ườ ự Ố Ề Ể Tr ng THPT Ngô Gia T Đ KI M TRA BÀI S 3 (2015 (cid:0) 2016) ổ (cid:0) (cid:0) ọ T Hóa h c (cid:0) (cid:0) ờ
ọ
ớ
MÔN: HÓA 12 Th i gian làm bài: 45 phút H , tên thí sinh:..................................................SBD:.............L p: ........... ề Mã đ thi 132
ĐÁP ÁN 2 1
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ể ứ ụ ằ ụ ị Câu 1: D ng c b ng ch t nào sau đây không nên dùng đ ch a dung d ch ki m?
C. Fe ề D. Al
ấ B. Ag ị ả ứ ả ị ư dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn t
ế ấ ố ị ị ỏ ừ ừ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch là A. Cu Câu 2: Nh t ch thu đ
B. CuSO4 C. Fe(NO3)3 D. Ca(HCO3)2 ỉ ượ A. AlCl3
ặ ạ ớ t so v i các kim lo i khác ?
ạ
ạ
ơ ố ủ ạ ộ ữ ạ ơ ả ứ A. Ph n ng đ ả ứ B. Ph n ng đ ả ứ C. Ph n ng đ ả ứ D. Ph n ng đ
0t
0t
0 dpnc,criolit,t
0t
ệ ọ ấ Câu 3: Nhôm có tính ch t hoá h c gì đ c bi ượ ớ ố c v i phi kim t o ra mu i ượ ớ ị c v i dung d ch axit m nh ị ượ ớ c v i dung d ch baz ị ượ ớ c v i dung d ch mu i c a nh ng kim lo i ho t đ ng kém h n ấ ể ả c dùng đ s n xu t nhôm trong công nghi p ? Câu 4: Ph n ng nào sau đây đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ 3MgCl2 + 2Al ệ 2Al + 3H2O ả ứ A. 3Mg + 2AlCl3 B. Al2O3 + 3H2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4Al + 3O2
C. Al2O3 + 3CO ạ 2Al + 3H2O ấ ạ ề ể ạ ạ Câu 5: Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau
ươ ươ ệ ươ ng ng tâm di n ụ A. L c ph ậ C. L p ph
2SO4 12,25% thu đ
4 15,89%. Kim lo i M là:
ượ ượ ố ố ng tâm kh i ị ừ ủ ằ 3 b ng l c dung D. 2Al2O3 ể ể ứ ệ B. T di n ậ D. L p ph ng v a đ dung d ch H
Câu 6: Hoà tan hoàn toàn mu i MCO ị d ch MSO A. Mg. ạ B. Ca. D. Ba
3 và FexOy trong không khí t ấ
ả ứ ỗ ồ
ượ ộ ộ
ợ ắ 2 và 16 gam m t oxit s t duy nh t. Cho toàn b CO ế ủ ụ ế ầ ấ ể ị ị ế ớ i ph n ng hoàn 2 h p th h t vào 400 ml dung d ch ấ c 7,88 gam k t t a. Đ hòa tan h t 18,56 gam X c n ít nh t V ml dung d ch
ị ủ C. Sr. Câu 7: Nung nóng 18,56 gam h n h p X g m FeCO toàn đ c CO ượ Ba(OH)2 0,15M thu đ HCl 2M. Giá tr c a V là
A. 160. B. 240. D. 360.
ả ệ ộ t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p
ộ ẫ ệ ố ượ ỏ ng riêng nh ể Câu 8: Phát bi u nào sau đây ệ ộ A. Nhi C. Đ d n đi n cao C. 350. ạ ề ề không đúng v kim lo i ki m: ấ ộ ứ ấ B. Đ c ng th p D. Kh i l
ề ế ệ ằ ươ ạ ượ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ợ ệ ng pháp đi n phân h p
ồ Câu 9: Dãy g m các kim lo i đ ả ủ ch t nóng ch y c a chúng, là:
D. Na, Ca, Al.
ố ệ B. Fe, Ca, Al. ộ C. Na, Ca, Zn. ấ nào sau đây có đ âm đi n nh nh t? ấ A. Na, Cu, Al. Câu 10: Nguyên t
A. Na B. Mg ỏ C. Ca D. Al
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 132
ượ ụ ớ ấ ắ ế ớ c tác d ng h t v i
ụ ạ
ị A. Al D. Mg
4)2SO4 là
ớ ị
A. Mg D. Na
ạ Câu 11: Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng v i 0,15 mol oxi, ch t r n thu đ ạ 2. Kim lo i M là dung d ch HCl t o ra 0,6 mol H B. Fe C. Ca Câu 12: Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NH ụ C. Ba B. Ca ượ ượ ậ ệ ế ả ườ ể ả ấ ị ấ ng, s n xu t ph n vi c dùng đ đúc t ng đ ộ t b ng, bó b t khi b gãy
Câu 13: V t li u th ươ x
ng là A. CaCO3 B. CaO C. CaSO4
ử ứ ự Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t
ượ ế C. Al, Mg, Na, K. D. MgSO4 ầ tăng d n là D. Mg, Al, Na, K.
B. Al, Mg, K, Na. ạ ộ ộ ứ ự ả ầ ọ ủ ề ạ gi m d n đ ho t đ ng hoá h c c a các kim lo i ki m ử ủ Câu 14: Tính kh c a các nguyên t A. K, Na, Mg, Al. ọ Câu 15: Ch n th t
A. Na–K–Cs–Rb–Li B. Cs–Rb–K–Na–Li. C. K–Li–Na–Rb–Cs D. Li–Na–K–Rb–Cs
ắ ộ ở ừ ủ ở
Câu 16: Kh hoàn toàn m t oxit s t X ứ ầ ượ ị ả ầ ệ ộ t đ cao c n v a đ V lít khí CO ( đktc), sau ph n 2. Oxit X và giá tr V l n l t là
ử nhi ượ ng thu đ c 0,84 gam Fe và 0,02 mol khí CO A. Fe2O3 và 0,448. C. Fe3O4 và 0,448. D. FeO và 0,224.
B. Fe3O4 và 0,224. ằ Câu 17: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:
ộ
2; 3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh
ớ ượ ớ ượ ụ ụ ầ ầ ả ẩ ị ị ầ ư ư (cid:0) Ph n m t tác d ng v i l (cid:0) Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí H ng d dung d ch HNO ử
duy nh t).ấ
ệ ữ
Quan h gi a x và y là A. x = y. B. y = 2x.
ử ủ D. x = 2y. ố ả ầ
ớ
C. x = 4y. ệ ố c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ? ố B. S electron l p ngoài cùng ố ơ D. S n tron
ấ Câu 19: Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p, khí thoát ra là
Câu 18: Các nguyên t ố A. S electron ố ớ C. S l p electron ả 2, CO
2, N2 ạ
2, CO, O2 ạ
ỗ ỗ ợ ợ ợ A. H n h p CO C. H n h p O ệ B. O2 ỗ D. H n h p CO
4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và
ị ấ ắ ả ứ ư ộ
ậ Câu 20: Cho kim lo i X vào dung d ch (NH có khí thoát ra. V y X là
A. Na D. Mg
ố C. Ba ủ ấ ễ ạ B. Fe X thu c 4 chu kì đ u c a b ng HTTH, m t d dàng 3 electron t o ra ion
ả ủ ấ ố ộ ộ Câu 21: M t nguyên t M3+ có c u hình gi ng khí hi m. ầ ế C u hình electron c a nguyên t X là:
ấ A. 1s22s22p1. C. 1s22s22p63s23p63d104s2. ử B. 1s22s22p63s23p3. D. 1s22s22p63s23p1.
2 là
ấ ề ụ ớ ị Câu 22: Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
A. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2. B. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, HCl C. Ba(NO3)2, Mg(NO3)2, HCl, CO2, Na2CO3 D. Mg(NO3)2, HCl, BaCO3, NaHCO3, Na2CO3
ọ ử ề ạ Câu 23: Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà là
A. Li B. Rb
C. Na ồ ệ ị ượ ồ thì l ế ủ ng đ ng k t t a
D. K ờ ộ Câu 24: Cho dòng đi n 3A đi qua m t dung d ch đ ng (II) nitrat trong 1 gi trên catot là:
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 132
A. 3,58 gam B. 18,2 gam C. 31,8 gam
ấ ử ạ ử ể ơ D. 7,16 gam ạ
ơ ươ
ủ ệ ệ t luy n. D. nhi
Câu 25: Dùng đ n ch t kim lo i có tính kh m nh h n đ kh ion các kim lo i khác trong dung ố ị d ch mu i thì ph ệ ệ A. đi n luy n. ệ ạ ọ ng pháp đó g i là: ệ B. th y luy n. ả ệ ự ả i catôt x y ra
ỷ C. thu phân. ơ ạ Câu 26: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t ự ự ử ự ử ự D. s oxi hoá ion Na+. C. s oxi hoá ion Cl.
ượ ế ầ B. s kh ion Cl. ị ủ ộ c sau khi hoàn toàn h t 34,5 gam Na trong 150
Câu 27: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ gam n
A. s kh ion Na+ ồ ướ c là A. 28,27% C. 32,79%
B. 32,52% ắ ề ặ ậ ẽ D. 27,90% ế ớ ớ ắ i l p s t
ằ ế ớ ế Câu 28: M t v t làm b ng s t tráng k m(tôn). N u trên b m t v t đó có v t sây sát sâu t ẩ bên trong, khi v t đó ti p xúc v i không khí m, thì
ẽ ệ ượ
ộ ậ ậ ị ắ ề ớ ẽ ắ ị A. l p k m b ăn mòn nhanh chóng ị C. k m và s t đ u b ăn mòn nhanh chóng
ề ứ ế
ạ
ả B. không có hi n t ng gì x y ra. D. s t b ăn mòn nhanh chóng ự ế ụ Câu 29: Tính ch t nào khi n Al có nhi u ng d ng trong th c t ? ệ ố ẫ t. B. d n nhi t t ệ ố ẹ ẫ t t D. nh , d n nhi ấ ẹ A. kim lo i nh . C. không g .ỉ
ỉ t, không g . ạ ủ ố ơ ằ
ố ượ ị ạ ấ ệ Câu 30: Đi n phân b ng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat c a kim lo i hoá tr II v i dòng đi n ườ c ớ ng catot tăng 3,45 gam. Kim lo i đó là:
ệ ộ ng đ 6A. A. Zn.
ẫ ạ ấ ị ươ ả ệ ự ị ệ Sau 29 phút đi n phân th y kh i l B. Cu. 4 có l n t p ch t CuSO C. Ni. 4. Ph D. Sn. ọ ơ ng pháp hoá h c đ n gi n đ lo i đ ể ạ ượ ạ c t p
Câu 31: Dung d ch FeSO ch t làấ
ị ờ ả ư ả ứ
2SO4 loãng.
ố ể ằ
ị
ế ơ ế ả ệ ị
ợ ỗ ị c dung d ch X và 0,672 lít
ể ị ồ ọ ỏ ấ ắ A. Th Fe d vào dung d ch, ch ph n ng xong r i l c b ch t r n. ạ ồ B. Chuy n 2 mu i thành hiddroxit, oxit, kim lo i r i hoà tan b ng H ế C. Th Mg vào dung d ch cho đ n khi h t màu xanh. ế ệ ự ớ D. Đi n phân dung d ch v i đi n c c tr đ n khi h t màu xanh. ề ạ Câu 32: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hoà tan h t vào n ầ H2 đktc. Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hoà h t 1/3 dung d ch X là
ướ ượ c đ ị D. 200 ml ể A. 100 ml
22s22p1; (2) 1s22s22p6; (3)
ữ ề ạ ấ ớ ế ế C. 300 ml ủ
ọ B. 600 ml ứ Câu 33: Nh ng c u hình e nào ng v i ion c a kim lo i ki m: (1) 1s 1s22s22p4; (4) 1s22s22p63s1; (5) 1s22s22p63s23p6. Hãy ch n đáp án đúng
A. 1 và 5 B. 1 và 2
4 3M đ
C. 2 và 5 ỗ ị ợ ượ ế c m gam k t
ị ủ D. 1 và 4 Câu 34: Hòa tan 27,4 gam Ba vào 100ml dung d ch h n h p HCl 2M và CuSO ủ t a. Giá tr c a m là
B. 56,4. C. 12,8. D. 46,6.
ng trình nào sau đây vi t ế không đúng: A. 33,1. Câu 35: Ph
3 + NaNO2 + H2OB. 2NaOH + CO2
3
Na→ 2CO3 + H2O NaNO
Na→ 2CO3 + Mg(OH)2 D. 2NaOH + MgCO3
ươ A. 2NaOH + 2NO2 → C. NaOH + SO2 ấ → NaHSO ớ ớ ứ ề ạ
A. ns1. D. ns2np2
̀ ́ ị
C. ns2np1. ́ ượ ươ c đ ́ ́ ị ̀ ̉ ̣ c dung d ch X. Nêu cho 480 ml dung d ch ị c 4a gam kêt tua. Măt khac, nêu cho 170 ml dung d ch NaOH 3M vao X ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ Câu 36: C u hình e l p ngoài cùng nào ng v i kim lo i ki m B. ns2np5. ̀ ượ c 3a gam kêt tua. Gia tri cua m la
̀ ̀ 3 vao n Câu 37: Hoa tan hoan toan m gam AlCl ́ ̀ ̀ NaOH 1M vao X thi thu đ ̀ ượ thi thu đ A. 4,005. C. 20,025. B. 21,026. D. 5,34.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 132
ướ ấ ỉ ồ t trong n i đây ch g m các ch t tan t Câu 38: Dãy nào d
ố c? B. BeCl2, MgCl2, CaCl2, SrCl2. D. BeCO3, MgCO3, CaCO3, SrCO3.
ử ạ
ấ ả ế ố
ớ ỳ
ướ A. BeSO4, MgSO4, CaSO4, SrSO4. C. Be(OH)2, Mg(OH)2, Ca(OH)2, Sr(OH)2. ề Câu 39: Kim lo i ki m có tính kh m nh vì trên ạ ớ ớ cùng chu k ỳ ố cùng chu k
ở ớ
ạ A. T t c y u t ệ B. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t ố ở ơ C. Có bán kính l n h n so v i nguyên t l p ngoài cùng D. Có 1 e ố ổ ố cùng phân nhóm chính nhóm II (IIA) và có t ng s proton là 32. X, Y
Câu 40: X, Y là hai nguyên t có th là:ể
A. Be và Ca B. Mg và Ca. C. Ba và Mg. D. Ba và Ca.
Ế H T