ườ ự Ố Ề Ể Tr ng THPT Ngô Gia T Đ KI M TRA BÀI S 3 (2015 (cid:0) 2016) ổ (cid:0) (cid:0) ọ T Hóa h c (cid:0) (cid:0) ờ
ọ
ớ
MÔN: HÓA 12 Th i gian làm bài: 45 phút H , tên thí sinh:..................................................SBD:.............L p: ........... ề Mã đ thi 357
ĐÁP ÁN 2 1
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ể ứ ụ ằ ụ ị Câu 1: D ng c b ng ch t nào sau đây không nên dùng đ ch a dung d ch ki m?
A. Fe ấ B. Ag
C. Cu ồ ề D. Al ờ ệ ị ượ ồ thì l ế ủ ng đ ng k t t a
ộ Câu 2: Cho dòng đi n 3A đi qua m t dung d ch đ ng (II) nitrat trong 1 gi trên catot là:
A. 18,2 gam
D. 31,8 gam ́ ị C. 3,58 gam ́ ươ c đ
̀ 3 vao n ́ ượ ́ ị ̀ ́ ị ̉ ̣ c dung d ch X. Nêu cho 480 ml dung d ch c 4a gam kêt tua. Măt khac, nêu cho 170 ml dung d ch NaOH 3M vao X ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉
B. 7,16 gam ̀ ̀ ̀ Câu 3: Hoa tan hoan toan m gam AlCl ̀ ̀ ượ NaOH 1M vao X thi thu đ ̀ ượ thi thu đ c 3a gam kêt tua. Gia tri cua m la A. 4,005. B. 21,026.
4 3M đ
C. 20,025. ợ ỗ ị ượ ế c m gam k t
ị ủ D. 5,34. Câu 4: Hòa tan 27,4 gam Ba vào 100ml dung d ch h n h p HCl 2M và CuSO ủ t a. Giá tr c a m là
C. 46,6. D. 12,8. A. 33,1.
4)2SO4 là
ớ ị Câu 5: Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NH
B. 56,4. ụ B. Na C. Ca D. Mg
ươ ng trình nào sau đây vi t A. Ba Câu 6: Ph ế không đúng:
Na→ 2CO3 + H2O Na→ 2CO3 + Mg(OH)2 B. 2NaOH + CO2
3 + NaNO2 + H2O
3 ạ ượ
→ → NaHSO NaNO A. 2NaOH + MgCO3 C. NaOH + SO2 D. 2NaOH + 2NO2
ề ế ệ ằ ươ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ợ ệ ng pháp đi n phân h p
ồ Câu 7: Dãy g m các kim lo i đ ả ủ ch t nóng ch y c a chúng, là:
ấ A. Na, Ca, Al. B. Fe, Ca, Al.
ứ ự Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t D. Na, Ca, Zn. tăng d n là
ầ D. Al, Mg, Na, K.
22s22p1; (2) 1s22s22p6; (3)
ử ủ Câu 8: Tính kh c a các nguyên t A. K, Na, Mg, Al. ấ ữ ạ ớ C. Na, Cu, Al. ượ ế C. Mg, Al, Na, K. ề ủ
ọ ử B. Al, Mg, K, Na. ứ Câu 9: Nh ng c u hình e nào ng v i ion c a kim lo i ki m: (1) 1s 1s22s22p4; (4) 1s22s22p63s1; (5) 1s22s22p63s23p6. Hãy ch n đáp án đúng
A. 1 và 2
ể ấ ị B. 2 và 5 ượ ậ ệ ườ C. 1 và 4 ả ượ D. 1 và 5 ế ả c dùng đ đúc t ấ ng, s n xu t ph n vi ộ t b ng, bó b t khi b gãy ng đ
Câu 10: V t li u th ươ x
ng là A. CaO B. CaCO3 D. CaSO4
ố ệ ộ C. MgSO4 nào sau đây có đ âm đi n nh nh t? Câu 11: Nguyên t
A. Al B. Ca ấ ỏ C. Mg D. Na
ằ Câu 12: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:
2;
ớ ượ ụ ầ ộ ị ầ ư (cid:0) Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí H
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 357
3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh
ớ ượ ụ ầ ư ị ả ẩ (cid:0) Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch HNO ử
duy nh t).ấ
ệ ữ
C. y = 2x. D. x = y. Quan h gi a x và y là A. x = 2y.
2SO4 12,25% thu đ
4 15,89%. Kim lo i M là:
ượ ừ ủ ị ượ B. x = 4y. ố ằ 3 b ng l ng v a đ dung d ch H c dung
C. Ca. D. Ba Câu 13: Hoà tan hoàn toàn mu i MCO ị d ch MSO A. Mg. ạ B. Sr.
ạ ử ạ
ố ở ỳ ớ c cùng chu k
ố ỳ ớ cùng chu k
ở ớ l p ngoài cùng
ả ứ ả ị ị t
ế ư ấ dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn ị ề Câu 14: Kim lo i ki m có tính kh m nh vì ơ ớ A. Có bán kính l n h n so v i nguyên t ấ ả ế ố trên B. T t c y u t ạ ệ C. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t D. Có 1 e Câu 15: Nh t ch thu đ ỏ ừ ừ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch là
ượ ỉ A. CuSO4
ố B. Fe(NO3)3 ắ ộ ở D. Ca(HCO3)2 ở ừ ủ
Câu 16: Kh hoàn toàn m t oxit s t X ứ ầ ượ ị C. AlCl3 ả ầ ệ ộ t đ cao c n v a đ V lít khí CO ( đktc), sau ph n 2. Oxit X và giá tr V l n l t là
D. Fe3O4 và 0,224.
ỉ ồ ướ B. Fe3O4 và 0,448. ấ i đây ch g m các ch t tan t t trong n Câu 17: Dãy nào d
ử nhi ượ ng thu đ c 0,84 gam Fe và 0,02 mol khí CO A. Fe2O3 và 0,448. ướ A. BeSO4, MgSO4, CaSO4, SrSO4. C. BeCl2, MgCl2, CaCl2, SrCl2.
ị C. FeO và 0,224. ố c? B. Be(OH)2, Mg(OH)2, Ca(OH)2, Sr(OH)2. D. BeCO3, MgCO3, CaCO3, SrCO3. ạ ể ấ ạ ạ ạ Câu 18: Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau
ươ ề ệ ng tâm di n
ươ ươ ố ng tâm kh i ng ậ A. L p ph ứ ệ C. T di n ể ể ậ B. L p ph ụ D. L c ph
ọ ử ề ạ Câu 19: Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà là
A. Na B. K C. Li D. Rb
2 là
ấ ề ụ ớ ị Câu 20: Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và
ạ ị ấ ắ ả ứ ư ạ ộ
ậ A. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, HCl B. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2. C. Mg(NO3)2, HCl, BaCO3, NaHCO3, Na2CO3 D. Ba(NO3)2, Mg(NO3)2, HCl, CO2, Na2CO3 Câu 21: Cho kim lo i X vào dung d ch (NH có khí thoát ra. V y X là
A. Ba C. Na D. Fe
ệ ự ệ ả i catôt x y ra B. Mg Câu 22: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t
ơ ạ ự ử ự ự ử ự ả C. s kh ion Cl. A. s kh ion Na+
3 và FexOy trong không khí t ấ
ỗ ợ
ượ ộ ộ
B. s oxi hoá ion Cl. ồ ấ ể ắ 2 và 16 gam m t oxit s t duy nh t. Cho toàn b CO ế ủ ụ ế ầ ị ị ế D. s oxi hoá ion Na+. ả ứ ớ i ph n ng hoàn 2 h p th h t vào 400 ml dung d ch ấ c 7,88 gam k t t a. Đ hòa tan h t 18,56 gam X c n ít nh t V ml dung d ch
ị ủ Câu 23: Nung nóng 18,56 gam h n h p X g m FeCO toàn đ c CO ượ Ba(OH)2 0,15M thu đ HCl 2M. Giá tr c a V là
A. 240. C. 360. D. 350.
ử ạ ử ể ạ ấ ơ
ơ ươ B. 160. ạ ọ Câu 24: Dùng đ n ch t kim lo i có tính kh m nh h n đ kh ion các kim lo i khác trong dung ố ị d ch mu i thì ph ng pháp đó g i là:
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 357
ệ ệ ệ ệ ủ ệ t luy n. A. nhi B. đi n luy n. ỷ D. thu phân.
ấ ắ C. th y luy n. ớ ượ ụ ế ớ c tác d ng h t v i
ụ ạ
ị A. Fe C. Al
ạ Câu 25: Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng v i 0,15 mol oxi, ch t r n thu đ ạ dung d ch HCl t o ra 0,6 mol H 2. Kim lo i M là B. Ca ầ ứ ự ả ọ ủ ạ ộ ạ ộ ọ D. Mg ề gi m d n đ ho t đ ng hoá h c c a các kim lo i ki m Câu 26: Ch n th t
A. Li–Na–K–Rb–Cs B. Cs–Rb–K–Na–Li. C. K–Li–Na–Rb–Cs D. Na–K–Cs–Rb–Li
ế ề ứ
ạ
ỉ t, không g . ấ ẹ A. kim lo i nh . C. không g .ỉ
ử ủ ả ầ ố
4 có l n t p ch t CuSO
Câu 28: Các nguyên t ố ơ A. S n tron ố C. S electron ị ọ ơ ẫ ạ ả ấ ng pháp hoá h c đ n gi n đ lo i đ ể ạ ượ ạ c t p ự ế ụ Câu 27: Tính ch t nào khi n Al có nhi u ng d ng trong th c t ? ệ ố ẫ t t B. d n nhi t. ệ ố ẹ ẫ D. nh , d n nhi t t ệ ố c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ? ố ớ B. S l p electron ố ớ D. S electron l p ngoài cùng ươ 4. Ph
Câu 29: Dung d ch FeSO ch t làấ
ị ờ ả ư ả ứ
2SO4 loãng.
ố ể ằ
ị
ế ơ ế ả ệ ị
ợ ỗ ị c dung d ch X và 0,672 lít
ể ị ồ ọ ỏ ấ ắ A. Th Fe d vào dung d ch, ch ph n ng xong r i l c b ch t r n. ạ ồ B. Chuy n 2 mu i thành hiddroxit, oxit, kim lo i r i hoà tan b ng H ế C. Th Mg vào dung d ch cho đ n khi h t màu xanh. ế ệ ự ớ D. Đi n phân dung d ch v i đi n c c tr đ n khi h t màu xanh. ề ạ Câu 30: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hoà tan h t vào n ầ H2 đktc. Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hoà h t 1/3 dung d ch X là
ế ế C. 600 ml ướ ượ c đ ị D. 200 ml ể A. 100 ml
B. 300 ml ắ ề ặ ậ ẽ ế ớ ớ ắ i l p s t
ằ ế ớ ế Câu 31: M t v t làm b ng s t tráng k m(tôn). N u trên b m t v t đó có v t sây sát sâu t ẩ bên trong, khi v t đó ti p xúc v i không khí m, thì
ả ng gì x y ra.
ớ ẽ ắ ị ẽ ệ ượ B. không có hi n t ị ắ ề D. k m và s t đ u b ăn mòn nhanh chóng
ộ ậ ậ ị A. l p k m b ăn mòn nhanh chóng C. s t b ăn mòn nhanh chóng ủ ộ ầ ượ ế ị c sau khi hoàn toàn h t 34,5 gam Na trong 150
Câu 32: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ gam n
C. 32,79% D. 27,90% ồ ướ c là A. 28,27%
B. 32,52% ấ ả ệ
Câu 33: Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p, khí thoát ra là 2, N2
2, CO, O2
2, CO
ợ ợ ợ ỗ ỗ
ớ A. O2 ỗ C. H n h p CO ấ ứ ề ớ
A. ns1. D. ns2np2
C. ns2np1. ớ ạ ặ t so v i các kim lo i khác ?
ơ
ạ
ượ ớ ượ ớ ượ ớ ượ ớ ạ ộ ữ ạ ơ B. H n h p O D. H n h p CO ạ Câu 34: C u hình e l p ngoài cùng nào ng v i kim lo i ki m B. ns2np5. ệ ọ ấ Câu 35: Nhôm có tính ch t hoá h c gì đ c bi ạ ị c v i dung d ch axit m nh ị c v i dung d ch baz ố c v i phi kim t o ra mu i ố ủ ị c v i dung d ch mu i c a nh ng kim lo i ho t đ ng kém h n ả ứ A. Ph n ng đ ả ứ B. Ph n ng đ ả ứ C. Ph n ng đ ả ứ D. Ph n ng đ
ủ ố ấ ễ ạ X thu c 4 chu kì đ u c a b ng HTTH, m t d dàng 3 electron t o ra ion
ả ủ ấ ấ ử ộ ộ Câu 36: M t nguyên t M3+ có c u hình gi ng khí hi m. ầ ế C u hình electron c a nguyên t X là:
ố A. 1s22s22p63s23p3. C. 1s22s22p1. B. 1s22s22p63s23p63d104s2. D. 1s22s22p63s23p1.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 357
ố ổ ố cùng phân nhóm chính nhóm II và có t ng s proton là 32. X, Y có th ể
Câu 37: X, Y là hai nguyên t là:
A. Be và Ca
ủ ạ ằ C. Mg và Ca. ố
ố ượ ấ D. Ba và Ca. ị ạ ệ Câu 38: Đi n phân b ng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat c a kim lo i hoá tr II v i dòng đi n ườ c ớ ng catot tăng 3,45 gam. Kim lo i đó là:
ệ ộ ng đ 6A. A. Cu. D. Sn.
ề không đúng v kim lo i ki m:
ỏ ả ệ ộ ấ B. Ba và Mg. ệ ự ơ ị ệ Sau 29 phút đi n phân th y kh i l B. Zn. ể Câu 39: Phát bi u nào sau đây ng riêng nh t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p
ộ ẫ ệ ố ượ A. Kh i l ấ ộ ứ C. Đ c ng th p
0 dpnc,criolit,t
0t
0t
0t
ả ứ ể ả ượ ệ ấ C. Ni. ề ạ ệ ộ B. Nhi D. Đ d n đi n cao c dùng đ s n xu t nhôm trong công nghi p ? Câu 40: Ph n ng nào sau đây đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3MgCl2 + 2Al
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Al + 3H2O 4Al + 3O2 2Al + 3H2O A. 3Mg + 2AlCl3 C. Al2O3 + 3H2 B. 2Al2O3 D. Al2O3 + 3CO
Ế H T