Ắ
Ắ
ọ
ố
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra Hóa h c 10 bài s 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ệ ố ầ ả ồ ỉ Câu 1. Trong b ng h th ng tu n hoàn, các nhóm nào sau đây ch bao g m các phi kim?
A. IA và VIIA B. IIA và VIIA C. IA và IIIA D. VIA và VIIA
3XH . Oxit cao nh t c a X
ấ ớ ứ ợ ấ ủ
ề ng. X là:
ộ Câu 2. M t nguyên t ứ ch a 43,66% X v kh i l A. S ố X mà h p ch t v i hidro có công th c ố ượ B. P C. C D. N
ấ ử ủ ộ ố X thu c chu kì 4, nhóm VIIB. C u hình electron nguyên t c a nguyên
X là:
Câu 3. Nguyên t ố t A. 1s22s22p63s23p63d34s1 C. 1s22s22p63s23p63d104s14p6 B. 1s22s22p63s23p63d54s2 D. 2s22p63s23p63d104s24p5
ộ ủ ệ
ả ả
ủ ủ ủ ủ ấ ấ ấ ấ ợ ợ ợ ợ ớ ớ ớ ớ ị ị ị ị ạ ề Câu 4. Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân thì ừ ế 7 đ n 1 A. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim gi m t ế ừ 4 đ n 1 B. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim gi m t ừ ế 1 đ n 4 C. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim tăng t ế ừ 1 đ n 7 D. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim tăng t
ử ể ặ trong cùng chu kì 3 có đ c đi m nào sau đây là chung? Câu 5. Các nguyên t
ớ ố ớ A. 2 l p electron ố C. S proton B. 3 l p electron D. S electron ngoài cùng
ứ ợ ủ ớ ố nào
Câu 6. Công th c h p ch t khí v i Hidro là RH là c a nguyên t A. Cl ấ B. N C. P D. S
2. Nguyên t
ấ ủ ộ ớ ố ứ ứ ố R đó là
Câu 7. Oxit cao nh t c a m t nguyên t B. Mg (Z = 12). A. P (Z = 15). R ng v i công th c RO C. N (Z = 7). D. C (Z = 6).
ạ ấ ủ ử ủ ộ ễ c a nó d
ng
ạ ạ ạ ạ ng. ố Câu 8. Tính kim lo i là tính ch t c a m t nguyên t ấ ươ A. thu electron t o ion d ấ C. thu electron t o ion âm. mà nguyên t B. m t electron t o ion âm. ươ D. m t electron t o ion d
ọ Câu 9. Ch n câu ĐÚNG.
ố trong nhóm IA tác d ng v i n
ố ớ ướ ạ ủ ả ị c t o ra dung d ch có tính axit ề ệ ố ầ ụ ộ trong cùng m t nhóm c a b ng h th ng tu n hoàn đ u có cùng
A. Các nguyên t ấ ả B. T t c các nguyên t ố s electron
ề
1/4 Mã đ 023
ử ử ố
ồ nhóm VIIIA g m hai nguyên t ầ các nguyên t ộ ị ủ ộ ệ ề ạ
C. Phân t ệ D. Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân thì giá tr c a đ âm đi n tăng d nầ
ầ ộ ng là m t nguyên t
ề ạ ứ Câu 10. Đ ng đ u chu kì th A. Kim lo i.ạ ườ B. Khí hi m.ế ố C. Phi kim. D. Kim lo i ki m.
ử ố các nguyên t
ệ ạ
ộ ề ề ề ề ầ ủ ệ ả ạ Câu 11. Trong m t chu kì, bán kính nguyên t ạ ủ ả A. tăng theo chi u gi m c a tính kim lo i ầ ủ B. tăng theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân. ủ C. tăng theo chi u tăng c a tính phi kim. D. gi m theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.
ế ố ệ ổ ử liên ti p nhau trong 1 nhóm và có t ng s hi u ngt là 32 (Z x
ầ ượ t là
Câu 12. X, Y là 2 nguyên t
ố ệ
ế ố ệ ố ả ầ trong b ng h th ng tu n hoàn nào sau đây là ắ ắ
Câu 13. Nguyên t c s p x p các nguyên t sai? ử ượ ế ộ ố ớ
ế
ế ố
ố ượ ắ
ố ượ ắ
ố c x p thành m t hàng
ố
c s p x p theo chi u tăng d n c a s kh i
c s p x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân
ố đ
ầ ủ ố
ầ ủ
ệ
ượ ế ề
ề
ị ư có cùng s l p electron trong nguyên t
đ
đ
có s electron hóa tr nh nhau đ ạ
ộ ộ
c x p thành m t c t A. Các nguyên t
B. Các nguyên t
C. Các nguyên t
D. Các nguyên t ề ệ ạ ầ ộ Câu 14. Trong m t nhóm A, theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n: ủ
ơ ủ
ủ
ơ ủ ả ổ
A. Tính axit c a các oxit và hiđroxit không đ i
ầ
B. Tính baz c a các oxit và hiđroxit tăng d n
ầ
C. Tính axit c a các oxit và hiđroxit tăng d n
ầ
D. Tính baz c a các oxit và hiđroxit gi m d n 6. H p ch t oxit cao nh t c a R ấ ấ ủ ấ ợ ớ
ố ượ ứ Câu 15. Cation R3+ có c u hình phân l p ngoài cùng là np
ề
ớ
v i oxi có ch a 25,53% Oxi v kh i l
A. Ga ậ
ng. V y, R là:
C. Al B. B D. Fe ử ủ ượ ế ứ ự c a các nguyên t : c x p theo th t tăng ố 3Li, 8O, 9F, 11Na đ ả trái sang ph i là Câu 16. Bán kính nguyên t
ầ ừ
d n t
A. F, O, Li, Na. B. F, Li, O, Na. C. F, Na, O, Li. D. Li, Na, O, F. ề ố ệ ộ ử ầ tăng d n: Câu 17. Trong m t chu kì, theo chi u s hi u nguyên t ố ầ tăng d n ủ ầ ố ả ầ gi m d n ủ
ố
tăng d n
ủ
ố ầ tăng d n ạ
A. Tính kim lo i và tính phi kim c a các nguyên t
B. Tính phi kim c a các nguyên t
ạ
C. Tính kim lo i và tính phi kim c a các nguyên t
ạ ủ
D. Tính kim lo i c a các nguyên t ả ầ ố ọ ỏ ố
hóa h c có s chu kì nh là Câu 18. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 ố ấ ộ ị có c u hình electron nguyên t ử 22s22p63s23p63d44s2 thu c v trí 1s Câu 19. Nguyên t A. Nhóm VIA, chu kì 2
C. Nhóm VIA, chu kì 4 B. Nhóm VIB, chu kì 4
D. Nhóm IIB, chu kì 2 ề ẳ ị Câu 20. Đi u kh ng đ nh nào sau đây không đúng? ầ ệ ố ố ượ ế ứ ự ệ c x p theo th t đ ầ
tăng d n đi n ộ c x p vào m t chu kì ế ớ ố
ố
ố ộ ượ ế
ố ớ
có cùng s l p electron đ
ộ
ố
có cùng s phân l p x p vào m t nhóm
ượ ế
ố
có cùng s electron ngoài cùng đ c x p vào m t nhóm ả
A. Trong b ng h th ng tu n hoàn, các nguyên t
ạ
tích h t nhân
B. Các nguyên t
C. Các nguyên t
D. Các nguyên t ầ ố ượ ng X ợ ủ ả ầ ơ ấ ng c a Y trong oxit cao nh t ổ
ố
Câu 21. X và Y là 2 nguyên t
phi kim cùng 1 nhóm A. T ng ph n trăm kh i l
ố ượ
ớ
ấ
trong h p ch t khí đ n gi n v i hiđro và ph n trăm kh i l
là 117,10%. X và Y thu c nhóm
A. VIA ộ
B. IVA D. VIIA C. VA ố ượ ắ ế ả ầ ắ đ c s p x p trong b ng tu n hoàn không tuân theo nguyên t c ế ề ệ ạ c s p x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.
ị ượ ế ố ử ộ ộ
ng nguyên t . ố ượ ắ
ố
ố ượ ắ
ố ầ ủ
đ
c x p vào m t c t.
có cùng s electron hoá tr đ
ố ượ
ầ
ề
ế
c s p x p theo chi u tăng d n kh i l
đ
ộ
ượ ế
ố ớ
có cùng s l p electron đ c x p vào m t hàng. Câu 22. Các nguyên t
nào sau đây?
A. Các nguyên t
B. Các nguyên t
C. Các nguyên t
D. Các nguyên t 2RO . H p ch t khí v i Hidro 4RH 3RH 2RH ấ ủ ố ứ ứ ớ ấ ớ ợ R ng v i công th c Câu 23. Oxit cao nh t c a nguyên t
ủ
c a R là
5RH
A. B. C. D. ể ườ ị ố
ng 1 e nhóm IA có đi m chung là:
ố
ả Câu 24. Các nguyên t
ễ
A. D dàng nh
ố ơ
C. S n tron B. S electron hóa tr
D. C b và c đúng 6. R thu c chu kì nào? Nhóm ấ ớ ộ Câu 25. Ion R+ có c u hình electron phân l p ngoài cùng là 3p
nào?
A. Chu kì 4, nhóm IIA
C. Chu kì 4, nhóm IA B. Chu kì 3, nhóm VIIIA
D. Chu kì 3, nhóm VIA ứ ợ ớ ố nào Câu 26. Công th c h p ch t khí v i Hidro là
A. Si ấ
B. S ủ
3RH là c a nguyên t
C. Cl D. N ở ấ ớ ả ầ ợ ô s 14 trong b ng tu n hoàn, h p ch t v i Hidro c a silic là
SiH 2 4 5 2 4 Câu 27. Cho silic
A. SiH ủ
SiH
D. ố
B. C. ấ ị ủ ấ ợ Câu 28. Cho R có c u hình electron ngoài cùng là
ớ
v i Hidro là
A. 4 C. 5 B. 6 D. 2 3XH , trong oxit cao nh t c a ứ ủ ợ ấ ớ ấ ủ X có công th c c a h p ch t khí v i H là ố
Câu 29. Nguyên t
ố ượ
X có 43,66% kh i l
A. C ủ
ng c a X. X là:
B. P C. Si D. N 4RH , oxit ấ ủ ứ ố ng. Nguyên t ứ ổ
ố
có công th c t ng quát là
ố
ố ượ
đó là;
D. Thi c ế ợ
ớ
ộ
Câu 30. H p ch t khí v i hidro c a m t nguyên t
ề
ấ ủ
này ch a 53,3% oxi v kh i l
cao nh t c a nguyên t
C. Chì
B. Silic
A. Cacon
Ế
H T ề
2/4 Mã đ 023
SiH
sn np . Hóa tr c a R trong h p ch t khí
ề
3/4 Mã đ 023
ề
4/4 Mã đ 023