intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu Bảng theo dõi doanh thu

Chia sẻ: Vu Quy Dong | Ngày: | Loại File: XLSX | Số trang:32

364
lượt xem
24
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mẫu Bảng theo dõi doanh thu dưới đây sẽ giúp cho các bạn biết cách biên soạn, trình bày và nội dung chính cần có của một bảng theo dõi doanh thu của công ty. Với các bạn chuyên ngành Kinh doanh thì đây là tài liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu Bảng theo dõi doanh thu

  1. cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  STT Tên Khách hàng cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  1 VNPT FUJITSU 156.26 USD 290 USD cước tiền cước  2 VNPT FUJITSU 75 USD 285 USD  mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vàoTổng số tiền  bán ra cho kháchTổng số  cước tiền cước   mua vào bán ra cho khách
  2. 3 RICO 850 USD 980 USD
  3. 4 VINASET 106.15 USD 186.95 USD 5 Tuần 2( từ 3/11 đến 8/11) 6 GOLDSUN 170 USD 330 USD 7 VNPT FUJITSU 245 USD
  4. 8 COPENHANGEN 215 USD 290 USD
  5. 9 HẢI PHÚ HÀ 432 USD 535 USD 10 Tuần 3 (từ 10/11 ­ 15/11) 12 VNPT FUJITSU 127.1 USD 240 USD 13 Tuần 4 (từ 17/11 ­ 22/11) 14 GOLDSUN 530 EUR, 131.04 USD 685 EUR, 181,44 USD 15 Tuần 5 (24 ­ 29/11) 16 GOLDSUN 500 USD 1020 17 GOLDSUN 70 330 18 VNPT FUJITSU 259.98 420 19 VNPT FUJITSU 120 300 20 VNPT FUJITSU 120.62 230 21 Tháng 12 22 Tuần 1 (2/12 ­ 6/12) 23 GOLDSUN 250.1 371.7 24 VNPT FUJITSU 100 200 25 GOLDSUN 25 155 26 Tuần 3 (từ 15/12 ­ 20/12) 27 VNPT FUJITSU 141 400 28 VNPT FUJITSU 110.9 210 29 VNPT FUJITSU 105 190 30 GOLDSUN Lô hàng từ Switzland 31 RICO 1146 1419.4 32 Tuần  4 (từ 22/12­ 27/12) 33 RICO 120 225 34 DAILIMEXCO Chưa có thông tin 35 ADE 242 315 36 Thang 1 (5 ­ 10/1/2015) 37 VNPT FUJITSU 110.9 220 38 GOLDSUN 330 510 39 GOLDSUN 150 330 40 GOLDSUN 210 330 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
  6. 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108
  7. 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159
  8. 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185
  9.  Hải quan và  cho khách hàngTổng  phát sinh lợi  hoa hồng cho truckingTổng chi phí  phí chào giá nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  dịch vụ hải quan và trucking  phát sinh lợi  hoa hồng cho  Hải quan và  cho khách hàngTổng  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  truckingTổng chi phí  phí chào giá phát sinh lợi  hoa hồng cho dịch vụ  Hải quan và  BẢNG THEO DÕI DOANH THU  hải quan và trucking  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  cho khách hàngTổng  phát sinh lợi  hoa hồng cho truckingTổng chi phí  phí chào giá nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  dịch vụ hải quan và trucking  phát sinh lợi  hoa hồng cho  Hải quan và  cho khách hàngTổng  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  truckingTổng chi phí  phí chào giá phát sinh lợi  hoa hồng cho dịch vụ hải quan và trucking  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền   Hải quan và  27.39 USD cho khách hàngTổng  phát sinh lợi  hoa hồng cho truckingTổng chi phí  30 USD phí chào giá nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  dịch vụ hải quan và trucking  phát sinh lợi  hoa hồng cho  Hải quan và  cho khách hàngTổng  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  truckingTổng chi phí  phí chào giá phát sinh lợi  hoa hồng cho dịch vụ hải quan và trucking  nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền   Hải quan và  cho khách hàngTổng  phát sinh lợi  hoa hồng cho truckingTổng chi phí  phí chào giá nhuận khácDịch vụ   khách hàngSố tiền  dịch vụ hải quan và trucking  phát sinh lợi  hoa hồng cho  Hải quan và  cho khách hàngTổng  nhuận khác  khách hàng truckingTổng chi phí  phí chào giá dịch vụ hải quan và trucking   Hải quan và  cho khách hàngTổng  truckingTổng chi phí  phí chào giá dịch vụ hải quan và trucking   Hải quan và trucking cho khách hàng
  10. Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD  25/shipment CIC: 160 usd/cont 40
  11. D/O: 25 USD/ SET CFS:  16 USD/ cbmCIC: 4  USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/billD/O: 25 USD/  SET CFS: 16 USD/  cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD  25/bill
  12. 23.65 USD 320 80 34.525 50 23.93 36.75 60 19.35 26.75 45 29.35
  13. Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue  ÕI DOANH THU THÁNG  Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Doanh Thu Tên đại lý Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  106.35 USD Invoice/ tháng issue  180 USD  Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lýSố  invoice/Debit noteNgày  Invoice/ tháng issue   Debit note đại lý invoice/Debit note
  14. 285 USD (P/S cho đại lý  30 USD/cont)
  15. 71.8 USD (P/S cho địa lý  10 usd) 160 USD (P/S cho đại lý  20 USD)
  16. 109 USD
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2