ƯỜ
Ậ
Ắ
Ề
Ể
Ố
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Đ KI M TRA 20 PHÚT KH I 12 THPT PHÂN BAN
ọ
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
ề
ờ
Năm h c: 2016 – 2017 Môn: HÓA 12 ể ờ Th i gian : 20 phút (không k th i gian phát đ ); ệ ắ (40 câu tr c nghi m)
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ớ
ề ồ
(Đ g m 04
ề Mã đ : 132
ọ H và tên: ......................................................L p: ......... trang)
3H9N là
ổ ậ ậ ủ ố ồ 1.T ng s đ ng phân c u t o amin b c 1 và b c 3 c a C
A. 1
2H5NH2 là
ử ủ 2. Công th c phân t
ư ầ 3. Hi n t
ứ A. CnH2n + 1N ệ ượ A. khói tr ngắ
2
C. k t t a tr ng ượ ấ ạ C. 3 D. 4 B. 2 ẳ ồ chung c a dãy đ ng đ ng etylamin C B. CnH2n + 3N C. CnH2n + 2N ủ ng khi đ a đ u đũa th y tính nhúng HCl đ c l B. khói xanh 4. Khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol CH ế ủ 3NHCH3 thì thu đ
B. 3 C. 0,5 D. CnH5nN ặ ạ ầ 2H5NH2 i g n C ợ ắ D. h p ch t màu tím ấ ấ c m y mol CO D. 4,5
ướ ậ ố A. 2 5. Amin nào d i đây là amin b c ba
B. CH3NH2 D. (C6H5)2NH
A. CH3NHCH3 C. (CH3)3N ứ ủ 6. Công th c nào sau đây là c a Glyxin
A. H2NCH2COOH C. H2NC3H5(COOH)2 B. H2NCH(CH3)COOH D. (H2N)2C4H7COOH
ỳ ị 7. Dung d ch nào sau đây làm qu tím hóa xanh
A. H2NCH2COOH C. H2NC3H5(COOH)2 B. H2NCH(CH3)COOH D. (H2N)2C4H7COOH
ớ 8. H2NCH2COOH không ph n ng v i ch t nào sau đây
A. HCl ấ C. KCl D. CH3OH/HCl
2NCH2COOH, H2NC3H5(COOH)2 ph n ng v i
ả ứ B. NaOH ợ ả ứ ớ
ỗ 9. Khi cho 1 mol h n h p H ầ ừ ủ ấ dd HCl thì c n v a đ m y mol HCl
A. 1 mol B. 2 mol C. 3 mol D. 4 mol
ClH3NCH2COOH (1) BrH3NCH2COOH (2)
2NCH2COOH có tính ưỡ
ứ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 132
10. H2NCH2COOH + HCl (cid:0) H2NCH2COOH + HBr (cid:0) ả ứ Qua hai ph n ng (1) và (2) ch ng minh H C. l A. bazơ B. axit ng tính D. mu iố
ỳ ị 11. Ch t nào sau đây trong dung d ch làm qu tím hóa xanh
ấ A. CH3NH2 C. CH3COOH B. H2NCH2COOH D. C2H5OH
ả ứ 12. Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?
A. AlaGly.
ắ ệ ấ ấ 13. Cho lòng tr ng tr ng vào Cu(OH)
A. đ .ỏ B. GlyAlaGly. C. AlaGlyGly. D. AlaAlaGly. ứ B. đen.
ấ ữ ơ ế ử ợ ắ ề 2 l c đ u th y xu t hi n màu D. vàng. C. tím. h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit:
14. Trong phân t A. Alanin B. Glucozơ C. Xenlulozơ D. Protein
ε ả ạ
ả 15. Khi đun nóng axit aminocaproic t o ra policaproamit là do x y ph n ng:ứ
C. trùng h pợ ứ ề ườ ủ B. th y phân ố 16. Ch t có nhi u trong khói thu c lá gây h i cho s c kho con ng
B. cafein. D. trùng ng ngư ẻ i là D. nicotin.
ử ụ ủ 17. Đ kh mùi tanh c a cá, nên s d ng dung d ch nào sau đây?
A. este hóa ấ A. cocain. ể ử ố ướ A. N c mu i B. dd gi mấ D. dd ancol
ng ả ứ 18. Phenol (C6H5OH) và anilin (C6H5NH2) đ u có ph n ng v i:
A. dd HCl ớ D. dd Br2
ề ử ớ l n
ế ờ nh (monome) thành phân t ả ứ ạ C. heroin. ị ướ ườ C. N c đ ề C. qu tímỳ ỏ ử ử ướ ượ ọ c đ 19. Quá trình k t h p nhi u phân t ồ (polime) đ ng th i gi c g i là ph n ng
ệ B. dd NaOH ợ ả B. nhi D. trao đ i.ổ
A. trùng h p.ợ ọ ủ ữ i phóng nh ng phân t t phân. ứ 20. Tên g i c a polime có công th c (CH n C. trùng ng ng.ư 2CH2)n là
A. poli(vinyl clorua).B. polietilen. C. Poli (metyl metacrylat).D. polistiren.
oC – 300oC thu đ
ớ 21. Khi đun nóng cao su thiên nhiên t i 250 cượ
A. isopren. B. vinyl xianua. C. vinyl clorua. D. metyl acrylat.
ộ ổ 22. T nào sau đây thu c lo i t nhân t o)?
ơ ơ A. Bông. ạ ơ ơ B. T visco. ơ ợ bán t ng h p (t ơ ằ C. T t m. ạ D. T nilon6,6.
ạ ề ậ ệ 23. Cao su là v t li u polime có tính A. M m m i, dai ế D. K t dính
ữ nhân t o:
ơ ơ B. Đàn h iồ ỉ ứ nilon6,6.
C. D oẻ ạ ơ 24. Nhóm nào sau đây ch ch a nh ng lo i t ơ ơ
A. T olon và t C. Amilopectin , glicogen ả ủ ẩ 25. Khi th y phân peptit, s n ph m cu i cùng thu đ capron. ơ axetat. c là các:
D. amin
A. axit cacboxylic B. (cid:0) aminoaxit ơ ạ ự 26. Ch t nào sau đây có l c baz m nh nh t?
ạ ơ B. T olon , t D. T visco và t ố ượ C. đipeptit ấ C. C6H5NH2 ấ A. CH3NH2 D. (C6H5)2NH
3NH2, H2NCH2COOH và CH3COOH
B. (CH3)2NH ị ế t ba dung d ch: CH
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 132
ậ ể 27. Có th nh n bi ằ b ng cách dùng: A. qu tímỳ B. phenolphtalein C. dd NaOH D. Cu(OH)2
ả ứ ủ
ơ ơ ơ ơ
ồ ộ ộ ộ ộ ơ ấ ề 28. Dãy g m các ch t đ u có ph n ng th y phân là : ơ A. tinh b t,xenluloz , protein,saccaroz ,triglixerit ơ B. tinh b t,xenluloz , protein,saccaroz ,PE ơ C. tinh b t,xenluloz , protein,saccaroz ,glucoz ơ D. tinh b t,xenluloz , fructoz , lipit
ợ ổ ồ 29. Dãy g m các ch t dùng t ng h p cao su BunaS là
ấ A. CH2=CHCH=CH2, C6H5CH=CH2 B. CH2=C(CH3)CH=CH2, C6H5CH=CH2 C. CH2=CHCH=CH2, CH3CH=CH2 D. CH2=CHCH=CH2, S ấ ầ ố ấ C, H, O thì nh t thi ế t
ố 30. Trong thành ph n ch t protein, ngoài các nguyên t ph i có nguyên t
ỳ B. Photpho C. Nitơ D. L u hu nh
ả ứ ả ợ ả A. S tắ ấ ư 31. Ch t nào sau đây có kh năng tham gia ph n ng trùng h p?
A. CH3–CH3. B. CH3 – CH2 – CH3.
C. CH2=CH – CN.
ố ồ 32. T ng s đ ng phân c u t o D. CH3 – CH2 – OH. ấ ạ a aminoaxit c a ủ C3H7O2N và C4H9O2N là
ổ A. 7 D. 2
C. 4 ậ ậ ấ B. 3 33. Trong các nh n xét sau, có m y nh n xét đúng
ứ ả ứ ả
ừ ừ ừ ừ ể ạ ể ạ ể ạ ể ạ ầ
(a) T Ala và Gly có th t o ra 6 tripeptit ch a c Ala và Gly (b) T Ala và Gly có th t o ra 2 đipeptit ch a c Ala và Gly (c) T Ala và Gly có th t o ra 4 đipeptit (d) T Ala và Gly có th t o ra 3 đipeptit có đ u N là Ala A. 1 B. 2 D. 4
ấ ỳ C. 3 34. Metylamin, anilin, phenol, alanin, glyxin, axit glutamic, lysin. Có m yấ ch t trong dd làm qu tím hóa xanh
A. 1 D. 4
C. 3 ậ ậ ấ B. 2 35. Trong các nh n xét sau, có m y nh n xét đúng
ấ
ấ
ự ơ ơ ằ ồ ộ ố (a) amilopectin, glicogen là nhóm polime có c u trúc phân nhánh (b) cao su luu hóa, nh a bakelit là nhóm polime có c u trúc không gian (c) tinh b t, xenluloz , t t m, len là nhóm polime có ngu n g c thiên
nhiên
ệ ậ ườ (d) PE, PVC, PVA, PMM là nhóm v t li u polime th ng dùng làm
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 132
ấ ẻ ch t d o
ứ ơ
ơ ạ ơ visco, t
ơ ợ lapsan là nhóm polime trùng h p
(e) nilon 6, nilon 7, nilon 6,6 là nhóm polime có ch a nit (f) t axetat là nhóm polime nhân t o (g) nilon 7, nilon 6,6, t (h) poli etilen, poli stiren, poli ( vinyl clorua), poli ( vinyl axetat) là nhóm
polime trùng h pợ A. 8 B. 5 C. 6 D. 7
ấ ấ
ệ ườ ở ề ng
đi u ki n th B. 2 D. 4
C. 3 ả ứ ầ ố ớ i đa
C. 3 mol B. 2 mol
ủ ơ ử lapsan có bao nhiêu nguyên t
D. 4 mol cacbon D. 40 B. 20
ủ ử ấ ắ ộ C. 30 H có trong m t m c xích c a caosu buna là m y?
36. Metylamin, đimetylamin, trimetylamin, anilin, glyxin, valin. Có m y ch t ấ là ch t khí A. 1 ấ 37. Khi l y 1 mol đipeptit Ala – Glu ph n ng v i dd NaOH thì c n t bao nhiêu mol NaOH A. 1 mol ắ 38. Hai m c xích c a t A. 10 ố 39. S nguyên t A. 4 D. 3 C. 6 B. 8
ử Cacbon và hai nhóm COOH, cho bi ế ố t s
40. Axit glutaric có 5 nguyên t nguyên t H có trong axit glutaric
ử A. 7 B. 9 C. 8 D. 6
01.
11.
21.
31.
02.
12.
22.
32.
03.
13.
23.
33.
04.
14.
24.
34.
05.
15.
25.
35.
06.
16.
26.
36.
07.
17.
27.
37.
08.
18.
28.
38.
09.
19.
29.
39.
10.
20.
30.
40.
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 132