ườ ự Ố Ề Ể Tr ng THPT Ngô Gia T Đ KI M TRA BÀI S 3 (2015 (cid:0) 2016) ổ (cid:0) (cid:0) ọ T Hóa h c (cid:0) (cid:0) ờ
ọ
ớ
MÔN: HÓA 12 Th i gian làm bài: 45 phút H , tên thí sinh:..................................................SBD:.............L p: ........... ề Mã đ thi 485
ĐÁP ÁN 2 1
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ố ệ ộ nào sau đây có đ âm đi n nh nh t? Câu 1: Nguyên t
ỏ ấ C. Al D. Ca A. Na
B. Mg ế ấ ụ ề ứ
ạ
ỉ t, không g . ẹ A. kim lo i nh . C. không g .ỉ
ớ ị ự ế Câu 2: Tính ch t nào khi n Al có nhi u ng d ng trong th c t ? ệ ố ẫ t. B. d n nhi t t ệ ố ẹ ẫ D. nh , d n nhi t t 4)2SO4 là Câu 3: Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NH
A. Ba C. Ca D. Mg
ệ ự ệ ả ả ụ B. Na Câu 4: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t
ơ ạ ự ự ử ự ử ự A. s kh ion Cl. D. s oxi hoá ion Cl.
ặ ạ ớ i catôt x y ra C. s oxi hoá ion Na+. t so v i các kim lo i khác ?
ạ
ạ ộ ữ ạ ơ
ơ ố ủ ạ
B. s kh ion Na+ ệ ọ ấ Câu 5: Nhôm có tính ch t hoá h c gì đ c bi ượ ớ ố c v i phi kim t o ra mu i ị ượ ớ c v i dung d ch baz ị ượ ớ c v i dung d ch mu i c a nh ng kim lo i ho t đ ng kém h n ị ượ ớ c v i dung d ch axit m nh ườ ế ả ượ ượ ệ ể ả ấ ị ấ ng, s n xu t ph n vi c dùng đ đúc t ng đ ộ t b ng, bó b t khi b gãy
ả ứ A. Ph n ng đ ả ứ B. Ph n ng đ ả ứ C. Ph n ng đ ả ứ D. Ph n ng đ ậ Câu 6: V t li u th ươ x
ng là A. MgSO4 B. CaO
ấ ạ ề ạ ạ D. CaCO3 ạ ể Câu 7: Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau
ươ ng
ươ ươ ố ng tâm kh i ệ ng tâm di n ậ A. L p ph ậ C. L p ph C. CaSO4 ể ể ụ B. L c ph ứ ệ D. T di n
ọ ử ề ạ Câu 8: Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà là
A. Li B. K C. Na D. Rb
ợ ỗ ị c dung d ch X và 0,672 lít
ể ị ề ạ Câu 9: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hoà tan h t vào n ầ H2 đktc. Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hoà h t 1/3 dung d ch X là
ế ế C. 600 ml ướ ượ c đ ị D. 200 ml B. 300 ml
3
ng trình nào sau đây vi t ể A. 100 ml Câu 10: Ph
Na→ 2CO3 + H2O NaHSO ươ A. 2NaOH + MgCO3 → C. 2NaOH + 2NO2 ế không đúng: Na→ 2CO3 + Mg(OH)2 B. 2NaOH + CO2 → 3 + NaNO2 + H2OD. NaOH + SO2 NaNO
ằ Câu 11: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:
ộ
2; 3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh
ớ ượ ớ ượ ụ ụ ầ ầ ả ẩ ị ị ầ ư ư (cid:0) Ph n m t tác d ng v i l (cid:0) Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí H ng d dung d ch HNO ử
duy nh t).ấ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
ệ ữ
C. y = 2x.
Quan h gi a x và y là A. x = 2y. ụ ụ ằ ể ứ
D. x = y. ị ề Câu 12: D ng c b ng ch t nào sau đây không nên dùng đ ch a dung d ch ki m? D. Cu B. x = 4y. ấ B. Al A. Ag
ử ứ ự C. Fe Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t
ử ủ Câu 13: Tính kh c a các nguyên t A. Mg, Al, Na, K. B. Al, Mg, K, Na. ượ ế C. K, Na, Mg, Al. ầ tăng d n là D. Al, Mg, Na, K.
ề ặ ậ ẽ ế ắ ớ ớ ắ i l p s t
ớ
ẽ ắ ị ớ ị ộ ậ ế ằ Câu 14: M t v t làm b ng s t tráng k m(tôn). N u trên b m t v t đó có v t sây sát sâu t ậ ẩ ế bên trong, khi v t đó ti p xúc v i không khí m, thì ị ắ ề A. k m và s t đ u b ăn mòn nhanh chóng C. s t b ăn mòn nhanh chóng
ở ộ ắ ở
Câu 15: Kh hoàn toàn m t oxit s t X ứ ầ ượ ả ệ ượ B. không có hi n t ng gì x y ra. ẽ D. l p k m b ăn mòn nhanh chóng ả ừ ủ ầ ệ ộ t đ cao c n v a đ V lít khí CO ( đktc), sau ph n 2. Oxit X và giá tr V l n l t là
D. Fe3O4 và 0,224.
ỉ ồ ướ B. Fe3O4 và 0,448. ấ i đây ch g m các ch t tan t t trong n Câu 16: Dãy nào d
ử nhi ượ ng thu đ c 0,84 gam Fe và 0,02 mol khí CO A. Fe2O3 và 0,448. ướ A. BeSO4, MgSO4, CaSO4, SrSO4. C. BeCl2, MgCl2, CaCl2, SrCl2. ị C. FeO và 0,224. ố c? B. Be(OH)2, Mg(OH)2, Ca(OH)2, Sr(OH)2. D. BeCO3, MgCO3, CaCO3, SrCO3.
ấ Câu 17: Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p, khí thoát ra là
2, N2
ợ ợ ỗ ỗ ợ
ả ố ả 2, CO 2, CO, O2 ử ủ c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ?
ố ớ ố ệ B. O2 ỗ D. H n h p O ệ ố ầ ố ơ B. S n tron ố D. S electron
2 là
A. H n h p CO C. H n h p CO Câu 18: Các nguyên t A. S l p electron ớ C. S electron l p ngoài cùng ụ ấ ề ớ ị Câu 19: Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
A. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, HCl B. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2. C. Mg(NO3)2, HCl, BaCO3, NaHCO3, Na2CO3 D. Ba(NO3)2, Mg(NO3)2, HCl, CO2, Na2CO3
ấ ắ ớ ượ ụ ế ớ c tác d ng h t v i
ụ ạ
ị A. Mg D. Ca C. Fe
ạ Câu 20: Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng v i 0,15 mol oxi, ch t r n thu đ ạ dung d ch HCl t o ra 0,6 mol H 2. Kim lo i M là B. Al ị ị ả ứ ả t
dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn ị ế ư ấ ị ỏ ừ ừ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch là Câu 21: Nh t ch thu đ
ỉ ượ A. Ca(HCO3)2 C. Fe(NO3)3 D. CuSO4
ả ứ ợ ố B. AlCl3 ỗ
3 và FexOy trong không khí t ấ
ượ ộ ộ
ắ 2 và 16 gam m t oxit s t duy nh t. Cho toàn b CO ế ủ ụ ế ầ ồ ấ ể ị ị ế ớ i ph n ng hoàn 2 h p th h t vào 400 ml dung d ch ấ c 7,88 gam k t t a. Đ hòa tan h t 18,56 gam X c n ít nh t V ml dung d ch
ị ủ Câu 22: Nung nóng 18,56 gam h n h p X g m FeCO toàn đ c CO ượ Ba(OH)2 0,15M thu đ HCl 2M. Giá tr c a V là
C. 360. A. 240.
ổ D. 350. ố B. 160. ố cùng phân nhóm chính nhóm II và có t ng s proton là 32. X, Y có th ể
Câu 23: X, Y là hai nguyên t là:
A. Be và Ca C. Mg và Ca.
ầ ộ ị B. Ba và Mg. ủ ế ượ D. Ba và Ca. c sau khi hoàn toàn h t 34,5 gam Na trong 150
ướ Câu 24: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ gam n ồ c là
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
A. 32,52% B. 28,27% D. 32,79%
ể Câu 25: Phát bi u nào sau đây
ả ệ ộ ỏ t đ nóng ch y và nhi ng riêng nh
ộ ẫ ệ C. 27,90% ề ạ ề không đúng v kim lo i ki m: ấ B. Kh i l ố ượ t đ sôi th p ấ ộ ứ D. Đ c ng th p
ệ ộ A. Nhi C. Đ d n đi n cao ệ ồ ị ờ ượ ồ thì l ế ủ ng đ ng k t t a
ộ Câu 26: Cho dòng đi n 3A đi qua m t dung d ch đ ng (II) nitrat trong 1 gi trên catot là:
A. 3,58 gam B. 31,8 gam
0 dpnc,criolit,t
0t
0t
0t
ả ứ ượ ể ả C. 18,2 gam ấ D. 7,16 gam ệ c dùng đ s n xu t nhôm trong công nghi p ? Câu 27: Ph n ng nào sau đây đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3MgCl2 + 2Al
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Al + 3H2O A. 3Mg + 2AlCl3 C. Al2O3 + 3H2
4Al + 3O2 2Al + 3H2O ́ ̀ ị
B. 2Al2O3 D. Al2O3 + 3CO ́ ượ ươ c đ ́ ́ ị ̀ ̉ ̣ c dung d ch X. Nêu cho 480 ml dung d ch ị c 4a gam kêt tua. Măt khac, nêu cho 170 ml dung d ch NaOH 3M vao X ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̀ ượ c 3a gam kêt tua. Gia tri cua m la
̀ ̀ Câu 28: Hoa tan hoan toan m gam AlCl 3 vao n ́ ̀ ̀ NaOH 1M vao X thi thu đ ̀ ượ thi thu đ A. 5,34. B. 21,026. D. 20,025.
C. 4,005. ơ ấ ử ạ ử ể ạ
ơ ươ ng pháp đó g i là:
ệ ệ ệ ệ t luy n. ạ ọ ỷ B. thu phân.
C. đi n luy n. ọ ủ ứ ự ả ạ ộ ạ ầ ộ ọ D. nhi ề gi m d n đ ho t đ ng hoá h c c a các kim lo i ki m Câu 29: Dùng đ n ch t kim lo i có tính kh m nh h n đ kh ion các kim lo i khác trong dung ố ị d ch mu i thì ph ệ ủ A. th y luy n. Câu 30: Ch n th t
A. Cs–Rb–K–Na–Li. B. K–Li–Na–Rb–Cs C. Li–Na–K–Rb–Cs D. Na–K–Cs–Rb–Li
22s22p1; (2) 1s22s22p6; (3)
ữ ủ ề ạ ấ ớ
ọ ứ Câu 31: Nh ng c u hình e nào ng v i ion c a kim lo i ki m: (1) 1s 1s22s22p4; (4) 1s22s22p63s1; (5) 1s22s22p63s23p6. Hãy ch n đáp án đúng
C. 1 và 2 A. 1 và 4
ạ ượ ề ế ệ ằ D. 2 và 5 ươ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ợ ệ ng pháp đi n phân h p
B. 1 và 5 ồ Câu 32: Dãy g m các kim lo i đ ả ủ ch t nóng ch y c a chúng, là:
ấ A. Na, Cu, Al. D. Na, Ca, Al.
ứ ề ấ ớ ớ
A. ns1. D. ns2np2
2SO4 12,25% thu đ
4 15,89%. Kim lo i M là:
C. Na, Ca, Zn. B. Fe, Ca, Al. ạ Câu 33: C u hình e l p ngoài cùng nào ng v i kim lo i ki m B. ns2np5. ố C. ns2np1. ượ ừ ủ ị ượ ằ 3 b ng l ng v a đ dung d ch H c dung
Câu 34: Hoà tan hoàn toàn mu i MCO ị d ch MSO A. Mg. D. Sr.
ấ ễ ạ ố ạ B. Ba X thu c 4 chu kì đ u c a b ng HTTH, m t d dàng 3 electron t o ra ion
ấ ấ ử C. Ca. ả ủ ủ ộ ộ Câu 35: M t nguyên t M3+ có c u hình gi ng khí hi m. ầ ế C u hình electron c a nguyên t X là:
ố A. 1s22s22p63s23p3. C. 1s22s22p1.
4 có l n t p ch t CuSO
ẫ ạ ấ ọ ơ ả ươ ị ng pháp hoá h c đ n gi n đ lo i đ ể ạ ượ ạ c t p B. 1s22s22p63s23p63d104s2. D. 1s22s22p63s23p1. 4. Ph
Câu 36: Dung d ch FeSO ch t làấ
ị
ị
ệ ả ả ơ ế ế ả ứ ư
2SO4 loãng.
ạ ồ ể ằ ố
ế ệ ự ớ A. Đi n phân dung d ch v i đi n c c tr đ n khi h t màu xanh. ế B. Th Mg vào dung d ch cho đ n khi h t màu xanh. ồ ọ ỏ ấ ắ ờ ị C. Th Fe d vào dung d ch, ch ph n ng xong r i l c b ch t r n. D. Chuy n 2 mu i thành hiddroxit, oxit, kim lo i r i hoà tan b ng H ử ạ
ạ ở ớ ề Câu 37: Kim lo i ki m có tính kh m nh vì l p ngoài cùng
ạ ớ ố ỳ cùng chu k A. Có 1 e ệ B. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 485
ớ ố ở ỳ c cùng chu k
4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và
ạ ị ấ ắ ả ứ ư ạ ộ
ậ ấ ả ế ố trên C. T t c y u t ơ ớ D. Có bán kính l n h n so v i nguyên t Câu 38: Cho kim lo i X vào dung d ch (NH có khí thoát ra. V y X là
A. Fe B. Na
D. Mg ạ ủ ằ ơ
ố ượ ị ạ ấ C. Ba ệ ố Câu 39: Đi n phân b ng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat c a kim lo i hoá tr II v i dòng đi n ườ c ớ ng catot tăng 3,45 gam. Kim lo i đó là:
ệ ộ ng đ 6A. A. Zn. ệ ự ị ệ Sau 29 phút đi n phân th y kh i l B. Cu. D. Sn.
4 3M đ
ợ ượ C. Ni. ỗ ị ế c m gam k t
ị ủ Câu 40: Hòa tan 27,4 gam Ba vào 100ml dung d ch h n h p HCl 2M và CuSO t a. ủ Giá tr c a m là
A. 56,4. B. 33,1. D. 46,6. C. 12,8.
Ế H T