
DT-01 Page 1
Tên Đ n v : ơ ị M u DT-01/KNQGẫ
D TOÁN CHI TI TỰ Ế
(Áp d ng đ i v i các d án xây d ng mô hình trình di n)ụ ố ớ ự ự ễ
Tên/n i dung d án:ộ ự
Đ n v th c hi n:ơ ị ự ệ
Th i gian th c hi n:ờ ự ệ
S đi m trình di n:ố ể ễ
A- Quy mô và đ a bàn tri n khaiị ể
SốĐ a bàn tri n khaiị ể Quy S hố ộ Vùng/ đ i t ngố ượ Th i gian tri n khaiờ ể
TT (Xã, huy n, t nh)ệ ỉ mô tham gia tham gia (t .......đ n ..........)ừ ế
C ngộ
B- D toán kinh phí h trự ỗ ợ
I. V t t h tr :ậ ư ỗ ợ
Tính riêng và l n l t cho t ng vùng có cùng m c h tr :ầ ượ ừ ứ ỗ ợ
1 Vùng Đ ng b ngồ ằ
2 Vùng mi n núi, vùng sâu, bãi ngang ven bi nề ể
3 Vùng mi n núi, vùng sâu, biên gi i đ i t ng là h nghèoề ớ ố ượ ộ
4 Vùng h i đ oả ả
Tính cho 1 đ n v quy mô (ha, 1.000 con, ….)ơ ị
SốDi n gi iễ ả ĐV Theo Kinh phí h trỗ ợ H i đ ng duy tộ ồ ệ
TT n i dungộtính yêu c uầSốĐ n giáơThành ti n ềSốĐ n giáơThành ti n ề
mô hình l ngượ (1.000đ) l ngượ (1.000đ)
1.1- Vùng đ ng b ngồ ằ
a Gi ng, thi t bố ế ị
b Phân bón, th c ăn, ..ứ

DT-01 Page 2
c Thu c BVTV, Thú y,...ố
….
1.2- Vùng mi n núi, ..ề
a Gi ng, thi t bố ế ị
b Phân bón, th c ăn, ..ứ
c Thu c BVTV, Thú y,...ố
….
1.3- H nghèo vùng mi n núiộ ề
a Gi ng, thi t bố ế ị
b Phân bón, th c ăn, ..ứ
c Thu c BVTV, Thú y,...ố
1.4- H i đ oả ả
a Gi ng, thi t bố ế ị
b Phân bón, th c ăn, ..ứ
c Thu c BVTV, Thú y,...ố
….
a Gi ng, thi t bố ế ị
b Phân bón, th c ăn, ..ứ
c Thu c BVTV, Thú y,...ố
T ng v t tổ ậ ư
Số Di n gi i n i dungễ ả ộ Đ n ơĐ n v đ nghơ ị ề ị H i đ ng duy tộ ồ ệ
TT
2.1 Chi tri n khai: ể
2.1.1. T p hu n k thu tậ ấ ỹ ậ
In tài li uệ
Tính t ng c ng v t tổ ộ ậ ư (l y t ng quy mô t ng vùng nhân v i b ng tính cho 1 đ n v quy mô)ấ ổ ừ ớ ả ơ ị
II- Các n i dung khác ộ(tính chung cho c d án)ả ự
vị
tính
Số
l ngượ Đ n giáơThành ti n ề
(1.000đ)
Số
l ngượ Đ n giáơThành ti n ề
(1.000đ)

DT-01 Page 3
Gi ng viênả
Thuê h i tr ngộ ườ
N c u ngướ ố
Ti n ănề
Khác (n u có)ế
2.1.2. Tham quan h i th o:ộ ả
In tài li uệ
Thuê h i tr ngộ ườ
Thuê xe, xăng xe
N c u ngướ ố
Ti n ănề
Khác (n u có)ế
2.1.3. T ng k t:ổ ế
Tài li uệ
H i tr ngộ ườ
N c u ngướ ố
Ti n ănề
Khác (n u có)ế
2.3 Chi Tuyên truy nề
Xây d ng bi n báo, Panôự ể
Tuyên truy n, ph bi nề ổ ế
2.4. Thuê cán b ch đ oộ ỉ ạ
S ng i X s thángố ườ ố
2.5. Xăng xe ki m tra, qu n lýể ả
Xăng d u, thuê xeầ
Công tác phí

DT-01 Page 4
T ng kinh phí (I+II):ổ
B ng ch :ằ ữ
Ngày tháng năm 200...
Ng i l pườ ậ K toán tr ngế ưở Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ (ký tên, đóng d u)ấ
Phê duy t c a H i đ ng th m đ nhệ ủ ộ ồ ẩ ị
Sau khi xem xét n i dung và th m tra d toán chi ti t, H i đ ng th ng nh t phê duy tộ ẩ ự ế ộ ồ ố ấ ệ
Tên d án:ự
Th i gian th c hi n:ờ ự ệ
T ng qui mô:ổ
T ng kinh phí:ổChia ra các năm:
Tr.đó: - V t t :ậ ư
- Khác:
Các thành viên H i đ ngộ ồ Th kýưCh t ch H i đ ngủ ị ộ ồ
(ký, h tên)ọ(ký, h tên)ọ (ký tên, đóng d u)ấ
C ng II ộ(2.1+2.2+2.3+2.4+2.5)
Năm 200…...:
Năm 200…...:
Năm 200…...:
Ngày tháng năm 200...