ƯỜ
TR
NG THPT THANH OAI
Ọ Ề ề Mã đ 282 Ả Ố Đ THI KH O SÁT CU I NĂM H C 2016 2017
B
ố ọ Kh i: 10. Bài thi môn: Hóa h c
ề ồ ờ Đ thi g m 40 câu TNKQ (4 trang). Th i gian làm bài: 60 phút
Mã đ 282ề
ố
ọ
H và tên thí sinh:……………………………………………….. S báo danh:……………………………
ử ố ủ kh i c a các nguyên t ố :
Cho nguyên t Sr = 88; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; P = 31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207; Si = 28; Sr = 88; Li = 7
2, HCl, KClO3,HClO l n l
ủ ố t là Câu 1 : S oxi hoá c a clo trong Cl
ầ ượ C. 1, 1, 5, 1 A. 0, +1, +5, +1 ấ B. 0, 1, +5, +1 ụ ượ ớ c v i các ch t trong dãy nào sau đây mà dd H D. 0, 1, +3, +1 2SO4 loãng không ặ Câu 2 : H2SO4 đ c, nóng tác d ng đ tác d ng?ụ
A. Fe, Al, BaCl2, Cu B. Cu, S, P, C12H22O11 C. NH3, MgO, Ba(OH)2, C D. BaCl2, NaOH, Zn, C12H22O11 (cid:0) Câu 3 : Cho dãy các ch tấ và ion: Cl2, F2, SO2, HBr, Ca2+, Fe2+, Al3+, S2, Cl . Số ch tấ và ion trong dãy đều có tính oxi hoá và tính kh làử
D. 3. C. 4. ươ A. 6. Câu 4 : Cho ph Fe→ 2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + Na2SO4 + H2O ệ ố ủ ố ả ố ươ ả ứ
ổ A. 46. ng trình ph n ng là D. 28. B. 5. ọ ng trình hóa h c: FeSO4 + KMnO4 + NaHSO4 ữ ấ T ng h s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph B. 50. ồ C. 52. ỳ ế ụ ỗ Câu 5 : Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ị ư ở ạ ở ợ dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H
2SO4. 10ml dung d ch này trung
A. Sr và Ba. C. Mg và Ca. ướ Câu 6 : Hòa tan 6,76 gam oleum A vào n ị ề ế ớ ộ 2 chu k liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t v i ạ đó là 2 ( đktc). Hai kim lo i B. Ca và Sr. D. Be và Mg. ị c thành 200ml dung d ch H ỏ ầ ấ ừ ế hòa v a h t 16ml dung d ch NaOH 0,5M. H i c n l y bao nhiêu gam oleum A đ pha vào ể ạ 100ml dung d ch Hị 2SO4 40% (d=1,31g/ml) đ t o ra oleum có 10% SO ng?
ị ể ố ượ 3 v kh i l D. 574g A. 495g (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̣ C. 457g PCl3 (k) + Cl2 (k) ; (cid:0) H > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. 594g 5 (k) (cid:0) ̀ Câu 7 : Cho cân băng hoa hoc : PCl ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ư ̉ ̣ ̣
́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ A. C. ư ế ̉ ư và đ âm đi n các halogen bi n đ i nh th nào t
ả
Cân băng chuyên dich theo chiêu thuân khi ́ ̉ ư tăng ap suât cua hê phan ng. ́ thêm Cl2 vao hê phan ng. ộ ệ ệ ử Câu 8 : Bán kính nguyên t ộ ộ ́ ̀ thêm PCl3 vao hê phan ng. ́ ̉ ư tăng nhiêt đô cua hê phan ng. ế ổ flo đ n iot? ệ ệ ừ ộ ộ ệ ả A. Bán kính gi m, đ âm đi n gi m . ả C. Bán kính tăng, đ âm đi n gi m B. D. ế ả B. Bán kính gi m, đ âm đi n tăng D. Bán kính tăng, đ âm đi n tăng
Câu 9 : Nguyên tử c aủ nguyên tố X có c uấ hình electron lớp ngoài cùng là ns2np4. Trong h pợ ch t ấ
ấ khí c aủ nguyên tố X với hiđro, X chi mế 94,12% kh iố lượng. Ph nầ trăm kh iố lư ngợ c aủ nguyên tố X trong oxit cao nh t là
A. 27,27%. B. 40,00%. C. 60,00%. D. 50,00%.
1
ề Mã đ 282
ụ ớ ị ề Mã đ 282 ấ ề ồ ấ i đây g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch HCl? Câu 10 : Dãy ch t nào d
2O, Br2, HI, Al2O3, Ba(NO3)2, H2S, H2CO3, KOH, AlCl3, PCl3. S ch t có
ướ A. Ag(NO3), MgCO3, Mg(HCO3)2, AgBr B. Fe2O3, KMnO4, Cu, (NH4)2CO3 C. Fe, CuO, Ba(OH)2, MnO2 D. CaCO3, H3PO4, Mg(OH)2, MgCO3 ố ấ Câu 11 : Cho các ch t sau: Na ấ ế ứ ch a liên k t ion là
A. 4. C. 5. B. 3. D. 6.
ằ Câu 12 : Cho cân b ng (trong bình kín) sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO(k) + H2O(k) CO2(k) + H2(k) ΔH < 0
2; (4)
ệ ộ ơ ướ ộ ượ : (1) tăng nhi ủ ệ t đ ; (2) thêm m t l ấ c; (3) thêm m t l ế ố ề ng h i n ồ ng H ổ ộ ượ đ u làm thay đ i cân ế ố ấ ủ ệ
A. C. B. D. ố ố Trong các y u t tăng áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác. Dãy g m các y u t ằ b ng c a h là (1), (2), (3). (1), (4), (5). Câu 13 : Cho X, Y, Z là ba nguyên t ộ ầ ấ ạ ầ ử ủ ằ ọ ố (2), (3), (4). (1), (2), (4). ủ ả liên ti p nhau trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn các nguyên t c a X, Y, Z b ng
không đúng ? + > Y2+ > Z3+
ử ả gi m: X > Y > Z
2 (đktc) vào 200 ml dung d ch NaOH 1,5M. Các ch t có trong dung d ch
ấ ế ổ ệ ạ hoá h c. T ng s các h t mang đi n trong thành ph n c u t o nguyên t ể 72. Phát bi u nào sau đây A. Bán kính các ion gi m: Xả B. Bán kính các nguyên t C. Bán kính các ion tăng: X+ < Y2+ < Z3+ D. Các ion X+ , Y2+, Z3+ có cùng c u hình electron ấ ị 1s22s22p6 ị ụ ừ ừ 2,24 lít SO Câu 14 : S c t
B. Na2SO3, NaOH, H2O D. NaHSO3, H2O t ả ứ sau ph n ng là A. Na2SO3, NaHSO3, H2O C. Na2SO3, H2O ướ ấ ợ
ỗ Câu 15 : N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây? A. NaCl, NaClO4, H2O C. HCl, HClO, H2O B. NaCl, NaClO, H2O D. NaCl, NaClO3, H2O ư ượ ắ c 3,136 lit khí (đktc). Cũng m gam s t ụ Câu 16 : Cho m gam s t tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ớ ắ ụ ượ ố ị trên cho tác d ng v i clo d thì thu đ c bao nhiêu gam mu i?
X A. 52,72g C. 22,75g ớ
ư
B. 25,27g
ộ ạ D. 75,22g
ợ
ỗ ố ủ Câu 17 : X và Y là hai kim lo i thu c nhóm IIA (M
ướ ượ ị ế ằ ượ
ố ượ ằ ầ ố ng nguyên t B. 63,12%.
D. 81,81%. ứ Câu 18 : Cho bi → 2NaCl + Br2 2NaBr + Cl2 ả
hản ng x y ra sau:
→ 2FeBr3 ế
t các p
2FeBr2 + Br2
Phát bi u để 2.
3+. 2 m nh h n
2 m nh h n (cid:0) ạ
ạ ủ
ơ c a Cl
ơ c a Feủ ủ ạ m nh h n c a ơ ủ Fe2+. (cid:0) ủ ơ ủ ạ úng là
ủ
A. Tính oxi hóa c a Br
ủ
B. Tính oxi hóa c a Cl
C. Tính khử c a Br
(cid:0)
D. Tính khử c a Cl m nh h n c a Br . ề
Mã đ 282 2 ề
Mã đ 282 ả ứ ặ ấ ặ ấ c v i nhau? Câu 19 : Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không ph n ng đ 2SO4 đ m đ c, th y có 49 gam H 2SO4 tham ị
A. Dung d ch HF và SiO
C. H2O và F2 ượ ớ
ặ
ặ
ặ ậ ụ Câu 20 : Khi cho 9,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H ả ứ ị
ộ ả ử ạ
gia ph n ng, t o mu i MgSO B. H2SO4 đ c và HCl
D. H2SO4 đ c và HI
ế ớ
ấ
4, H2O và m t s n ph m kh X. X là D. SO2 ho c Hặ ố
B. S
ỗ ả A. SO2
ộ ỏ ỗ ụ ế ấ ặ ề ấ
ấ
Câu 21 : M t nhà máy hóa ch t m i ngày s n xu t 100 t n H
2 bi
bao nhiêu t n qu ng pirit ch a 96% FeS t hi u su t quá trình đi u ch là 90%? 2 2SO4 đ c nóng d thu đ
ượ 2 A. 69,44 t nấ D. 64,49 t nấ ứ
B. 49,64 t nấ
ạ ẩ
2S
C. H2S
ấ
2SO4 98%. H i m i ngày nhà máy tiêu th
ệ
ế
ấ
C. 44,69 t nấ
c chia thành 2 ph n. Câu 22 : Cho m gam h n h p 2 kim lo i Fe và Cu đ ượ
ư ặ ở ụ ư ị ầ
c 23,52 lit khí SO
ở đktc.
ạ ấ ắ ượ
c 5,6l H đktc và còn l i 9,6g ch t r n. ỗ
ợ
ế ớ
ầ
ụ
Ph n 1 tác d ng h t v i H
ớ
ầ
Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
Tìm m? A. 35,4 B. 23,6 C. 47,2 D. 70,8 ượ ể ề
c dùng đ đi u ch O ế 2 trong phòng thí nghi m?ệ 4. Câu 23 : Trong các cách sau đây, cách nào đ
t phân KMnO 2O.
4.
ỏ ị ấ ạ ễ ẩ ấ ị ướ ệ
A. Nhi
ệ
B. Đi n phân H
ệ
C. Đi n phân dung d ch CuSO
ư
D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng.
ạ ể ị ế i đây? Câu 24 : B c đ trong không khí b bi n thành màu đen do không khí b nhi m b n ch t nào d 26
12 26
13 ́ ́ ̀ ̣ ̣ : B. SO2 và SO3
ặ ơ ướ
c
D. H2 ho c h i n
55
ử
X, Y, Z ?
26 ặ
A. Ozon ho c hiđrosunfua
ặ
C. HCl ho c Cl
2
̀
̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ơ Câu 25 : Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t
́
́
́
A. X va Z co cung sô khôi.
B. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc.
C. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc.
́
D. X va Y co cung sô n tron. ỗ ợ ư ấ ị Câu 26 : Hoà tan hoàn toàn 1,45 g h n h p 3 kim lo i Zn, Mg, Fe vào dung d ch HCl d , th y thoát ra ạ ị ố ị ạ
ượ 0,896 lít H2 (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c m gam mu i khan. Giá tr m là 2 đ A. 3,19 B. 2,87 ượ ỗ ợ ồ D. 3,87
ớ ố ơ ủ ằ c h n h p khí A g m O C. 4,29
ỉ
2, O3 có t kh i h i c a A so v i He b ng 8,25. Câu 27 : Phóng đi n qua O
ả ứ
ệ ệ
ấ Hi u su t ph n ng là D. 11,09% C. 7,09% ừ ấ ẩ ồ Câu 28 : H n h p khí A g m H ư ố
ể ả
ợ ị A. 13,09%
ỗ
ợ
ủ
đ 400g dung d ch Brôm 2%. Tính % th tích H B. 9,09%
2S và oxi có d . Đ t 5,6 lít A (đktc) thì s n ph m khí làm m t màu v a
ỗ
2S trong h n h p A?
C. 30% D. 25% A. 15% B. 20% ề ấ ữ ố khác trong nhóm VIA là Câu 29 : S khác nhau v c u hình electron gi a oxi và các nguyên t ớ 2S b ng ph n ng nào d ử
ử
ử
ử ộ ự
A. nguyên t
B. nguyên t
C. nguyên t
D. nguyên t electron l p ngoài cùng.
oxi có 6
ớ
oxi không có phân l p d.
ề
oxi không b n.
oxi có 2 electron đ c thân.
ằ ể ề ế ườ ả ứ ướ i ta có th đi u ch khí H i đây? Câu 30 : Ng A. FeS + H2SO4 loãng.
C. CuS + HCl. ạ ỗ B. FeS + H2SO4 đ c.ặ
D. CuS + H2SO4 loãng
ị ợ
ỗ ụ ả ứ ớ
ị ượ ớ ấ
Câu 31 : Hòa tan hoàn toàn 17,4 gam h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra
ư ọ ấ
4 d , l c l y toàn
ượ
c V lít ụ
c sau ph n ng tác d ng v i dung d ch HNO
ị ị
ợ
ế
13,44 lít khí. N u cho 34,8 gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch CuSO
ư
ộ ấ ắ
b ch t r n thu đ
3 nóng d thì thu đ
khí NO2 (đktc). Giá tr V là ề
Mã đ 282 ề
Mã đ 282 C. 53,76 D. 22,4 B. 76,82 ươ ắ ồ ợ ủ ớ ạ
Câu 32 : H n h p A g m 1 oxit s t và 1 oxit c a kim lo i hóa tr III không đ i v i t l
2SO4 đ c t o ra 179,2 ml khí SO
ố ượ ừ ắ ấ ầ ố ị
ặ ạ
ố ạ
ng mu i t o ra t ổ ớ ỉ ệ ố
s mol t
ng
ỗ
ở
đktc và h n
2
ố ượ
ỏ
ng
oxit s t. H i kh i l B. 7,234g D. 4,732g A. 11,2
ỗ
ỗ
ợ
ứ
ụ
ng 8:5. Khi cho h n h p trên tác d ng v i H
ố ượ
ợ
h p mu i có kh i l
ng g p 1,35625 l n kh i l
ợ
ỗ
h n h p A?
A. 3,724g
ị ố ượ ầ ử Câu 33 : Xác đ nh bán kính g n đúng c a Cu cho kh i l ử ể ỉ ế ằ ủ ồ
t r ng trong tinh th các nguyên t C. 7,324g
3 và nguyên t
ng riêng c a đ ng là 8,9g/cm
ể
ế
Cu ch chi m 74% th ố i là các khe tr ng ủ
ố ủ ồ
kh i c a đ ng 63,546g/mol. Bi
ạ
tích, còn l
A. 2,28. 108cm D. 1,82.108cm ồ Câu 34 : Nguyên t ị B. 1,28.108cm
C. 2,82. 108cm
ị 35Cl và 37Cl. Ph n trăm kh i
ố
ằ
ủ
kh i trung bình c a Clo b ng 35,5. Clo có hai đ ng v
ồ
(cho đ ng v ử ố
ủ 35Cl có trong axit HClO4 là giá tr nào sau đây ầ
ị 16O và 1H)? ượ
l ng c a
A. 30,12%.
C. 27,2%. ồ ố ồ Câu 35 : Nguyên t ơ ồ ề X có 3 đ ng v :
ố ơ ị A1X (92,3%); A2X (4,7%); A3X (3%). T ng s kh i c a 3 đ ng v
ị
ủ ổ
ạ B. 26,12%.
D. 26,92%.
ố
ố ố ủ
A1X là 1 h t. S kh i trung bình c a 3
ố ị A2X nhi u h n trong ị này là 87. S n tron trong đ ng v
ồ
đ ng v là 28,107. Giá tr A3 là
A. 30 C. 31
ề
ạ D. 29
ị ướ ượ
c đ
c ồ
Câu 36 : Hòa tan hoàn toàn 13g h n h p A g m 1 kim lo i ki m và 1 kim lo i hóa tr II vào n ầ ầ ị ớ ượ ợ ng dung d ch HCl thích h p thu ế ạ ị
c k t t a. Xác đ nh 2 kim lo i bi t phân t ị
B. 28
ợ
ỗ
ở
2
dung d ch B và 4,032 lit H
đktc. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 đem cô
ấ ắ
ượ
ạ
c n thu đ
ượ ế ủ
đ
A. Na, Zn ạ
ằ
ị
ị
ầ
ụ
c 8,12g ch t r n. Ph n 2 cho tác d ng v i l
ề
ử ố ủ
ạ
kh i c a kim lo i ki m nh h n 40 đvC.
C. K, Fe
B. Li, Zn
ị ượ ụ ư ặ ớ ở ỏ ơ
D. K, Zn
c 5,6 lít khí đktc. Câu 37 : Cho a gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d thu đ ị ủ
Giá tr c a a là A. 15,8 B. 18,96 C. 20,56 D. 10,58 Câu 38 : Cho các ph n ả ứng: 0t 3S + 2H2O.
FeCl2 + H2. (cid:0) (cid:0) 2H2S + SO2 (cid:0)
2HCl + Fe (cid:0)
O3 (cid:0) O2 + O. ả ứ 2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t C. 4. D. 5. ả ầ ố hóa Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0)
CaOCl2 + H2O.
AgNO3 + HCl (cid:0)
AgCl + HNO3.
(cid:0) KCl+ 3KClO4.
4KClO3
ử
S ph n ng oxi hoá kh là
B. 3.
Câu 39 : C u hình electron c a ion X ố ủ
ộ
X thu c ố
A. 2.
ấ
ọ
h c, nguyên t
chu kì 3, nhóm VIB.
chu kì 4, nhóm VIIIA. A.
C. ư ỗ ợ ượ chu kì 4, nhóm VIIIB.
chu kì 4, nhóm IIA.
ị
c dung d ch A và 6,72 lít (đktc) h n h p B.
D.
Câu 40 : Hoà tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ
ộ ớ ỉ ệ ố ồ khí B g m NO và m t khí X, v i t l s mol là 1 : 1. Khí X là A. N2O
C. NO2 B. N2O4
D. N2 H t ế ề
Mã đ 2822
3
4