ệ ầ ậ ươ ử Th y Giáo Tèo : Luy n T p ch ng I: Nguyên T
Ậ ƯƠ LUY N T P CH NG 1 ớ Ệ Câu 1. S phân l p e c a c a l p M (n = 3) là ố A. 4 D. 1 ́ ̣ ̣ Câu 2. Nguyên t ử ượ đ c câu tao b i bao nhiêu loai hat c ban? A. 1 ủ ủ ớ B. 2 ở B. 2 C. 3 ̣ ơ ̉ C. 3 D. 4 ử ̣ ̣ Câu 3. Trong nguyên t , hat mang điên là D. proton, electron C. proton, n tronơ ́ ̀ ử ̉ ̉ ổ B. electron, n tronơ băng tông ̀ ́ B. sô p va e ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉
A. 56 A. electron ́ Câu 4. Sô khôi cua nguyên t ̀ ́ ́ ố C. sô n và e D. t ng s n, e, p. A. sô p va n ̀ ̀ ơ ử cua nguyên tô R co 56 electron va 81 n tron. Ki hiêu nao sau đây la cua R. D. 137 C. 81 56R.
56 R.
Câu 5. Nguyên t 81R. ́ ơ Câu 6. Sô n tron trong nguyên t
́ B. 137 81R. ử 39 19 K là B. 20 A. 19 C. 39 ́ ̀ ́ ́ ử ̉ Câu 7. Nguyên t F co 9 proton, 9 electron va 10 notron. Sô khôi cua nguyên t ̀ F la A. 9 B. 10 ́ ằ ̉ ̣ ̉ Câu 8. Tông sô hat p, n, e trong nguyên t ̀ cua nguyên tô X b ng 10. Nguyên tô X la A. Li (Z = 3) ử B. Be (Z = 4) ạ ổ D. 58 ử D. 28 ́ D. C (Z = 6) ế ố ạ ơ ố ạ ố C. 19 ́ C. N (Z = 7) ố A có t ng s các h t p, n, e là 58. Bi t s h t prôton ít h n s h t m t nguyên t ử ộ ệ ủ Câu 9. Trong nguyên t notron là 1 h t. Kí hi u c a A là
D. 38
ệ ổ B. 39 19 K. ố C. 39 20 K. ố ạ ơ ả ử ủ
20 K. ố ạ
ằ X có t ng s h t c b n là 49, trong đó s h t không mang đi n b ng ố ạ ủ ạ A. 18 D. 16 ử ổ ố ệ ố ử ủ Câu 11. Nguyên t X có t ng s h t p, n, e là 52 và s kh i là 35. S hi u nguyên t c a X là ạ A. 38 19K. Câu 10. Nguyên t 53,125% s h t mang đi n. Đi n tích h t nhân c a X là C. 15 ố C. 34 c a nguyên t ệ ệ B. 17 ố ạ B. 18 A. 17 ử ủ ơ ố ạ ố ạ D. 52 ệ c a m t nguyên t có 122 h t p, n, e. S h t mang đi n trong nhân ít h n s h t ử
đó là C. A = 85
ố ộ ạ Câu 12. Nguyên t ố ố ủ ạ S kh i c a nguyên t ệ không mang đi n là 11 h t. B. A = 96 A. A = 122 ử ứ ự ắ ế Câu 13. S p x p các nguyên t sau theo th t ầ ố ơ tăng d n s n tron: (1)
6 C; (3) 19
9 F; (4) 35
17 Cl;
A. 1; 2; 3; 4 C. 2; 3; 1; 4 D. A = 74 11 Na; (2) 13 23 D. 4; 3; 2; 1
ổ Câu 14. Nguyên t ử 19 B. 3; 2; 1; 4 ố ạ 9 F có t ng s h t p, n, e là A. 20 C. 38 ị ầ ủ ặ ư ể ử ủ ố ọ ế ệ B. 9 Câu 15. Kí hi u hóa h c bi u th đ y đ đ c tr ng cho nguyên t D. 19 c a nguyên t hóa h c vì cho bi t
ố ố ọ ố A. s A và s Z. C. s electron và proton. B. s A.ố D. s Z.ố ọ ữ ử hóa h c là nh ng nguyên t có cùng
ố ố Câu 16. Nguyên t ố ơ A. s n tron và proton ố C. s proton ố ơ B. s n tron ố D. s kh i. ố ạ Câu 17. Trong ion Al3+ có s h t proton là A. 13 C. 7 D. 16 ố ớ ử B. 10 Kali (Z = 19) có s l p e là C. 1 D. 4 ố ứ Câu 19. L p th 4 (n = 4) có s electron t i đa là Câu 18. Nguyên t A. 3 ớ A. 32 C. 8 ử ủ ớ ớ ử ủ Câu 20. Nguyên t c a nguyên t R có 4 l p e, l p ngoài cùng có 1e. V y s hi u nguyên t c a R là A. 15 C. 14 D. 50 ậ ố ệ D. 19 B. 2 ố B. 16 ố B. 16 ớ ố ố Câu 21. S e t i đa trong phân l p d là
ươ ử Ch ng I: Nguyên T
ệ ầ ậ ươ ử Th y Giáo Tèo : Luy n T p ch ng I: Nguyên T
B. 10 C. 6 D. 14 ạ ỉ A. 2 ệ Câu 22. M nh đ nào sau đây sai? Ch có h t nhân nguyên t ố ố ố ớ ử oxi m i có ố ằ C. s p b ng s e. ằ D. s p b ng s n ơ B. 8 notron Câu 23. Kí hi u nào sau đây là c a khí tr
A. 19 C. 17 ủ B. 21 10 X.
6X.
8X.
ử ộ ề A. 8 prôtôn ệ 19X. Câu 25. Xét các nguyên t ử 1H, 3Li, 11Na, 8O, 19F, 2He, 10Ne. Các nguyên t A. H, Li, Na, F. B. O, F, He. C. Na, Ne. D. 13 không có e đ c thân là D. He, Ne ậ Câu 26. Lu n đi m nào sau đây đúng. ể ạ ấ ộ ể A Trong nguyên t , các electron chuy n đ ng r t nhanh trong không gian xung quanh h t nhân và ị ử ỹ ạ theo các qu đ o xác đ nh. ử ự ể ộ ố B. Trong nguyên t , các electron không chuy n đ ng mà phân b luôn vào các khu v c không gian ị xác đ nh. ạ ộ ể ử ấ , các electron chuy n đ ng r t nhanh trong không gian xung quanh h t nhân và ộ ỹ ạ ị ự ể ộ ỉ , các electron ch chuy n đ ng khi có s kích thích t ủ ử ử ng riêng c a Fe là 7,87 g/cm³. Trong tinh th Fe, gi ể ể ầ ố ạ ử ủ Fe là ả ầ ủ C. Trong nguyên t không theo m t qu đ o xác đ nh. D. Trong nguyên t ố ượ Ở 20°C kh i l ế ng nguyên t ầ ấ c a Fe là 55,85. L y 1u = 1,66055.10 ừ bên ngoài. ả ử ể s các nguyên t ữ ỗ i là các khe r ng gi a các qu c u. ử ầ g n đúng c a Fe ở
–27 kg. Bán kính nguyên t
Câu 27. ữ nh ng hình c u chi m 75% th tích toàn kh i tinh th , ph n còn l ố ượ Kh i l 20°C là B. 1,35.10–8 cm C. 1,28.10–7 cm A. 1,35.10–9 cm ỳ ư ố ệ ử ử ằ ố ệ 16, oxy có s hi u nguyên t D. 1,28.10–8 cm ố ổ b ng 8. T ng s electron trong ion Câu 28. L u hu nh có s hi u nguyên t SO4
2– là
B. 48 ử ấ ứ D. 50 2X, có t ng s h t p, n, e là 140, trong đó s h t mang đi n ch t A có công th c M ệ ố ạ ổ ố ủ ề ố ơ ố ứ ủ ử ề ơ ố ạ ớ X là 34 h t. Công th c c a A là ạ M nhi u h n trong nguyên t A. 52 ệ Câu 29. Trong phân t ơ ố ạ ố ạ nhi u h n s h t không mang đi n là 44 h t. S kh i c a M l n h n s kh i c a X là 23. T ng s h t ử trong nguyên t A. K2O. C. 46 ổ ố ủ ạ C. Na2O. B. Rb2O. ủ ồ D. Li2O. ị ử kh i trung bình c a Brom là 79,91. Brom có 2 đ ng v là
79Br và ABr. Trong đó 79Br
ố ị ủ ế Câu 30. Nguyên t chi m 54,5 %. Giá tr c a A là D. 83 A. 80 C. 82 ấ ậ ấ B. 81 ở Câu 31. Cation R+ có c u hình e phân l p ngoài cùng là 2p
6. V y c u hình e c a R là
ủ D. 1s²2s²2p63s1. ớ B. 1s²2s²2p4. ử là 26. Ion Fe
A. 1s²2s²2p5. ố ệ Câu 32. Fe có s hi u nguyên t A. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d5. C. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d4 4s². ơ ố C. 1s²2s²2p3. 2+ có c u hình electron là ấ B. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d6. D. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d5 4s1. ầ ượ t là Câu 33. S proton, n tron và electron trong ion Fe A. 26, 30, 29 D. 26, 27, 26 ố
3
Câu 34. S electron c a các ion NO
3+ (Z = 26) l n l C. 26, 30, 23 –, H+ theo th t
B. 23, 30, 23 –, NH4
+, HCO3
là ủ A. 32, 12, 32, 1 D. 32, 10, 32, 0. ứ ự B. 31,11, 31, 2 C. 32, 10, 32, 2 ộ ử ướ i đây có 1 electron đ c thân? Câu 35. Nguyên t nào d A. 1s²2s²2p63s²3p4. B. 1s²2s²2p63s²3p² ạ ồ C. 1s²2s²2p63s²3p5. D. 1s²2s²2p63s²3p3. ị ố ượ ị ng nguyên t ử ủ ỉ ệ ồ ơ ồ ử ố ượ ồ ị c a hai đ ng v X và Y có t l là 3 : 2. Kh i l là 24. ng ộ ơ ủ ồ Câu 44. Magie trong thiên nhiên g m hai lo i đ ng v là X, Y. Đ ng v X có kh i l ế ố ị Đ ng v Y h n X m t n tron. Bi t s nguyên t nguyên t trung bình c a Mg là D. 24,3. C. 24,2. ồ ứ ồ ồ ử A. 24,0. ộ ị 63Cu (75%), 65Cu (25%). Thanh đ ng có ố ượ B. 24,4. Câu 45. M t thanh đ ng ch a 2 mol Cu trong đó có hai đ ng v kh i l ng g n đúng là ầ A. 128 gam C. 129 gam D. 127 gam ủ ấ B. 126 gam ố Câu 46. C u hình electron c a nguyên t S (Z = 16) là
ươ ử Ch ng I: Nguyên T
ệ ầ ậ ươ ử Th y Giáo Tèo : Luy n T p ch ng I: Nguyên T
A. 1s²2s²2p63s²3p². B. 1s²2s²2p63s²3p5. C. 1s²2s²2p63s²3p4. D. 1s²2s²2p63s²3p6. ủ ấ ớ ộ ố ố ệ ử ủ là 2s²2p
5, s hi u nguyên t
c a nguyên t ố Câu 47. C u hình electron l p ngoài cùng c a m t nguyên t đó là C. 9 D. 7 A. 5 ấ ủ B. 3 Câu 48. C u hình electron c a Mg
2+ (Z = 12) là
B. 1s² 2s²2p6. C. 1s² 2s²2p6 3s²3p6. D. 1s² 2s²2p6 3s²3p². A. 1s² 2s²2p6 3s² ủ ấ ử ạ
2+ là 1s² 2s²2p6 3s²3p6. C u hình e c a nguyên t ấ
t o nên ion đó là
ủ B. 1s² 2s²2p6 3s²3p5. D. 1s² 2s²2p6 3s²3p4. ộ Câu 49. C u hình e c a m t ion X A. 1s² 2s²2p6 3s²3p6. C. 1s² 2s²2p6 3s²3p6 4s². ử ử ầ ượ ề X, Y, Z l n l t là
2+ và ion Z– đ u có c u hình e là 1s²2s²2p ấ
Câu 51. Nguyên t ế B. khí hi m; phi kim; ế ế ế D. phi kim; kim lo i; khí hi m. ậ ằ ấ ạ phi kim. ử
6. Các nguyên t kim lo i.ạ ạ 63s²3p1. Có th k t lu n r ng ể ế
Al (Z = 13) là 1s²2s²2p
ử ử ủ ủ nhôm có 1 electron nhôm có 3 electron
ớ ớ ớ ớ ủ ủ ứ ứ ầ ượ ư ấ Câu 53. Cho nguyên t X t có c u hình e nh sau X2. 1s²2s²2p63s²3p64s1. X, ion Y A. phi kim; khí hi m; kim lo i. ạ C. khí hi m; kim lo i; ủ Câu 52. C u hình electron c a nguyên t A. L p electron ngoài cùng c a nguyên t B. L p electron ngoài cùng c a nguyên t ử ớ nhôm có 2 electron C. L p th 2 (l p L) c a nguyên t ớ ử nhôm có 6 electron D. L p th 3 (l p M) c a nguyên t ố 1, X2, X3, X4, X5, X6 l n l ử các nguyên t X1. 1s²2s²2p63s² X4. 1s²2s²2p63s²3p5. X5. 1s²2s²2p63s²3p63d64s² X3. 1s²2s²2p63s²3p64s². X6. 1s²2s²2p63s²3p4. ố Các nguyên t A. X1, X2 và X6. C. X1, X3. D. X1, X3 và X5. ử ố ở ớ cùng phân nhóm chính là B. X1, X2. P (Z = 15) có s e l p ngoài cùng là B. 4 D. 7 Câu 56. Nguyên t A. 8 ấ ủ C. 5 ạ Câu 57. C u hình electron nào sau đây là c a kim lo i. A. 1s² 2s²2p6 3s²3p1. B. 1s² 2s²2p6 3s²3p5. C. 1s² 2s²2p6 3s²3p4. D. 1s² 2s²2p6 3s²3p3. ử ố ạ ố ớ ổ ố ố ố ớ X có t ng s h t p, n, e là 34 và s kh i là 23. S l p electron và s electron l p ngoài ầ ượ C. 4 & 1 D. 1 & 3 Câu 58. Nuyên t t là cùng l n l A. 3 & 1 ấ B. 2 & 1 ư Câu 59. C u hình electron ch a đúng là
ế ấ Câu 60. Cho bi C u hình electron c a ion Fe
B. Na (Z = 11): 1s² 2s²2p6 3s1. D. F– (Z = 9): 1s² 2s²2p6. 3+ là ủ B. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d6. D. 1s² 2s²2p6 3s²3p63d3 4s². ổ ố A. Na+ (Z = 11): 1s² 2s²2p6 3s². C. F (Z = 9): 1s² 2s²2p5. t Fe có Z = 26. A. 1s² 2s²2p6 3s²3p6 4s². C. 1s² 2s²2p6 3s²3p6 3d5. ằ Câu 62. Ion nào có t ng s e b ng 50? +. B. NH4 A. PO4
3–.
C. SO3
2–.
D. NO3
–.
ứ ớ Câu 63. Dãy nào sau đây ch a các phân l p electron đã bão hòa B. s2, p6, d10, f10. C. s2, p5, d9, f14. D. s2, p6, d10, f14. A. s1, p4, d10, f14. ể Câu 65. Phát bi u nào sau đây là sai ở đ ử
ạ ạ ơ ử ượ ấ ạ c c u t o b i 2 lo i h t là proton và n tron. ằ ử ố , s proton luôn b ng s hi u nguyên t Z. ử ố , s proton và s electron b ng nhau. ợ ố ệ ằ ố ậ ố ơ ư ị A. Nguyên t B. Trong nguyên t ố C. Trong nguyên t ố D. Đ ng v là t p h p các nguyên t có cùng s proton nh ng khác nhau s n tron.
ố ử ủ A (Z = 20), B (Z = 36), C (Z= 4) và D (Z = 16). ế ậ ự ậ ế ấ ố ồ lu n c a các nguyên t t c u hình e nguyên t nào là kim lo i, phi kim hay khí hi m. ở ủ ớ ử ầ ượ ế ấ phân l p ngoài cùng c a các nguyên t A, B, D, E l n l t là 3p
1; 3d5;
ạ t c u hình electron Bài t p t Bài 1. Vi Nguyên t Bài 2. Cho bi 4p3; 5s2; 4p64s1.
ươ ử Ch ng I: Nguyên T
ệ ầ ậ ươ ử Th y Giáo Tèo : Luy n T p ch ng I: Nguyên T
ỗ ử ủ A, B, D, E. ế ấ ế ự ế ị ố ử ủ ố ấ ạ t c u hình electron c a m i nguyên t t s phân b electron trên m i l p. ố t t kí hi u nguyên t sau, bi ạ c a các nguyên t ệ ệ ố ạ ệ ổ ổ ổ ệ ơ ố ạ ằ ấ ỗ ớ ố ố ạ ố ạ ố ạ ế ố ạ ơ ả ố ạ ơ ả ố ạ ơ ả ố ạ ử ố kh i và vi t ế ề ệ ệ ộ c a m t nguyên t ầ ố ạ ị là 34. Xác đ nh nguyên t ạ ố ố ế bi t đó là nguyên t ố kim lo i? c a nguyên t ị 24Mg (78,99%), 25Mg (10%), 26Mg (11,01%). ủ ồ ử ố kh i trung bình c a Mg. ợ ỗ ử ươ ứ ủ ố ồ ị ạ s trong h n h p nói trên có 50 nguyên t ử 25Mg, thì s nguyên t t ng ng c a 2 đ ng v còn l i
ấ h p ch t MX ố ử ợ ổ ố ạ ố ố ơ ổ ề ằ ợ ị ư ử ủ c a M cũng nh ấ M và X là 26. Xác đ nh h p ch t
ố ượ ủ ằ ỳ c a l u hu nh là 32 g/mol và c a oxi b ng 16 g/mol. t kh i l ư ỳ ử ư ử ử ủ ư ng mol nguyên t ỳ l u hu nh có trong 12,8 gam l u hu nh. oxi có trong 560 cm³ khí oxi (đktc). ế ử ố ượ ị 37Cl chi m 24,23% s nguyên t ồ ồ ự nhiên đ ng v ớ ố ượ ử ồ
37Cl có ủ
ố ị 16O). Cho kh i l ị 1H, oxi là đ ng v ầ clo. Tính ph n trăm kh i l ng nguyên t ng trung bình c a Clo là a. Vi b. Vi ố ạ Bài 3. Xác đ nh c u t o h t (tìm s e, s p, s n), vi ệ a. T ng s h t c b n là 115, s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 25 h t. b. T ng s h t c b n là 49, s h t không mang đi n b ng 53,125% s h t mang đi n. c. T ng s h t c b n là 52, s h t không mang đi n g p 1,06 l n s h t mang đi n âm. ử ủ ổ Bài 4. T ng s h t (p, n, e) trong nguyên t ử ủ ấ c u hình e nguyên t Bài 5. Mg có 3 đ ng v : a. Tính nguyên t ả ử b. Gi là bao nhiêu. ạ 2 là 96. Trong h t nhân nguyên t Bài 6. T ng s h t (p, n, e) trong phân t ử ủ c a X đ u có s proton b ng s n tron. T ng s proton trong nguyên t đã cho. ế Bài 7. Bi ố a. Tính s nguyên t ố b. Tính s nguyên t Bài 8. Trong t trong HClO4 (v i hidro là đ ng v 35,5.
ươ ử Ch ng I: Nguyên T
ệ ầ ậ ươ ử Th y Giáo Tèo : Luy n T p ch ng I: Nguyên T
ươ ử Ch ng I: Nguyên T