Mã đề 268
ƯỜ
TR
NG THPT THANH OAI
B
Ọ Ả Ề Ố Đ THI KH O SÁT CU I NĂM H C 2016 2017
ố ọ Kh i: 10. Bài thi môn: Hóa h c
ề ồ ờ Đ thi g m 40 câu TNKQ (4 trang). Th i gian làm bài: 60 phút
Mã đ 268ề
ố
ọ
H và tên thí sinh:……………………………………………….. S báo danh:……………………………
ử ố ủ kh i c a các nguyên t ố :
Cho nguyên t Sr = 88; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; P = 31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207; Si = 28; Sr = 88; Li = 7 ả ứ ặ ấ ặ c v i nhau? Câu 1 : Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không ph n ng đ
2
ặ ặ ấ A. H2SO4 đ c và HCl C. H2SO4 đ c và HI ạ ể ị ế ẩ ấ ướ ượ ớ B. H2O và F2 ị D. Dung d ch HF và SiO ị ễ i Câu 2 : B c đ trong không khí b bi n thành màu đen do không khí b nhi m b n ch t nào d
ặ
ặ ơ ướ c đây? A. SO2 và SO3 ặ C. Ozon ho c hiđrosunfua B. HCl ho c Cl 2 D. H2 ho c h i n ỗ ợ ấ ạ ị ế ớ ị ụ ớ ượ ị Câu 3 : Hòa tan hoàn toàn 17,4 gam h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ư ọ ấ ợ 4 d , l c l y ư 3 nóng d thì thu ụ c sau ph n ng tác d ng v i dung d ch HNO ị ỗ ả ứ 2 (đktc). Giá tr V là
ra 13,44 lít khí. N u cho 34,8 gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch CuSO ộ ấ ắ toàn b ch t r n thu đ ượ c V lít khí NO đ A. 53,76 D. 76,82
B. 11,2 ́ ̣ ̣
X, Y, Z ?
26 12
55 26
Câu 4 : Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t C. 22,4 26 ử : 13 ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
̀ ̀
̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣
̀ ̀
ồ Câu 5 : Nguyên t ̀ A. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc. ́ ́ ́ B. X va Z co cung sô khôi. C. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc. ́ ơ ́ D. X va Y co cung sô n tron. ồ ố X có 3 đ ng v : ố ơ ồ ơ ố ủ ố ổ ạ ố ố ề ị A1X (92,3%); A2X (4,7%); A3X (3%). T ng s kh i c a 3 đ ng v ị A1X là 1 h t. S kh i trung bình c a ủ ị A2X nhi u h n trong ồ ị này là 87. S n tron trong đ ng v 3 đ ng v là 28,107. Giá tr A3 là
D. 28 ị B. 30 ế ườ ể ề ả ứ ằ ướ i ta có th đi u ch khí H C. 29 2S b ng ph n ng nào d i đây? A. 31 Câu 6 : Ng
2O.
A. CuS + HCl. C. FeS + H2SO4 loãng. B. CuS + H2SO4 loãng D. FeS + H2SO4 đ c.ặ ượ ể ề c dùng đ đi u ch O ế 2 trong phòng thí nghi m?ệ Câu 7 : Trong các cách sau đây, cách nào đ
ấ ạ
ỏ 4.
ấ ợ ệ A. Đi n phân H ư B. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ị ệ C. Đi n phân dung d ch CuSO ệ t phân KMnO D. Nhi 4. ỗ ướ Câu 8 : N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây?
1
Mã đề: 268
A. HCl, HClO, H2O C. NaCl, NaClO3, H2O B. NaCl, NaClO4, H2O D. NaCl, NaClO, H2O ằ Câu 9 : Cho cân b ng (trong bình kín) sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO(k) + H2O(k) CO2(k) + H2(k) ΔH < 0
Mã đề 268
2;
ệ ộ ơ ướ ộ ượ t đ ; (2) thêm m t l : (1) tăng nhi ủ ệ ng h i n ồ ấ c; (3) thêm m t l ế ố ề ộ ượ ng H đ u làm thay ằ
A. C. B. D. ụ ướ ấ ề (2), (3), (4). (1), (2), (3). ị ớ i đây g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch HCl? ế ố Trong các y u t ấ (4) tăng áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác. Dãy g m các y u t ủ ệ ổ đ i cân b ng c a h là (1), (4), (5). (1), (2), (4). ấ Câu 10 : Dãy ch t nào d
ồ A. Fe, CuO, Ba(OH)2, MnO2 B. Fe2O3, KMnO4, Cu, (NH4)2CO3 C. CaCO3, H3PO4, Mg(OH)2, MgCO3 D. Ag(NO3), MgCO3, Mg(HCO3)2, AgBr ượ ị ỗ c dung d ch A và 6,72 lít (đktc) h n ồ ộ Câu 11 : Hoà tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ ợ h p khí B g m NO và m t khí X, v i t l ư ớ ỉ ệ ố s mol là 1 : 1. Khí X là
B. N2 D. N2O4 A. NO2 C. N2O ứ Câu 12 : Cho bi → 2NaCl + Br2 2NaBr + Cl2 ả hản ng x y ra sau: → 2FeBr3
ạ ủ m nh h n c a ơ ủ Fe2+. (cid:0) ủ .
3+. 2. ấ
2 bi
ạ ạ ế t các p 2FeBr2 + Br2 Phát bi u để úng là (cid:0) A. Tính khử c a Br (cid:0) B. Tính khử c a Cl ủ C. Tính oxi hóa c a Cl ủ D. Tính oxi hóa c a Br ơ c a Feủ ủ ơ c a Cl ả ỏ ỗ ứ ế ấ ấ ơ ủ ạ m nh h n c a Br 2 m nh h n 2 m nh h n ỗ ấ 2SO4 98%. H i m i ngày nhà máy tiêu Câu 13 : M t nhà máy hóa ch t m i ngày s n xu t 100 t n H ề ệ ặ th bao nhiêu t n qu ng pirit ch a 96% FeS
ấ ế t hi u su t quá trình đi u ch là 90%? C. 69,44 t nấ D. 49,64 t nấ B. 64,49 t nấ
ộ ụ A. 44,69 t nấ Câu 14 : Cho các ph n ả ứng:
0t
3S + 2H2O. FeCl2 + H2. (cid:0) (cid:0) 2H2S + SO2 (cid:0) 2HCl + Fe (cid:0) O3 (cid:0) O2 + O.
ả ứ
C. 4. D. 2. ố A. 5. ư ố ấ ồ ẩ Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0) CaOCl2 + H2O. AgNO3 + HCl (cid:0) AgCl + HNO3. (cid:0) KCl+ 3KClO4. 4KClO3 ử S ph n ng oxi hoá kh là B. 3. 2S và oxi có d . Đ t 5,6 lít A (đktc) thì s n ph m khí làm m t màu ợ ị ể ả ỗ 2S trong h n h p A?
3 và nguyên Cu ch chi m 74%
A. 30% D. 20% ợ ỗ Câu 15 : H n h p khí A g m H ừ ủ v a đ 400g dung d ch Brôm 2%. Tính % th tích H B. 25% ủ ố ượ ầ ị ủ ồ C. 15% ng riêng c a đ ng là 8,9g/cm ế ằ ế ỉ ể ử t r ng trong tinh th các nguyên t i là các khe tr ng
Câu 16 : Xác đ nh bán kính g n đúng c a Cu cho kh i l ử ố ủ ồ kh i c a đ ng 63,546g/mol. Bi t ạ ể th tích, còn l A. 2,28. 108cm C. 1,82.108cm ạ D. 2,82. 108cm ị ạ ỗ ướ c ầ ề ị ầ ằ ị ố B. 1,28.108cm ồ ợ Câu 17 : Hòa tan hoàn toàn 13g h n h p A g m 1 kim lo i ki m và 1 kim lo i hóa tr II vào n đktc. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 ớ ượ ở 2 ấ ắ ỏ ơ ế ụ ị ầ ng dung d ch HCl thích c 8,12g ch t r n. Ph n 2 cho tác d ng v i l ề ạ ử ố ủ ạ kh i c a kim lo i ki m nh h n ị c k t t a. Xác đ nh 2 kim lo i bi t phân t
ượ c dung d ch B và 4,032 lit H đ ạ ượ đem cô c n thu đ ượ ế ủ ợ h p thu đ 40 đvC. A. Na, Zn D. Li, Zn C. K, Zn ấ ị ị ụ ừ ừ B. K, Fe 2 (đktc) vào 200 ml dung d ch NaOH 1,5M. Các ch t có trong dung d ch 2,24 lít SO Câu 18 : S c t t ả ứ sau ph n ng là
2
Mã đề: 268
B. Na2SO3, NaHSO3, H2O D. Na2SO3, H2O A. NaHSO3, H2O C. Na2SO3, NaOH, H2O ươ ọ ng trình hóa h c: Câu 19 : Cho ph
Mã đề 268
Fe→ 2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + Na2SO4 + H2O ệ ố ủ ố ả ả ứ ươ ố
2SO4
4, H2O và m t s n ph m kh X. X là
ổ A. 28. C. 46. FeSO4 + KMnO4 + NaHSO4 ữ ấ T ng h s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph B. 52. ụ ặ ấ ị ng trình ph n ng là D. 50. 2SO4 đ m đ c, th y có 49 gam H ả ứ ạ ố ộ ả ử ậ ẩ ế ớ Câu 20 : Khi cho 9,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H tham gia ph n ng, t o mu i MgSO
A. SO2 B. H2S C. S D.
2SO4. 10ml dung d ch này ể ố ượ
3 v kh i l D. 457g
SO2 ho c ặ H2S ị ướ ị c thành 200ml dung d ch H Câu 21 : Hòa tan 6,76 gam oleum A vào n ị ừ ế ỏ ầ ấ ề trung hòa v a h t 16ml dung d ch NaOH 0,5M. H i c n l y bao nhiêu gam oleum A đ pha vào 100ml dung d ch Hị ng?
2SO4 40% (d=1,31g/ml) đ t o ra oleum có 10% SO B. 574g ạ
2
2SO4 đ c nóng d thu đ ượ
2
A. 594g ể ạ C. 495g c chia thành 2 ph n. Câu 22 : Cho m gam h n h p 2 kim lo i Fe và Cu đ ượ ư ặ ở ầ ầ ụ ư ị ầ c 23,52 lit khí SO ở đktc. ạ ấ ượ c 5,6l H đktc và còn l i 9,6g ch t ỗ ợ ụ ế ớ Ph n 1 tác d ng h t v i H ớ Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ắ r n. Tìm m?
A. 23,6 B. 70,8 C. 35,4 D. 47,2
Câu 23 : Nguyên tử c aủ nguyên tố X có c uấ hình electron lớp ngoài cùng là ns2np4. Trong h pợ c aủ nguyên tố X với hiđro, X chi mế 94,12% kh iố lượng. Ph nầ trăm kh iố lư ngợ ấ ch t khí c aủ nguyên tố X trong oxit cao nh t là
ấ B. 27,27%. D. 60,00%. C. 50,00%. ố ữ ề ấ khác trong nhóm VIA là
ớ
X 3 thì thu đ
ầ ử
ử
ử
ử ộ Câu 24 : S khác nhau v c u hình electron gi a oxi và các nguyên t
oxi không có phân l p d.
oxi có 6
oxi không b n.
oxi có 2 electron đ c thân. A. 40,00%.
ự
A. nguyên t
B. nguyên t
C. nguyên t
D. nguyên t ạ ộ ỗ ợ ủ ố ị
ượ ế c 17,22 gam k t ượ
ị
ằ ố ượ ố
ng mu i clorua ố ượ
ế ỉ ố
t t s kh i l
ợ
ỗ ớ
electron l p ngoài cùng.
ề
Câu 25 : X và Y là hai kim lo i thu c nhóm IIA (M
ướ
ồ
g m hai mu i clorua c a X và Y vào n
ion Cl có trong 40 gam dung d ch N b ng dung d ch AgNO
ằ
ị
ử ủ
ủ
c a X:Y b ng 3:5. Ph n trăm kh i l
ng nguyên t
t a. Bi
ủ
c a X trong h n h p M là
A. 63,12%.
C. 22,67%. ả ố ấ B. 81,81%.
D. 55,44%.
2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
ầ ọ ủ
Câu 26 : C u hình electron c a ion X
ộ
ố
hóa h c, nguyên t
X thu c
chu kì 4, nhóm IIA.
chu kì 4, nhóm VIIIA. A.
C. chu kì 4, nhóm VIIIB.
chu kì 3, nhóm VIB.
ư ế
ổ và đ âm đi n các halogen bi n đ i nh th nào t ả ộ
ệ
ệ ử
Câu 27 : Bán kính nguyên t
ộ
ộ ừ
ộ
ộ ủ ồ ầ ằ
kh i trung bình c a Clo b ng 35,5. Clo có hai đ ng v B.
D.
ế
ế
flo đ n iot?
ả
ệ
B. Bán kính gi m, đ âm đi n gi m .
ả
ệ
D. Bán kính tăng, đ âm đi n gi m
ị 35Cl và 37Cl. Ph n trăm ồ ệ
ả
A. Bán kính gi m, đ âm đi n tăng
C. Bán kính tăng, đ âm đi n tăng
ử ố
ng c a ủ 35Cl có trong axit HClO4 là giá tr nào sau đây (cho đ ng v ị 16O và 1H)? Câu 28 : Nguyên t
ố ượ
kh i l
A. 26,12%.
C. 30,12%. ị
B. 26,92%.
D. 27,2%.
ặ
ị ư ụ ớ ượ ở c 5,6 lít khí Câu 29 : Cho a gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d thu đ ị ủ đktc. Giá tr c a a là A. 18,96 C. 15,8 D. 20,56 ủ ả ế ộ B. 10,58
ố
Câu 30 : Cho X, Y, Z là ba nguyên t
ạ ọ ổ ố liên ti p nhau trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn các nguyên
ầ ấ ạ ử ủ c a X, Y, Z 3 Mã đề: 268 ầ
ệ
ố
hoá h c. T ng s các h t mang đi n trong thành ph n c u t o nguyên t
t
ể
ằ
không đúng ?
b ng 72. Phát bi u nào sau đây Mã đề 268 ấ 1s22s22p6 gi m: X > Y > Z + > Y2+ > Z3+
A. Bán kính các ion gi m: Xả
B. Bán kính các ion tăng: X+ < Y2+ < Z3+
C. Các ion X+ , Y2+, Z3+ có cùng c u hình electron
D. Bán kính các nguyên t
ụ
Câu 31 : Cho m gam s t tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ắ
s t trên cho tác d ng v i clo d thì thu đ
A. 75,22g ử ả
ớ ắ ị ượ c 3,136 lit khí (đktc). Cũng m gam ượ ụ ớ ố ư
c bao nhiêu gam mu i? ư
B. 25,27g D. 22,75g ộ ỳ ạ ở ồ ỗ ụ ế 2 chu k liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t Câu 32 : Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ợ
ư ị C. 52,72g
ế
2 ( đktc). Hai kim lo i ạ đó là ớ
v i dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H
A. Be và Mg.
C. Mg và Ca. (cid:0) ở
B. Ca và Sr.
D. Sr và Ba.
Câu 33 : Cho dãy các ch tấ và ion: Cl2, F2, SO2, HBr, Ca2+, Fe2+, Al3+, S2, Cl . Số ch tấ và ion trong dãy đều có tính oxi hoá và tính kh làử A. 3. C. 6. ượ ớ ấ c v i các ch t trong dãy nào sau đây mà dd H D. 4.
2SO4 loãng B. 5.
ụ
ặ
Câu 34 : H2SO4 đ c, nóng tác d ng đ
không tác d ng?ụ 2, HCl, KClO3,HClO l n l A. BaCl2, NaOH, Zn, C12H22O11
B. Cu, S, P, C12H22O11
C. NH3, MgO, Ba(OH)2, C
D. Fe, Al, BaCl2, Cu ủ ố Câu 35 : S oxi hoá c a clo trong Cl ầ ượ
t là
C. 0, 1, +3, +1 D. 1, 1, 5, 1 (cid:0) (cid:0) A. 0, 1, +5, +1
̀ ́ ̣ PCl3 (k) + Cl2 (k) ; (cid:0) H > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 36 : Cho cân băng hoa hoc : PCl
̀ B. 0, +1, +5, +1
5 (k) (cid:0)
̀ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ư ̣ ̉ ̣ Cân băng chuyên dich theo chiêu thuân khi
̉ ư
tăng nhiêt đô cua hê phan ng.
́
thêm Cl2 vao hê phan ng. A.
C. B.
D. ̀
thêm PCl3 vao hê phan ng.
́
tăng ap suât cua hê phan ng.
ấ
ị ợ Câu 37 : Hoà tan hoàn toàn 1,45 g h n h p 3 kim lo i Zn, Mg, Fe vào dung d ch HCl d , th y thoát ị ượ ố ị ạ
ra 0,896 lít H2 (đktc). Cô c n dung d ch thu đ ́
̉ ư
ư
c m gam mu i khan. Giá tr m là
C. 2,87 D. 3,87 A. 3,19 ố ấ ỗ
ạ
B. 4,29
2O, Br2, HI, Al2O3, Ba(NO3)2, H2S, H2CO3, KOH, AlCl3, PCl3. S ch t ế ấ
Câu 38 : Cho các ch t sau: Na
ứ
có ch a liên k t ion là 2 đ
ả ứ A. 4.
C. 6. ố ơ ủ ằ ớ ỉ ợ ồ B. 5.
D. 3.
2, O3 có t kh i h i c a A so v i He b ng c h n h p khí A g m O Câu 39 : Phóng đi n qua O ệ
ệ ượ ỗ
ấ
8,25. Hi u su t ph n ng là 2SO4 đ c t o ra 179,2 ml khí SO C. 9,09% B. 7,09% ổ ớ ỉ ệ ố ủ ị ồ D. 11,09%
s mol Câu 40 : H n h p A g m 1 oxit s t và 1 oxit c a kim lo i hóa tr III không đ i v i t l ụ ạ
ớ ắ
ỗ ng ng 8:5. Khi cho h n h p trên tác d ng v i H
ầ ặ ạ
ố ượ ấ ừ ng g p 1,35625 l n kh i l ố ạ
ng mu i t o ra t ở
2
ắ
oxit s t. ỏ ỗ A. 13,09%
ỗ
ợ
ợ
ươ ứ
t
ỗ
ố ượ
đktc và h n h p mu i có kh i l
ố ượ
H i kh i l ợ
ố
ng h n h p A? H t ế 4 Mã đề: 268 ợ
B. 4,732g A. 7,324g C. 3,724g D. 7,234g