
Xung & Hoi1
1.Giớithiệu
2.Sơ đồ khốivàchân
3.Tổchứcbộnhớ
4.Cácthanhghichứcnăng đặcbiệt(SFR)
5.Dao độngvàhoạtđộngreset
6.Tậplệnh
7.Cácmode định địachỉ
8.LậptrìnhIO
9.Tạotrễ
10.
10.L
Lậ
ập
ptr
trì
ình
nh Timer/Counter
Timer/Counter
11.Lậptrìnhgiaotiếpnốitiếp
12.Lậptrìnhngắt
13.Lậptrìnhhợpngữ

Xung & Hoi2
•8051 có2 timers/counters: timer/counter 0 & timer/counter 1.
Chúngcóthểđượcdùngnhư:
1.Bộđịnhthời(Timer) dùngnhư1 bộtạotrễ
–Nguồnxungclock chínhlàdao độngthạchanhbêntrong
2.Bộđếmsựkiện(Event Counter)
–Đầuvàotừchânbênngoài đểđếmsốsựkiện
–Cóthểdùng đếmsốngườiđiqua cổng, sốvòngquay của
bánhxe, hay bấtkểcácsựkiệnmàchuyểnđượcsang dạng
xung
3.Tạotốcđộ baud (baud rate) choport nốitiếpcủa8051
10-1. Giớithiệu

Xung & Hoi3
Timer
•Khởitạogiátrịban đầuchocácthanhghi
•KíchhoạtTimer, sau đó8051 tínhlên
•Ngõvàolàtừclock nội(machine cycle)
•Khicácthanhghibằng0 thì8051 sẽset cờtràn
to
LCD
P1
8051
TL0
TH0
P2
Set
Timer 0

Xung & Hoi4
Counter
•Đếmsốsựkiện:
–Chỉrasốsựkiệntrêncácthanhghi
–Counter 0: NgõvàotừchânbênngoàiT0 (P3.4)
–Counter 1: NgõvàotừchânbênngoàiT1 (P3.5)
T0
to
LCD
P3.4
P1
a switch
TL0
TH0

Xung & Hoi5
CácthanhghidùngtruyxuấtTimer/Counter
•TH0, TL0, TH1, TL1
•TMOD thanhghichếđộđịnhthời(Timer mode register)
•TCON thanhghi điềukhiểnđịnhthời(Timer control register)
•8052 với3 timers/counters sẽcóthêmcácthanhghiT2CON
(Timer 2 control register), TH2 and TL2
89hTimer ModeTMOD
88hTimer ControlTCON
8BhTimer 1 Low ByteTL1
8DhTimer 1 High ByteTH1
8AhTimer 0 Low ByteTL0
8ChTimer 0 High ByteTH0
SFR AddressDescriptionSFR Name

