th y cóấ
ế ủ
ắ
ầ
ế ủ ọ
ấ ế ủ
ế ủ ọ
ệ ắ
ặ ợ c các h n h p trên? ị A.Dung d ch NH ị B Dung d ch Ba(NO ị C. Dung d ch Ba(OH) ị D. Dung d ch HCl và dung d ch NaCl. 33. Cho dd Ca(OH)2 vào c c đ ng dd Ca(HCO A. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n. C. b t khí bay ra.
ắ B. k t t a tr ng xu t hi n. D. b t khí và k t t a tr ng.
ộ ượ
ườ
ướ ự c t
ng nh các mu i Ca(NO
nhiên th
ẫ ng có l n m t l ể
ỏ ố ể ạ ồ
ờ
ỏ ướ
34. Trong n 3)2, Mg(NO3)2, Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2. Có th dùng dd nào sau đây đ lo i đ ng th i các cation trong các mu i trên ra kh i n
D. Na2CO3
C. K2SO4 ớ
c? B. NaOH ị
ữ ỉ ạ ả ẩ ử 3 ch t o s n ph m kh là
ng trình đúng nh sau: 35. Kim lo i X hóa tr n, ph n ng gi a X v i dd HNO N2O có ph
ố A. NaNO3 ạ ả ứ ươ ư → 3)n + n N2O + 3n H2O 4X(NO A. 4X + 6n HNO3 → 3)n + n N2O + 5n H2O 8X(NO B. 8X + 10n HNO3 → 4X(NO C. 4X + 6 HNO3 → D. 8X + 10 HNO3 ầ
ồ ơ ộ
3)n + n N2O + 3 H2O 3)n + n N2O + 5 H2O ạ ộ 36. M t dây ph i qu n áo g m m t đo n dây đ ng n i v i m t đo n dây thép. ệ ượ Hi n t
ộ ở ỗ ố ố ớ ể ả ạ
ạ ch n i hai đo n dây khi đ lâu ngày ồ
8X(NO ồ ng nào sau đây x y ra ắ ị ắ ị B. đ ng b ăn mòn ồ ắ ề ề ồ ị A. s t b ăn mòn C. s t và đ ng đ u b ăn mòn D. s t và đ ng đ u không b ị
nhi ệ ộ th t đ nườ g:
aCl2.
B. 2 C. 3 D. 4
ăn mòn 37. Thực hi n cệ ác thí nghi m sệ ở au ị NaOH. ộ dung d ch (a). Cho b t Al vào (b). Cho b t ộ Ag vào dung d ch ị FeCl3. (c). Cho CaO vào nước. (d). Cho dung dịch Na2CO3 vào dung d ch Cị S thíố nghi m ệ có xảy ra phản ứng là A. 1 ệ
ị
ớ
ệ ự
ẩ
ơ
anot là:
38. Đi n phân dung d ch CuSO
A. Cu, O2, H2SO4
ả 4 (v i đi n c c tr ) thì s n ph m thu đ C. H2SO4, O2
ượ ở c D. CuSO4, H2, O2
B. Cu, SO2, H2
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 485
ể ề
ộ ỏ ậ ướ ườ ườ ắ c tro tàu. Thành ph n c a n ư ng dùng n ủ i ta th
2CO3 và Na2CO3. B. h n h p MgCO
ạ ậ 39. Đ tăng đ giòn và trong c a bánh, d a chua, làm m m nhanh các lo i đ u ầ ủ ướ ậ tr ng, đ u đ , đ u đen..ng c tro tàu là
ỗ ướ ỗ ỗ
3 và CaCO3. 2CO3 và CaCO3. ơ
A. h n h p K C. n ộ ẻ ẹ
ợ ợ ả ủ ữ ấ ệ ự ả ỏ
ấ ậ ụ ữ 40. M t trong nh ng ch t li u làm nên v đ p kì o c a tranh s n mài là nh ng 4 m nh màu vàng l p lánh c c m ng. Đó chính là nh ng lá vàng có chi u dày 1.10 mm. Ng
ườ i ta đã ng d ng tính ch t v t lí gì c a vàng khi làm tranh s n mài? ễ ề ơ ệ ố t. t t
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 485
ẫ ố ớ ề ạ ả ợ c vôi. D. h n h p K ữ ấ ứ ỏ A. D dát m ng, có ánh kim C. Có kh năng khúc x ánh sáng. ủ ẻ B. Có tính d o, d n nhi ỉ D. M m, có t kh i l n.