
11/06/12 1
3. B ĐÈNỘ
3.1 Ch c năng c a b đèn ứ ủ ộ
3.2 Phân lo i b đènạ ộ
3.3 C u t o c a m t b đèn thông d ngấ ạ ủ ộ ộ ụ
3.4 Các thông s k thu t c a b đènố ỹ ậ ủ ộ
•Đi n áp và công su tệ ấ
•Đ th phân b c ng đ ánh sángồ ị ố ườ ộ
•Hi u su tệ ấ
•Đ an toàn và kh năng ch ng n c và b iộ ả ố ướ ụ
•Góc b o vả ệ

11/06/12 2
Ch3. B ĐÈNỘ
3.1. CH C NĂNG C B N C A B ĐÈNỨ Ơ Ả Ủ Ộ
B đènộ là t p h p các thi t b quang, đi n, c khí ậ ợ ế ị ệ ơ
nh m th c hi n phân b ánh sáng, đ nh v , b o v đèn ằ ự ệ ố ị ị ả ệ
và n i đèn v i ngu n đi n.ố ớ ồ ệ
Ch c năng c b n c a b đènứ ơ ả ủ ộ
❧V đi n,ề ệ b đèn lên h v i l i đi n, n i v i các linh ộ ệ ớ ướ ệ ố ớ
ki n m i, đ u n i và đi u ch nh ánh sáng;ệ ồ ầ ố ề ỉ
❧V c ,ề ơ b đèn đ m b o ch ng các tác nhân bên ngoài ộ ả ả ố
nh m a, gió, b i, va đ p và ăn mòn;ư ư ụ ậ
❧V quang,ề b đèn đ m b o s phân b ánh sáng ộ ả ả ự ố
trong không gian, th c hi n các ki u chi u sáng t ự ệ ể ế ừ
chi u sáng gián ti p đ n tr c ti p tùy theo m c đích và ế ế ế ự ế ụ
yêu c u s d ng. B đèn cũng h n ch nguyên nhân ầ ử ụ ộ ạ ế
gây lóa nh m đ m b o ti n nghi nhìn t t nh t.ằ ả ả ệ ố ấ

11/06/12 3
3.2. PHÂN LO I B ĐÈNẠ Ộ
a. Theo m c đích s d ng c a b đèn:ụ ử ụ ủ ộ
❧B đèn chi u sáng n i th tộ ế ộ ấ
❧B đèn chi u sáng ngoài tr iộ ế ờ
❧B đèn chi u sáng trang tríộ ế
❧…
b. Theo s phân b quang thông c a b đèn (IEC):ự ố ủ ộ
Có 20 lo i b đèn và ký hi u b ng ch cái in hoa: A-Tạ ộ ệ ằ ữ
Tr c ti p:ự ế có 14 lo i (t A-N), trong đó: TT h p có 5 lo i (A-E) và ạ ừ ẹ ạ
TT r ng có 5 lo i (F-J); n a tr c ti p có 4 lo i (K-N)ộ ạ ử ự ế ạ
H n h p:ỗ ợ có 5 lo i (O-S)ạ
Gián ti p:ế có 1 lo i (T)ạ
C th nh sau:ụ ể ư

11/06/12 4
Phân lo i b đèn theo IECạ ộ
2
3
π
π
2
π
2
π
0
0
γ
F’1
F’2
F’3
F’4
F5=F’5
Ωπ/2
(F1= F’1)
π
(F2= F’1+F’2)
3π/2
(F3= F2+F’3)
2π
(F4= F3+F’4)
4π
(F0= F4+F’5)
γ04104 6007505 9001800
F5
F4

11/06/12 5
Lo iạKiể
u CS
Quang thông riêng t ng đ i phân b trong các không gian (lm)ươ ố ố
F*1F*2F*3F*4
TB Gi i h nớ ạ TB Gi i h nớ ạ TB Gi i h nớ ạ TB Gi i h nớ ạ
A
Tr cự
ti pế
h pẹ
900 830-970 967 900-1000 1000 930-1000 1000 930-1000
B 767 700-830 933 870-1000 1000 930-1000 1000 930-1000
C 633 570-700 900 830-970 967 900-1000 1000 930-1000
D 533 470-600 834 770-900 867 900-1000 1000 930-1000
E 433 370-500 767 700-830 967 900-1000 1000 930-1000
F
Tr cự
ti pế
r ngộ
400 330-470 867 800-930 1000 930-1000 1000 930-1000
G 367 300-430 667 600-730 900 830-970 1000 930-1000
H 333 270-400 600 530-670 833 770-900 1000 930-1000
I 267 200-330 667 600-730 933 870-1000 1000 930-1000
J 233 170-300 500 430-570 767 670-800 1000 930-1000
… …
TGián
ti pế0 0-70 0 0-70 0 0-70 0 0-70
Các lo i b đèn theo IEC (UTE C 71)ạ ộ
F*i = F’i/
η
d

