
CH NG I: NGUYÊN TƯƠ Ử
A. TR C NGHI M:Ắ Ệ
Câu 1: S đn v đi n tích h t nhân c a nit là 7. Trong nguyên t nit , s electron phân m c năng l ngố ơ ị ệ ạ ủ ơ ử ơ ố ở ứ ượ
cao nh t là:ấ
A. 7 B. 5 C. 3 D. 2
Câu 2: Nguyên t R có 3 l p electron, t ng s electron các phân l p p là 10. v y s hi u nguyên t c a R là:ử ớ ổ ố ở ớ ậ ố ệ ử ủ
A. 13 B. 10 C. 15 D. 16
Câu 3: C u hình electron c a nguyên t Al(Z=13): 1sấ ủ ử 22s22p63s23p1. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?
A. l p th nh t có 2 electronớ ứ ấ B. l p th hai có 8 electronớ ứ
C. l p th ba có 3 electronớ ứ D. l p ngoài cùng có 1 electronớ
Câu 4 : Các h t c u t o nên h u h t các nguyên t làạ ấ ạ ầ ế ử :
A. electron và proton B. proton và n tron ơ
B. C. n tron và electron ơD . electron, proton và n tronơ
Câu 5: L p th t c a m t nguyên t ch a s electron t i đa là:ớ ứ ư ủ ộ ử ứ ố ố
A. 18 B. 14 C. 32 D. 34
Câu 6: Nguyên t M có 50p và 69n. Kí hi u c a nguyên t M là:ử ệ ủ ử
A.
50
119 M
B.
50
69 M
C.
69
50 M
D .
119
50
M
.
Câu 7: Nguyên t có X(Z = 10) thu c lo i nguyên t :ố ộ ạ ố
A. s B . p C. d D. f.
Câu 8: L p electron ngoài cùng c a kim lo i đc bi u th chung là:ớ ủ ạ ượ ể ị
A . ns 2
np 1
B. ns2np4C. ns2np5D.ns2np6
Câu 9: C u hình electron c a nguyên t X: 1sấ ủ ử 22s22p4. M c năng l ng cao nh t c a X là:ứ ượ ấ ủ
A. 1 B . 2 C. 3 D.4
Câu 10: L p electron ngoài cùng c a phi kim đc bi u th chung là:ớ ủ ượ ể ị
A. ns1 B. ns2np1C . ns 2
np 5
D.ns2np6
Câu 11: S hi u nguyên t c a natri là 11. Trong nguyên t natri, s electron phân m c năng l ng cao nh tố ệ ử ủ ử ố ở ứ ượ ấ
là:
A. 1 B. 5 C. 3 D. 2
Câu 12: C u hình electron c a nguyên t P(Z=15): 1sấ ủ ử 22s22p63s23p3. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?
A. l p th nh t có 2 electronớ ứ ấ B. l p th hai có 8 electronớ ứ
C . l p th ba có 3 electronớ ứ D. l p ngoài cùng có 5 electronớ
Câu 13: Nguyên t X có 30p và 35n. Kí hi u c a nguyên t X là:ử ệ ủ ử
A.
35
30
X
B .
65
30
X
C.
30
35
X
D.
30
65
X
.
Câu 14: Nguyên t X(Z = 19) thu c lo i nguyên t :ố ộ ạ ố
A . s B. p C. d D. f.
Câu 15: Nguyên t X có 7 proton, 7 electron, 7 notron. Nguyên t nào sau đây là đng v c a X:ử ử ồ ị ủ
A. 7 proton, 8 electron, 7 notron B. 8 proton, 7 electron, 7 notron
C. 7 proton, 8 electron, 8 notron D . 7 proton, 7 electron, 8 notron
Câu 16: Nguyên t R có 3 l p electron, t ng s electron các phân l p p là 8. v y s đn v đi n tích h t nhânử ớ ổ ố ở ớ ậ ố ơ ị ệ ạ
c a R là:ủ
A. 13 B. 18 C . 14 D. 16
Câu 17: L p electron nào có s electron t i đa là 18ớ ố ố
A. K B. L C . M D. N
Câu 18: Nguyên t hóa h c là nh ng nguyên t có cùngố ọ ữ ử :
A.s kh iố ố B . s protonố C. s n tron D. s n tron và s protonố ơ ố ơ ố
Câu 19 : Nguyên t X có t ng s h t proton, n tron, electron là 76 và s kh i là 52. V y s đn v đi n tích ử ổ ố ạ ơ ố ố ậ ố ơ ị ệ
h t nhân c a X làạ ủ
A. 52 B . 24 C. 25 D. 28
Câu 20: M t nguyên t X có s kh i b ng 39, s hi u nguyên t là 19. V y nguyên t đó cóộ ử ố ố ằ ố ệ ử ậ ử
A. 20 proton, 19 n tron ơ B. 19 proton, 19 n tron ơ
1

C . 19 proton, 20 n tronơ D. 19 proton, 39 n tronơ
Câu 21 : Các h t c u t o nên h t nhân nguyên t làạ ấ ạ ạ ử :
A. electron và proton B . proton và n tronơ
C. n tron và electron D. electron, proton và n tronơ ơ
Câu 22: C uấ hình electron ở phân l pớ ngoài cùng c a ionủ R+ (ở tr ng thái ạc b n)ơ ả là 2p6. T ng s h t ổ ố ạ mang
đi n trong nguyên t R là:ệ ử
A. 23. B. 10. C . 22. D. 11.
Câu 23: Số proton và số nơtron có trong m tộ nguyên tử nhôm
27
13
Al
lần lượt là:
A . 13 và 14. B. 13 và 15. C. 12 và 14. D. 13 và 13
Câu 24: Ở tr ngạ thái cơ b n,ả nguyên tử c aủ nguyên tố X có 4 electron ở l pớ L (l pớ thứ hai). S protonố
có trong nguyên tử X là
A. 7. B . 6. C. 8. D. 5
Câu 25: Cation R+ có c uấ hình electron 1s22s22p63s23p6. Nguyên tố R có s hi u nguyên t là:ố ệ ử
A. 17. B. 15. C . 19.
D. 21.
Câu 26: Nguyên t nguyên t Y đc c u t o b i 36 h t, bi t h t mang đi n g p đôi h t không mang đi n. ử ố ượ ấ ạ ở ạ ế ạ ệ ấ ạ ệ
S kh i A là:ố ố
A. 23 B . 24 C. 25 D. 26
Câu 27: Trong t nhiên Vanađi (V) có 2 đng v b n. Trong đó đng v ự ồ ị ề ồ ị
50
23
V
chi m 6 %, ph n còn l i là đng vế ầ ạ ồ ị
th hai. Bi t nguyên t kh i trung bình c a Vanađi là 50,94. S kh i đng v th 2 là:ứ ế ử ố ủ ố ố ồ ị ứ
A. 52 B. 51,5 C. 50,5 D . 51
Câu 28: Kí hi u nguyên t bi u th đy đ đc tr ng cho m t nguyên t c a m t nguyên t hóa h c vì nó choệ ử ể ị ầ ủ ặ ư ộ ử ủ ộ ố ọ
bi tế
A. s kh i Aố ố B. s hi u nguyên t Zố ệ ử
C. nguyên t kh i c a m t nguyên tử ố ủ ộ ử D . s kh i A và s hi u nguyên t Zố ố ố ệ ử
Câu 29: Trong t nhiên Niken là h n h p c a 2 đng v : ự ỗ ợ ủ ồ ị
58
28 Ni
và
60
28 Ni
. Bi t nguyên t kh i trung bình c a ế ử ố ủ
Niken là 58,71. Thành ph n % s nguyên t c a m i đng v l n l t là:ầ ố ử ủ ỗ ồ ị ầ ượ
A. 64,5 và 35,5 B. 35,5 và 64.5 C. 45,5 và 54,5 D. 54,5 và 45,5
Câu 30: Ion X2- có 18 electron. V y h t nhân c a nguyên t X mang đi n tích:ậ ạ ủ ử ệ
A. 18+ B. 18- C . 16+ D. 16-
Câu 31: Ion X3+ và Y2- đu có c u hình electron l p ngoài cùng là 2pề ấ ớ 6. S proton c a X và Y l n l t là:ố ủ ầ ượ
A. 13 và 8 B. 10 và 10 C. 15 và 20 D. 7 và 12
Câu 32: Cho ion R + có c u hình electron l p ngoài cùng là 2pấ ớ 6. Ion X- có c u hình gi ng Rấ ố + . S đn v đi n ố ơ ị ệ
tích h t nhân c a nguyên t nguyên t X là:ạ ủ ử ố
A. 10 B. 9 C. 11 D. 12
Câu 33: Nguyên t nguyên t X có c u hình electron phân m c năng l ng cao nh t là 3sử ố ấ ở ứ ượ ấ 2. Nguyên tử
nguyên t Y có t ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n c a nguyên t nguyên t X là 6 đnố ổ ố ạ ệ ề ơ ổ ố ạ ệ ủ ử ố ơ
v . Đi n tích h t nhân c a nguyên t nguyên t Yị ệ ạ ủ ử ố
A. 13 B. 12 C. 16 D. 15
Câu 34: Oxit Y có công th c Mứ2O. T ng s h t c b n (p, n, e) trong Mổ ố ạ ơ ả 2O là 92, trong đó s h t mang đi nố ạ ệ
nhi u h n s h t không mang đi n là 28. V y Y là: ề ơ ố ạ ệ ậ
A. K2OB. Na 2O C. N2O D. Cl2O
Câu 35: Trong t nhiên Đng có hai đng v : ự ồ ồ ị 63Cu và 65Cu, trong đó 65Cu chi m 27% v s nguyên t . Ph nế ề ố ử ầ
trăm kh i l ng c a ố ượ ủ 63Cu trong Cu2O là:
A. 88,82% B. 32,15% C. 63,00% D . 64,29%
Câu 36: Nguyên t X có t ng s các lo i h t là 46. Bi t s h t không mang đi n b ng s h t mang đi nử ổ ố ạ ạ ế ố ạ ệ ằ ố ạ ệ
d ng c ng thêm 1. S hi u nguyên t c a X là:ươ ộ ố ệ ử ủ
A. 16 B . 15 C. 14 D. 17
Câu 37: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng
A. Nguyên t là m t h trung hòa v đi nử ộ ệ ề ệ
2

B. Trong nguyên t , h t notron và h t proton có kh i l ng x p x nhauử ạ ạ ố ượ ấ ỉ
C. Trong nguyên t , n u bi t s proton có th suy ra s notronử ế ế ố ể ố
D. Trong nguyên t , n u bi t s proton có th suy ra s electronử ế ế ố ể ố
Câu 38: Nguyên t c a nguyên t R có phân l p ngoài cùng là 3dử ủ ố ớ 1. V y s hi u nguyên t c a nguyên t R là:ậ ố ệ ử ủ ố
A . 21 B. 15 C. 25 D. 24
Câu 39: H t nhân c a nguyên t ạ ủ ử
1
1
H
đc c u t o b i các h t nào sau đâyượ ấ ạ ở ạ
A. Notron B. Proton C. Electron D. Proton và notron
Câu 40: Phát bi u nào sau đây đúngể
A. Nh ng electron g n h t nhân có m c năng l ng cao nh tữ ở ầ ạ ứ ượ ấ
B. Nh ng electron l p K có m c năng l ng th p nh tữ ở ớ ứ ượ ấ ấ
C. Các electron xa h t nhân có m c năng l ng th pở ạ ứ ượ ấ
D. Các electron phân l p 4p có m c năng l ng th p h n các electron phân l p 4sở ớ ứ ượ ấ ơ ở ớ
Câu 41: Nguyên t nguyên t X có t ng s h t c b n là 49, trong đó s h t không mang đi n b ng 53,125% s h t mang ử ố ổ ố ạ ơ ả ố ạ ệ ằ ố ạ
đi n. Đi n tích h t nhân c a X là A. 18+ệ ệ ạ ủ B. 17+ C. 15+ D. 16+
Câu 42: C u hình electron c a các nguyên t sau: ấ ủ ử 10Ne, 18Ar, 36Kr có đc đi m chung làặ ể
A. s l p electron b ng nhauố ớ ằ B. s phân l p electron b ng nhauố ớ ằ
C. s electron nguyên t b ng nhauố ử ằ D. s e lectron l p ngoài cùng b ng nhauố ở ớ ằ
Câu 43: Nguyên t c a nguyên t R có 3 l p electron, l p ngoài cùng có 6 electron. V y s hi u nguyên t c a R là:ử ủ ố ớ ớ ậ ố ệ ử ủ
A. 17 B. 16 C. 15 D. 18
Câu 44: Phân l p d đy đi n t ( bão hòa) khi có s electron là:ớ ầ ệ ử ố
A. 6 B.14 C. 5 D. 10
Câu 45: Nguyên t đc c u t o b i bao nhiêu lo i h t c b nử ượ ấ ạ ở ạ ạ ơ ả
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 46: Nguyên t cacbon có hai đng v b n: ố ồ ị ề
12
6
C
chi m 98,89% và ế
13
6
C
chi m 1,11%. Nguyên t kh i trung bình c a ế ử ố ủ
nguyên t cacbon là: A. 12,500ốB. 12,022 C. 12,011 D. 12,055
Câu 47: Các nguyên t nhóm A trong b ng tu n hoàn là nh ng nguyên t nào sau đây:ố ả ầ ữ ố
A. Các nguyên t s và pốB. Các nguyên t s và dố
C. Các nguyên t d và pốD. Các nguyên t d và fố
Câu 48: Urani có hai đng v chính là ồ ị
235
92
U
và
238
92
U
. S notron trong đng v ố ồ ị
235
92
U
là
A. 92 B. 143 C. 146 D. 235
Câu 49: C u hình electron ch a đúng là:ấ ư
A. Na (Z=11): 1s22s22p63s1B. Na+ (Z=11): 1s22s22p63s2
B. F (Z=9): 1s22s22p5D. F- (Z=9): 1s22s22p6
Câu 50: S proton và electron trong ion Feố3+ (Z=26) l n l t là:ầ ượ
A. 26, 29 B. 23, 26 C. 26, 23 D. 26, 26
Câu 51: Nguyên t có đng kính l n g p kho ng 10000 l n đng kính h t nhân. N u ta phóng đi h t nhân lên thành ử ườ ớ ấ ả ầ ườ ạ ế ạ ạ
m t qu bóng có đng kính 6 cm thì đng kính nguyên t s làộ ả ườ ườ ử ẽ
A. 200 m B. 300 m C. 600 m D. 1200 m
Câu 52: T ng s h t proton, notron, electron trong nguyên t c a nguyên t X là 13 (cho bi t các nguyên t có s hi u ổ ố ạ ử ủ ố ế ố ố ệ
nguyên t t 2 đn 82 trong b ng tu n hoàn thì ử ừ ế ả ầ
1 1,5
N
Z
). S kh i c a X làố ố ủ
A. 4 B. 5 C. 7 D. 9
Câu 53: Dãy gồm các ion X+, Y- và nguyên t Z đu có c u hình electron 1sử ề ấ 22s22p6 là:
A. Na+, Cl-, Ar. B. Li+, F-, Ne. C. Na+, F-, Ne. D. K+, Cl-, Ar.
Câu 54: Nh n đậ ịnh nào sau đây đúng khi nói v 3 nguyên ềt : ử
26
13
X
,
55
26
Y
,
26
12
Z
A. X và Z có cùng s kh i.ố ố
B. X, Z là 2 đng vồ ị c a cùng ủm t nguyên t hoáộ ố h c.ọ
C. X, Y thu c cùng ộm tộ nguyên t hoá h c.ố ọ
D. X và Y có cùng s nố ơtron.
Câu 55: Đng có hai đng v , chúng khác nhau v :ồ ồ ị ề
A. S electronốB. S protonốC. C u hình electron.ấD. S kh iố ố
Câu 56: Nguyên t c a nguyên t nào sau đây là phi kim. ử ủ ố
A. D(Z=11) B. A(Z=6) C. Y(Z=19) D. X(Z=2)
Câu 57: Cho nguyên t X có phân m c năng l ng cao nh t là 4sử ứ ượ ấ 2 và có s kh i g p hai l n s proton. ố ố ấ ầ ố Kí hi u nguyên t Xệ ử
là
A.
20
20
X
B.
20
40
X
C.
40
20
X
D.
20
18
X
3

Câu 58: Có 3 nguyên t :ử
.,, 14
6
14
7
12
6ZYX
Nh ng nguyên t nào là đng v c a m t nguyên t ? ữ ử ồ ị ủ ộ ố
A. X & Y B. Y & Z C. X & Z D. X,Y & Z
Câu 59: Trong t nhiên Brom có hai đng v b n: ự ồ ị ề 79Br chi m 54,5% còn l i là ế ạ 81Br . Thành ph n % theo kh i l ng c a ầ ố ượ ủ 79Br
trong NaBrO3 là A. 28,53% B. 30,79% C. 28,92% D. 32,43%
Câu 60: T ng s h t proton, notron, electron trong nguyên t c a hai nguyên t X và Y là 96. Trong đó t ng s h t mangổ ố ạ ử ủ ố ổ ố ạ
đi n nhi u h n t ng s h t không mang đi n là 32. S h t mang đi n c a nguyên t Y nhi u h n c a X là 16. S h tệ ề ơ ổ ố ạ ệ ố ạ ệ ủ ử ề ơ ủ ố ạ
proton c a X và Y l n l t là:ủ ầ ượ
A. 12 và 20 B. 14 và 22 C. 15 và 24 D. 11 và 19
B. T LU N:Ự Ậ
Bài 1: Trong t nhiên Kali có các đng v là: ự ồ ị
39
19
K
( 93,257%);
40
19
K
(0,012%) và
41
19
K
. Tính nguyên t kh i trungử ố
bình c a Kali.ủ
ĐS: 39,127
Bài 2: Brom có hai đng v : ồ ị
79
35
rB
và
81
35
rB
và có nguyên t kh i trung bình là 79,91. Tính thành ph n ph n trămử ố ầ ầ
c a m i đng v .ủ ỗ ồ ị
ĐS: 54,5% và 45,5%
Bài 3: Nit có hai đng v trong đó ơ ồ ị 14N chi m 99% và nguyên t kh i trung bình là 14,01. Tìm s kh i c aế ử ố ố ố ủ
đng v th 2.ồ ị ứ
ĐS: 15
Bài 4: Magiê có ba đng v b n. T ng s kh i c a ba đng v là 75. S kh i đng v th hai b ng trung bìnhồ ị ề ổ ố ố ủ ồ ị ố ố ồ ị ứ ằ
c ng s kh i c a hai đng v còn l i. Đng v th ba chi m 11,4% và có s kh i nhi u h n đng v hai là 1ộ ố ố ủ ồ ị ạ ồ ị ứ ế ố ố ề ơ ồ ị
đn v . Bi t nguyên t kh i trung bình c a magiê là 24,328. Tính s kh i và ph n trăm s nguyên t m i đngơ ị ế ử ố ủ ố ố ầ ố ử ỗ ồ
v .ị
ĐS: 24Mg chi m 78,6%ế
25Mg chi m 10,0%ế
26Mg chi m 11,4%ế
Bài 5: Nguyên t R có t ng các lo i h t là 34. Trong đó s h t mang đi n g p 1,833 l n s h t không mangử ổ ạ ạ ố ạ ệ ấ ầ ố ạ
đi n. Xác đnh R.ệ ị
ĐS: Na
Bài 6: T ng s h t proton, n tron, electron c a nguyên t m t nguyên t là 40. Xác đnh nguyên t kh i c aổ ố ạ ơ ủ ử ộ ố ị ử ố ủ
X. (cho bi t các nguyên t có s hi u nguyên t t 2-82 trong b ng tu n hoàn thì ế ố ố ệ ử ừ ả ầ
1,5ZZ N
)
ĐS: 27
Bài 7: Nguyên t nguyên t A có t ng s electron trong các phân l p p là 7. Nguyên t nguyên t B có t ng sử ố ổ ố ớ ử ố ổ ố
h t mang đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n c a A là 8. Xác ạ ệ ề ơ ổ ố ạ ệ ủ đnh đi n tích h t nhân c a B.ị ệ ạ ủ
ĐS: 17+
Bài 8: Nguyên t R có t ng s h t là 48. Trong đó s h t mang đi n g p 2 l n s h t không mang đi n. Choử ổ ố ạ ố ạ ệ ấ ầ ố ạ ệ
bi t R là kim lo i, phi kim hay khí hi m.ế ạ ế
ĐS: phi kim
Câu 9: Nguyên t K m có bán kính r = 1,35.10ử ẽ -1 nm và có kh i l ng nguyên t là 65uố ượ ử
. Tính kh i l ng riêng c a nguyên t K m.ố ượ ủ ử ẽ
(Cho bi t V hình c u = ế ầ
3
4
3r
π
và 1u = 1,6605.10-27kg)
ĐS: 10,48 g/cm3
Câu 10: M t nguyên t X g m hai đng v là Xộ ố ồ ồ ị 1 và X2. Đng v Xồ ị 1 có t ng s h t là 18. Đng v Xổ ố ạ ồ ị 2 có t ng sổ ố
h t là 20. Bi t % các đng v trong X là b ng nhau. Xác đnh nguyên t kh i trung bình c a X.ạ ế ồ ị ằ ị ử ố ủ
ĐS: 13
Câu 11: M t nguyên t có hai đng v là X và Y. Đng v X có s kh i là 24, đng v Y h n đng v X m tộ ố ồ ị ồ ị ố ố ồ ị ơ ồ ị ộ
notron. T l s nguyên t c a X và Y là 3:2. Xác đnh nguyên t kh i trung bình c a nguyên t đó.ỉ ệ ố ử ủ ị ử ố ủ ố
ĐS: 24,4
Câu 12: Cho ion X2+ có t ng s các lo i h t c b n là 58. Trong nguyên t X thì s h t mang đi n nhi u h nổ ố ạ ạ ơ ả ử ố ạ ệ ề ơ
s h t không mang đi n là 20. Vi t c u hình electron c a Xố ạ ệ ế ấ ủ 2+.
ĐS: 1s22s22p63s23p6
4

Câu 13: Nguyên t Clo trong t nhiên là h n h p c a hai đng v ố ự ỗ ợ ủ ồ ị
35
17
Cl
chi m 75% và còn l i là ế ạ
37
17
Cl
. Xác đnhị
% v kh i l ng c a ề ố ượ ủ
35
17
Cl
trong mu i KClOố3
ĐS: 21,4%
Câu 14: H p ch t c a kali có công th c phân t là Kợ ấ ủ ứ ử 2X. T ng s h t (p, n, e) trong phân t là 140. Trong đó,ổ ố ạ ử
s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 44. Bi t kali có 19p, 20n, 19e. Xác đnh công th c phânố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ ế ị ứ
t c a Kử ủ 2X.
ĐS: K2O
Câu 15: Nguyên t X có e phân l p năng l ng cao nh t là 4pử ở ớ ượ ấ 5, s h t không mang đi n b ng 0,6429 s h tố ạ ệ ằ ố ạ
mang đi n. ệXác đnh s kh i c a X.ị ố ố ủ
ĐS: 80
5

