SME.EDU - Mẫu 6.a
rev1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CƠ KHÍ
Đơn vị chuyên môn: Viện Cơ khí Học kỳ: 2
Năm học: 2012-2013
ĐỒ ÁN MÔN HỌC: THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN TỬ Mã HP: ME4336
Thời gian thực hiện: 15 tuần;
Mã đề thi: VCK01-…;
Ngày giao nhiệm vụ: …/…/20…;
Ngày hoàn thành: …/…/20…:
Họ và tên sv:…………….………………… MSSV: ………… Mã lớp: ………… Chữ ký sv: ……….
Ngày …/…/20…
ĐƠN VỊ CHUYÊN MÔN
(ký, ghi rõ họ tên)
Ngày …/…/20…
CB Hướng dẫn
(ký, ghi rõ họ tên)
Ngày …/…/20…
NGƯỜI RA ĐỀ
(ký, ghi rõ họ tên)
4
4
2
1
3
R
5
5
Tai
CC
Qm
Q1
Q2
CW
CAR
I. Nhiệm vụ thiết kế: THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CHO THANG MÁY
II. Số liệu cho trước:
t
t1
t2
tck
1. Động cơ
2. Nối trục đàn hồi
3. Hộp giảm tốc TV
4. Puli ma sát
5. Puli đổi hướng
R - Cáp thép
CAR - Cabin
CW - Đối trọng
Qm = ....... Q1
Q’2 = ........Q1
t1 = ...... min
t2 = ...... min
tck = 3*(t1+t2)
độ
1. Trọng tải: Q1 = kg; 5. Góc ôm cáp trên puly ma sát α =
2. Khối lượng cabin G = kg; 6. Khoảng cách 2 nhánh cáp cc = mm
3. Vận tốc cabin v = m/ph; 7. Đặc tính làm việc: êm
4. Thời hạn phục vụ Lh = giờ; 8. Cho biểu đồ vận tốc/ gia tốc
III- Nội dung thực hiện:
1. Thiết kế phần điều khiển về:
(cid:0) Tốc độ / (cid:0) Chọn tầng (theo luật ưu tiên)
(cid:0) Vấn đề an toàn (mở cửa, kẹt cửa, quá tải, chùng cáp, vượt tốc…)
(cid:0) Thiết kế ĐK chức năng chạy tay (phục vụ lắp đặt, kiểm tra, bảo dưỡng)
2. Tính toán động học, động lực học
3. Viết được luật điều khiển
4. Mô phỏng mạch điều khiển
BẢNG SỐ LIỆU CÁC PHƯƠNG ÁN THIẾT KẾ:
Đề số Q1 G Lh α Qm/Q1 Q2/Q1 t1 t2 v
800
800
300
600
400
320
450
200
560
300
80
45
10
90
45
45
45
40
40
90
60
45
60
70
30
75
60
100
45
30
80
90
45
90
45
120
30 1.9
2.6
1.8
2.5
1.8
2
2.5
2.4
2
2.2
2.1
1.8
2.2
2.1
2.7
1.8
2.6
1.9
1.7
2.1
2.1
2.5
2.7
2
2
2
2.5 0.5
0.8
0.5
0.7
0.5
0.6
0.7
0.7
0.6
0.6
0.6
0.5
0.6
0.6
0.8
0.5
0.8
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.8
0.6
0.6
0.6
0.7
75 2.6 0.8
800
VCK01-01 1100 700
VCK01-02 1000 400
VCK01-03
300
VCK01-04 1600 800
600
VCK01-05
VCK01-06 2000 1200
150
VCK01-07
400
VCK01-08
300
VCK01-09
VCK01-10
300
500
VCK01-11
VCK01-12 1200 500
VCK01-13 1600 1000
VCK01-14 1800 900
VCK01-15 1800 1000
200
VCK01-16
500
VCK01-17
VCK01-18 1100 800
VCK01-19
200
VCK01-20 1200 700
VCK01-21 1300 800
VCK01-22 1500 700
VCK01-23 2000 1100
380
320
VCK01-24
450
300
VCK01-25
300
400
VCK01-26
600
VCK01-27
700
550
VCK01-28 630
700
800
VCK01-31
VCK01-32 1600 400
VCK01-33
300
VCK01-34 2000 800
600
VCK01-35 400 60
70
30
75
60 155
9000
141
24000
138
24000
145
36000
135
16000
136
16000
150
12000
139
33000
137
16000
156
20000
149
30000
148
12000
150
9000
151
12000
142
14000
143
10000
150
15000
160
30000
141
8000
144
18000
156
8000
157
13000
155
15000
136
21000
146
30000
137
10000
30000
137
24000 149
151
16000
142
16000
143
12000
150
33000
160
16000 2.5
2.7
2
2
2 0.7
0.8
0.6
0.6
0.6 1.8
2.5
1.7
2.4
1.7
1.9
2.4
2.3
1.9
2.1
2
1.7
2.1
2
2.6
1.7
2.5
1.8
1.6
2
2
2.4
2.6
1.9
1.9
1.9
2.4
2.5
2.6
1.9
1.9
1.9
2.4 1.8
2.2
2.2
2.3
1.9
1.9
2
2
2.1
2.1
2.1
2.1
2.1
2.2
2.2
2.2
2.2
2.3
2.3
2.6
2.7
2.7
2.7
2.7
1.9
2
2
2.1
1.9
1.9
2
2
2.1