
LÝ THUY T MÔN HÓA 12 THPTẾ
Câu 1: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Thành ph n chính c a supephotphat kép g m hai mu i Ca(Hầ ủ ồ ố 2PO4)2 và CaSO4.
B. Urê có công th c là (NHứ2)2CO.
C. Supephotphat đn ch có Ca(Hơ ỉ 2PO4)2.
D. Phân lân cung c p nit cho cây tr ng.ấ ơ ồ
Câu 2: Hoá ch t dùng đ nh n bi t các l m t nhãn ch a riêng bi t các đng phân m ch h , cùng công th c phân tấ ể ậ ế ọ ấ ứ ệ ồ ạ ở ứ ử
C2H4O2 là
A. Dung d ch NaOH và dung d ch AgNOị ị 3/NH3B. Qu tím và kim lo i ki mỳ ạ ề
C. Dung d ch NaOH và qu tímị ỳ D. Qu tím và dung d ch AgNOỳ ị 3/NH3
Câu 3: Th y phân 1 mol este X c n 2 mol KOH. H n h p s n ph m thu đc g m glixerol, kali axetat và kaliủ ầ ỗ ợ ả ẩ ượ ồ
propionat. Có bao nhiêu công th c c u t o th a mãn v i X?A. 6ứ ấ ạ ỏ ớ B. 2 C. 3 D. 12
Câu 4: Cacbon ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây ?ả ứ ớ ấ ả ấ
A. CO, Al2O3, HNO3 (đc), Hặ2SO4 (đc) ặ B. Fe2O3, Al2O3, CO2,HNO3
C. Fe2O3, CO2, H2, HNO3 (đc)ặ D. CO, Al2O3, K2O, Ca
Câu 5: Hãy ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
A. Saccaroz còn đc g i là đng ơ ượ ọ ườ kh . ử
B. Phân t kh i c a 1 aminoaxit có 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl luôn là 1 s l .ử ố ủ ố ẻ
C. Tinh b t và xenluloz là đng phân c a nhau. D. T polieste thu c lo i t poliamit kém b n v i axít và baz .ộ ơ ồ ủ ơ ộ ạ ơ ề ớ ơ
Câu 6: Cho các ch t sau : 1.CHấ3CH(NH2)COOH 2. HOOC- CH2-CH2-COOH 3. HO-CH2-COOH 4. HCHO va
C6H5OH 5.HO-CH2-CH2-OH và p-C6H4(COOH)2 6. H2N[CH2]6NH2 và HOOC[CH2]4COOH
Các tr ng h p có th tham gia ph n ng trùng ng ng làườ ợ ể ả ứ ư A. 1, 3 ,4, 5,6 B. 1, 2, 3, 4, 5, 6 C. 1, 3 ,5 ,6
D. 1, 6
Câu 7: S đng phân c u t o Cố ồ ấ ạ 4H11N c a amin tác d ng v i dung d ch h n h p HCl và NaNOủ ụ ớ ị ỗ ợ 2 cho khí là
A. 5 B. 6 C. 4 D. 8
Câu 8: Trong s các ch t : ch t béo, ố ấ ấ tinh b t, proteinộ, glucoz , ơt t m, ơ ằ đng kính ườ và xenluloz axetatơ có bao nhiêu
ch t là polime ?ấ
A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 9: Cho s đ bi n hoá NaCl →ơ ồ ế HCl Cl→2 KClO→3 KCl Cl→ → 2 CaOCl→2
Có bao nhiêu ph n ng trong s đ bi n hoá trên thu c ph n ng oxi hoá kh ?ả ứ ơ ồ ế ộ ả ứ ử A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 10: Đi u kh ng đnh nào sau đây là không đúng ?ề ẳ ị
A. Khi đun m t bình n c có ch a 0,01 mol Naộ ướ ứ +; 0,02 mol Ca2+; 0,005 mol Mg2+; 0,05 mol HCO3- và ion Cl- đnế
ph n ng hoàn toàn thì thu đc n c ả ứ ượ ướ m mề
B. Th ch cao khan dùng đ bó b t, đúc khuônạ ể ộ
C. Clorua vôi tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra khí tác d ng v i n c vôi trong d thu đc h n h p hai mu iụ ớ ị ụ ớ ướ ư ượ ỗ ợ ố
D. N c c ng không làm hao t n ch t gi t r a t ng h pướ ứ ổ ấ ặ ử ổ ợ
Câu 11: Cho dãy ph n ng sau: COả ứ 2
(C6H10O5)n
C12H22O11
C6H12O6
C2H5OH
S giai đo n c n dùng xúc tác axit là:A. 1ố ạ ầ B. 2 C. 3 D. 4
Câu 12: Cho cân b ng : 2NOằ2( khí)
ネ ネ ネ
ネ ネ ネ
N2O4(khí)
0H
∆ <
.
( màu nâu ) ( không màu) . Nhúng bình đng h n h p NOự ỗ ợ 2 và N2O4 vào bình đng n c đá thìự ướ
h n h p:ỗ ợ
A. Chuy n sang màu xanh. B. Gi nguyên màu nh ban đu. C. Có màu nâu đm d n ể ữ ư ầ ậ ầ D. Có màu nâu nh t ạ
d n.ầ
Câu 13: Cho các ch t sau: ấphenylamoni clorua, natri phenolat, p-crezol, vinyl clorua, ancol benzylic, phenyl benzoat và
t nilon-6,6ơ. S ch t tác d ng đc v i dung d ch NaOH đun nóng làố ấ ụ ượ ớ ị A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 14: Hi n t ng hóa h c nào sau đây đc mô t ệ ượ ọ ượ ả không đúng?
A. Nh vài gi t dung d ch HNOỏ ọ ị 3 đc vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì th y có k t t a màu vàng xu t hi n.ặ ị ắ ứ ấ ế ủ ấ ệ
B. Đa đũa th y tinh v a nhúng vào dung d ch HCl đm đc lên mi ng l đng dung d ch CHư ủ ừ ị ậ ặ ệ ọ ự ị 3NH2 đm đc thì ậ ặ
xung quanh đũa th y tinh bay lên m t làn khói tr ng.ủ ộ ắ
C. Cho dung d ch NaNOị2 vào dung d ch glyxin, sau đó thêm vài gi t dung d ch axit axetic vào thì th y có b t khí không ị ọ ị ấ ọ
màu bay lên.
D. Cho t t đn d dung d ch CHừ ừ ế ư ị 3NH2 vào dung d ch FeClị3 thì lúc đu có k t t a nâu đ xu t hi n, sau đó k t t a ầ ế ủ ỏ ấ ệ ế ủ
tan d n đn h t.ầ ế ế
Câu 15: Cho các h p ch t: anilin, ợ ấ isopropylamin, phenol, natri phenolat, phenylamoni clorua và các ch t đc ký hi uấ ượ ệ
Ala, Val, Glu. T ng s ch t làm qu tím m đi màu là A. 3.ổ ố ấ ỳ ẩ ổ B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 16: Cho các ch t: ấC2H5OH, CH3COOH, C6H5OH, C2H5ONa,CH3COONa, C6H5ONa. Trong các ch t đó, s c p ch tấ ố ặ ấ
ph n ng đc v i nhau là ả ứ ượ ớ A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.

Câu 17: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 3H5O2Cl có kh năng tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng thu đc s nả ụ ớ ị ư ượ ả
ph m g m mu i (c a axit cacboxylic đn ch c), anđehit, NaCl và Hẩ ồ ố ủ ơ ứ 2O. Công th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH2CH2Cl. B. CH3OOCCH2Cl. C. CH3COOCH2Cl. D. CH3CH(Cl)COOH.
Câu 18: Cho s đ sau: Toluen ơ ồ
2
,ánh sáng,1:1Cl
+
X
NaOH
+
Y
CuO
+
Z
3 3
/AgNO NH
+
T.
Công th c c u t o c a T là:A. Cứ ấ ạ ủ 6H5OH. B. CH3C6H4COONH4. C. C6H5COONH4.D. p-HOOC – C6H4Cl.
Câu 19: Ti n hành các thí nghi m sauế ệ : - Thí nghi m 1: Cho h i n c đi qua ng đng b t s t nung nóng.ệ ơ ướ ố ự ộ ắ
- Thí nghi m 2: Cho đinh s t nguyên ch t vào dung d ch Hệ ắ ấ ị 2SO4 loãng có nh thêm vài gi t dung d ch CuSOỏ ọ ị 4.
- Thí nghi m 3: Cho t ng gi t dung d ch Fe(NOệ ừ ọ ị 3)2 vào dung d ch AgNOị3.
- Thí nghi m 4: Đ thanh thép ( h p kim c a s t v i cacbon) trong không khí m. ệ ể ợ ủ ắ ớ ẩ
- Thí nghi m 5: Nhúng lá k m nguyên ch t vào dung d ch CuSOệ ẽ ấ ị 4. S tr ng h p x y ra ăn mòn đi n hóa h c làố ườ ợ ả ệ ọ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 20: Cho các nguyên t M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Đ âm đi n c a các nguyên t tăng d nố ộ ệ ủ ố ầ
theo th tứ ự
A. R < M < X < Y. B. M < X < R < Y. C. M < X < Y < R. D. Y < M < X < R.
Câu 21: Hoà tan h n h p g m: Kỗợồ 2O, BaO, Al2O3, Fe3O4 vào n c (d ), thu đc dung d ch X và ch t r n Y. S c khíướ ư ượ ị ấ ắ ụ
CO2 đn d vàoế ư
dung d ch X, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đc k t t a làị ả ứ ả ượ ế ủ
A. Al(OH)3.B. Fe(OH)3. C. BaCO3. D. K2CO3.
Câu 22: Khi cho khí NH3 d tác d ng hoàn toàn v i khí Clư ụ ớ 2, s n ph m thu đc làả ẩ ượ
A. N2, H2, HCl. B. N2, NH4Cl, NH3.C. N2, NH4Cl. D. N2, NH3, HCl.
Câu 23: Đun nóng h n h p axit oxalic v i h n h p ancol metylic, ancol etylic (có m t Hỗ ợ ớ ỗ ợ ặ 2SO4 đc) có th thu đc t iặ ể ượ ố
đa bao nhiêu este?
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 24:các ph n ng: ả ứ Ca(OH)2 + Cl2 CaOCl→2 + H2O. 2H2S + SO2 3S + 2H→2O.
2NO2 + 2NaOH NaNO→3 + NaNO2 + H2O.
4KClO3
0
t
KCl + 3KClO4. O3 O→2 + O. S ph n ng oxi hoá kh là A. 3.ố ả ứ ử B. 2 C. 4. D. 5
Câu 25: Hai hiđrocacbon A và B có cùng công th c phân t Cứ ử 5H12 tác d ng v i Clụ ớ 2(ánh sáng) theo t l mol 1ỉ ệ : 1 thì A
t o ra m t d n xu t monoclo duy nh t còn B thì cho 4 d n xu t monoclo. Tên g i c a A và B l n l t làạ ộ ẫ ấ ấ ẫ ấ ọ ủ ầ ượ
A. 2-metylbutan và 2,2-đimetylpropan. B. 2-metylbutan và pentan.
C. 2,2-đimetylpropan và pentan. D. 2,2-đimetylpropan và 2-metylbutan.
Câu 26: Khi trùng ng ng phenol v i fomanđehit trong đi u ki n: phenol l y dư ớ ề ệ ấ ư, môi tr ng Hườ + thì thu đcượ
A. Nh a bakelit.ựB. Nh a rezol.ựC. Nh a novolac.ựD. Nh a rezit.ự
Câu 27: T 2 mu i X và Y th c hi n các ph n ng sau: ừ ố ự ệ ả ứ
X
o
t
X1 + CO2. X1 + H2O
X2. X2 + Y
X + Y1 + H2O. X2 + 2Y
X + Y2 + 2H2O.
Hai mu i X, Y t ng ng là A. MgCOố ươ ứ 3, NaHCO3. B. BaCO3, Na2CO3.C. CaCO3, NaHCO3.D.CaCO3,
NaHSO4.
Câu 28: Có 6 dung d ch loãng c a các mu i BaClị ủ ố 2, ZnCl2, Pb(NO3)2, CuSO4, FeCl2, FeCl3. Khi cho dung d ch Hị2S dư
vào các dung d ch mu i trên thì s tr ng h p có ph n ng t o k t t a ị ố ố ườ ợ ả ứ ạ ế ủ làA. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 29: Dung d ch X g m KI và m t ít h tinh b t. Cho l n l t t ng ch t sau: ị ồ ộ ồ ộ ầ ượ ừ ấ O3, Cl2, H2O2, FeCl3, AgNO3, Br2 tác
d ng v i dung d ch X. S ch t làm dung d ch X chuy n sang màu xanh làụ ớ ị ố ấ ị ể
A. 5 ch t.ấB. 6 ch t.ấC. 4 ch t.ấD. 3 ch t.ấ
Câu 30: Cho các ch t: ấPhenol, anilin, axit acrylic, benzanđehit, glucozơ, fructoz , saccaroz . S ch t trong dãy ph nơ ơ ố ấ ả
ng đc v i n c brom ứ ượ ớ ướ làA. 5 ch tấ. B. 4 ch t.ấC. 3 ch t.ấD. 6 ch t.ấ
Câu 31: Hãy s p x p các ch t sau đây theo tr t t tăng d n tính axit: (1) Cắ ế ấ ậ ự ầ 2H5COOH; (2) CH3COOH ; (3) Cl-
CH2COOH; (4) (CH3)2CHCOOH ; (5) (Cl)2CHCOOH. A. (4) < (3) < (2) < (1) < (5). B. (4) < (2) < (1) < (3) < (5). C.
(5) < (3) < (2) < (1) < (4). D. (4) < (1) < (2) < (3) <(5).
Câu 32: Cho các ch t và các dung d ch: (ấ ị 1) Thu ngân; (2) dung d ch NaCNỷ ị ; (3) dung d ch HNOị3; (4) N c c ng toan.ướ ườ
T ng s ch t và dung d ch hoà tan đc vàng là:ổ ố ấ ị ượ A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 33: Cho các ph n ng ả ứ (1) Cu2O + Cu2S
o
t
(2) Cu(NO3)2
o
t
(3) CuO + CO
o
t
(4) CuO + NH3
o
t
. S ph n ng t o ra kim lo i Cu làố ả ứ ạ ạ A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 34: Dung d ch natri phenolat ịkhông tác d ng v i ch t nào sau đâyụ ớ ấ ? A. CO2.B. NaHSO4. C. HCl. D. NaHCO3

Câu 35: Trong các dung d ch sau: Ca(OH)ị2, BaCl2, Br2, H2S, KMnO4. S dung d ch có th dùng đ phân bi t đc 2 khíố ị ể ể ệ ượ
CO2 và SO2 làA. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 36: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 4H9O2N Bi t: X + NaOH ế
Y + CH4O. Y + HCl (d ) ư
Z + NaCl.
Công th c c u t o c a X và Z l n l t làứ ấ ạ ủ ầ ượ
A. H2NCH2CH2COOCH3 và CH3CH(NH3Cl)COOH. B. CH3CH(NH2)COOCH3và CH3CH(NH3Cl)COOH.
C. CH3CH(NH2)COOCH3 và CH3CH(NH2)COOH. D. H2NCH2COOC2H5 và ClH3NCH2COOH.
Câu 37: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Crom(VI) oxit là oxit baz .ơ B. Crom(III) oxit và crom(III) hiđroxit đu là ch t có tính l ng tính.ề ấ ưỡ
C. Ancol etylic b c cháy khi ti p xúc v i Crom(VI) oxit.ố ế ớ
D. Khi ph n ng v i dung d ch HCl, kim lo i Cr b oxi hoá thành ion Crả ứ ớ ị ạ ị 2+.
Câu 38: Khi s c khí Hụ2S đn d l n l t vào các dung d ch: Ba(NOế ư ầ ượ ị 3)2, ZnCl2, Pb(NO3)2, CuSO4, FeCl2, Fe2(SO4)3 thì số
tr ng h p có ph n ng t o k t t a là A. 2.ườ ợ ả ứ ạ ế ủ B. 3. C. 4.
D. 5
Câu 39: Cho dãy các ch t: ấAl, Al2O3, Cr(OH)3, KH2PO4, Na2S, (NH4)2CO3, Fe3O4, Cu(NO3)2 . S ch t trong dãy v a tácố ấ ừ
d ng đc v i dung d ch HCl và v a tác d ng đc v i dung d ch NaOH làụ ượ ớ ị ừ ụ ượ ớ ị A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 40: Có các phát bi u:ể
1. Trong nhóm IA (t Li đn Cs), kh i l ng riêng tăng d n, nhi t đ nóng ch y gi m d n.ừ ế ố ượ ầ ệ ộ ả ả ầ
2. Trong nhóm IIA, tính kh tăng d n t Be đn Ba. ử ầ ừ ế
3. Đ pha loãng axit sunfuric đc thì rót t t n c vào axit và khu y nh .ể ặ ừ ừ ướ ấ ẹ
4. Photpho tr ng có c u trúc m ng tinh th phân t còn photpho đ có c u trúc polime.ắ ấ ạ ể ử ỏ ấ
5. Dung d ch thu đc khi hòa tan khí COị ượ 2 vào n c không làm đi màu qu tím.ướ ổ ỳ
6. Khí than t đc s n xu t b ng cách cho h i n c đi qua than nung đ.ướ ượ ả ấ ằ ơ ướ ỏ
Nh ng phát bi u đúng là:ữ ể A. 1, 2, 4, 6. B. 2, 3, 5, 6. C. 1, 2, 4, 5. D. 3, 4, 5, 6. .
Câu 41: Nung m t h n h p ch t r n g m a mol FeCOộ ỗ ợ ấ ắ ồ 3 và b mol FeS2 trong bình kín ch a không khí (l y d ). Sau khiứ ấ ư
các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc Feả ứ ả ượ 2O3 (ch t r n duy nh t) và h n h p khí. Khi đa bình v nhi t đ ban đuấ ắ ấ ỗ ợ ư ề ệ ộ ầ
thì th y áp su t khí trong bình tr c và sau ph n ng không thay đi. M i liên h gi a a và b làấ ấ ướ ả ứ ổ ố ệ ữ A. a = 0,5b.
B. a = b. C. a = 4b. D. a = 2b.
Câu 42: Trong công nghi p, amoniac đc t ng h p theo ph n ng: Nệ ượ ổ ợ ả ứ 2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k),
H = -92 kJ.
N u tăng n ng đ c a hidro lên 2 l n thì t c đ c a ph n ng thu n sế ồ ộ ủ ầ ố ộ ủ ả ứ ậ ẽ
A. gi m đi 2 l n.ả ầ B. tăng lên 2 l n.ầC. tăng lên 8 l n.ầD. gi m đi 8 l n.ả ầ
Câu 43: Cho các ph n ng: 2FeBrả ứ 2 + Br2
2FeBr3 và 2NaBr + Cl2
2NaCl + Br2. Nh n xét nào sau đây làậ
đúng ?
A. Tính kh c a Clử ủ - m nh h n Brạ ơ -.B. Tính oxi hóa c a Clủ2 m nh h n Feạ ơ 3+.
C. Tính kh c a Brử ủ - m nh h n Feạ ơ 2+. D. Tính oxi hóa c a Brủ- m nh h n Clạ ơ 2.
Câu 44: Dãy g m các ch t nào sau đây đu b th y phân trong dung d ch axit Hồ ấ ề ị ủ ị 2SO4 loãng, đun nóng?
A. Tinh b t, vinyl fomat, protein, saccaroz , fộ ơ ructoz . ơ
B. Triolein, cao su buna, polipeptit, etyl axetat, poli(vinyl axetat).
C. Tristearin, poli(vinyl axetat), glucozơ, nilon-6, polipeptit
D. Xenluloz , policaproamit, tripanmitin, protein, saccarozơ ơ
Câu 45: Xà phòng hóa hoàn toàn m t h p ch t có công th c Cộ ợ ấ ứ 10H14O6 trong l ng d dung d ch NaOH, thu đc h nượ ư ị ượ ỗ
h p g m 3 mu i (không có đng phân hình h c) và glixerol. Công th c c a 3 mu i l n l t là:ợ ồ ố ồ ọ ứ ủ ố ầ ượ
A. CH3-COONa, HCOONa, CH3-CH=CH-COONa. B. CH2=CH-COONa, CH3-CH2-COONa, HCOONa.
C. CH2=CH-COONa, HCOONa, CH
C-COONa. D. HCOONa, CH
C-COONa, CH3-CH2-COONa.
Câu 46: Cho dãy các ch t: ấetyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-
crezol, cumen. S ch t trong dãy tác d ng đc v i dung d ch NaOH ố ấ ụ ượ ớ ị làA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 47: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng ?
A. Nguyên t cacbon ch g m nh ng nguyên t có cùng s đn v đi n tích h t nhân là 6.ố ỉ ồ ữ ử ố ơ ị ệ ạ
B. Các đng v c a m t nguyên t hóa h c có ồ ị ủ ộ ố ọ tính ch t v t líấ ậ và hóa h c đu gi ng nhau.ọ ề ố
C. S đn v đi n tích h t nhân và s kh i là nh ng đc tr ng c b n c a nguyên t .ố ơ ị ệ ạ ố ố ữ ặ ư ơ ả ủ ử
D. M t nguyên t có s hi u là 29 và có s kh i là 61 thì nguyên t đó ph i có 29 electron.ộ ử ố ệ ố ố ử ả
Câu 48: Ancol nào sau đây không x y ra ph n ng tách n c t o thành anken?ả ả ứ ướ ạ
A. 2,3-đimetylbutan-2-ol. B. 2,2-đimetylpropan-1-ol. C. 2-metylbutan-2-ol. D. 2-metylpropan-2-ol.
Câu 49: Cation X3+ và anion Y2- đu có c u hình electron phân l p ngoài cùng là 2pề ấ ở ớ 6. V trí c a X và Y trong b ngị ủ ả
tu n hoàn l n l t là: ầ ầ ượ
A. X chu kì 2, nhóm IIIA và Y chu kì 2, nhóm IVA. B. X chu kì 3, nhóm IIA và Y chu kì 3, nhóm VIA.ở ở ở ở
C. X chu kì 2, nhóm IIA và Y chu kì 3, nhóm VIA. Dở ở . X chu kì 3, nhóm IIIA và Y chu kì 2, nhóm VIA.ở ở
Câu 50: Ch t nào sau đây ấkhông có tác d ng gi t r a?ụ ặ ữ

A. CH3[CH2]14CH2-OSO3Na. B. CH3[CH2]10CH2-C6H4-SO3Na. C. (C17H35COO)3C3H5. D. C17H33COOK.
Câu 51: Cho s đ ph n ng: CO ơ ồ ả ứ
),(
2
o
txtH
X
),( o
txtCO
Y
),( o
txtX
Z. Bi t X, Y, Z là các ch t h u c .ế ấ ữ ơ
Công th c phân t c a ch t Z làA. ứ ử ủ ấ C3H6O2. B. C4H6O2. C. C4H8O2. D. C3H4O2.
Câu 52: Đi m gi ng nhau gi a các phân t amiloz và amilopectin c a tinh b t làể ố ữ ử ơ ủ ộ
A. có phân t kh i trung bình b ng nhau. ử ố ằ B. đu có ch a g c ề ứ ố
- glucozơ. C. có h s polime hóa b ng nhau. D. có ệ ố ằ
c u trúc m ch phân nhánh.ấ ạ
Câu 53: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron: 1sử ủ ố ấ 22s22p63s23p64s1. Nguyên t c a nguyên t Y có c u hìnhử ủ ố ấ
electron: 1s22s22p5. Liên k t hóa h c gi a nguyên t X và Y thu c lo i liên k tế ọ ữ ử ộ ạ ế
A. ion. B. kim lo i.ạC. cho nh n.ậD. c ng hóa tr .ộ ị
Câu 54: H p ch t X có vòng benzen và có công th c phân t là Cợ ấ ứ ử 8H10O2. Oxi hóa X trong đi u ki n thích h p thu đcề ệ ợ ượ
ch t Y có công th c phân t là Cấ ứ ử 8H6O2. Hãy cho bi t X có bao nhiêu công th c c u t o? ế ứ ấ ạ A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 55: Dãy g m các ch t nào sau đây đc x p theo th t tăng d n l c axit ?ồ ấ ượ ế ứ ự ầ ự
A. C2H5OH < C6H5OH (phenol) < CH3COOH < HCOOH.
B. C6H5OH (phenol) < C2H5OH < HCOOH < CH3COOH.
C. HCOOH < CH3COOH < C2H5OH < C6H5OH (phenol).
D. CH3COOH < HCOOH < C6H5OH (phenol) < C2H5OH.
Câu 56: Khi cho m gam b t Fe (l y d ) vào Vộ ấ ư 1 lít dung d ch Cu(NOị3)2 1M, thì thu đc a gam ch t r n. N u cho mượ ấ ắ ế
gam b t Fe (l y d ) vào Vộ ấ ư 2 lít dung d ch AgNOị3 0,1M thì cũng thu đc a gam ch t r n. Bi t các ph n ng đu x yượ ấ ắ ế ả ứ ề ả
ra hoàn toàn. Giá tr Vị1 so v i Vớ2 làA. V1 = 5V2. B. V1 = 2V2. C. V1 = 10V2.D. V1 = V2.
Câu 57: Có các phát bi u:ể
1. Hai ph ng pháp ch y u ch hóa d u m là rifominh và crăckinh. ươ ủ ế ế ầ ỏ
2. Các ankylbenzen đu làm m t màu n c brom và dung d ch thu c tím.ề ấ ướ ị ố
3. Vinylbenzen, vinylaxetilen, vinyl axetat, vinyl clorua đu có th tham gia ph n ng trùng h p.ề ể ả ứ ợ
4. Anđehit v a th hi n tính oxi hóa v a th hi n tính kh . 5. Các dung d ch: etylen glicol, glixerol, glucoz đuừ ể ệ ừ ể ệ ử ị ơ ề
hòa tan đc Cu(OH)ượ 2. 6. Toluen, axeton, axit axetic, phenol đu làm đi màu qu tím m. Nh ng phát bi u đúngề ổ ỳ ẩ ữ ể
là:
A. 1, 2, 4, 6. B. 2, 3, 4, 5. C. 1, 3, 4, 5. D. 3, 4, 5, 6.
Câu 58: Cho dãy các ch t: SiOấ2, Si, Al, CuO, KClO3, CO2, H2O. S ch t trong dãy oxi hóa đc C (các ph n ng x yố ấ ượ ả ứ ả
ra trong đi u ki n thích h p) làA. 7.ề ệ ợ B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 59: Xét cân b ng hóa h c: 2SOằ ọ 2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k),
H < 0. Nh n xét nào sau đây là đúng?ậ
A. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ SOằ ể ị ề ị ả ồ ộ 3. B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi ằ ể ị ề ậ
tăng nhi t đ.ệ ộ
C. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi gi m áp su t c a h ph n ng.ằ ể ị ề ậ ả ấ ủ ệ ả ứ
D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ Oằ ể ị ề ị ả ồ ộ 2.
Câu 60: Hidrocacbon nào sau đây không làm nh t màu dung d ch brom?ạ ị
A. Xiclopropan. B. Vinylaxetilen. C. Stiren. D. Cumen.
Câu 61: Dãy g m nh ng polime nào sau đây đu đc dùng làm ch t d o?ồ ữ ề ượ ấ ẻ
A. Poli(vinyl axetat), polietilen, poliacrilonitrin, poli(phenol-fomanđehit).
B. poli(phenol-fomanđehit), poli(vinyl axetat), poli(vinyl clorua), polietilen.
C. Poli(vinyl axetat), poli(vinyl clorua), poliacrilonitrin, polibutađien.
D. Poli(metyl metacrylat), polietilen, poli(etylen-terephtalat), tinh b tộ.
Câu 62: Thu c th c n dùng đ phân bi t các dung d ch riêng bi t m t nhãn : glucoz , glixerol, alanylglyxylvalin,ố ử ầ ể ệ ị ệ ấ ơ
anđehit axetic, ancol etylic là A. Cu(OH)2/dung d ch NaOH.ị B. n c brom. C. AgNOướ 3/dung d chị
NH3. D. Na.
Câu 63: Cho các ch t : Al, ấNaHCO3, NH4NO3, Cr(OH)3, BaCl2, Na2HPO3, H2N-CH2-COOH, CH3COONH4, C2H5NH3Cl,
ClNH3CH2COOH, CH3COOC2H5, CH2=CHCOONa, H2NCH2COONa. S ch t l ng tính theo thuy t Bron-stêt làố ấ ưỡ ế
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 64: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m các kim lo i Mg, Al, Zn, Fe, Ni, Cu, Ag vào dung d ch HNOỗ ợ ồ ạ ị 3 loãng (d ), thuư
đc dung d ch X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), thu đc k t t a Y. Đem Y tác d ng v i dung d ch NHượ ị ụ ớ ị ư ượ ế ủ ụ ớ ị 3
(d ), đn ph n ng hoàn toàn thu đc k t t a Z. S hiđroxit có trong Y và Z l n l t làư ế ả ứ ượ ế ủ ố ầ ượ
A. 7 ; 4. B. 3 ; 2. C. 5 ; 2. D. 4 ; 2.
Câu 65: Cho s đ chuy n hoá : ơ ồ ể C6H5-CCH
HCl
X
HCl
Y
NaOH2
Z
Trong đó X, Y, Z đu là s n ph m chính. Công th c c a Z làề ả ẩ ứ ủ
A. C6H5CH(OH)CH2OH. B. C6H5CH2CH2OH. C. C6H5CH(OH)CH3. D. C6H5COCH3
Câu 66: Cho các ch t : ấCH3CH2OH, C4H10, CH3OH, CH3CHO, C2H4Cl2, CH3CH=CH2, C6H5CH2CH2CH3, C2H2,
CH3COOC2H5. S ch t b ng m t ph n ng tr c ti p t o ra axit axetic ố ấ ằ ộ ả ứ ự ế ạ làA. 5. B. 6. C. 4. D. 7.

Câu 67: Đt cháy ch t h u c X, thu đc COố ấ ữ ơ ượ 2 và H2O có t l mol t ng ng 5 : 4. Ch t X tác d ng v i Na, tham giaỉ ệ ươ ứ ấ ụ ớ
ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X có th làả ứ ạ ứ ấ ạ ủ ể
A. HOCH2-CH=CH-CH2-COOH. B. HOCH2-CH=CH-CHO. C. HOCH2-CH=CH-CH2-CHO. D. HCOOCH=CH-
CH=CH2.
Câu 68: H p ch t ch a đng th i liên k t c ng hóa tr và liên k t ion làợ ấ ứ ồ ờ ế ộ ị ế
A. SO2Cl2.B. NH4NO3. C. BaCl2. D. CH3COOH.
Câu 69: Cho s đ ph n ng : ơ ồ ả ứ
CrO3
NaOH
X
42
SOH
Y
HCl
Z
X.X, Y, Z là các h p ch t ch a crom. X, Y, Zợ ấ ứ
l n l t làầ ượ
A. Na2CrO4, Na2Cr2O7, Cl2. B. Na2Cr2O7, Na2CrO4, CrCl3. C. Na2CrO4, Na2Cr2O7, CrCl3. D. NaCrO2, Na2Cr2O7,
CrCl3.
Câu 70: Ba h p ch t h u c X, Y, Z có cùng công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử 3H4O2. X và Y đu tham gia ph n ng tráng b c ; X,ề ả ứ ạ
Z có ph n ng c ng h p Brả ứ ộ ợ 2 ; Z tác d ng v i NaHCOụ ớ 3. Công th c c u t o c a X, Y, Z l n l t làứ ấ ạ ủ ầ ượ
A. HCOOCH=CH2, HCO-CH2-CHO, CH2=CH-COOH. B. HCOOCH=CH2, CH2=CH-COOH, HCO-CH2-CHO.
C. HCO-CH2-CHO, HCOOCH=CH2, CH2=CH-COOH. D. CH3-CO-CHO, HCOOCH=CH2, CH2=CH-COOH.
Câu 71: H p ch t h u c m ch h X có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ử 4H6O2. Ch t X không tác d ng v i Na và NaOH nh ngấ ụ ớ ư
tham gia ph n ng tráng b c. S ch t X phù h p đi u ki n trên (không k đng phân hình h c) làả ứ ạ ố ấ ợ ề ệ ể ồ ọ
A. 7. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 72: Các ch t đu b thu phân trong dung d ch NaOH loãng, nóng làấ ề ị ỷ ị
A. nilon-6, protein, nilon-7, anlyl clorua, vinyl axetat.
B. vinyl clorua, glyxylalanin, poli(etylen-terephtalat), poli(vinyl axetat),nilon-6,6.
C. nilon-6, tinh b t, saccarozộ ơ, t visco, anlyl clorua, poliacrilonitrin. ơ
D. mantoz ,ơ protein, poli(etylen-terephtalat), poli(vinyl axetat), tinh b t.ộ
Câu 73: Phát bi u ểđúng là
A. Ion Cr3+ có c u hình electron là ấ[Ar]3d5. B. L u hu nh và photpho đu b c cháy khi ti p xúc CrOư ỳ ề ố ế 3.
C. Fe cháy trong Cl2 t o ra khói có màu xanh l c. D. Urê có công th c hóa h c (NHạ ụ ứ ọ 4)2CO3.
Câu 74: Th c hi n các thí nghi m sau :ự ệ ệ
(1) S c khí SOụ2 vào dung d ch Kị2Cr2O7 trong H2SO4 loãng.
(2) S c khí SOụ2 vào dung d ch HNOị3 đc.ặ
(3) S c khí SOụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2.
(4) Cho KMnO4 vào dung d ch HCl đc.ị ặ
(5) Cho SiO2 vào dung d ch HF.ị
(6) Cho CrO3 vào dung d ch NaOH.S thí nghi m có ph n ng oxi hóa - kh x y ra làA. 4.ị ố ệ ả ứ ử ả B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 75: Cho các dung d ch ch a các ch t tan : glucoz , fructoz , saccaroz , mantoz , axit fomic, glixerol, vinyl axetat,ị ứ ấ ơ ơ ơ ơ
anđehit fomic. Nh ng dung d ch v a hoà tan Cu(OH)ữ ị ừ 2 v a làm m t màu n c brom làừ ấ ướ
A. glucoz , mantoz , axit fomic, vinyl axetat.ơ ơ
B. glucoz , mantoz , axit fomic.ơ ơ
C. glucoz , mantoz , fructoz , saccaroz , axit fomic.ơ ơ ơ ơ
D. fructoz , vinyl axetat, anđehit fomic, glixerol, glucoz , saccaroz .ơ ơ ơ
Câu 76: Cho cân b ng : Nằ2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k)
Khi tăng nhi t đ thì t kh i c a h n h p khí thu đc so v i Hệ ộ ỉ ố ủ ỗ ợ ượ ớ 2 gi m. Phát bi u ả ể đúng v cân b ng này làề ằ
A. Ph n ng thu n t a nhi t, cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi tăng nhi t đ.ả ứ ậ ỏ ệ ằ ể ị ề ị ệ ộ
B. Ph n ng thu n thu nhi t, cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi t đ.ả ứ ậ ệ ằ ể ị ề ậ ệ ộ
C. Ph n ng ngh ch thu nhi t, cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi t đ.ả ứ ị ệ ằ ể ị ề ậ ệ ộ
D. Ph n ng ngh ch t a nhi t, cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi tăng nhi t đ.ả ứ ị ỏ ệ ằ ể ị ề ị ệ ộ
Câu 77: Đt cháy hoàn toàn các ch t sau : ố ấ FeS2, Cu2S, Ag2S, HgS, ZnS trong oxi (d ). Sau các ph n ng x y ra hoànư ả ứ ả
toàn, s ph n ng t o ra oxit kim lo i làA. 5.ố ả ứ ạ ạ B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 78: Có các dung d ch riêng bi t không dán nhãn : NHị ệ 4Cl, AlCl3, FeCl3, Na2SO4, (NH4)2SO4, NaCl. Thu c th c nố ử ầ
thi t đ nh n bi t t t c các dung d ch trên là dung d chA. ế ể ậ ế ấ ả ị ị NaOH. B. Ba(OH)2. C. BaCl2. D. NaHSO4.
Câu 79: Ion Xn+ có c u hình electron là 1sấ22s22p6, X là nguyên t thu c nhóm A. S nguyên t hóa h c th a mãn v iố ộ ố ố ọ ỏ ớ
đi u ki n c a X làA. 2.ề ệ ủ B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 80: Cho m t s tính ch t : là ch t k t tinh không màu (1) ; có v ng t (2) ; tan trong n c (3) ; hoà tan Cu(OH)ộ ố ấ ấ ế ị ọ ướ 2 (4)
; làm m t màu n c brom (5) ; tham gia ph n ng tráng b c (6) ; b thu phân trong môi tr ng ki m loãng nóng (7).ấ ướ ả ứ ạ ị ỷ ườ ề
Các tính ch t c a saccaroz ấ ủ ơ là A. (1), (2), (3) và (4). B. (1), (2), (3), (4), (5) và (6). C. (2), (3), (4), (5) và (6).
D. (1), (2), 3), (4) và (7).
Câu 81: Có các hóa ch t : Kấ2Cr2O7, HCl, KMnO4, MnO2, NaCl, HClO, H2SO4, KClO3. Nh ng hóa ch t đc s d ngữ ấ ượ ử ụ
đ đi u ch Clể ề ế 2 trong phòng thí nghi m làệ
A. K2Cr2O7, HCl, KMnO4, MnO2, HClO. B. K2Cr2O7, HCl, KMnO4, MnO2, KClO3.